Ma trận và đề kiểm tra Chương I môn Hình học Lớp 10

doc 4 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 30/09/2025 Lượt xem 12Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận và đề kiểm tra Chương I môn Hình học Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ma trận và đề kiểm tra Chương I môn Hình học Lớp 10
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HÌNH HỌC 10 CHƯƠNG I
 Cấp độ
Tên 
chủ đề 
(nội dung,chương)
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Chủ đề 1
Định nghĩa vec tơ
Nắm được khái niệm vec tơ. 
Nắm được khái niệm độ dài vec tơ.
Câu 1,2
Câu 3
Số câu:3
Số điểm 1.2 
Tỉ lệ 12%
Số câu: 2 
Số điểm 0.8
8%
Số câu: 1
Số điểm 0.4
4%
Số câu 3. 1.2 điểm
12%
Chủ đề 2
Tổng và hiệu của hai vec tơ
Quy tắc 3 điểm.
Quy tắc trung điểm
Quy tắc hình bình hành
Cộng vec tơ
Vec tơ đối
Độ dài vec tơ
Câu 4,5,6
Câu 7,8,9
Câu 10
Số câu: 7 câu 
Số điểm 2,8
 Tỉ lệ 28 %
Số câu: 3
Số điểm 1,2
12%
Số câu: 3
Số điểm 1,2
12%
Số câu:1
Số điểm 0,4
4%
Số câu 7
2.8 điểm
 28.% 
Chủ đề 3
Tích của 1 số với 1 vec tơ
tích của 1 số với 1 vec tơ. 
Quy tắc trung điểm
Phân tích vec tơ.
Độ dài véc tơ
Chứng minh đẳng thức vec tơ.
Phân tích vec tơ
Tìm điểm thỏa mãn đẳng thức vec tơ
Tìm tập hợp điểm
	Câu 11,12,13	
Câu 14,15
Câu 16
Câu 17,18,19
Số câu: 5 câu 
Số điểm 2.0
 Tỉ lệ 20%
Số câu: 3
Số điểm 1,2
12%
Số câu: 2
Số điểm 0.8
8%
Số câu: 1
Số điểm 0.4
4%
Số câu:3
Số điểm 1.2
12%
Số câu 9
3.6 điểm
36% 
Chủ đề 4
Hệ trục tọa độ
Tọa độ vec tơ
Tọa độ trung điểm
Tọa độ vec tơ tổng.
Tìm điều kiện cùng phương của hai vec tơ.
Tìm tọa độ điểm
Đẳng thức vec tơ
Câu 20, 21
Câu 22,23
Câu 24,25
Số câu : 8 câu
Số điểm 2,4 Tỉ lệ24 %
Số câu: 2
Số điểm: 0.8
8%
Số câu: 2
Số điểm:0,8
8%
Số câu: 2
Số điểm:0,8
8%
Số câu 6
2.4 điểm
24% 
Tổng số câu 
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu: 10
Số điểm: 4
40%
Số câu: 8
Số điểm: 3.2
32%
Số câu: 4
Số điểm: 1.6 
16%
Số câu: 3
Số điểm: 1.2 
12%
Số câu: 25
10 điểm 100%
CHỦ ĐỀ
CÂU
MÔ TẢ
1. Định nghĩa vec tơ
1
Nhận biết: vec tơ cùng phương.
2
Nhận biết: vec tơ bằng nhau.
3
Thông hiểu: độ dài véc tơ. 
2. Tổng và hiệu của hai vec tơ
4
Nhận biết: quy tắc 3 điểm.
5
Nhận biết: quy tắc trung điểm.
6
Nhận biết: quy tắc hình bình hành
7
Thông hiểu: phép cộng vec tơ.
8
Thông hiểu: độ dài vec tơ tổng.
9
Thông hiểu: vec tơ đối.
10
Vận dụng: Tính độ dài véc tơ tổng.
3. Tích của 1 số với 1 vec tơ
11
Nhận biết: tích của 1 số với 1 vec tơ.
12
Nhận biết: tích của 1 số với 1 vec tơ.
13
Nhận biết: quy tắc trung điểm.
14
Thông hiểu: phân tích vec tơ.
15
Thông hiểu: độ dài vec tơ.
16
Vận dụng: chứng minh đẳng thức vec tơ.
17
Vận dụng cao: Phân tích vec tơ.
18
Vận dụng cao: Tìm điểm thỏa mãn đẳng thức vec tơ.
19
Vận dụng cao: Tìm tập hợp điểm.
4. Hệ trục tọa độ
20
Nhận biết: tọa độ của vec tơ.
21
Nhận biết: tọa độ trung điểm.
22
Thông hiểu: Tìm tọa độ của vec tơ tổng.
23
Thông hiểu: Tìm điều kiện để 2 vec tơ cùng phương.
24
Vận dụng: tìm tọa độ điểm thỏa mãn điều kiện cho trước
25
Vận dụng cao: xác định điều kiện thỏa mãn đẳng thức vec tơ.
ĐỀ KIỂM TRA HÌNH HỌC 10 CHƯƠNG 1
Câu 1. Cho tam giác ABC có trung điểm các cạnh là M, N, P. Tìm số các vectơ khác cùng phương với vectơ .
A. 7.	B. 2.	C.6.	D. 8.
Câu 2. Cho lục giác đều ABCDEF tâm O. Tìm số các vectơ bằng vectơ có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của lục giác.
A. 3.	B. 4.	C.6.	D.11.
Câu 3. Cho tam giác ABC vuông tại A, có . Tính độ dài vec tơ .
A. 5.	B. 7.	C. 25.	D. 12. 
Câu 4. Cho 3 điểm A, B, C. Hãy chọn đẳng thức đúng.
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 5. Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB. Hãy chọn đẳng thức đúng.
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 6. Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. .	B. .	
C. .	D. . 
Câu 7. Cho 5 điểm A, B, C, D, E . Tìm vec tơ tổng .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 8. Cho tam giác đều ABC cạnh a. Tính độ dài của vec tơ .
A. a.	B. 2a.	C. .	D. .
Câu 9. Cho hai vectơ và sao cho , vẽ và . Ta được :
A. O là trung điểm của đoạn AB. 	B. .
C . B là trung điểm của đoạn thẳng OA.	D. A là trung điểm của đoạn thẳng OB.
Câu 10. Cho hình chữ nhật ABCD có . Tính độ dài vec tơ .
A. .	B. 13.	C. 5.	D. 6.
Câu 11. Cho hình bình hành ABCD tâm O. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. .	B. .	C. .	D. . 
Câu 12. Cho đoạn thẳng AB và M là một diểm thuộc đoạn AB sao cho . Số k thoả mãn . Tìm giá trị của k.
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 13. Cho tam giác ABC có trọng tâm G và trung tuyến AI. Chọn đẳng thức đúng. 
A. .	B. .
C. .	D. .
Câu 14. Cho tam giác ABC, gọi I là điểm đối xúng của B qua C. Chọn đẳng thức đúng.
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 15. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 1. Tính độ dài của véc tơ .
A. .	B. 5.	C. 3.	D. .
Câu 16. Cho G là trọng tâm của tam giác ABC. Tìm đẳng thức đúng.  
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 17. Cho tam giác ABC, gọi M là điểm thỏa mãn . Các số m, n thỏa mãn . Giá trị của m + n là
A. 1.	B. .	C. 2.	D. .
Câu 8. Cho tam giác ABC. Tìm điểm K thỏa mãn .
A. K là trọng tâm tam giác ABC. 	B. K là đỉnh của hình bình hành ABCD.
C. K là đỉnh của hình bình hành ACBD.	D. K là trung điểm của AC.
Câu 19. Cho tam giác ABC và điểm M thỏa mãn . Tập hợp điểm M là
A. một đường thẳng	B. một đường tròn	
C. một đoạn thẳng	D. nửa đường thẳng
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho 2 điểm và . Tìm tọa độ của vec tơ .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 21. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho 2 điểm và . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn AB.
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 22. Cho = (3;−4), = (−1; 2). Tìm tọa độ của +.
A. (2;−2).	B. (−4; 6).	C. (4;−6). 	D. (−3;−8).
Câu 23. Cho = (−4; 6), = (4; x). Tìm x để hai vectơ , cùng phương.
A. –6.	B. 4.	C. 0. 	D. 6.
Câu 24. Cho ba điểm A(1, 1) ; B(3, 2) ; C(6, 5). Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành.
A. D(4; 4).	B. D(4; 3).	C. D(3; 4).	D. D(8; 6). 
Câu 25. Cho 3 điểm M, N, P thoả . Tìm k để N là trung điểm của MP.
A. .	B. – 1.	C. 2.	D. –2.

Tài liệu đính kèm:

  • docma_tran_va_de_kiem_tra_chuong_i_mon_hinh_hoc_lop_10.doc