Trường THCS Tân Tiến. BIÊN BẢN THỐNG NHẤT NỘI DUNG Tổ: Anh văn - Thể dục KIỂM TRA 1 TIẾT HK I - NĂM HỌC 2016-2017 =============== Môn: Tiếng Anh 6 Tiết 18 - Tuần 6 Chủ đề Chuẩn KTKN Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng TN TL TN TL TN TL I. Listening (2.0ms) Key of unit: 3 (A3) Key of unit: 1 - True or False. - Complete the missing words. 4.c 0,25 4.c 0,25 8 câu 2.0đ II. Language focus. (2.5ms) A. Pronunciation (key of unit 1,2,3) 3.c 0,25 10 câu 2.5đ B. Vocabulary (key of unit 1,2,3) 4.c 0,25 C. Grammar (key of unit 1,2,3) Circle the mistake. - Wh-questions. - Tobe - article - pronouns 3.c 0,25 III. Reading (2.5ms) Topic: - At home. + True or False + Answer the questions 2.c 0,25 4.c 0,25 8 câu 2,5đ 2.c 0,5 IV. Writing (3.0ms) A. Order the sentences B. Answer the questions. 3.c 0,5 6 câu 3,0đ 3.c 0,5 Tổng (10ms) 12 câu 3.0đ 14 câu 4.0 đ 6 câu 3.0đ 32 câu 10 điểm TTCM GVBM Mai Thanh Sang Hồ Văn Đức Trường THCS Tân Tiến. MA TRẬN THỐNG NHẤT NỘI DUNG Tổ: ANH VĂN - TD KIỂM TRA 1 TIẾT HK I - NĂM HỌC 2016-2017 ============== Môn: Tiếng Anh 6 Tiết 37 - Tuần 13 Chủ đề Chuẩn KTKN Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng TN TL TN TL TN TL I. Listening (2.0ms) Tocpic: 1. Big or small? - True or False 2. Places. - Complete sentences with missing words. 4.c 0,25 4.c 0,25 8 câu 2.0đ II. Language focus. (2.5ms) A. Pronuciation: Key of unit: 4,5,6 3.c 0,25 10 câu 2.5đ B. Vocabulary: Key of unit: 4,5,6 4.c 0,25 C. Grammar: * Multiple choice. - Prepostions. - Questions words. - Present simple 3.c 0,25 III. Reading (2.5ms) Topic: A. Things I do. (True or False) B. Places. ( Answer the questions) 2.c 0,25 4.c 0,25 8 câu 2,5đ 2.c 0,5 IV. Writing (3.0ms) A. Write the sentences with the words or phrase words. * simple present tense. - have .... - What time .......? - live ..... B. Write more three sentences about you. Begin with: Every morning, I get up at six o'clock. I ......... 3.c 0,5 6 câu 3,0đ 3.c 0,5 Tổng 12 câu 3.0đ 14 câu 4.0 đ 6 câu 3.0đ 32 câu 10 điểm TTCM GVBM Trường THCS Tân Tiến. BIÊN BẢN THỐNG NHẤT NỘI DUNG Tổ: Anh văn-Thể dục KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HK I - NĂM HỌC 2016-2017 =============== Môn: Tiếng Anh 6 Tiết 54 - Tuần 18 Chủ đề Chuẩn KTKN Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng TN TL TN TL TN TL I. Speaking 2ms - Oral Test - Answer the questions 4.c 0.25đ 4.c 0.25đ 8.c 2,0đ II. Listening (2ms) Key of unit: 4 (Big or small) - True or False. Key of unit: 3 (Places) . - Complete the missing words. 4.c 0,25 đ 4.c 0,25 đ 8.c 2 đ III. Language focus (2ms) A. Pronunciation: (key of unit 1,2,3,4,5,6,7,8) B. Vocabulary: (key of unit 1,2,3, 4,5,6,7,8) C. Grammar: (key of unit 1,2,3,4,5,6,7,8) Circle the mistake. - Prepostions. - Question-words. - Simple present (aux verbs). 2.c 0,25 đ 8.c 2đ 3.c 0,25 đ 3.c 0,25 đ IV. Reading (2ms) Topic: - Big or small? (True or False) - At home - Places ( Answer the questions) 3.c 0,25 đ 1.c 0,25 đ 6.c 2 đ 2.c 0,25 đ V. Writing (2ms) A. Write the sentences with the words or phrase words. - have ....subject.... - What time ......? B. Write the questions with words underline. - What .....?/ What time ...? - When ....? / Where .....? 2c 0,5 đ 2c 0,5 đ 4c 2.0 đ Tổng (10ms) 12.c 3đ 14.c 4đ 8.c 3đ 34.c 10đ TTCM GVBM Trường THCS Tân Tiến. MA TRẬN THỐNG NHẤT NỘI DUNG Tổ: ANH VĂN - TD KIỂM TRA 1 TIẾT HK II - NĂM HỌC 2016-2017 ============== Môn: Tiếng Anh 6 Tiết 71 - Tuần 25 Chủ đề Chuẩn KTKN Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng TN TL TN TL TN TL I. Listening Tocpic: 1. The body - True or False 2. What do you eat? - Complete sentences with missing words. 4.c 0,25 4.c 0,25 8 câu 2.0đ II. Language focus A. Pronuciation: Key of unit: 9,10,11 3.c 0,25 10 câu 2.5đ B. Vocabulary: Key of unit: 9,10,11 4.c 0,25 C. Grammar: * Circle the mistake. - Any/some - Questions words. - How much/ How many 3.c 0,25 III. Reading Topic: A. The body. (True or False/ Answer) B. Staying healthy. ( True or False/ Answer) 2.c 0,25 4.c 0,25 8 câu 2,5đ 2.c 0,5 IV. Writing * Write the sentences with the request in the brackets. - Change into negative. - Make questions with underline words. - Order the words or phrase words... - Answer the questions. 6.c 0,5 6 câu 3,0đ Tổng 12 câu 3.0đ 14 câu 4.0 đ 6 câu 3.0đ 32 câu 10 điểm TTCM GVBM Mai Thanh Sang Hồ Văn Đức
Tài liệu đính kèm: