Họ và tờn:...........................SBD:... Lớp: 6/... Kiểm tra: Số học 6 Thời gian: 45 phỳt Điểm: Lời phờ: Giỏm thị 1: Giỏm thị 2: Đề bài: I.Trắc nghiệm: (3đ). Khoanh trũn chữ cỏi đứng trước cõu trả lời đỳng (từ cõu 1đến cõu 8). Cõu 1: Cho tập hợp X = . Trong cỏc tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp con của tập hợp X? A. ; B. ; C. ; D. . Cõu 2: Tập hợp Y = . Số phần tử của Y là: A. 7; B. 8; C. 9; D. 10. Cõu 3: Kết quả của biểu thức 16 + 83 + 84 + 7 là: A. 100; B. 190; C. 200; D. 290. Cõu 4: Tớch 34 . 35 được viết gọn là : A. 320 ; B. 620 ; C. 39 ; D. 920 . Cõu 5: Với a = 4 ; b = 5 thỡ tớch a2 b bằng: A. 100 B. 80 C. 40 D. 30 Cõu 6: Chọn cõu đỳng A. 1000 = 102; B. 1020 = 0; C. x6: x2 = x4; D. 27 : 24 = 23 Câu 7: Phép toán 6 2 : 4 . 3 + 2 . 5 2 có kết quả là: 53 ; B. 77; C. 1125 ; D. 79. Cõu 8 : Số tự nhiờn x thỏa món biểu thức 15 + 5.x = 40 là: A. x = 1; B. x = 2; C. x = 4 ; D. x = 5. Cõu 9: Điền dấu “x” vào ụ thớch hợp: Cõu Đỳng Sai a) 62.67 = 614 b) 72.73 = 75 c) 55:5 = 54 d) 95:9 = 95 .. .. .. .. .. .. .. .. II.Tự luận: (7 điểm) Bài 1: (3đ). Tớnh bằng cỏch hợp lớ nhất: 27. 62 + 27 . 38 ; 2 . 32 + 4 . 33 ; 1 + 3 + 5 + ... + 99 . Bài 2:(2đ). Cho tập hợp A gồm cỏc số tự nhiờn lớn hơn 13 và bộ hơn 20 : Chỉ ra 2 cỏch viết tập hợp A; Tập hợp B gồm cỏc số tự nhiờn x chẵn và 13 < x < 20. Tập hợp B là tập hợp gỡ của tập hợp A, kớ hiệu như thế nào ? Bài 3:(1đ). Tỡm số tự nhiờn x, biết: x + 37 = 50; 2.x – 3 = 11. Bài 4: (1đ). a) So sỏnh và ; b) Cho S = 7 + 10 + 13 + ...+ 97 + 100; 1/ Tổng trờn cú bao nhiờu số hạng? 2/ Tỡm số hạng thứ 22; 3/ Tớnh S. ....................................................................................................................... II.Tự luận: (7 điểm) Bài 1: (3đ). Tớnh bằng cỏch hợp lớ nhất: 27. 62 + 27 . 38 ; 2 . 32 + 4 . 33 ; 1 + 3 + 5 + ... + 99 . Bài 2:(2đ). Cho tập hợp A gồm cỏc số tự nhiờn lớn hơn 13 và bộ hơn 20 : Chỉ ra 2 cỏch viết tập hợp A; Tập hợp B gồm cỏc số tự nhiờn x chẵn và 13 < x < 20. Tập hợp B là tập hợp gỡ của tập hợp A, kớ hiệu như thế nào ? Bài 3:(1đ). Tỡm số tự nhiờn x, biết: x + 37 = 50; 2.x – 3 = 11. Bài 4: (1đ). a) So sỏnh và ; b) Cho S = 7 + 10 + 13 + ...+ 97 + 100; 1/ Tổng trờn cú bao nhiờu số hạng? 2/ Tỡm số hạng thứ 22; 3/ Tớnh S. ....................................................................................................................... II.Tự luận: (7 điểm) Bài 1: (3đ). Tớnh bằng cỏch hợp lớ nhất: 27. 62 + 27 . 38 ; 2 . 32 + 4 . 33 ; 1 + 3 + 5 + ... + 99 . Bài 2:(2đ). Cho tập hợp A gồm cỏc số tự nhiờn lớn hơn 13 và bộ hơn 20 : Chỉ ra 2 cỏch viết tập hợp A; Tập hợp B gồm cỏc số tự nhiờn x chẵn và 13 < x < 20. Tập hợp B là tập hợp gỡ của tập hợp A, kớ hiệu như thế nào ? Bài 3:(1đ). Tỡm số tự nhiờn x, biết: x + 37 = 50; 2.x – 3 = 11. Bài 4: (1đ). a) So sỏnh và ; b) Cho S = 7 + 10 + 13 + ...+ 97 + 100; 1/ Tổng trờn cú bao nhiờu số hạng? 2/ Tỡm số hạng thứ 22; 3/ Tớnh S. HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 6 I.TRẮC NGHIỆM: (3đ) Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Đỏp ỏn A D B C B D B D a b c d Đ S Đ S Đ S Đ S x x x x II. TỰ LUẬN:(7đ) Bài 1: (3đ) 27. 62 + 27 . 38 = 27.(62 + 38) = 27. 100 = 2700; b) 2 . 32 + 4 . 33 = 33.(2 + 4) = 9 . 6 = 54; c) 1 + 3 + 5 +... + 99 = 50 .(1 + 99): 2 = 5000: 2 = 2500. Bài 2: (2đ) Cỏch 1: Liệt kờ cỏc phần tử của một tập hợp: A = ; Cỏch 2: Chỉ ra tớnh chất đặc trưng cho cỏc phần tử của một tập hợp: A = . B = . Tập hợp B là tập hợp con của tập hợp B, kớ hiệu . Bài 3:(1đ). Tỡm số tự nhiờn x: x + 37= 50 x = 50 – 37 = 13; 2.x – 3 = 11 2.x = 11 + 3 = 14 x = 14: 2 = 7. Bài 4: (1đ).(cõu a) 0,25đ, cõu b) 0,75đ) 12540 = (53)40 =53.40 = 5120 ; 25118 = (52)118 = 52.118 = 5236; Vỡ 5120 < 5236 nờn 12540 < 25118; 1/ Tổng S cú (100 – 7):3 +1 = 32 số hạng; 2/ Gọi số hạng thứ 22 là x, ta cú: (x – 7): 3 + 1 = 22 (x – 7): 3 = 22 – 1 = 21 x – 7 = 21.3 = 63 x = 63 +7 = 70. Vậy số hạng thứ 22 là số 70. 3/ S = . MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT, SỐ HỌC 6 Mức độ Chủ đề Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng Tổng cộng TN TL TN TL TN TL TN TL Khỏi niệm tập hợp Số cõu Số điểm Tỉ lệ% Biết cỏch viết tập hợp 1 0,25đ 2,5% 1 1đ 10% 1 0,25đ 2,5% Tớnh số phần tử của tập hợp 1 1đ 10% 2 0,5đ 5% 2 0,5đ 5% 4 2,5đ 25% Giỏ trị của biểu thức Số cõu Số điểm Tỉ lệ% 1 0,25đ 2,5% 1 1đ 10% Giỏ trị của biểu thức số 1 0,25đ 2,5% 1 1đ 10% 1 0,25đ 2,5% Giỏ trị của biểu thức chữ 2 1,25đ 12,5% 3 0,75đ 7,5% 4 3,25đ 32,5% Lũy thừa Số cõu Số điểm Tỉ lệ% Hiểu được cỏch viết lũy thừa 3 0,75đ 7,5% Tớnh được giỏ trị của lũy thừa 2 0,5đ 5% 1 0,25đ 2,5% 1 0,25đ 2,5% 6 1,5đ 15% 1 0,25đ 2,5% Tỡm số tự nhiờn x Số cõu Số điểm Tỉ lệ% Hiểu số cỏch tỡm tự nhiờn x 1 0,25đ 2,5% 2 1đ 10% 1 0,25đ 2,5% 2 1đ 10% Tổng số Số cõu Số điểm Tỉ lệ% 5 1,25đ 12,5% 2 2đ 20% 5 1,25đ 12,5% 4 3đ 30% 2 0,5đ 5% 5 2đ 20% 12 3đ 30% 11 7đ 70% GV: Nguyễn Hồng Quang
Tài liệu đính kèm: