Kiểm tra chương 1 môn Đại số 6

doc 2 trang Người đăng nguyenlan45 Lượt xem 1059Lượt tải 3 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra chương 1 môn Đại số 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra chương 1 môn Đại số 6
ĐỀ SỐ 1
I.Trắc nghiệm: Ghi lại chữ cỏi đứng trước cõu trả lời đỳng.
Cõu 1: Tập hợp X = . Trong cỏc tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp con của tập hợp X?
A. ;	B. ;	C. ;	D. .
Cõu 2: Tập hợp Y = . Số phần tử của Y là :
A. 7;	B. 8;	C. 9;	D. 10.
Cõu 3: Kết quả của biểu thức 16 + 83 + 84 + 7 là :
A. 100;	B. 190;	C. 200;	D. 290.
Cõu 4: Tớch 34 . 35 được viết gọn là :
A. 320	;	B. 620	;	C. 39	;	D. 920	.
II.Tự luận: (8 điểm) 
Cõu 7: ( 2 đ)Cho tập hợp A gồm cỏc số tự nhiờn lớn hơn 13 và bộ hơn 20 : 
Chỉ ra 2 cỏch viết tập hợp A?
Tập hợp B gồm cỏc số tự nhiờn x chẵn và 13 < x < 20. Tập hợp B là tập hợp gỡ của tập hợp A, kớ hiệu như thế nào ?
Cõu 8: (3 đ)Tớnh bằng cỏch hợp lớ nhất:
27. 62 + 27 . 38 	b) 2 . 32 + 4 . 33 
	c) 1972 – ( 368 + 972)	d) 1 + 3 + 5 + . + 99
Cõu 9: ( 2 đ)Tỡm x biết :
a) x + 37= 50	b) 2.x – 3 = 11
c) ( 2 + x ) : 5 = 6	d) 2 + x : 5 = 6
Cõu 10: ( 1 đ) So sỏnh
a) và 	b) và 
ĐỀ SỐ 2
I. PHầN TRắC NGHIệM (3điểm) (Khoanh tròn vào đáp án đúng)
	Câu 1: Tập hợp M = cú số phần tử là:
	A. 12	B. 11 C. 13 D. 10
Câu 2: Chọn cõu đỳng
	A. 1000 = 102 	B. 1020 = 0 C. x . x5 = x5 D. 27 : 24 = 23	
Câu 3: Chọn đáp án sai
 Cho tập hợp A =. Cỏc phần tử của A là :
	A. A = B. A = C. A = D. A = 
Câu 4: Với a = 4 ; b = 5 thỡ tớch a2 b bằng : 
 A. 100 B. 80 C. 40 D. 30
Câu 5: Với x0, ta cú x6 : x2 bằng : 
 A. x3	 B. x4	 C. 1	 D. x8
 Câu 6: Số La Mó XIV cú giỏ trị là :
 A. 4	 B. 6	 C. 14	D. 16
II. phần tư luận (7 điểm)
Câu 7: (3điểm) Thực hiờn phộp tớnh (bằng cỏch hợp lớ nếu cú ) : 
 a) 125 + 70 + 375 +230 b) (2100 - 42) : 21 c) 150 : 
Câu 8: (3điểm) Tỡm x N biết : 
 a) 6x - 5 = 31 b) 14. (x - 5 ) = 28 c) 5x = 125 d) 2= 16 
Câu 9: (1điểm) Tớnh tổng : 11 + 12 + 13 +  + 198 + 199 
ĐỀ SỐ 3
I. PHầN TRắC NGHIệM (3điểm) 
	 Khoanh trũn vào đỏp ỏn mà em chọn đỳng (cỏc cõu 1, 2, 3):
1. Tập hợp cú số phần tử là:
	A. 5	B. 6 C. 7 D. 8
2. Chọn cõu sai: 
Cho tập hợp A =. Cỏc phần tử của A là :
	A. A = B. A = C. A = D. A = 
3. Điền vào chỗ trống ở mỗi dũng để được ba số tự nhiờn liờn tiếp tăng dần:
2005 ; ...... ; ......
..... ; .........; x+2 	với x N 
4. Điền dấu “x” vào ụ thớch hợp
Cõu
Đỳng
Sai
62.67 = 614
72.73 = 75
55:5 = 54
95:9 = 95
..
..
..
..
..
..
..
..
II. Phần tự luận (7 điểm)
 Bài 1 : ( 3 điểm ) Thực hiờn phộp tớnh (bằng cỏch hợp lớ nếu cú ) : 
 a) 125 + 70 + 375 +230 b) 62: 4.3 +2. 52 c) 150 : 
Bài 2 : ( 3 điểm ) Tỡm x N biết : 
 a) 6x - 5 = 31 b) 14. (x - 5 ) = 28 c) 2= 16 
Bài 3 : ( 1 điểm ) Cho 
Hóy viết tập hợp A bằng cỏch liệt kờ cỏc phần tử .
Tớnh tổng cỏc phần tử của A. 
ĐỀ SỐ 4
Em hãy khoanh tròn vào các chữ cái đứng trước các phương án đúng nhất.
Câu 1. Phép toán 6 2 : 4 . 3 + 2 . 5 2 có kết quả là:
A .77	B . 78	C . 79 	D. 80
Câu 2. Tìm số tự nhiên x biết : 15 + 5 . x = 40?
A . x = 1 	B . x = 2 	C . x = 4 	D . x = 5
Câu 3. Trong các tổng sau, tổng nào chia hết cho 9:
	A. 144 + 16	B. 144 + 17	C. 144 + 18	D. 144 + 19
Câu 4. Tập hợp các ước của 12 là :
A. Ư(12) = ớ1 ; 2; 3; 4 ý	B . Ư(12) = ớ 0 ; 1 ; 2; 3; 4; 6; 12 ý
C. Ư(12) = ớ 1 ; 2; 3 ;4; 6; 12 ý	D . Cả ba kết quả đều sai.
Câu 5. ƯCLN( 4 ; 6 ; 8 )	là:
A. 2 	B . 4 	C. 3 	D. 5 
Câu 6. Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau:
A . 80 ẻ BC ( 20 ; 30 ) 	B . 36 ẻ BC ( 4 ; 6 ; 8 )
C . 12 ẻ BC ( 4 ; 6 ; 8 )	D . 24 ẻ BC ( 4 ; 6 ; 8 )
Phần II- Tự luận: (7 điểm)
Câu7. Thực hiện các phép tính: ( Tính nhanh nếu có thể)
a) 4. 52 – 3. 2 + 33: 32	b) 132- [116- (132 - 128)2] 
Câu 8. Tìm số tự nhiên x biết:
	a) 6x + 39 = 5628 : 28	b*) 2x+ 13 chia hết cho x - 1

Tài liệu đính kèm:

  • docKiem_tra_chuong_1_dai_so_6_hay.doc