Kiểm tra 45 phút môn Toán học 12

doc 11 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 702Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra 45 phút môn Toán học 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra 45 phút môn Toán học 12
Kỳ thi: KIỂM TRA 45 PHÚT
Môn thi: 12
0001: Trắc nghệm: PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Câu 1. Giải phương trình 12.9x - 35.6x + 18.4x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 2}. B). {- 1, - 2}.	C). {- 1, 2}. D). {1, 2}.
Câu 2. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1+ , 1 - }.	
B). {- 1+ , - 1 - }.
C). {1+ , 1 - }.	
D). {- 1+ , - 1 - }.
Câu 3. Giải phương trình 2x + 3 + 3x - 1 = 2x -1 + 3x . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {}.	B). {}.	
C). {}.	D). {}.
Câu 4. Giải phương trình 3x + 33 - x = 12. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {- 1, 2}.	C). {1, - 2}. D). {- 1, - 2}.
Câu 5.Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1, 1}. B). {1}.	C). {0, - 1} D). {0, 1}.
Câu 6. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 1}. B). {- 4, 4}.	C). {-2, 2}. D). {2, }.
Câu 7. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {}.	B). {}.	
C). {}.	D). {}.
Câu 8. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1, - 5, 3}. B). {-1, 5}.	 C). {- 1, 3}. D). {- 1, - 3, 5}.
Câu 9. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 1 - }.	B). {- 1, 1 + }.	
C). {- 1, 1 - }.	D). { 1, - 1 + }.
Câu 10. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {6, - 3}. B). {1, 6}.	C). {- 3, - 2}. D). {- 3, - 2, 1} Câu 11. Giải phương trình 4x + (x - 8).2x + 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 3}. B). {1, - 1}. C). {1, 2}. D). {2, 3}.
Câu 12. Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 1 nghiệm.
A). m > - 13. B). m ³ 3. 
C). m = - 13 v m ³ 3. D). m = - 13 v m > 3.
Câu13. Tìm m để phương trình 4x - 2x + 1 = m có nghiệm.
A). - 1£ m £ 0. B). m ³ 1.	 C). m ³ 0. D). m ³ - 1.
Câu 14. Tìm m để phương trình có nghiệm.
A). m ³ 30. B). m ³ 27.	C). m ³ 18. D). m ³ 9.
Câu 15. Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm.
A). 2 < m £ 3.	B). m ³ 3 v m = 2.	
C). m > 3 v m = 2.	D). 2 < m < 6
Câu 16. Tìm m để phương trình có đúng 3 nghiệm.
A). m = 3. B). m = 2.	C). m > 3. D). 2 < m < 3.
Câu 17. Tìm m để phương trình có nghiệm x Î [- 2;1 ].
A). 4 £ m £ 6245. B). m ³ 5. C). m ³ 4. D). 5 £ m £ 6245.
Câu 18. Tìm m để phương trình có nghiệm.
A). - 41 £ m £ 32.	B). - 41 £ m £ - 32.	
C). m ³ - 41.	D). m £ - 32.
Câu 19. Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
A). - 1 < m < 9. B). m < .	 C). < m < 9. D). m < 9.
Câu 20. Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm.
A). m ³ 2. B). m ³ - 2.	C). m > - 2. D). m > 2.
Câu 10. Tìm m để phương trình có nghiệm.
A). - 12 £ m £ 2.	B). - 12 £ m £ .	
C). - 12 £ m £ 1.	D). - 12 £ m £ .
 Câu 12. Giải phương trinh . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, }. B). {1, }. 
 C). {1, 4}. D). {1, }.
Câu 15. Giải phương trình 2008x + 2006x = 2.2007x. 
A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có nhiều hơn 3 nghiệm.
C). Phương trình có đúng 3 nghiệm.	 D). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.
Câu 16. Giải phương trình 125x + 50x = 23x + 1. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1}. B). {1}. C). {2}. D). {0}.
Câu 17. Tìm m để phương trình 9x - 6.3x + 5 = m có đúng 1 nghiệm x Î [0; + ¥).
A). m > 0 v m = 4.	B). m ³ 0 v m = - 4.	
C). m > 0 v m = - 4.	D). m ³ 1 v m = - 4.
 Câu 18. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {- 1, 2}.	C). {2, - 2}. D). {- 2, 4}.
 Câu 20. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). { 1, 2}. B). {1, - 1}. C). {0, - 1, 1, - 2}. D). {- 1, 2}.
Câu 21. Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm.
A). m ³ 2. B). m ³ - 2.	C). m > - 2. D). m > 2.
Câu 22. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 2, 2}. B). {1, 0}.	C). {0}. D). {1, 2}
Câu 25. Giải phương trình x2.2x + 4x + 8 = 4.x2 + x.2x + 2x + 1. Ta có tập nghiệm bằng.
A). {- 1, 1}.	B). {- 1, 2}.	
C). {1, - 2}.	D). {- 1, 1, 2}.
 Câu 26. Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3.
A). m = . B). m = 4.	C). . D). m = 2.
 Câu 27. Giải phương trình 8 - x.2x + 23 - x - x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0, -1}. B). {0}.	C). {1}. D). {2}.
 Câu 28. Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
A). - 1 < m < 9. B). m < .	 C). < m < 9. D). m < 9.
 Câu 29. Giải phương trình 4x - 6.2x + 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2, 4}. B). {1, 2}.	C). {- 1, 2}. D). {1, 4}.
 Câu 30. Giải phương trình 6x + 8 = 2x + 1 + 4.3x . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, }. B). {2, }. 
C). {2, }.	 D). {1, 2}.
Câu 31. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {-1, 1,0}. B). {- 1, 0}.	 C). {1, 2}. D). {0, 1}.
 Câu 34. Giải phương trình 3x + 1 = 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng :
	A). {1, 2}. B). {1, - 1}.	 C). {1}. D). {2}.
 Câu 37. Giải phương trình (x + 4).9x - (x + 5).3x + 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0 , - 1}. B). {0, 2}.	C). {1, 0}. D). {1, - 1}.
 Câu 39. Giải phương trình 8x - 7.4x + 7.2x + 1 - 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0, 1, 2}. B). {- 1, 2}.	C). {1, 2}. D). {1, - 2}.
 Câu 40. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {4; - 2}. B). {- 4; 2}.	C). {- 5; 3}. D). {5; - 3}.
Câu 43. Giải phương trình 3x - 1 = 4. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1 - }.	B). {1 - }.	
C). {1 + }.	D). {1 + }.
Câu 45. Tìm m để phương trình 4x - 2x + 6 = m có đúng 1 nghiệm xÎ [1; 2].
A). m ³ 8.	B). 8 £ m £ 18.	
C). 8 < m < 18.	D). m = v 8 < m < 18.
.
Câu 48. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2, - 2}. B). {4, }.	C). {2, }. D). {1; - 1}.
Câu 49. Tìm m để phương trình 9x - 4.3x + 2 = m có đúng 2 nghiệm .
A). m ³ - 2.	B). m ³ 2.	
C). - 2 < m < 2.	D). - 2 < m £ 2.
Câu 50. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2}. B). {2, }.	C). {1}. D). {3, }.
Câu 51. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 1, ±}.	B). {0 , - 1, 2}.	
C). {1, 2}.	D). {1, - 2}.
IV/ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
 Câu 1. Giải phương trình . Ta có nghiệm .
A). x = v x = 9.	B). x = 3 v x = .	
C). x = 1 v x = 2.	D). x = 3 v x = 9.
 Câu 2. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = v x = .	 B). x = 1 v x = - 2.	
C). x = v x = .	D). x = 1 v x = 2.
Câu 3. Phương trình.
A). Có 1 nghiệm duy nhất.	B). Vô nghiệm. 
C). Có 2 nghiệm phân biệt. D). Có nhiều hơn 2 nghiệm.
Câu 4. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 2 v x = 4.	B). x = 1 v x = 2.	
C). x = v x = 2.	D). x = v x = 4.
Câu 5. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 0 v x = - 3.	B). x = 1 v x = .	
C). x = 1 v x = 27.	D). x = 0 v x = .
Câu 6. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = .	B). x = 4.	
C). x = 0 v x = .	D). x = 1 v x = 4.
Câu 7. Giải phương trình . Ta có .
A). x = 1 v x = - 2.	B). x = - 2.	
C). x = 1.	D). PT vô nghiệm.
Câu 8. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = - 1 v x = - 3.	B). x = 1 v x = - 3.	
C). x = 1 v x = 3.	D). x = - 1 v x = 3.
 Câu 9. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 9.	B). x = 27.	
C). x = 3.	D). x = 1 v x = 3.
 Câu 10. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 7 v x = - 4.	B). x = 2 v x = 5.	
C). x = - 2 v x = 5.	D). x = - 3 v x = 5.
 Câu 11. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 9 v x = .	B). x = 3 v x = .	
C). x = v x = .	D). x = 3 v x = 9.
Câu 12. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 9 v x = .	B). x = 3 v x = 1.	
C). x = 3 v x = .	D). x = 3 v x = 9.
 Câu 13. Tìm m để phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
A). m > 2.	B). 1 < m < 2.	
C). m > 0.	D). m > 1.
Câu 14. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 1.	B). x = 5.	
C). x = 0.	D). x = 8.
Đáp án: A
0002: Nguyễn Duy Tường. 12a3
Câu 1: Phương trình có tổng các nghiệm là:
A. 4	B. 2	C. 1	D. 3
0003: Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm:
A. 	B. 	C. 	D. 
0004: Phương trình 
A. Có hai nghiệm âm	B. Vô nghiệm
C. Có hai nghiệm dương	D. Có một nghiệm âm và 1 nghiệm dương
0005: tập nghiệm của phương trình bằng:
A. 1	B. 4	C. 	D. 
0006: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
0007: Nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
0008: Nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
0009: Cho phương trình có hai nghiệm trong đó , chọn phát biểu đúng?
A. 	B. 	C. 	D. 
0010: Nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
0011: Số nghiệm của phương trình là:
A. 0	B. 3	C. 1	D. 2
0012: Số nghiệm của phương trình là:
A. 4	B. 2	C. 1	D. 3
0013: Nghiệm của phương trình là:
A. -1	B. 	C. 0	D. 
0014: Phương trình có hai nghiệm thỏa khi:
A. 	B. 	C. 	D. 
0015: Cho phương trình . Số nghiệm của phương trình là:
A. 2	B. 3	C. 1	D. Vô nghiệm
0016: Tích hai nghiệm của phương trình là:
A. -9	B. -1	C. 1	D. 9
0017: Nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 1	C. 	D. 
0018: Nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
0019: Tích các nghiệm của phương trìnhbằng:
A. 4	B. 3	C. 0	D. 1
0020: Phương trình có hai nghiệm . Giá trị của bằng:
A. 0	B. 	C. 2	D. 
0021: Phương trình có 2 nghiệm. Khi đó bằng:
A. 0	B. 1	C. 2	D. 4
0022: Số nghiệm của phương trình là
A. 2	B. 1	C. 0	D. 3
0023: Nghiệm của phương trình là:
A. 	B. đáp án khác	C. 	D. 
0024: Phương trìnhcó hai nghiệm. Khi đó bằng:
A. 1	B. 	C. 	D. 
0025: Phương trình có nghiệm khi:
A. 	B. 	C. 	D. 
0026: Số nghiệm của phương trình là:
A. 3	B. 2	C. 1	D. 4
0027: Nghiệm của phương trình là:
A. 1	B. 0	C. 4	D. 2
0028: Chophương trình . Nhận định nào sau đây là đúng
A. Phương trình có hai nghiệm	B. Phương trình vô nghiệm
C. Phương trình có 1 nghiệm	D. Phương trình có 4 nghiệm
0029: Phương trình có nghiệm khi:
A. 	B. 	C. 	D. 
0030: Giải phương trình 
A. 	B. 	C. 	D. vô nghiệm
0031: Phương trình có 1 nghiệm dạng với a,b là các số nguyên dương (a<b). Khi đó bằng
A. 5	B. 1	C. 2	D. 3
0032: Phương trình . Khẳng định nào sau đây là đúng
A. Phương trình có 1 nghiệm	B. Phương trình có 2 nghiệm
C. Phương trình có 3 nghiệm	D. Phương trình vô nghiệm
0033: Phương trình có số nghiệm nguyên là:
A. 1	B. 2	C. 0	D. 4
0034: Phương trình có 2 nghiệm. Khi đó bằng:
A. 0	B. 2	C. 5	D. 7
0035: Cho phương trình . Tích các nghiệm của phương trình là:
A. 1	B. 0	C. 6	D. 12
0036: Cho phương trình . Khẳng định đúng là:
A. Phương trình có 2 nghiệm	B. Phương trình có 3 nghiệm
C. Phương trình vô nghiệm	D. Phương trình có 1 nghiệm
0037: Nghiệm của phương trình có dạng với a+b bằng:
A. 15	B. 9	C. 10	D. 13
0038: Cho . với giá trị nào sau đây của x thì P=1
A. -2	B. 2	C. 13	D. -5
0039: Cho phương trình . Khẳng định đúng là:
A. Phương trình có 2 nghiệm	B. Phương trình có 1 nghiệm
C. Phương trình vô nghiệm	D. Phương trình có 3 nghiệm
0040: Cho phương trình. Nhận định nào sau đây là đúng
A. Phương trình vô nghiệm	B. Phương trình có hai nghiệm trái dấu
C. Phương trình có hai nghiệm âm	D. Phương trình có hai nghiệm dương
0041: Cho phương trình . Nhận định nào sau đây là đúng
A. Phương trình có hai nghiệm	B. Phương trình có 1 nghiệm
C. Phương trình có nghiệm kép	D. Phương trình vô nghiệm
0042: Số nghiệm phương trình là:
A. 1	B. 0	C. 2	D. 3
0043: Phương trình có nghiệm . Tích hai nghiệm là
A. -1	B. 0	C. -2	D. 3
0044: Phương trình: . Số nghiệm nguyên dương của phương trình là:
A. 2	B. 1	C. 0	D. 3
0045: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. vô nghiệm
0046: Cho phương trình có hai nghiệm . Khi đó tổng là:
A. 2	B. 6	C. 0	D. 1
0047: Phương trình có nghiệm dạng với a,b là các số nguyên dương. Tổng a+b là:
A. 5	B. 6	C. 9	D. 12
0048: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
0049: Tìm m để phương trình có 1 nghiệm
A. 	B. 	C. 	D. 
0050: Phương trình có bao nhiêu nghiệm
A. 4	B. 3	C. 2	D. 1
0051: cho phương trình . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Phương trình có hai nghiệm dương	B. Phương trình có 2 nghiệm âm
C. Phương trình có 1 nghiệm	D. Phương trình vô nghiệm
0052: Cho phương trình . Kết luận đúng là:
A. Phương trình có 2 nghiệm	B. Phương trình có 1 nghiệm
C. Phương trình vô nghiệm	D. Phương trình có 3 nghiệm
0053: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
0054: Phương trình có một nghiệm dạng , với a,b là các số nguyên dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó bằng:
A. 13	B. 8	C. 3	D. 5
0055: Phương trình có số nghiệm là:
A. 1	B. 2	C. 0	D. 3
0056: Cho phương trình có hai nghiệm . Khi đó tích là:
A. 1	B. 2	C. -1	D. 0
0057: Tập nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
0058: Phương trình có số nghiệm nguyên là
A. 0	B. 4	C. 1	D. 2
0059: Số nghiệm của phương trình là
A. 1	B. 3	C. 0	D. 2
0060: Phương trình có số nghiệm là:
A. 0	B. 2	C. 1	D. 4
0061: Phương trình có bao nhiêu nghiệm
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
0062: Phương trình có số nghiệm nguyên dương là:
A. 1	B. 2	C. 0	D. 3
0063: Cho phương trình . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Phương trình vô nghiệm	B. Phương trình có 2 nghiệm
C. Phương trình có 4 nghiệm	D. Phương trình có hai nghiệm
0064: Phương trình có số nghiệm là
A. 1	B. 0	C. 3	D. 2
0065: Phương trình có số nghiệm nguyên là
A. 2	B. 0	C. 1	D. 3
0066: Phương trình: có hai nghiệm .Khi đó tích là:
A. 2	B. 3	C. 0	D. 6
0067: Phương trình có nghiệm . Tổng là:
A. 0	B. 1	C. 5	D. 3
0068: Phương trình có tổng hai nghiệm là:
A. 1	B. 0	C. 3	D. 2
0069: Nghiệm của phương trình có dạng với
A. b bằng:
A. 30
B. 32
C. 42
D. 55
0070: Cho phương trình . Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Phương trình có 2 nghiệm	B. Phương trình có 1 nghiệm
C. Phương trình có 3 nghiệm	D. Phương trình vô nghiệm
0071: Phương trình có số nghiệm là:
A. 2	B. 1	C. 3	D. 0
0072: Nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
0073: Phương trình có hai nghiệm với bằng:
A. 2	B. 1	C. 4	D. 3
0074: Giá trị biểu thức bằng:
A. 7	B. 5	C. 6	D. 8
0075: Số nghiệm của phương trình: là:
A. 0	B. 2	C. 3	D. 1
0076: Phương trình có nghiệmlà:
A. 	B. 	C. 	D. 
0077: Phương trình có hai nghiệm . Tổng là:
A. 5	B. 2	C. 3	D. 0
0078: Phương trình: có hai nghiệm . Tổng là:
A. 3	B. 6	C. 2	D. 8
0079: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
0080: Xác đinh m để phương trình có nghiệm
A. 	B. 	C. 	D. 
0081: Phương trình có nghiệm khi:
A. m1	D. m1
0082: Phương trình có số nghiệm nguyên là:
A. 0	B. 2	C. 1	D. 3
0083: Cho phương trình . Phương trình có mấy nghiệm nguyên?
A. 1	B. 2	C. 0	D. 3
0084: Cho phương trình. Khằng định nào sau đây không đúng
A. Tổng các nghiệm của phương trình bằng 1	B. Phương trình vô nghiệm
C. Tích các nghiệm của phương trình bằng 0	D. Phương trình có 2 nghiệm
0085: Phương trình: có nghiệm là:
A. 	B. vô nghiệm	C. 	D. 
0086: Cho phương trình . Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Phương trình vô nghiệm	B. Phương trình có 1 nhiệm
C. Phương trình có 2 nghiệm âm	D. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu
0087: Cho phương trình . Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. -1	B. 0	C. 1	D. 2
0088: Tập nghiệm của phương trình (m là tham số) là:
A. 2m	B. -m	C. m	D. -2m
0089: Cho m>0. Biểu thức bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
0090: Số nghiệm của phương trình là:
A. 3	B. 1	C. 0	D. 2
0091: Gọi là nghiệm của phương trình: . Tổng là:
A. 5	B. 3	C. 4	D. 2
0092: Số nghiệm của phương trình là:
A. 1	B. 2	C. 0	D. 3
0093: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
0094: Phương trình có bao nhiêu nghiệm
A. 2	B. 1	C. 0	D. vô số
0095: Với giá trị nào của m, phương trình có nghiệm
A. 	B. 	C. 	D. 
0096: Số nghiệm của phương trình là:
A. 2	B. 0	C. 1	D. 3
0097: Cho phương trình . Số nghiệm nguyên của phương trình là:
A. 1	B. 0	C. 3	D. 2
0098: Cho phương trình . Khẳng định đúng là:
A. Phương trình có 1 nghiệm	B. Phương trình có 3 nghiệm
C. Phương trình có 2 nghiệm	D. Phương trình vô nghiệm
0099: Cho phương trình . Số nghiệm của phương trình là
A. 0	B. 2	C. 1	D. 3
0100: Cho phương trình . Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Phương trình vô nghiệm	B. Phương trình có 1 nghiệm
C. Phương trình có 2 nghiệm	D. Phương trình có 3 nghiệm
0101: Cho phương trình . Phát biểu náo sau đây là đúng
A. Phương trình vô nghiệm	B. Phương trình có hai nghiệm trái dấu
C. Phương trình có hai nghiệm âm	D. Phương trình có hai nghiệm dương

Tài liệu đính kèm:

  • doc100_cau_pt_mu_co_dap_an.doc