SỞ GD & ĐT THANH HÓA TRƯỜNG THPT NHƯ XUÂN KIỂM TRA ĐẠI SỐ & GIẢI TÍCH 11CHƯƠNG I THỜI GIAN: 45 PHÚT MÃ ĐỀ:2231 Điểm Họ và tên: ... Lớp: Điền phương án chọn tương ứng vào bảng bên dưới. Câu 1: Trên đường tròn lượng giác; hai cung có cùng điểm ngọn là: A. và B. và C. và D. và Câu 2: Trong các hàm số sau đây, hàm nào là hàm chẵn? A. B. C. D. Câu 3: có giá trị là: A. B. C. D. Câu 4: Cho với . Khi đó cos có giá trị là: A. B. C. D. Câu 5: Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 6: Biểu thức có giá trị bằng: A. B. C. D. Câu 7: Giá trị lớn nhất của hàm số là: A. 4 B. 3 C. 2 D. 5 Câu 8: Với thì nghiệm của phương trình là: A. ;; B. ; C. ;; D. ;; Câu1 Câu2 Câu3 Câu4 Câu5 Câu6 Câu7 Câu8 Câu9 Câu10 Câu11 Câu12 Câu13 Câu14 Câu15 Câu16 Câu17 Câu18 Câu19 Câu20 Câu21 Câu22 Câu23 Câu24 Câu25 Câu 9: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Một kết quả khác. Câu 10: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 11: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 12: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 13: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 14: Phương trình có nghiệm là: A. x= B. C. D. Câu 15: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 16: Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 17: Phương trình nào sau đây vơ nghiệm A. 3sin x – 2 = 0. B. tan x + 3 = 0. C. sin x + 3 = 0 Câu 18: Phương trình cĩ nghiệm là (với ) A. . B. . C. . D. . Câu 19 Phương trình vơ nghiệm khi và chỉ khi B. m 1. Câu 20: Biến đổi nào sau đây là sai (với ) Câu 21: Nghiệm dương bé nhất của phương trình là Câu 22: Phương trình cĩ nghiệm khi và chỉ khi A. . B. . C. . D. . Câu 23: Phương trình cĩ bao nhiêu nghiệm thoả mãn A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 24: Số nghiệm của phương trình : với là A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 25: Phương trình có nghiệm khi A. B. m > 1 C. 0 < m < 1 D.
Tài liệu đính kèm: