Trường THCS KIỂM TRA SỐ HỌC . MễN : TOÁN . LỚP 9 Họ và tờn : Lớp : Điểm bằng số Lời phờ của giỏo viờn I ./ Phần trắc nghiệm ( 2 điểm ): Cõu 1 ( 2 đ ) Khoanh trũn vào chữ cỏi đứng trước đỏp ỏn đỳng . a) bằng : A. a - b B. b - a C. | a - b | D. a - b và - a - b b) cú nghĩa khi : A . x B . x ³ C. x D. x c ) bằng A. 4 B. - 4 C. 8 D. Số - 64 khụng cú căn bậc ba d) bằng A. 9 B. - 9 C. D. Số - 81 khụng cú căn bậc hai II./ Phần tự luận ( 8 đ ) Cõu 1 ( 4 đ) Rỳt gọn biểu thức a, b, c, d, Cõu 2 ( 1.5 đ ) Tỡm x biết a) b) Cõu 3 ( 2 đ ) Cho biểu thức Rỳt gọn biểu thức Q với x > 0 ; x ạ 4 và x ạ 1 . Tỡm giỏ trị của x để Q nhận giỏ trị dương . Cõu 4(0.5đ) Cho a > 0, b > 0 và. CMR I./ Phần trắc nghiệm : ( 2 đ ) Cõu 1 ( 2 đ ) mỗi ý khoanh đỳng được 0,5 đ C b) D c) B d) D II./ Phần tự luận ( 8 đ ) Cõu 1 ( 3đ ) 1đ 1đ 1đ d, ĐK 1đ Cõu 2 ( 2 đ ) Đỳng ý a được 0,5 đ, ý b 1đ ĐK : x ³ 0 (1) Û bỡnh phương 2 vế ta được : x = 49 ( t/ m ĐK : x ³ - 5 Bỡnh phương 2 về ta được : x + 5 = 4 đ x = - 1 ( t/m) Cõu 3 ( 2 đ) : Rỳt gọn đỳng được 1 điểm a) 1đ b) Để Q dương ta phải cú : ( vỡ x > 0 nờn ) đ x > 4 1đ Cõu 4 (0.5đ) a>0, b>0 và. => a>1, b>1 tồn tại Ta cú 0,25đ do đú 0,25đ
Tài liệu đính kèm: