Kỳ thi: KIỂM TRA 45 PHÚT ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 Môn thi: KIỂM TRA TOÁN 11 0001: Số gia của hàm số: ứng với x0 = 1 và là: A. 9 B. 0 C. – 3 D. 3 0002: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình: , trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng met. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t0 = 2(s) là: A. 1m/s B. 5m/s C. 3m/s D. 2 m/s 0003: Đạo hàm của hàm số: là: A. B. C. D. 0004: Đạo hàm của hàm số: là: A. B. C. D. 0005: Đạo hàm của hàm số: tại x0 = 2 là: A. 19 B. 12 C. 13 D. 22 0006: Đạo hàm của hàm số: là: A. B. C. D. 0007: Cho hàm số: . Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. 0008: Cho hàm số , m là tham số. Giá trị của m để phương trình y’ = 0 có hai nghiệm phân biệt x1, x2 sao cho biểu thức: đạt giá trị nhỏ nhất là: A. B. C. D. 0009: Cho hàm số , m là tham số. Tập tất cả các giá trị của m để phương trình là: A. B. C. D. m = 2 0010: Đạo hàm của hàm số: là: A. B. C. D. 0011: Đạo hàm của hàm số: là: A. B. C. D. 0012: Cho hàm số: . Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. 0013: Đạo hàm của hàm số: là: A. B. C. D. 0014: Đạo hàm của hàm số là A. B. C. D. 0015: Cho hàm số khi đó là A. B. 250 C. 262 D. 120 0016: Cho hàm số khi đó tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. 0017: Cho hàm số khi đó A. B. C. D. 0018: Cho hàm số khi đó A. B. C. D. 0019: Cho hàm số khi đó có nghiệm là A. B. C. D. 0020: Cho hàm số , phương trình tiếp tuyến tại là A. B. C. D. 0021: Cho hàm số , tiếp tuyến tại điểm có hoành độ bằng 1 có phương trình là A. B. C. D. 0022: Cho hàm số khi đó phương trình tiếp tuyến tại điểm có tung độ bằng 4 là A. B. C. D. 0023: Cho hàm số khi đó hệ số góc của tiếp tuyến tại giao điểm với trục hoành là A. B. C. D. 0024: Cho hàm số và đường thẳng . Tiếp tuyến của ( C) và song song với đường thẳng d có phương trình là A. B. C. D. 0025: Cho hàm số và đường thẳng . Tiếp tuyến của ( C) và vuông góc với đường thẳng d có phương trình là A. B. C. D.
Tài liệu đính kèm: