Trang 1/4 - Mã đề thi 485 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề này có 04 trang) KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12 Năm học: 2016-2017 Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) (50 câu trắc nghiệm) Họ, tên học sinh:............................................................. Số báo danh: .............................Lớp: ............................. Mã đề 485 Câu 1: Tính tích phân 1 ln d . e x I x x A. 2 . 2 e I B. 2 1 1. I e C. 1 . 2 I D. 2 1 . 2 e I Câu 2: Tìm tất cả các số phức z thỏa 2 9.z A. 9i và 9 .i B. 3 .i C. 3i và 3 .i D. 3 .i Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz gọi ( )S là mặt cầu tâm ( 3;4;0)I và tiếp xúc với mặt phẳng ( ) : 2 2 2 0.x y z Phương trình nào sau đây là phương trình của ( )?S A. 2 2 2( ) : ( 3) ( 4) 16.S x y z B. 2 2 2( ) : ( 3) ( 4) 16.S x y z C. 2 2 2( ) : ( 3) ( 4) 4.S x y z D. 2 2 2( ) : ( 3) ( 4) 4.S x y z Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho 2 3 7 .OA i j k Tìm tọa độ của điểm .A A. (2; 3; 7).A B. ( 2; 3;7).A C. (2;3;7).A D. (2; 3;7).A Câu 5: Cho số phức 5 ,z a i với .a Tính .z A. 2 25.a B. 2 5.a C. 2 5.a D. 2 25.a Câu 6: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn ; .a b Gọi ( )H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số ( ),f x trục hoành và hai đường thẳng , ;x a x b V là thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay ( )H quanh trục .Ox Khẳng định nào sau đây đúng? A. V π ( ) d . b a f x x B. 2V ( )d . b a f x x C. 2V π ( )d . b a f x x D. V ( ) d . b a f x x Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số cos3 .f x x A. d 3sin3 C. f x x x B. 1 d sin3 C. 3 f x x x C. d 3sin3 C. f x x x D. 1 d sin3 C. 3 f x x x Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho hai điểm ( 2;1;2),A (6; 3; 2).B Tìm tọa độ trung điểm E của đoạn thẳng .AB A. (4; 2; 2).E B. ( 2;1;0).E C. (2; 1;0).E D. (2;1;0).E Câu 9: Tìm số phức liên hợp của số phức 2 3 . z i i A. 2 3 .z i B. 2 3 .z i C. 2 3 .z i D. 2 3 .z i Câu 10: Tính tích phân 2 2 3 0 1 d . I x x x A. 16 . 9 I B. 8 . 3 I C. 52 . 9 I D. 4 . 3 I Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho tam giác ABC có ( 2;3;1),A (4; 1;5)B và (4;1;3).C Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác .ABC A. 1;2;3 .G B. 2; 1;3 .G C. 2;1;3 .G D. 2;1; 3 .G Câu 12: Cho hai số phức 1 23 4 , 1z i z mi với m và 1 2.z z có phần ảo bằng 7. Tính .m A. 1.m B. 1.m C. 2.m D. 0.m Câu 13: Với các số phức 1 2, ,z z z tùy ý, khẳng định nào sau đây sai ? A. 1 2 1 2 .z z z z B. .z z C. 1 2 1 2. . .z z z z D. 2 . .z z z Trang 2/4 - Mã đề thi 485 Câu 14: Giả sử tích phân 6 1 1 d ln , 2 1 I x M x tìm .M A. 4,33.M B. 13.M C. 13 . 3 M D. 13 . 3 M Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho hai vectơ ( 3;1;6)u và ( 1; 1;3).v Tìm tọa độ của vectơ [ , ].u v A. [ , ] (9;3;4).u v B. [ , ] (9; 3;4).u v C. [ , ] ( 9;3;4).u v D. [ , ] (9;3; 4).u v Câu 16: Tìm nguyên hàm của hàm số 3 2. f x x A. d 2 3 2 3 2 C. f x x x x B. 3 d C. 2 3 2 f x x x C. 2 d 3 2 3 2 C. 3 f x x x x D. 2 d 3 2 3 2 C. 9 f x x x x Câu 17: Cho a là số thực dương, tính tích phân 1 d a I x x theo .a A. 2 1 . 2 a I B. 2 1 . 2 a I C. 2 1 . 2 a I D. 2 1 . 2 a I Câu 18: Tính tích phân π 3 0 sin .cos d .I x x x A. 1 π. 4 I B. 1 . 4 I C. 1 π. 4 I D. 0.I Câu 19: Cho số phức z a bi với , .a b Tìm phần thực của số phức 2.z A. 2 .ab B. 2 .abi C. 2 2.a b D. 2 2.a b Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 0;2 , 0 1f và 2 7.f Tính 2 0 d . I f x x A. 6.I B. 6. I C. 4.I D. 8.I Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz viết phương trình mặt phẳng ( ) đi qua điểm ( 4;2;1)M và vuông góc với đường thẳng 2 1 : . 1 2 2 x y z A. ( ) : 2 2 6 0.x y z B. ( ) : 2 2 8 0.x y z C. ( ) : 2 2 4 0.x y z D. ( ) : 2 2 10 0.x y z Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho mặt cầu 2 2 2( ) : 2 4 6 0.S x y z x z Tìm tọa độ tâm I của ( ).S A. (1;0;2).I B. (1; 2;3).I C. ( 1;0; 2).I D. (1;0; 2).I Câu 23: Cho hai số phức 1 2 ( ) ,z x y x y i 2 2 ( 3)z x y i với , .x y Tìm ,x y để 1 2.z z A. 1, 1.x y B. 1, 1.x y C. 1, 1.x y D. 1, 1.x y Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho hai vectơ (1; 3;5)u và ( 6;1;2).v Tính . .u v A. . 13.u v B. . 1.u v C. . 1.u v D. . 7.u v Câu 25: Cho số phức z thỏa 2z và M là điểm biểu diễn của số phức 2z trong mặt phẳng tọa độ .Oxy Tính độ dài đoạn thẳng .OM A. 1.OM B. 4.OM C. 16.OM D. 2.OM Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz gọi ( )Q là mặt phẳng đi qua ba điểm ( 3;0;0),A (0;2;0)B và (0;0;4).C Phương trình nào sau đây là phương trình của ( )?Q A. ( ) : 1. 3 2 4 x y z Q B. ( ) : 1. 3 2 4 x y z Q C. ( ) : 1. 3 2 4 x y z Q D. ( ) : 1. 3 2 4 x y z Q Trang 3/4 - Mã đề thi 485 Câu 27: Cho số phức z thỏa mãn 3 1 i z i . Tìm tọa độ điểm M biểu diễn cho z trong mặt phẳng tọa độ .Oxy A. 1 2 ; . 5 5 M B. 1 2 ; . 5 5 M C. 1 2 ; . 5 5 M D. 1 2 ; . 5 5 M Câu 28: Tìm nguyên hàm của hàm số 2 , f x x x m với m là tham số. A. 3 2 2 d C. 3 2 2 x x m f x x B. 3 2 d C. 3 2 x x f x x mx C. 3 2 d C. 3 2 x x f x x D. 3 2 d C. 3 2 x x f x x mx Câu 29: Cho hàm số 2 2 . 4 5 x f x x x Khẳng định nào sau đây sai ? A. 2 1 d ln 4 5 C. 2 f x x x x B. 21d ln 4 5 C. 2 f x x x x C. 2 1 d ln 4 5 C. 2 f x x x x D. 21d ln 4 5 C. 2 f x x x x Câu 30: Cho hai số phức 1 4 1 z i và 2 4 . z i Tính môđun của số phức 1 2.z z A. 1 2 64. z z B. 1 2 34. z z C. 1 2 8. z z D. 1 2 34. z z Câu 31: Cho số phức 3 2. z i Tìm phần thực và phần ảo của .z A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2. B. Phần thực bằng 3i và phần ảo bằng 2. C. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 3. D. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 3 .i Câu 32: Tính tích phân 1 0 d . xI xe x A. 1. I B. 1 . 2 I e C. 1.I D. 2 1. I e Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho đường thẳng 1 4 : . 2 5 6 x y z Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của ? A. (2; 5; 6).u B. (0;1; 4).u C. (0; 1;4).u D. (2;5; 6).u Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho hai vectơ ( 1;3; 2)u và (2;5; 1).v Tìm tọa độ của vectơ 2 3 .a u v A. ( 8; 9;1).a B. ( 8;9; 1).a C. (8; 9; 1).a D. ( 8; 9; 1).a Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho điểm ( 2; 5;7)A và mặt phẳng ( ) : 2 1 0.x y z Gọi H là hình chiếu của A lên ( ). Tính hoành độ điểm .H A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho mặt phẳng ( ) :3 4 5 0.P x y z Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của ( )?P A. (3;4; 1).n B. ( 3; 4; 1).n C. ( 3;4; 1).n D. (6; 8; 2).n Câu 37: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số 1 1 f x x và 1 2.F Tính 2 .F A. 2 ln6 2.F B. 3 2 ln 2. 2 F C. 2 ln6 2.F D. 3 2 ln 2. 2 F Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho điểm ( 4;0;0)M và đường thẳng 1 : 2 3 . 2 x t y t z t Gọi ( ; ; )H a b c là hình chiếu của M lên . Tính .a b c A. 1. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 39: Cho số phức 2 3 . 3 2 i z i Tính 2017 .z A. 2. B. 2. C. 1. D. 3. Trang 4/4 - Mã đề thi 485 Câu 40: Cho 3 2 ( )d 10. f x x Tính 2 3 4 5 ( ) d . I f x x A. 46. I B. 46.I C. 54. I D. 54.I Câu 41: Kí hiệu H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3,y x đường thẳng 2 x y và trục hoành. Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trục .Ox A. 10 π. 21 V B. 128 π. 7 V C. 1,495.V D. 8 π. 3 V Câu 42: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3 2 y x x và đồ thị hàm số 2 5 6. y x x A. 125 . 12 B. 253 . 12 C. 35 . 6 D. 55 . 12 Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho ( ) là mặt phẳng qua đường thẳng 4 4 : 3 1 4 x y z và tiếp xúc với mặt cầu 2 2 2( ) : ( 3) ( 3) ( 1) 9.S x y z Khi đó ( ) song song với mặt phẳng nào sau đây ? A. 3 2 4 0.x y z B. 0.x y z C. 2 2 5 0.x y z D. 3 0.x y z Câu 44: Cho các số phức z thỏa mãn 7z . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức 2 3 w i z i trong mặt phẳng tọa độ Oxy là một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó. A. 7 13.r B. 13.r C. 13.r D. 91.r Câu 45: Cho 3 0 d 15. I f x x Tính 1 0 3 d . I f x x A. 5.I B. 15.I C. 3.I D. 45.I Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho mặt phẳng ( ) :3 0x y z và đường thẳng 1 3 : . 1 2 2 x y z d Gọi là đường thẳng nằm trong ( ), cắt và vuông góc với .d Hệ phương trình nào sau đây là phương trình tham số của ? A. 2 4 3 5 . 3 7 x t y t z t B. 3 4 5 5 . 4 7 x t y t z t C. 1 4 1 5 . 4 7 x t y t z t D. 3 4 7 5 . 2 7 x t y t z t Câu 47: Biết 1 2 0 2 1 d ln 2, 1 x x n x m với ,m n là các số nguyên. Tính . S m n A. 1.S B. 3.S C. 1.S D. 3. S Câu 48: Một ô tô đang chạy với vận tốc 15m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc 5 15 m/s , v t t trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ? A. 2,25m. B. 22,5m. C. 45m. D. 4,5m. Câu 49: Kí hiệu H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 ,y x đường thẳng 1x và trục hoành. Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trục .Ox A. 1 . 3 V B. 1 π. 3 V C. 1 π. 5 V D. 1 . 5 V Câu 50: Trong mặt phẳng tọa độ ,Oxy gọi M là điểm biểu diễn số phức 12 5 ,z i 'M là điểm biểu diễn cho số phức 1 ' . 2 i z z Tính diện tích tam giác '.OMM A. 169 . 4 B. 169 . 2 C. 169 2 . 4 D. 169 2 . 2 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Tài liệu đính kèm: