Lý thuyết và bài tập Nguyên âm trong tiếng Anh

doc 6 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 30/06/2022 Lượt xem 577Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Lý thuyết và bài tập Nguyên âm trong tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Lý thuyết và bài tập Nguyên âm trong tiếng Anh
Buổi 1: NGUYấN ÂM TRONG TIẾNG ANH
1. Short and long vowels: (12)
[i] õm cú trong từ sit, hit
[i:] õm cú trong từ seat, leave
[e] õm cú trong từ bed, get
[ổ] õm cú trong từ map, have, bank, back
[a:] õm cú trong từ far, car, star
[ɔ] õm cú trong từ not, hot
[ɔ:] õm cú trong từ floor, four
[ʊ] õm cú trong từ put
[ʊ:] õm cú trong từ blue
[ʌ] õm cú trong từ but, cup
[/∂/] õm cú trong từ again, obey 
[ɜ:/ ∂:] õm cú trong từ fur, heard
2. Dipthongs: (8)
[ei ] õm cú trong từ 	: lake, play, place.
[ai ] õm cú trong từ 	: five, hi, high
[ɔi] õm cú trong từ 	: boy
[aʊ ] õm cú trong từ : now, how
[∂ʊ ] õm cú trong từ : nose, so
[i∂] õm cú trong từ 	: near, hear
[e∂] õm cú trong từ 	: hair, pair
[u∂] õm cú trong từ 	: sure, poor
3. Spelling and pronunciation
1
A
[ổ] Trong những từ 1 õm tiết, tận cựng là 1 hay nhiều phụ õm : lad, dam
Trong õm tiết mang trọng õm của từ nhiều õm tiết và đứng trước 2 P 
( Phụ õm) : Candle	
[ei] Từ một õm tiết cú tận cựng là: A+ PÂ( Phụ õm) + E : Bate
 - Động từ cú tận cựng ATE : intimate, deliberate
 Trong õm tiết trước tận cựng -ION và –IAN: Nation, Translation
	Ngoại lệ: 	Companion	[k∂m`pổnj∂n], Italian	[i`tổlj∂n], 
[ɔ:] Trong từ một õm tiết tận cựng là “LL”
 Examples: all, call, tall, small	 
[ɔ] Trong những õm tiết cú trọng õm của một từ , hoặc từ một õm tiết bắt đầu bằng W: Was, Want
[a:] Trong những từ 1 õm tiết tận cựng bằng R hoặc R+ PÂ hoặc trong õm tiết của từ khi A đỳng trước R+ PÂ
Examples:	Bar, Far
Ngoại lệ: 	scarce	[ske∂]	
[i] Trong tận cựng - ATE của tớnh từ
Examples: 	Itimate	[`intimit], Animate, Delicate	[`delikit]	
Trong tận cựng - AGE của danh từ 2 õm tiết.
Examples: 	Village, Cottage	
 [∂] Trong những õm tiết khụng cú trọng õm. Again, Balance
2
e
[e] Trong những từ 1 õm tiết tận cựng bằng 1 hay nhiều PÂ(trừ R).Hoặc trong õm tiết cú trọng õm của 1 từ : Bed, get	
Ngoaị lệ:	 Her, term
[i:] Khi đứng liền trước tận cựng PÂ+ E và trong những từ be, she, he, me: 
Cede, Scene	
[i] Trong những tiền tố BE, DE, RE; begin, become, decide, return
[∂] : silent, open
3
AI
[ei] Khi AI đứng trước 1 PÂ trừ R
Examples: 	Mail, Sail	
[e∂]: Khi đứng trước R: air, fair
4
AU
[ɔ:]Trong hầu hết cỏc từ chứa AU : Fault, Launch	
[a:]Trong một số từ mà ta phải ghi nhớ Examples: 	Aunt, laugh	
5
AW
Tất cả cỏc từ chứa AW thường đọc là [ɔ:]: law, draw, crawl, drawn
6
AY
 [ei] trong hầu hết cỏc từ chứa AY: clay, day, play
Ngoại lệ: Quay, Mayor, Papaya	 
7
EA
[e] Head, Bread, Breakfast, Steady, Jealous, Measure, Leather
[i:] East, Easy, Heat, Beam, Dream, Breathe, Creature
[ə:] learn, earth, heard..
[eə] bear, pear, swear
[iə] tear, clear
[ei] great, break, steak
8
EE
i:] gee, free
[iə] beer, cheer, deer
9
EI
[i:] Ceiling, Deceive, Receipt
[ei] eight, weight
[eə] Their
[e] Leisure, Heifer	
10
EX
“eks” Khi EX là õm tiết mang trọng õm: exercise, Excellent
Iks  Khi EX là õm tiết khụng mang trọng õm, đứng trước 1 PÂ: Explain, Experience
“igz” Khi EX là õm tiết khụng mang trọng õm, đứng trước 1 nguyờn õm hoặc õm H cõm: Examine, Existence
11
EY
“ei” they, prey, grey
“i:” money, key
12
I
[ai] Trong những từ 1 õm tiết tận cựng bằng i + PÂ: Bike, side
[i] Trong những từ 1 õm tiết tận cựng bằng i + PÂ + E : bit, sit
13
IE
[i:] machine, magazine
[i:] Khi nú là nguyờn õm ở giữa 1 từ: Grief, Chief, Believe
[ai] Khi nú là nguyờn õm cuối của từ 1 õm tiết : die, lie, tie
14
O
[əʊ]
- Khi nú đứng cuối một từ: no, go, so
- Khi nú đứng trong từ 1 õm tiết tận cựng bằng 2 PÂ hay PÂ+ E và trong õm tiết cú trọng õm của từ nhiều õm tiết: comb, cold
Ngoại lệ: 	long, strong, bomb
[ɔ] Khi nú đứng trong từ 1 õm tiết tận cựng bằng 1 PÂ và trong õm tiết cú trọng õm của một số từ nhiều õm tiết : dot, nod
[ɔ:] Khi nú đứng trước R+ P : born, north
[L] Khi nú đứng trong từ 1 õm tiết và trong õm tiết cú trọng õm của một số từ nhiều õm tiết : come, some
[ʊ:] / [u:] do, move
15
OA
[oʊ]Trong những từ một õm tiết tận cựng bằng 1 hay 2 phụ õm : coal, coat
[ɔ: ] Khi đứng trước R : roar, Board	
16
OO 
 [u] : book, look
[u:] cool, food
[L] : blood, flood
[ɔ:] door, floor
17 
OU
[aʊ] bound, clound
[aʊə] our, hour
[ʊə] tour, tourist
[ɔ:] four, pour
[ oʊ] Soul, Shoulder
18
OW
[au] how, power
[ ou] grow, know
19
U
[u] pull, full
[u:] blue, lunar
[ju:] tube, humour
[jʊə] Trong những từ cú U+ R+ nguyờn õm : Cure, pure
[ə:] Trong những từ một õm tiết tận cựng bằng U+ R hoặc U+ R+ P : fur, burn
[L] Trong những từ cú tiền tố là UM-, UN- hoặc 1 số từ thụng dụng : but, cup, Unhappy, Umbrella
20
UI
[ai] Trong những từ cú UI+ PÂ+ E : guide, quite
[i] built, guitar
21
Y
[ai] khi nú là õm cuối của từ cú 1 õm tiết : dry ; cry 
 ở cỏc từ cú đuụi là ify và cỏc từ deny , reply, rely, 
[i] khi nú là õm cuối của từ cú nhiều õm tiết: copy
	4. Practice
1.A.cat	B.hat	C.that	D.hate
2.A.at	B.hate	C.ate	D.late
3.A.feel	B.ill	C.we	D.see
4.A.may	B.face	C.fat	D.cake
5.A.thank	B.that	C.their	D.the
6A.love	B.home	C.come	D.some
7.A.luck	B.put	C.love	D.cup
8.A.spend	B.pen	C.she	D.men
9.A.pens	B.books	C.chairs	D.toys
10.A.like	B.lively	C.live	D.life
11.A.friend	B.mean	C.ten	D.men
12.A.feed	B.clean	C.empty	D.sweep
13.A.tank	B.can	C.have	D.start
14.A.floor	B.door	C.more	D.too
15.A.able	B.table	C.may	D.rack
16.A.above	B.no	C.to	D.oh
17.A.stay	B.dad	C.tale	D.great
18.A.poor	B.door	C.more	D.saw
19.A.brother	B.money	C.love	D.lose
20.A.tell	B.sale	C.hell	D.best
21.A.tour	B.proud	C.pronounce	D.sound
22.A.home	B.come	C.tongue	D.one
23.A.here	B.learn	C.her	D.verse
24.A.need	B.eat	C.it	D.meat
25.A.after	B.late	C.half	D.hard
26.A.blind	B.mint	C.hire	D.light
27.A.take	B.part	C.date	D.favour
28.A.form	B.born	C.hobby	D.outdoor
29.A.busy	B.much	C.but	D.some
30.A.live	B.nice	C.write	D.alive
31.A.hold	B.know	C.told	D.shop
32.A.area	B.are	C.ant	D.art
33.A.club	B.cup	C.pub	D.tube
34.A.owner	B.soccer	C.photo	D.motor
35.A.fresh	B.view	C.friend	D.went
36.A.nothing	B.country	C.province	D.once
37.A.bear	B.there	C.tear	D.hear
38.A.door	B.floor	C.more	D.dog
39.A.books	B.cats	C.pens	D.cups
40.A.learned	B.played	C.cooked	D.ruled
41.A.bear	B.tear	C.here	D.hear
42.A.worked	B.cleaned	C.helped	D.asked
43.A.aunt	B.are	C.harm	D.late
44.A.beef	B.beat	C.hit	D.heat
45.A.thing	B.there	C.their	D.this
46.A.may	B.bat	C.fat	D.cat
47.A.lucky	B.other	C.through	D.jungle
48.A.good	B.food	C.took	D.foot
49.A.mind	B.window	C.find	D.tidy
50.A.grow	B.open	C.officer	D.moment
51.A.vacation	B.restaurant	C.lake	D.information
52.A.small	B.law	C.tall	D.plane
53.A.float	B.noun	C.about	D.out
54.A.arrive	B.abroad	C.around	D.armchair
55.A.snowy	B.cold	C.prison	D.chicago
56.A.great	B.hate	C.heat	D.afraid
57.A.held	B.flew	C.mend	D.tent
58.A.quiet	B.industry	C.relative	D.participant
59.A.nothing	B.clothes	C.hold	D.told
60.A.bear	B.ear	C.tear	D.hear
61.A.lot	B.floor	C.box	D.dog
62.A.famous	B.tourist	C.tedious	D.anxious
63.A.study	B.much	C.century	D.button
64.A.only	B.royal	C.moment	D.total
65.A.turn	B.plug	C.under	D.company
66.A.mouse	B.tour	C.hour	D.our
67.A.wrong	B.knock	C.knob	D.monitor
68.A.unique	B.computer	C.university	D.discuss
69.A.process	B.follow	C.chocolate	D.roller
70.A.family	B.factory	C.beauty	D.liquify
71.A.tube	B.document	C.business	D.huge
72.A.behave	B.medal	C.refine	D.rewrite
73.A.city	B.my	C.sky	D.cry
74.A.mention	B.option	C.federation	D.question
75.A.ghost	B.office	C.long	D.modern
76.A.climate	B.comprise	C.notice	D.divide
77.A.rather	B.ethnic	C.although	D.without
78.A.region	B.group	C.dialogue	D.guitar
79.A.match	B.chair	C.watch	D.chemistry
80.A.impression	B.division	C.conclusion	D.revision
81.A.compulsory	B.education	C.instruct	D.public
82.A.correspond	B.insdustry	C.tropics	D.as
83.A.minority	B.slit	C.stripe	D.line
84.A.cloth	B.clothes	C.whether	D.gather
85.A.maize	B.afraid	C.pair	D.raise
86.A.supply	B.simply	C.deny	D.reply
87.A.huge	B.garage	C.villager	D.dangerous
88.A.thus	B.earth	C.theater	D.there
89.A.child	B.time	C.minute	D.high
90.A.good	B.book	C.boot	D.foot
91.A.dear	B.wear	C.fear	D.hear
92.A.needed	B.worked	C.stopped	D.booked
93.A.husband	B.useless	C.must	D.industrial
94.A.usage	B.message	C.village	D.age
95.A.christmas	B.mechanic	C.machine	D.school
96.A.honest	B.honey	C.homeless	D.health
97.A.hour	B.honest	C.budhist	D.husk
98.A.cost	B.most	C.post	D.cold
99.A.here	B.there	C.atmosphere	D.mere
100.A.laugh	B.enough	C.though	D.rough
101.A.country	B.count	C.noun	 	D.ground
102.A.scholarship	B.chemist	C.cheerful	D.ache
103.A.buys	B.advise	C.forks	D.precise
104.A.treat	B.sweater	C.heat	D.feat
105.A.adventure	B.tear	C.volunteer	D.tomorrow
106.A.father	B.healthy	C.other	D.another
107.A.astonished	B.rubbed	C.erased	D.used
108.A.cut	B.bus	C.full	D.shut
109.A.stay	B.says	C.nation	D.face
110.A.hero	B.ghost	C.happy	D.hint
111.A.birth	B.thick	C.neither	D.thing
112.A.noon	B.food	C.foot	D.moon
113.A.creature	B.tea	C.bean	D.pea
114..A.power	B.cow	C.snow	D.crowd
115.A.group	B.route	C.soup	D.cousin
	5. Practice
A. receive	 B. cat C. Conserve D. American
A. lemon	 B. son C. bacon D. iron
A. English	B. African	C. Chinese	D. American
A. four	B. for	C. course	D. hot
A. property	B. access	C. confess	D. bed
A. sound	B. about 	C. shout D. course
A. enclose	B. pen	C. center	D. tent
A. pretty	B. get	C. send	D. well
A. Valentine	B. imagine	C. discipline	D. magazine
A. eat	B. great	C. seat	D. meat
A. bury	B. turn	C. curtain	D. further
A. group	B. coup	C. cough	D. soup
A. eight	B. weight	C. freight	D. leisure
A. bush	B. brush	C. pull	D. lunar
A. food	B. blood	C. boots	D. booth
A. promote	B. promise	C. proper	D. profit
A. invite	B. time	C. imitate	D. kind
A. state	B. statue	C. station	D. stay
A. runaway	B. agree	C. relaxed	D. accept
A. India	B. river	C. finger	D. teacher
A. include	B. sun	C. gun	D. under
A. chocolate	B. office	C. forty	D. dog
A. tape	B. change	C. shave	D. thousand
A. polite	B. right	C. high	D. drawing
A. potato	B. clothes	C. hole	D. smoke
A. bald	B. walking	C. story	D. corner
A. sat	B. fat	C. cat	D. bath
A. amuse	B. bush	C. tube	D. cure
A. meat	B. eat	C. each	D. bread
A. hurt	B. further	C. sure	D. burn
A. round	B. noun	C. found	D. rough
 A. boss B. hot	 C. stone	 D. cost
 A. behind B. decline	 C. timing	 D. distrust
 A .natural B. angle	 C. frankly	 D. aging
 A .idea B. repeat	 C. cheat	 D. feast
 A. hear B. clear	 C. bear D. ear
 A. heat B. great	 C. beat	 D. beak
 A. blood B. pool	 C. food	 D. tool
 A. university B. unique 	C. unit	 D. undo
 A. mouse B. could	 C. would	 D. put
A. cook B. fool	 C. moon	 D. tool
A. study B. ready	 C. puppy	 D. occupy
A. event B. lend	 C. even	 D. dentist
a. cash	b. fact	c. wash	d. stamp
 a. cut	b. shut	c. stuff	d. pull
 a. home	b. open	c. don’t	d. woman
A. frustrate B. furious	C. punctual	D. rubbish
A. captain B. table	 C. lazy	 D. favor
 A. but B. cut	 C. sun	 D. put
A. good B. book	 C. cook	 D. food
Exercise 1
1.
A. rough
B. sum
C. utter
D. union
2.
A. noon
B. tool
C. blood
D. spoon 
3.
A. hear
B. clear
C. bear
D. ear
4.
A. thought
B. tough
C. taught
D. bought
5.
A. pleasure
B. heat
C. meat
D. feed
6.
A. heat
B. great
C. beat
D. break
7.
A. knit
B. hide
C. tide
D. fly
8.
A. put
B. could
C. push
D. moon
9.
A. how
B. town
C. power
D. slow
10.
A. blood
B. pool
C. food
D. tool
Exercise 2
1.
A. month
B. much
C. come
D. home
2.
A. wood
B. food
C. look
D. foot
3.
A. post
B. though
C. how
D. clothes
4.
A. university
B. unique
C. unit
D. undo
5.
A. mouse
B. could
C. would
D. put
6.
A. faithful
B. failure
C. fairly
D. fainted
7.
A. course
B. court
C. pour
D. courage
8.
A. beard
B. bird
C. learn
D. turn
9.
A. new
B. sew
C. few
D. nephew
10.
A. false
B. laugh
C. glass
D. after
Exercise 3
1.
A. beard
B. rehearse
C. hearsay
D.endearment
2.
A. dynamic
B. typical
C. cynicism
D. hypocrite
3.
A. candy
B.sandy
C. many
D. handy
4.
A. earning
B. learning
C. searching
D. clearing
5.
A. given
B. risen
C. ridden
D. whiten
6.
A. accident
B. jazz
C. stamps
D. watch
7.
A. genetics
B. generate
C. kennel
D. gentle
8.
A. cleanse
B. please
C. treat
D. retreat
9.
A. grammar
B. damage
C. mammal
D. drama
10.
A. sign
B. minor
C. rival
D. trivial
Exercise 4
1.
A. bought
B. nought
C. plough
D. thought
2.
A. spear
B. gear
C. fear
D. pear
3.
A. pudding
B. put
C. pull
D. puncture
4.
A. liable
B. livid
C. revival
D. final
5.
A. bush
B. brush
C. bus
D. cup
6.
A. boat
B. broad
C. coast
D. alone
7.
A. more
B. north
C. lost
D. water
8.
A. distribute
B. tribe
C. triangle
D. trial
9.
A. food
B. look
C. took
D. good
10.
A. walk
B. wash
C. on 
D. not

Tài liệu đính kèm:

  • docly_thuyet_va_bai_tap_nguyen_am_trong_tieng_anh.doc