Ma trận và đề kiểm tra một tiết lần 1 Tiếng anh lớp 6 (Có đáp án)

doc 4 trang Người đăng dothuong Lượt xem 371Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận và đề kiểm tra một tiết lần 1 Tiếng anh lớp 6 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ma trận và đề kiểm tra một tiết lần 1 Tiếng anh lớp 6 (Có đáp án)
KIỂM TRA I TIẾT(1)
Môn Anh 6
IChoose the word that has different stress position from the orther(1m)
	1.A. sitdow	B.listen	C.doctor	D.relax
	2.A. homework	B.eraser	C.airports	D.sister
	3.A.finish	B.routine	C.morning	D.breakfast
	4.A. mother	B.father	C.brother	D.receive
II. Choose the word that has the underlined part pronounced differently(1m)
	5.A. there	B.near	C.engineer	D.here
	6.A. hungry	B.by	C.thirsty	D.healthy
	7.A. black	B.bananas	C.half	D. garden
	8.A. sit	B.five	C. window	D. morning
III.Choose the best answer (2ms)
	9.This ______ Lan.
	 A.am	B. is	C.are	D.0
	10.How are you? I am ______.
	 A. thank	B. child	C.nice	D.fine
	11.That is my book._____ are your books.
	 A.This	B.That	C.Those	D. There
	12. What ______ ? She is a teacher.
	 A.do she	B. does she	C. do she do	D. does she do?
	13.______ is her brother? He is in the room.
	 A. Who	B. How many	C. Where	D. What
	14.How______ students are there in your classroom?
	 A. many	B. much	C. old	D. are	
	15.He ______ a book.
	 A.have	B. has	C. get	D. gets
	16. I have breakfast _____ sixthirty.
	 A.in	B. on	C. at	D. up
IV. Choose the word (a,b,c or d)that best fits each of the blank spaces(1m)
	Lan is a student. That is (17)______ family. There are (18) ________ people in her family: her father, her mother, her sister, and her.That is her father. He is (19) _______.He is a doctor.(20) ______ is her mother.She is thirty-five. She is a nurse. Her brother is fifteen.Her sister is six. They are student.
	17.A.his	B. her	C. my 	D. your
	18.A.four	B. five	C. six	D. seven
	19.A.fourteen	B. forteen	C. fourty	D. forty
	20.A.That	B. Those	C. These	D. There
V. Supply the correct verb form(2ms) 	 	
 	21.Those (be) ______ Lan's pencils.
	22. Mary (go) ______ to school at 6.30 every day.
	23. I (brush) _______ my teeth every night.
	24. You ( not have ) ______ brother.
VI. Put the words in the correct orders(1m)
	25. books / the / table /are / Thu's/ on
	26. is / What/ your / name?
	27. get /up/ at /I / six.
	28. are/ there /students /many / How?
VII. Listening to complete the following passage(1m)
	This is Phong. This is (29) _____ school. Phong's school is small. It is in the (30)_____
	This is Thu. This is her (31) ______ Thu's school is (32)______. It is in the City.
*. Listen again and answer True or false (1m)
	33. Phong's school is in the City.
	34. Thu's school is big
	35. His school is not small
	36. Her school is in the City.
ĐÁP ÁN ANH 6
 I.Mỗi câu làm đúng là (0,25đ)
1.D	2.D	3.B	4.D
II.Mỗi câu làm đúng là (0,25đ)
5.A	6.B	7.A	8.B
III.Mỗi câu làm đúng là (0,25đ)
9.B	10.D	11.C	12.D
13.C	14.A	15.B	16.C
IVMỗi câu làm đúng là (0,25đ)
17.B	18.A	19.D	20.A
V.Mỗi câu làm đúng là (0,25đ)
21.are	22.goes	23.brush	24.don't have
VI.Mỗi câu làm đúng là (0,5đ)
25. Thu's books are on the table.
26. What is your name?
27. I get up at six.
28. How many students are there?
VII.Mỗi câu làm đúng là (0,25đ) 
29.his	30.Country	31.school	32. big
 *Mỗi câu làm đúng là (0,25đ) 
33.F 34.T 35.F 36.T
MATRẬN ANH6(1):
Nội dung
Nhận biết
Thông Hiểu
Vận dụng
Điểm
TN
TL
TN
TL
Thấp
Cao
TN
TL
TN
TL
I .PHONETICS 
Số câu:8
Số điểm:2đ
Tỉ lệ:20%
Check Ss’ pronunciation of some words
stress position words
C:1,3,5,7(1đ)
Check Ss’ ,stress position words 
C:2,4
(0,5đ)
Check Ss’ stress position words
C:6,8(0,5đ)
8c
2đ
II.GRAMMAR AND STRUCTURE
Số câu:8
Số điểm:2đ
Tỉ lệ:20%
Check Ss’ Voc.& Gram.
C:10,12,13,14,
(1đ)
Check Ss’ voc.& gram.:present tense, question words
C:9,11,15,16
(1đ)
8c
2đ
III.READING
Số câu:4
Số điểm:1đ
Tỉ lệ:10%
Check Ss’ reading: read for choosing the best answers
C:17,18,19,20(1đ)
1c
2đ
IV.WRITING
Số câu: 8
Số điểm:3đ
Tỉ lệ: 30%
Give the correct verb C:21,23(1đ)
Correct order word in sentences
C:25=>28
(1đ)
Give the correct verb C:22,24(1đ)
8c
3đ
V.LISTENING
Số câu:8
Số điểm:2đ
Tỉ lệ210%
Listen and fill the correct word True or false
C:29,31,33.35(1đ)
True or false
C:34,36(0,5đ)
 Listen and fill the correct word
C:30,32(0,5đ) 
8c
2đ
TỔNG
Tổng số câu:36
Tổng số điểm:10
Tỉ lệ:100%
12
3đ
30%
 14
4đ
40%
8
2đ
20%
2
1đ
10%
36
10 đ
100%

Tài liệu đính kèm:

  • docDE_KIEM_TRA_1_TIET_LAN_1.doc