SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐAKLAK TRƯỜNG THCS – THPT ĐễNG DU KIỂM TRA ĐỊNH Kè NĂM HỌC 2016-2017 TOÁN ĐẠI SỐ 11 CHƯƠNG II Thời gian: 45 phỳt Họ và tờn học sinh: ... Lớp: .............. Điểm Câu 1 : Trong một nhúm cú 15 học sinh khối 11 trường Đụng Du. Chọn 4 học sinh để tham gia chương trỡnh đường lờn đỉnh Olympia. Hỏi cú bao nhiờu cỏch chọn ? A. 1365 B. 15! C. 4! D. 32760 Câu 2 : Từ cỏc chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 cú thể lập được bao nhiờu số chẵn gồm 5 chữ số khỏc nhau ? A. 1260 B. 1440 C. 900 D. 2016 Câu 3 : Số hạng khụng chứa x của khai triển là : A. 140 B. 700 C. 28 D. 25 Câu 4 : Một hộp chứa 5 quả cầu màu trắng, 15 quả cầu màu xanh và 35 quả cầu màu đỏ. Lấy ngẫu nhiờn 7 quả cầu. Xỏc suất để 7 quả cầu lấy ra cú ớt nhất 1 quả đỏ là : A. B. C. D. Câu 5 : Hệ số của trong khai triển : A. 1176 B. 1761 C. 1716 D. 1617 Câu 6 : Một đề thi trắc nghiệm toỏn cú 25 cõu trắc nghiệm khỏch quan, mỗi cõu hỏi cú 4 phương ỏn trả lời, trong đú chỉ cú một phương ỏn đỳng. Khi thi một học sinh đó chọn ngẫu nhiờn một phương ỏn trả lời với mỗi cõu của đề thi đú. Trong trường hợp đú xỏc suất để học sinh đú trả lời khụng đỳng cả 25 cõu là bao nhiờu ? A. B. C. D. Câu 7 : Giải phương trỡnh . Ta được tập nghiệm là : A. B. C. D. Câu 8 : Từ cỏc số 1, 2, 3, 4, 5 cú thể lập được bao nhiờu số cú 5 chữ số khỏc nhau sao cho hai chữ số 4 và 5 khụng đứng cạnh nhau ? A. 84 B. 72 C. 68 D. 96 Câu 9 : Ba số hạng đầu của khai triển là : A. B. C. D. Câu 10 : Cú 20 bạn nam và 20 bạn nữ. Cú bao nhiờu cỏch sắp xếp 40 bạn đú thành một hàng dọc với điều kiện xen kẽ 1 nam 1 nữ ? A. 40! B. C. D. Câu 11 : Một đa giỏc cú 495 đường chộo. Số cạnh của đa giỏc là : A. 33 B. 30 C. 32 D. 34 Câu 12 : Đa giỏc lồi cú 10 đỉnh. Hỏi cú bao nhiờu đường chộo ? A. 35 B. 45 C. 5 D. 64 Câu 13 : Gieo một con sỳc sắc 2 lần. Tớnh xỏc suất tổng số chấm của hai lần gieo là 9 ? A. B. C. D. Câu 14 : Cú bao nhiờu từ gồm 2 hoặc 3 mẫu kớ tự được lập từ 6 mẫu của từ ‘ĐễNG DU’ (cỏc từ này cú thể cú nghĩa hoặc khụng cú nghĩa). Đỏp số của bài toỏn là : A. 720 B. 150 C. 510 D. 270 Câu 15 : Từ một hộp chứa 16 thẻ được đỏnh số từ 1 đến 16. Chọn ngẫu nhiờn 4 thẻ. Xỏc suất để được 4 thẻ đều là số chẵn là : A. B. C. D. Câu 16 : Một tỳi cú 5 bi đen và 10 bi đỏ. Lấy ngẫu nhiờn 3 viờn bi. Xỏc suất để lấy được đỳng 2 bi đỏ là : A. B. C. D. Câu 17 : Cho thỡ n bằng ? A. 4 B. 5 C. 7 D. 6 Câu 18 : Hệ số của trong khai triển là : A. B. C. D. Câu 19 : Xếp 2 quyển sỏch Toỏn và 3 quyển sỏch Lớ trờn một kệ sỏch. Xỏc suất để cỏc sỏch cựng mụn xếp gần nhau là A. B. C. D. Câu 20 : Một tổ cú 6 nam và 4 nữ. Cú bao nhiờu cỏch chọn ra hai em cựng phỏi ? A. B. C. D. Câu 21 : Một nhúm cú 5 học sinh nam, 7 học sinh nữ. Sắp xếp họ ngồi tựy ý trờn 12 ghế dài. Hỏi cú bao nhiờu cỏch sắp xếp ? A. 12! B. 12 C. 5!.7! D. Đỏp số khỏc Câu 22 : Số hạng thứ 5 của khai triển là : A. B. C. D. Câu 23 : Khai triển cú hệ số lớn nhất là A. 120 B. 35 C. 12 D. 21 Câu 24 : Số hạng đứng chớnh giữa của khai triển là : A. B. C. D. Câu 25 : Rỳt một là bài từ bộ bài 52 lỏ. Tớnh xỏc suất để lấy được 1 lỏ rụ ? A. B. C. D. HẾT phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo) Môn : dai so 11 chuong 2 25 cau đề : 1 01 ) | } ~ 02 ) | } ~ 03 { ) } ~ 04 { | } ) 05 { | ) ~ 06 { | } ) 07 ) | } ~ 08 { ) } ~ 09 { | ) ~ 10 { | } ) 11 ) | } ~ 12 ) | } ~ 13 { | ) ~ 14 { ) } ~ 15 { | } ) 16 { | } ) 17 { | ) ~ 18 { ) } ~ 19 { | } ) 20 ) | } ~ 21 ) | } ~ 22 { | ) ~ 23 { ) } ~ 24 { ) } ~ 25 { | ) ~
Tài liệu đính kèm: