Kĩ năng Nhiệm vụ đánh giá/ kiến thức cần đánh giá Mức/ Điểm Tổng số câu, số điểm, tỉ lệ % M1 M2 M3 M4 Nghe Listen and fill in the blanks. 1. sunny 2. park 3. watching 2 0,5 đ 1 0,25 đ 14 câu 3,5 điểm 35% Listen and tick True or False: Does Mai have a skipping rope? Does Peter have a yo -yo? Does Nam have a teddy bear? Does Linda have a puzzle? 2 0,25 đ 1 0,25 đ 1 0,25 đ Listen and circle the correct words: What are you doing? reading watching cooking 2 0,5 đ 1 0,25 Listen and number Do you have...? puzzle/ robot/ ball/ yo- yo 2 0,5 đ 2 0,5 đ Kĩ năng Nhiệm vụ đánh giá/ kiến thức cần đánh giá Mức/ Điểm Tổng số câu, số điểm, tỉ lệ % Đọc Viết M1 M2 M3 M4 Look and read. Put a tick ( P) or a cross (X) in the box. 3 0,75 đ 2 0,5 đ robot plane kite sofa bed Read and choose one word from the box. school chair letters children games 2 0,5 đ 2 0,5 đ 1 0,25 đ : Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. (1m) coat gate fence rabbit 3 0,75 đ 2 0,5 đ Order the words: (0.5m) What are you doing? I'm cleaning the floor \I 1 0,75 đ 1 0,75 đ Nói Getting to know each other. What's your name? How do you spell your name? Haow are you today? Talking about familiar object. What colour / shape is it? Tell about school things. Describing the picture.
Tài liệu đính kèm: