1 GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM 2017 CHUYÊN ĐỀ : SỐ PHỨC – ĐỀ 007 C©u 1 : Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng phức sao cho ( 1)( )z z i là số thực. A. Đường thẳng 1 0x y B. Đường tròn 2 2 0x y x y C. Đường tròn 2 2 0x y x y D. Đường thẳng 1 0x y C©u 2 : Cho z = 1 2 1 i i . Số phức liên hợp của z là: A. -3 + i B. 3 + i C. 1 – 3i D. 3 – i C©u 3 : Trong mặt phẳng phức, gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức 1 2 3(1 )(2 ), 1 3 , 1 3z i i z i z i . Tam giác ABC là: A. Một tam giác đều. B. Một tam giác vuông (không cân). C. Một tam giác vuông cân. D. Một tam giác cân (không đều). C©u 4 : Tìm số phức z biết 2 3 5 4z i z z z A. 3 2 z i B. 3 2 z i C. 3 2 z D. 3 2 z i C©u 5 : Cho số phức : 2 2 3z i . Kết luận nào sau đây là sai? A. 3 64z B. 1 3 1 8 8 i z C. Bình phương của số phức 3 i là z D. Số phức liên hợp của z là 2(1 3 )i C©u 6 : Cho số phức z thỏa mãn phương trình z (1 9i) (2 3i)z . Phần thực của số phức z là: A. -1 B. 2 C. 1 D. -2 C©u 7 : Tập nghiệm trong C của phương trình 3 2 1 0 z z z là: A. 1;1; i B. ; ; 1 i i C. 1 D. ; ;1i i 2 C©u 8 : Biết rằng số phức z x iy thỏa 2 8 6z i . Mệnh đề nào sau đây sai? A. 2 2 8 3 x y xy B. 4 28 9 0 3 x x y x C. 1 1 3 3 x x hay y y D. 2 2 2 8 6x y xy i C©u 9 : Cho số phức 1 2z m m i m R .Giá trị nào của m để 5z A. 2 6m B. 6 2m C. 2 6m D. 6 2 m m C©u 10 : Viết số phức 2 3 2 1 2 3 i i i dưới dạng đại số A. 2i – 13 B. 2i – 11 C. – 11 – 14i D. 2i + 13 C©u 11 : Tính 2 2 1 22z z biết 1 2,z z là nghiệm của phương trình 2 2 17 0z z A. 68 B. 51 C. 17 D. 34 C©u 12 : Cho số phức z thỏa mãn 2 3 2 1z i i . Môdul của số phức w iz z là : A. 2 2 . B. 2 C. 1 D. 2 . C©u 13 : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Số phức 0z a bi khi và chỉ khi 0 0 a b B. Số phức z a bi được biểu diễn bởi điểm M(a; b) trong mặt phẳng phức Oxy. C. Số phức z a bi có môđun là 2 2a b D. Số phức z a bi có số phức đối 'z a bi C©u 14 : Tìm một số phức z thỏa điều kiện 3z i z i là số thuần ảo với 5z A. 2z i B. 2z i C. Cả A và B đều đúng. D. Cả A và B đều sai. C©u 15 : Gọi M, N, P lần lượt là các điểm biểu diễn của các số phức 1 – i, 5 + 4i , 3 + i . Tìm số 3 phức z biểu diễn bởi điểm Q sao cho MNPQ là hình bình hành A. 6i – 7 B. 7 + 6i C. 6 – 7i D. 6 + 7i C©u 16 : Số phức z thỏa mãn 7 3 2 3 5 4i z i i z là : A. 7 4 5 5 z i B. 6 4 5 5 z i C. 2 6 5 5 z i D. 2 3 5 5 z i C©u 17 : Cho số phức 2 2 5z x iy x iy (với ,x y ). Với giá trị nào của x, y thì số phức đó là số thực A. x = 1 và y = 0 B. x = -1 C. x = 1 hoặc y = 0 D. x = 1 C©u 18 : Cho số phức z a bi,a,b R và các mệnh đề sau: Khi ®ã sè 1 z z 2 lµ: 1) Điểm biểu diễn số phức z là M a;b . 2) Phần thực của số phức 1 z z 2 là a. 3) Môdul của số phức 2z z là 2 29a b 4) z z A. Số mệnh đề đúng là 2 B. Số mệnh đề đúng là 1 C. Số mệnh đề sai là 1 D. Cả 4 đều đúng C©u 19 : T×m mÖnh ®Ò sai trong c¸c mÖnh ®Ò sau: A. Sè phøc z = a + bi cã sè phøc ®èi z’ = a - bi B. Sè phøc z = a + bi cã m«®un lµ 2 2a b C. Sè phøc z = a + bi ®-îc biÓu diÔn b»ng ®iÓm M(a; b) trong mÆt ph¼ng phøc Oxy D. Sè phøc z = a + bi = 0 a 0 b 0 C©u 20 : Cho phương trình 2 2 1 0z mz m trong đó m là tham số phức; giá trị m để phương 4 trình có hai nghiệm 1 2;z z thỏa mãn 2 2 1 2 10z z . A. 2 3 ; 2 3 .m i m i B. 1 2 ; 1 2m i m i C. 1 3 ; 2 3 .m i m i D. 1 3 ; 1 3 .m i m i C©u 21 : Xác định tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng phức sao cho 1 z i là số thuần ảo. A. Trục hoành, bỏ điểm ( 1;0) B. Đường thẳng 1x , bỏ điểm ( 1;0) C. Đường thẳng y = 1, bỏ điểm (0; 1). D. Trục tung, bỏ điểm (0; 1) C©u 22 : Trong mặt phẳng phức Oxy ,cho ba điểm , ,A B C biểu diễn cho 3 số phức 1 2 33 , 2 3 ,z 1 2z i z i i .Xác định độ lớn của số phức biểu diễn trọng tâm G của tam giác ABC A. 1 B. 5 C. 2 D. 3 C©u 23 : Phần thực, phần ảo của số phức z thỏa mãn 5 3 1 2 z i i lần lượt là: A. 1;1 B. 1; 2 C. 1;2 D. 1; 1 C©u 24 : Cho phương trình 2 2 0 1 ,z mz m trên trường phức và m là tham số thực. Giá trị m để (1) có hai nghiệm ảo 1 2;z z trong đó z1 có phần ảo âm và phần thực của số phức 1 2z i z bằng 1 . 2 A. Không có m B. 2m C. 1m D. 5m C©u 25 : Cho hai số phức 1 2 1 , 1 z i z i . Kết luận nào sau đây là sai: A. 1 2 2z z B. 1 2 z i z C. 1 2. 2z z D. 1 2 2z z C©u 26 : Mệnh đề nào sau đây sai. A. 1 2 1 2z z z z B. 0 0z z C. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện 1z | là đường tròn 5 tâm O, bán kính R = 1 D. Hai số phức bằng nhau khi và chỉ khi phần thực và phần ảo tương ứng bằng nhau C©u 27 : Tính giá trị của biểu thức A = 2 2 z i z i với z =1 – 3i A. 3 2 13 i B. 3 2 13 i C. 2 3 13 i D. 6 4 13 i C©u 28 : Tổng tất cả các nghiệm phức của phương trình 2 0z z là 1 3 0, 1, 2 2 z z z i A. -1 B. 1 C. 3 D. 0 C©u 29 : Tổng phần thực và phần ảo của số phức 3 2 1 i i z i i bằng A. 2 2 B. 3 3 2 C. 2 2 3 1 2 D. 2 2 C©u 30 : Cho số phức 1 ( , )z x yi x y . Phần ảo của số phức 1 1 z z là: A. 2 21 x y x y B. 2 2 2x x 1 y C. 2 21 xy x y D. 2 2 2y x 1 y C©u 31 : Cho hai số phức : 21 2 3 ; 4 +3z i z i . Lựa chọn phương án đúng A. 1 2. 5z z B. 1 2 7 5 z z C. 1 2 8z z D. 1 2 5 7z z C©u 32 : Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn 2 z i z là A. 2 4 3 0x y B. 2 4 3 0x y C. 4 2 3 0x y D. 4 3 0x y C©u 33 : Tìm số phức z biết 2 3 4 5i z i i i A. 5 8z i B. 5 8z i C. 5 8z i D. 5 8z i C©u 34 : Phương trình 2 1 0 x x có hai nghiệm là: 6 A. 1 3 i ; 1 3 i B. 1 3 2 2 i ; 1 3 2 2 i C. 1 3 i ; 1 3 i D. 1 3 2 2 i ; 1 3 2 2 i C©u 35 : Tìm một số phức z thỏa 5 3 1 0 i z z A. 1 3z i B. 2 3z i C. 1 3z i D. 2 3z i C©u 36 : Gọi 1 2;z z là hai nghiệm phương trình 2 2 8 0;z z trong đó 1z có phần ảo dương. số phức 1 2 1w 2z z z là: A. 12 6z i B. 11 6z i C. 9 6z i D. 12 6z i C©u 37 : Điểm M biểu diễn số phức 2 2 2 2z i i có tọa độ là: A. 2,1M B. M(0;2) C. M( 2;0) D. ( 2, 1) C©u 38 : Gọi M, N, P lần lượt là các điểm biểu diễn của các số phức 1 + i , 2 + 3i , 1 – 2i . Số phức z biểu diễn bởi điểm Q sao cho 3 0 MN MQ là: A. 2 1 3 3 i B. 2 1 3 3 i C. 2 1 3 3 i D. 2 1 3 3 i C©u 39 : Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn 1 1z i là A. Đường tròn tâm 1,1I , bán kính 1R B. Đường tròn tâm 1, 1I , bán kính 1R C. Hình tròn tâm 1,1I , bán kính 1R D. Hình tròn tâm 1, 1I , bán kính 1R C©u 40 : Tìm môđun của số phức z biết 2 3 2 1i z i z i A. 13 3 z B. 97 3 z C. 4 3 3 z i D. 97 3 z 7 C©u 41 : Cho số phức 1 ; 2 ; 2 2b i c i d i . Viết số phức c b z d b ở dạng chuẩn. A. 4z B. 4 3z i C. 3 2z i D. z i C©u 42 : Tập hợp các nghiệm của phương trình 2 2 35 0z z trên tập số phức là A. 2 ,2i i B. 2 3 ,2 3i i C. 5,5 D. 5 ,5i i C©u 43 : Mô đun của số phức 2 3 19 1 1 1 1 .... 1z i i i i bằng: A. 20z B. 102 1z C. 1z D. 102 1z C©u 44 : Trong mặt phẳng phức cho tam giác ABC vuông tại C. Biết rằng A, B lần lượt biểu diễn các số phức: 21 -2 4 , 2 -2z i z i .Khi đó, C biểu diễn số phức: A. 2 4z i B. 2 2z i C. 2 2z i D. 2 4z i C©u 45 : Phần thực của z thỏa mãn phương trình 3 z 3z 2 i 2 i là: A. 1 4 B. 15 C. -10 D. 15 4 C©u 46 : Trong tập số phức , phương trình 4 23 2 0z z có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 C©u 47 : Cho số phức .z a bi Để 3z là một số thực, điều kiện của a và b là: A. 0b và a bất kì hoặc 2 23b a B. 3b a C. 2 25b a D. 0a và b bất kì hoặc 2 2b a C©u 48 : Số nghiệm của phương trình 4 16 0z trên tập số phức là bao nhiêu ? A. 0 B. 3 C. 4 D. 2 C©u 49 : Hai số thực x;y thỏa mãn 2 2 1 2 3 7x y i y i i lần lượt là: A. 2; 1x y B. 2; 1x y C. 1; 2x y D. 1; 2x y C©u 50 : Tìm phần ảo của số phức z biết 2 2 1 2z i i A. 2 B. 2i C. 2 D. 2i 8 C©u 51 : Cho phương trình 2 3 10 0z z i có nghiệm 1 2,z z trên tập số phức C .Tính A 1 2z z A. 5 B. 2 5 C. 3 5 D. 4 5 C©u 52 : Cho hai số phức 1 2 3 1 2 4 3 , 4 3 , .z i z i z z z . Lựa chọn phương án đúng: A. 3 25z B. 2 3 1 z z C. 1 2 1 2z z z z D. 1 2z z C©u 53 : Tìm số phức z thỏa mãn 5iz z (1 i)(3 2i) 2 i . Số phức z là: A. 1 2 2 i B. 1 2i C. 1 2i D. 1 2 2 i C©u 54 : Cho các số phức: 21 3 1 3 ; 2 +2 ; 1z i z i z i được biểu diễn lần lượt bởi các điểm A, B, C trên mặt phẳng. Gọi M là điểm thỏa mãn: AM AB AC . Khi đó điểm M biểu diễn số phức: A. 6z i B. 6z i C. 2z D. 2z C©u 55 : Cho số phức 2 3z i , z là số phức liên hợp của z .Phương trình bậc hai nhận ,z z làm các nghiệm là A. 2 4 13 0z z B. 2 4 13 0z z C. 2 4 13 0z z D. 2 4 13 0z z C©u 56 : Tromg mặt phẳng phức cho hai điểm A(4; 0), B(0; -3). Điểm C thỏa mãn: OC OA OB . Khi đó điểm C biểu diễn số phức: A. 3 4z i B. 4 3z i C. 3 4z i D. 4 3z i C©u 57 : Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A biểu diễn số phức 1 1 2z i , B là điểm thuộc đường thẳng y = 2 sao cho tam giác OAB cân tại O. B biểu diễn số phức nào sau đây: A. 1 2z i B. 1 2z i C. 2 z i D. 3 2z i C©u 58 : Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 4 1 0z trên tập số phức là bao nhiêu A. 2 B. 4 C. 0 D. 1 9 C©u 59 : Tìm phần ảo của số phức z biết 2 3 5 1 4 3 i i z i A. 3 25 B. 3 25 i C. 3 25 D. 3 25 i C©u 60 : Cho hệ phương trình 1 2 1 2 1 1 3 z z z z Tính 1 2z z A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 C©u 61 : Cho z = 1 2 1 i i . Môđun của z là: A. 10 B. 10 2 C. 5 2 D. 5 2 C©u 62 : Trong tập số phức , phương trình 3 1 0z có bao nhiêu nghiệm? A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 C©u 63 : Cho các số phức 3 3 , ' 5 7 5 7 i i z z i i . Trong các kết luận sau: (I). 'z z là số thực, (II). 'z z là số thuần ảo, (III). 'z z là số thực, kết luận nào đúng? A. Cả I, II, III. B. Chỉ II. III. C. Chỉ III, I. D. Chỉ I, II. C©u 64 : Trong các số phức sau, số nào thỏa điều kiện 1 1z z z ?. A. 2 3z i B. 1 3 2 2 z i C. 2 3z i D. 1 3 2 2 z i C©u 65 : Cho 3 số phức i, 2 – 3i, 3 4 i có điểm biểu diễn trong mặt phẳng phức là A, B, C. Tìm số phức biểu diễn trọng tâm G của tam giác ABC. 10 A. 1 2 3 3 i B. 1 2 3 3 i C. 1 2 3 3 i D. 1 2 3 3 i C©u 66 : Tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn 2 5 4 z i là: A. Đường tròn tâm 2;5 và bán kính bằng 2. B. Đường tròn tâm 2; 5 và bán kính bằng 2. C. Đường tròn tâm O và bán kính bằng 2. D. Đường tròn tâm 2; 5 và bán kính bằng 4. C©u 67 : Cho hai số phức 1 2 1 2 3 , 1 3 2z i i z i i . Lựa chọn phương án đúng : A. 1 2.z z B. 1 2z z C. 1 2.z z D. 1 2 z z C©u 68 : Tìm môđun của số phức z biết 2 3 2 5 1i z i z A. 3 1 5 5 z i B. 10 5 z C. 10 5 z D. 10 5 z C©u 69 : Tìm số phức z có phần ảo gấp 3 lần phần thực đồng thời 10z z z A. 1 3z i B. 1 3z i C. 2 6z i D. 3 12z i C©u 70 : Gọi 1 2;z z là hai nghiệm của phương trình 2 2 6 0.z z Trong đó 1z có phần ảo âm. Giá trị biểu thức 1 1 23M z z z là. A. 6 2 21 .M B. 6 21 .M C. 2 6 21 .M D. 2 21 6M 11 ĐÁP ÁN 01 { | } ) 28 { | } ) 55 { | ) ~ 02 { ) } ~ 29 { | } ) 56 { ) } ~ 03 { | } ) 30 { | } ) 57 ) | } ~ 04 { ) } ~ 31 { ) } ~ 58 { | ) ~ 05 ) | } ~ 32 { | ) ~ 59 { | ) ~ 06 { | } ) 33 { ) } ~ 60 { | ) ~ 07 { ) } ~ 34 { ) } ~ 61 { ) } ~ 08 { | } ) 35 { ) } ~ 62 { | ) ~ 09 { | ) ~ 36 ) | } ~ 63 { | } ) 10 { ) } ~ 37 { | ) ~ 64 { | } ) 11 { ) } ~ 38 { ) } ~ 65 { ) } ~ 12 ) | } ~ 39 { | ) ~ 66 { ) } ~ 13 { | } ) 40 { ) } ~ 67 ) | } ~ 14 { | ) ~ 41 { | } ) 68 { ) } ~ 15 { ) } ~ 42 { | ) ~ 69 { | ) ~ 16 ) | } ~ 43 { | } ) 70 ) | } ~ 17 { | ) ~ 44 ) | } ~ 18 ) | } ~ 45 { | } ) 19 ) | } ~ 46 { | } ) 20 ) | } ~ 47 { | } ) 21 { | } ) 48 { | ) ~ 22 { | ) ~ 49 ) | } ~ 23 ) | } ~ 50 { | ) ~ 24 ) | } ~ 51 { | ) ~ 25 ) | } ~ 52 ) | } ~ 26 ) | } ~ 53 { | } ) 27 { ) } ~ 54 ) | } ~
Tài liệu đính kèm: