Họ và tên: ...............................................SBD:... Lớp: 9/... Kiểm tra: Đại Số 9 Thời gian: 45 phút Điểm: Lời phê: Giám thị 1: Giám thị 2: Đề bài: I. Phần trắc nghiệm: (Thời gian 15 phút) Khoanh trịn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng (3 đ) Câu 1: Căn bậc hai của 81 là : A. -9; B. 9; C. 81; D.9. Câu 2: Biểu thức cĩ nghĩa khi: A. x ; B. x; C.x; D. x . Câu 3: Kết quả của (với a > 0) là: A. 9a ; B. -9a ; C. -9; D. 81a . Câu 4: Kết quả của phép tính là: A. 100 ; B. 5 ; C.10 ; D.. Câu 5: Kết quả của phép tính là: A. ; B. ; C. ; D. . Câu 6: Kết quả của phép tính: là: A. ; B. ; C. ; D. . Câu 7: Biểu thức cĩ giá trị là : A. x – 2 ; B. 2 – x ; C. ; D. (x – 2)2. Câu 8: Cho thì: A. x = 36; B. x = - 36; C. x = 6; D. x = - 6. Câu 9: Giá trị của biểu thức là: A. 8; B. – 8; C. – 4 ; D.Khơng xác định. Câu 10: Kết quả của phép tính: là: A. 1; B. -1; C. 5; D. -5. Câu 11: Giá trị của biểu thức là : A. 1 ; B. -1; C. 5 - ; D. - 5 . Câu 12: Kết quả của phép tính: là: A. . B. ; C. ; D. . II. Phần tự luận: (7 điểm) Bài 1: (3đ). Thực hiện phép tính rút gọn các biểu thức sau: a) b) ; c) . Bài 2: (2đ).Giải các phương trình sau : x2 = 16 ; b) Bài 3: (1đ) Cho biểu thức : P = . Hãy rút gọn biểu thức P. Bài 4: (1đ). Cho biểu thức: Q = x(x+1)(x+2)(x+3) Với giá trị nào của x thì biểu thức Q cĩ giá trị nhỏ nhất?. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q là bao nhiêu?. ............................................................................................................................................ II. Phần tự luận: (7 điểm) Bài 1: (3đ). Thực hiện phép tính rút gọn các biểu thức sau: a) b) ; c) . Bài 2: (2đ).Giải các phương trình sau : x2 = 16 ; b) Bài 3: (1đ) Cho biểu thức : P = . Hãy rút gọn biểu thức P. Bài 4: (1đ). Cho biểu thức: Q = x(x+1)(x+2)(x+3) Với giá trị nào của x thì biểu thức Q cĩ giá trị nhỏ nhất?. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q là bao nhiêu?. ............................................................................................................................................ II. Phần tự luận: (7 điểm) Bài 1: (3đ). Thực hiện phép tính rút gọn các biểu thức sau: a) b) ; c) . Bài 2: (2đ).Giải các phương trình sau : x2 = 16 ; b) Bài 3: (1đ) Cho biểu thức : P = . Hãy rút gọn biểu thức P. Bài 4: (1đ). Cho biểu thức: Q = x(x+1)(x+2)(x+3) Với giá trị nào của x thì biểu thức Q cĩ giá trị nhỏ nhất?. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q là bao nhiêu?. HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT ĐẠI SỐ CHƯƠNG I PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 3đ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp án D A A C B D C A C B C D PHẦN TỰ LUẬN: (7đ) Bài 1: (3đ). Thực hiện phép tính rút gọn các biểu thức : Bài 2: (2đ). Giải phương trình: ĐKXĐ : với mọi giá trị của x thuộc R, ta cĩ : x2 = 16 . Vậy tập nghiệm của phương trình là : S = . ĐKXĐ : với mọi x thuộc R ; ta cĩ : (*) Điều kiện để phương trình (*) cĩ nghiệm x ; Trường hợp ; phương trình (*) trở thành : x + 2 = 2x – 1 x = 3 ( thỏa mãn điều kiện ) Trường hợp , trường hợp này khơng xảy ra ; Vậy phương trình đã cho cĩ tập nghiệm là: S = . Bài 3: (1đ) Rút gọn biểu thức P; ĐKXĐ: x > 0, ta cĩ: Bài 4: (1đ). ĐKXĐ: với mọi giá trị của x thuộc R Q = x(x + 1)(x + 2)(x + 3) = (x2 + 3x)(x2 + 3x + 2) = (x2 + 3x)2 + 2(x2 + 3x) = (x2 + 3x)2 + 2(x2 + 3x).1 + 12 -12 = (x2 + 3x + 1)2 -1 -1 Dấu “ = ” xảy ra khi x2 + 3x + 1= 0 Vậy Min Q = - 1 khi hoặc Lưu ý: Mọi cách giải khác đúng vẫn cĩ điểm tối đa. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TỐN 9 CHƯƠNG I PHẦN ĐẠI SỐ , TIẾT 17 Mức độ Chủ đề Nhận biết Thơng hiểu Vận dụng Tổng cộng TN TL TN TL TN TL TN TL Khái niện CBH và CBHSH và căn bậc ba Số câu Số điểm Tỉ lệ% Phân biệt CBH và CBHSH 2 0,5đ 5% 1 0,25đ 2,5% 1 0,25đ 2,5% 4 1đ 10% Điều kiện xác định căn thức Số câu Số điểm Tỉ lệ% Hiểu được ĐKXĐ của căn thức 1 0,25đ 2,5% 1 0,25đ 2,5% Biến đổi căn thức và tính giá trị biểu thức Số câu Số điểm Tỉ lệ% 3 0,75đ 7,5% 1 1đ 10% 3 0,75đ 7,5% Các phép biến đổi đơn giản 1 1đ 10% 1 0,25đ 2,5% 2 2đ 20% 7 1,75đ 17,5% 4 4đ 40% Giải phương trình Số câu Số điểm Tỉ lệ% Tập giải pt theo trình tự 4 bước 1 1đ 10% 1 1đ 10% 2 2đ 20% Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất Số câu Số điểm Tỉ lệ% Làm quen với bài tốn về đa thức bậc hai 1 1đ 10% 1 1đ 10% Tổng số Số câu Số điểm Tỉ lệ % 5 1,25đ 12,5% 1 1đ 10% 5 1,25đ 12,5% 2 2đ 20% 2 0,5đ 5% 3 3đ 30% 12 3đ 30% 7 7đ 70% GV: Nguyễn Hồng Quang
Tài liệu đính kèm: