ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2/Năm học 2014-2015 Môn Toán :Khối 10 Thời gian :90 phút (Không kể thời gian phát đề) Câu 1 ( 1.5 đ ) : Chứng minh rằng: a) sin8 sin9 sin10 tan9 cos8 cos9 cos10 x x x x x x x b) sin sin sin 0 cos .cos cos .cos cos .cos a b b c c a a b b c c a Câu 2 (3 đ) : a) Cho 3 cos 5 x . Tính giá trị biểu thức: 2 2 1 sin 1 sinA x x b) Cho 3 sin 5 2 a a . Tính cos ;sin 2 3 a a Câu 3 (0,5 đ) 0 , ; a+b= và tana.tanb=3-2 2 2 4 Cho a b í tan tanT nh A a b Câu 4 (1đ) Cho đường tròn ( C) có phương trình 2 2 1 2 25x y Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn ( C) tại điểm 02; ( )A y C ; (biết 0 0y ) Câu 5 (1đ) Cho đường tròn ( C) có phương trình 2 2 6 8 0x y x y Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn ( C), biết tiếp tuyến song song với (d) : 5 12 2015 0x y Câu 6 (1đ) Cho 2;0 , 1; 1A B . Viết phương trình đường tròn ( C ) ngoại tiếp OAB ;( O là gốc tọa độ). Câu 7 ( 1đ) : Cho 3 2 3 3 2 2; ; B 2; 2 2 A Lập phương trình chính tắc của elip ( E) đi qua hai điểm A và B. Câu 8 ( 1đ) : Cho elip ( E’) : 2 24 5 20x y Xác định tọa độ các đỉnh và tiêu điểm của elip (E’) HẾT.. (Thí sinh không được sử dụng tài liệu- Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.) Họ và tên thí sinhSBD..Chữ ký Giám thị:.Chữ ký: SỞ GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO TP.HCM Trường THPT Ernst ThalMann Đề A ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2/Năm học 2014-2015 Môn Toán :Khối 10 Thời gian :90 phút (Không kể thời gian phát đề) Câu 1 ( 1.5 đ ) : Chứng minh rằng: a) cos4 cos5 cos6 cot 5 sin 4 sin 5 sin6 y y y y y y y b) sin sin sin 0 sin .sin sin .sin sin .sin b a c b a c a b b c c a Câu 2 (3 đ) : a) Cho 4 sin 5 y . Tính giá trị biểu thức: 2 2 1 cos 1 cosy y b) Cho 4 sin 5 2 b b . Tính cos ;sin 2 3 b b Câu 3 (0,5 đ) 0 , ; a+b= và tana+tanb=2 2 2 2 4 Cho a b í B tan .tanT nh a b Câu 4 (1đ) Cho đường tròn ( C) có phương trình 2 2 5 3 100x y Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn ( C) tại điểm B 0;3 ( )x C ; (biết 0 0x ) Câu 5 (1đ) Cho đường tròn ( C) có phương trình 2 2 10 24 0x y x y Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn ( C), biết tiếp tuyến vuông góc với (d) : 4 3 2015 0x y Câu 6 (1đ) Cho 1;1 , 0; 6A B . Viết phương trình đường tròn ( C ) ngoại tiếp OAB ;( O là gốc tọa độ). Câu 7 ( 1đ) : Cho 5 2 5 ; 2 2 ; B ; 2 3 2 2 A Lập phương trình chính tắc của elip ( E) đi qua hai điểm A và B. Câu 8 ( 1đ) : Cho elip ( E’) : 2 28 9 72x y Xác định tọa độ các đỉnh và tiêu điểm của elip (E’) HẾT.. (Thí sinh không được sử dụng tài liệu- Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.) Họ và tên thí sinhSBD..Chữ ký Giám thị:.Chữ ký: SỞ GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO TP.HCM Trường THPT Ernst ThalMann Đề B ĐÁP ÁN THI HK2-TOÁN 10A-(9/5/2015) Bài 1 (a-1điểm) 2sin9 cos sin9 2cos9 cos cos9 sin9 (2cos 1) tan9 cos9 (2cos 1) x x x VT x x x x x x VP x x b) sin sin cos cos sin cos cos cos cos tan tan a b a b a b a b a b a b tan tan tan tan tan tan 0 VT a b b c c a VP Bài 2(3đ) a) 2 2 4 1 sin 1 sin 9 cos 25 A x x x (b-1đ) Tính cos ; sin2a 3 a 2 2 16cos 1 sin 25 4 cos ( ì ) 5 2 a a a v a *cos cos cos sin sin 3 3 3 3 3 4 10 24 *sin 2 2sin .cos 25 a a a a a a Bài 3(0,5đ) tan tan tan 1 tan .tan tan tan 1(1 tan .tan ) 2 2 2 a b a b a b A a b a b Bài 4( 1đ) ( C) có tâm I( -1 ; 2 ) và bán kính R=5 x=2 y= - 2(loại); y=6 A( 2; 6 ) TT đi qua A và có VTP (3;4)n IA Phương trình TT: 3x+4y-30=0 Bài 5( 1đ) ( C) có tâm I( 3 ; 4 ) và bán kính R=5 TT//(d) 5x+12y+2015=0 PTTT : 5x+12y+c=0 Đktx d(I;TT)=R 2 2 5 12 5 5 12 I Ix y c 63 65 2; 128 c c c Vậy Pttt 5x+12y+2=0; 5x+12y-128=0 Bài 6( 1đ) Gọi phương trình đtròn (C ) 2 2 2 2 0x y ax by c *Qua O c=0 (1) *Qua A -4a+c= -4 (2) *Qua B 2a+2b+c= -2 (3) Giải hệ: a=1; b=-2; c=0 Vậy 2 2( ) : 2 4 0C x y x y Bài 7( 1đ) Gọi ( E) 2 2 2 2 1 x y a b *Qua A và B ta có: 2 2 2 2 2 2 8 9 1 1 1 2 16 4 27 1 1 1 4 9 a b a a b b Vậy PTCT (E) 2 2 1 16 9 x y . Bài 8( 1đ) Dạng PTCT ( E’) 2 2 1 5 4 x y 5; 2 1a b c Tiêu điểm- đỉnh : 1 2 1 2 1 2 ( 1;0); (1;0) ( 5;0); ( 5;0) (0; 2); (0;2) F F A A B B ĐÁP ÁN THI HK2-TOÁN 10B-(9/5/2015) Bài 1 (a-1điểm) 2cos5 cos cos5 2sin5 cos sin5 cos5 (2cos 1) cot5 sin5 (2cos 1) y y y VT y y y y y y VP y y b) sin sin cos cos sin sin sin sin sin cot cot b a b a b a a b a b a b cot cot cot cot cot cot 0 VT a b b c c a VP Bài 2(3đ) a) 2 2 4 1 cos 1 cos 16 sin 25 A y y y (b-1đ) Tính cos ; sin2b 3 b 2 2 9cos 1 sin 25 3 cos ( ì ) 5 2 b b b v b *cos cos cos sin sin 3 3 3 4 3 3 10 24 *sin 2 2sin .cos 25 b b b b b b Bài 3(0,5đ) tan tan tan 1 tan .tan tan .tan 1[1 (tan tan )] 3 2 2 a b a b a b A a b a b Bài 4( 1đ) ( C) có tâm I( 5 ; -3 ) và bán kính R=10 y=3 x= 13(loại); x=-3 B( -3; 3 ) TT đi qua B và có VTP ( 8;6)n IB Phương trình TT: -8x+6y-42=0 Bài 5( 1đ) ( C) có tâm I( -5 ; -12 ) và bán kính R=13 TTvuông góc (d) 4x-3y+2015=0 PTTT : 3x+4y+c=0 Đktx d(I;TT)=R 2 2 3 4 13 3 4 I Ix y c 63 65 2; 128 c c c Vậy Pttt 3x+4y-2=0; 3x+4y+128=0 Bài 6( 1đ) Gọi phương trình đtròn (C ) 2 2 2 2 0x y ax by c *Qua O c=0 (1) *Qua A -2a-2b+c= -2 (2) *Qua B 12b+c= -36 (3) Giải hệ: a=4; b=-3; c=0 Vậy 2 2( ) : 8 6 0C x y x y Bài 7( 1đ) Gọi ( E) 2 2 2 2 1 x y a b *Qua A và B ta có: 2 2 2 2 2 2 25 8 1 1 1 2 25 25 12 1 1 1 4 16 a b a a b b Vậy PTCT (E) 2 2 1 25 16 x y . Bài 8( 1đ) Dạng PTCT ( E’) 2 2 1 9 8 x y 3; 2 2 1a b c Tiêu điểm- đỉnh : 1 2 1 2 1 2 ( 1;0); (1;0) ( 3;0); (3;0) (0; 2 2); (0;2 2) F F A A B B
Tài liệu đính kèm: