A. MÔN TOÁN Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 1 Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu và số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 10 Số câu 2 1 2 1 Số điểm 1,0 1,0 1,0 1,0 Cộng trừ trong phạm vi 10 Số câu 1 1 1 1 2 Số điểm 1,5 1,5 1,0 1,5 2,5 Đếm,;Nhận dạng các hình đã học Số câu 1 1 1 1 Số điểm 1,0 1,0 1,0 1,0 Viết phép tính thích hợp với hình vẽ Số câu 1 1 1 1 Số điểm 1,0 1,0 1,0 1,0 Tổng Số câu 4 1 3 1 1 5 5 Số điểm 3,5 1,5 3,0 1,0 1,0 4,5 5,5 Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 1 Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu và số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Đọc, viết, sắp xếp thứ tự các số trong phạm vi 100 Số câu 4 4 4 Số điểm 4,0 4,0 4,0 Cộng trừ không nhớ các số trong phạm vi 100 Số câu 1 1 1 2 1 2 Số điểm 1,0 1,0 1,0 2,0 1,0 2,0 Đo, vẽ đoạn thẳng. Số câu 1 1 1 Số điểm 1,0 1,0 1,0 Giải bài toán có lời văn Số câu 1 1 Số điểm 2,0 2,0 Tổng Số câu 5 1 2 1 5 4 Số điểm 5,0 1,0 3,0 1,0 5,0 5,0 B. MÔN TIẾNG VIỆT Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 1 Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu và số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng TNKQ TL HT khác TN KQ TL HT khác TNKQ TL HT khác TNKQ TL HT khác TNKQ TL HT khác 1. Đọc a) Đọc thành tiếng các vần Số vần 10 10 Số điểm 2 2,0 b) Đọc thành tiếng (tiếng, từ ngữ) Số tiếng, từ 5 tiếng 5 từ 10 Số điểm 1 1 2,0 b) Đọc thành tiếng câu ứng dụng Số câu 1 1 Số điểm 1 1,0 2. Viết a) Tập chép vần Số vần 5 5 Số điểm 1 1,0 b) Tập chép từ ứng dụng Số từ (5 từ gồm 10 chữ) 5 5 Số điểm 3 3,0 c) Chính tả từ ứng dụng Số từ (khoảng 5 từ gồm 10 chữ) 5 5 Số điểm 1 1,0 Tổng Số câu Số điểm 4 2 3 1 10 Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 1 Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu và số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng TNKQ TL HT khác TN KQ TL HT khác TNKQ TL HT khác TNKQ TL HT khác 1. Đọc a) Đọc thành tiếng Số câu (đoạn đọc khoảng 30 tiếng) 1 1 Số điểm 3 3,0 b) Đọc hiểu Số câu 2 2 Số điểm 2 2,0 2. Viết Tập chép Số từ ngữ (khoảng 10 chữ) 5 5 Số điểm 2 2,0 b) Chính tả Đoạn, (bài ứng dụng khoảng 30 chữ) 1 5 Số điểm 3,0 3,0 Tổng Số câu Số điểm 2,0 3,0 2,0 3,0 10
Tài liệu đính kèm: