Kiểm tra học kỳ II Toán 10 (trắc nghiệm)

doc 5 trang Người đăng tranhong Lượt xem 1012Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra học kỳ II Toán 10 (trắc nghiệm)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra học kỳ II Toán 10 (trắc nghiệm)
KIỂM TRA HỌC KỲ II
TOÁN 10 – 60’ TRẮC NGHIỆM
I. MỤC ĐÍCH YÊU CẦU
1. Kiến thức
+ Bất đẳng thức, bất phương trình, hệ bất phương trình.
+Dấu của nhị thức bậc 1, dấu của tam thức bậc hai.
+Phương sai và độ lệch chuẩn; cung và góc lượng giác.
+ Giá trị lượng giác của 1 cung, công thức lượng giác
+ Giá trị lượng giác của 1 góc () 
+Tích vô hướng của 2 véc tơ; các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác.
+Phương trình đường thẳng, đường tròn, đường elip.
2. Kỹ năng 
+ Tìm GTLN, GTNN của bất đẳng thức đơn giản; Giải bất phương trình bậc 1, bậc 2, hệ bất phương trình đơn giản.
+ Xét dấu của nhị thức bậc 1, dấu của tam thức bậc hai, giải các bài toán liên quan.
+Tìm phương sai và độ lệch chuẩn 
+ Tính giá trị lượng giác của góc . Rút gọn biểu thức lượng giác.
+ Tìm tọa độ của véc tơ, độ dài của véc tơ.
+Tính diện tích của tam giác và các yếu tố liên quan
+Viết pt đường thẳng, pt đường tròn trong mp oxy
+ Tìm tâm và bán kính của đường tròn, tìm tiêu cự, tâm sai 	pđường elip
+ Áp dụng Hệ thức lượng trong tam giác giải bài toán áp dụng vào thực tế.
3. Hình thức: 100 % trắc nghiệm
II. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TOÁN 10
Chủ đề/ Chuẩn KTKN
Cấp độ tư duy
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng thấp
Vận dụng cao
Cộng
1. Bất đẳng thức, bất phương trình
Câu 
Câu 
Câu 10
15 câu
(%)
Câu 
Câu 
Câu 
4
1
0
1
2. Phương sai và độ lệch chuẩn
Câu 7
Câu 8
Câu 10
 13 câu
(%)
Câu 9
Câu 12
Câu 11
Câu 13
Câu 14
Câu 15
3
4
2
0
3. Cung và góc lượng giác, công thức lượng giác
Câu 16
Câu 17
Câu 18
Câu 20
 câu
(%)
Câu 19
1
1
2
1
4. Tích vô hướng của hai véc tơ và ứng dụng
Câu 21
Câu 22
Câu 24
Câu 25
6 câu (15%)
Câu 23
1
2
1
1
5. Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng
6 câu
(15%)
Cộng 
16 (40%)
12 (30%)
8 (20%)
4 (10%)
40
III.BẢNG MÔ TẢ CHI TIẾT NỘI DUNG CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA
CHỦ ĐỀ: HÀM SỐ LŨY THỪA, HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT
CHỦ ĐỀ
CÂU
MÔ TẢ
1. Bất đẳng thức, bất phương trình
1
2
3
4
5
6
2. Phương sai và độ lệch chuẩn
7
8
9
10
11
12
13
14
15
3. Cung và góc lượng giác, công thức lượng giác
16
17
18
19
20
4. PT, BPT logarit
21
22
23
24
25
IV. ĐỀ KIỂM TRA
Câu 1: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x?
A.8x > 4x. B. 4x > 8x. C. . D. 8 + x > 4 + x
Câu 2: Cho a > 0, khẳng định nào sau đây đúng?
A.. B. C. D. 
Câu 3: Điều kiện của bất phương trình là
A. B. . C. D. 
Câu 4: Điều kiện của bất phương trình là
 B . C. D. 
Câu 5: Điều kiện của bất phương trình là
A. B . C. D. 
Câu 6: Cho Bảng xét dấu 
X
- + 
 f(x)
 + 0 -
là của hàm số nào trong các hàm số sau :
A. f(x) = -3x + 1; B. f(x) = 3x – 1. 
C. f(x) = 1 – 2x. D. f(x) = 
Câu 7: Bảng xét dấu nào sau đây là của hàm số 
A. 
 .x
- - 1 + 
 f(x)
 - 0 + 0 -
B. 
.x
- 1 + 
 f(x)
 + 0 - 0 +
C. 
.x
- 1 + 
 f(x)
 - 0 + 0 -
D. 
.x
- -1 + 
 f(x)
 + 0 - 0 +
Câu 8: Nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. . D. 
Câu 9: Cho biểu thức . Khi đó biểu thức khoảng nào trong các khoảng sau:
A. . B. . 
C. D. 
Câu 10: Cho biểu thức . Khi đó biểu thức khoảng nào trong các khoảng sau:
A. . B. . C. D. 
Câu 11: Tập nghiệm là của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau:
A. . B. . C. . D. 
Câu 12: Cho phương trình . ( m là tham số). Để phương trình có hai nghiệm trái dấu, điều kiện của tham số m là
A. . B. . C. . D. 
 Câu 13: Số “-2” thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau?
A. 2x + 1 > 1 – x. B. . C. . D. 
Câu 14: Kết quả thi môn Toán học kỳ I lớp 10A của 1 trường Cho ở bảng số liệụ sau
Điểm thi
4
5
6
7
8
9
Cộng
Tần số
7
11
5
3
3
1
30
Điểm trung bình cộng của bảng số liệu trên là
A.
Câu 15: Kết quả thi môn Toán học kỳ I lớp 10A của 1 trường Cho ở bảng số liệụ sau
Điểm thi
4
5
6
7
8
9
Cộng
Tần số
7
11
5
3
3
1
30
Phương sai của bảng số liệu trên là

Tài liệu đính kèm:

  • docMA_TRAN_DE_KIEM_TRA_TOAN_10_KY_2.doc