Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết Trường THPT Lê Quý Đơn Mơn: Đại Số 10 Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . . Học sinh giải các bài tốn hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dịng trống tương ứng của từng câu . 01. ; / = ~ 04. ; / = ~ 07. ; / = ~ 10. ; / = ~ 02. ; / = ~ 05. ; / = ~ 08. ; / = ~ 03. ; / = ~ 06. ; / = ~ 09. ; / = ~ Mã đề: 158 Câu 1. Cho 0 < x < Khẳng định nào sau đây là đúng A. Các khẳng định trên đều sai B. cos(-x) < 0 ; C. sin(x +) 0 Câu 2. Cho gĩc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. tanx > 0 B.sinx 0 Câu 3. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 4. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 5. Cho . Khẳng định nào sau đây là đúng A. cosa > 0 B. tan(p + a) 0 Câu 6. Tính a , biết cosa = 0. A. B. C. D. Câu 7. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 8. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: A. sin4a = 4 sinacosa B. 1 + tana = (sina0) C. 1 + cota = (cosa0). D. sin2a + cos2a = 1 Câu 9. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 10. Biết sinx = và . Giá trị của cosx là : A.Cosx = B.Cosx = C.Cosx = D.Cosx = Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết Trường THPT Lê Quý Đơn Mơn: Đại Số 10 Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . . Học sinh giải các bài tốn hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dịng trống tương ứng của từng câu . 01. ; / = ~ 04. ; / = ~ 07. ; / = ~ 10. ; / = ~ 02. ; / = ~ 05. ; / = ~ 08. ; / = ~ 03. ; / = ~ 06. ; / = ~ 09. ; / = ~ Mã đề: 192 Câu 1. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 2. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: A. 1 + tana = (sina0) B. sin4a = 4 sinacosa C. 1 + cota = (cosa0). D. sin2a + cos2a = 1 Câu 3. Cho gĩc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.sinx 0 D. tanx > 0 Câu 4. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 5. Tính a , biết cosa = 0. A. B. C. D. Câu 6. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 7. Cho 0 < x < Khẳng định nào sau đây là đúng A. cos(-x) 0 D. Các khẳng định trên đều sai Câu 8. Biết sinx = và . Giá trị của cosx là : A.Cosx = B.Cosx = C.Cosx = D.Cosx = Câu 9. Cho . Khẳng định nào sau đây là đúng A. sina 0 C. cosa > 0 D. tan(p + a) < 0 Câu 10. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D.Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết Trường THPT Lê Quý Đơn Mơn: Đại Số 10 Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . . Học sinh giải các bài tốn hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dịng trống tương ứng của từng câu . 01. ; / = ~ 04. ; / = ~ 07. ; / = ~ 10. ; / = ~ 02. ; / = ~ 05. ; / = ~ 08. ; / = ~ 03. ; / = ~ 06. ; / = ~ 09. ; / = ~ Mã đề: 226 Câu 1. Biết sinx = và . Giá trị của cosx là : A.Cosx = B.Cosx = C.Cosx = D.Cosx = Câu 2. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: A. sin4a = 4 sinacosa B. sin2a + cos2a = 1 C. 1 + cota = (cosa0). D. 1 + tana = (sina0) Câu 3. Cho gĩc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. tanx > 0 B.cosx 0 Câu 4. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 5. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 6. Tính a , biết cosa = 0. A. B. C. D. Câu 7. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 8. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 9. Cho 0 < x < Khẳng định nào sau đây là đúng A. sin(x +) < 0 ; B. cos(-x) < 0 ; C. tan( x) > 0 D. Các khẳng định trên đều sai Câu 10. Cho . Khẳng định nào sau đây là đúng A. cot(p + a) > 0 B. tan(p + a) 0 D. sina < 0Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết Trường THPT Lê Quý Đơn Mơn: Đại Số 10 Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . . Học sinh giải các bài tốn hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dịng trống tương ứng của từng câu . 01. ; / = ~ 04. ; / = ~ 07. ; / = ~ 10. ; / = ~ 02. ; / = ~ 05. ; / = ~ 08. ; / = ~ 03. ; / = ~ 06. ; / = ~ 09. ; / = ~ Mã đề: 260 Câu 1. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: A. sin4a = 4 sinacosa B. sin2a + cos2a = 1 C. 1 + cota = (cosa0). D. 1 + tana = (sina0) Câu 2. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 3. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 4. Cho gĩc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. tanx > 0 B. cotx > 0 C.sinx < 0 D.cosx < 0 Câu 5. Tính a , biết cosa = 0. A. B. C. D. Câu 6. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 7. Cho . Khẳng định nào sau đây là đúng A. cosa > 0 B. cot(p + a) > 0 C. tan(p + a) < 0 D. sina < 0 Câu 8. Biết sinx = và . Giá trị của cosx là : A.Cosx = B.Cosx = C.Cosx = D.Cosx = Câu 9. Cho 0 < x < Khẳng định nào sau đây là đúng A. sin(x +) < 0 ; B. Các khẳng định trên đều sai C. tan( x) > 0 D. cos(-x) < 0 ; Câu 10. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết Trường THPT Lê Quý Đơn Mơn: Đại Số 10 Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . . Học sinh giải các bài tốn hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dịng trống tương ứng của từng câu . 01. ; / = ~ 04. ; / = ~ 07. ; / = ~ 10. ; / = ~ 02. ; / = ~ 05. ; / = ~ 08. ; / = ~ 03. ; / = ~ 06. ; / = ~ 09. ; / = ~ Mã đề: 294 Câu 1. Tính a , biết cosa = 0. A. B. C. D. Câu 2. Biết sinx = và . Giá trị của cosx là : A.Cosx = B.Cosx = C.Cosx = D.Cosx = Câu 3. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 4. Cho . Khẳng định nào sau đây là đúng A. cosa > 0 B. cot(p + a) > 0 C. sina < 0 D. tan(p + a) < 0 Câu 5. Cho gĩc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. cotx > 0 B.sinx 0 Câu 6. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: A. 1 + cota = (cosa0). B. sin2a + cos2a = 1 C. 1 + tana = (sina0) D. sin4a = 4 sinacosa Câu 7. Cho 0 < x < Khẳng định nào sau đây là đúng A. tan( x) > 0 B. Các khẳng định trên đều sai C. cos(-x) < 0 ; D. sin(x +) < 0 ; Câu 8. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 9. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 10. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D.Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết Trường THPT Lê Quý Đơn Mơn: Đại Số 10 Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . . Học sinh giải các bài tốn hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dịng trống tương ứng của từng câu . 01. ; / = ~ 04. ; / = ~ 07. ; / = ~ 10. ; / = ~ 02. ; / = ~ 05. ; / = ~ 08. ; / = ~ 03. ; / = ~ 06. ; / = ~ 09. ; / = ~ Mã đề: 328 Câu 1. Cho gĩc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.cosx 0 D. cotx > 0 Câu 2. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: A. sin4a = 4 sinacosa B. 1 + tana = (sina0) C. 1 + cota = (cosa0). D. sin2a + cos2a = 1 Câu 3. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 4. Cho . Khẳng định nào sau đây là đúng A. cot(p + a) > 0 B. sina 0 Câu 5. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 6. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 7. Biết sinx = và . Giá trị của cosx là : A.Cosx = B.Cosx = C.Cosx = D.Cosx = Câu 8. Tính a , biết cosa = 0. A. B. C. D. Câu 9. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 10. Cho 0 < x < Khẳng định nào sau đây là đúng A. tan( x) > 0 B. cos(-x) < 0 ; C. Các khẳng định trên đều sai D. sin(x +) < 0 ; Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết Trường THPT Lê Quý Đơn Mơn: Đại Số 10 Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . . Học sinh giải các bài tốn hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dịng trống tương ứng của từng câu . 01. ; / = ~ 04. ; / = ~ 07. ; / = ~ 10. ; / = ~ 02. ; / = ~ 05. ; / = ~ 08. ; / = ~ 03. ; / = ~ 06. ; / = ~ 09. ; / = ~ Mã đề: 362 Câu 1. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 2. Cho gĩc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. tanx > 0 B. cotx > 0 C.sinx < 0 D.cosx < 0 Câu 3. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 4. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 5. Tính a , biết cosa = 0. A. B. C. D. Câu 6. Cho 0 < x < Khẳng định nào sau đây là đúng A. Các khẳng định trên đều sai B. tan( x) > 0 C. cos(-x) < 0 ; D. sin(x +) < 0 ; Câu 7. Cho . Khẳng định nào sau đây là đúng A. sina 0 C. cot(p + a) > 0 D. tan(p + a) < 0 Câu 8. Biết sinx = và . Giá trị của cosx là : A.Cosx = B.Cosx = C.Cosx = D.Cosx = Câu 9. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 10. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: A. sin4a = 4 sinacosa B. 1 + tana = (sina0) C. sin2a + cos2a = 1 D. 1 + cota = (cosa0).Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết Trường THPT Lê Quý Đơn Mơn: Đại Số 10 Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . . Học sinh giải các bài tốn hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dịng trống tương ứng của từng câu . 01. ; / = ~ 04. ; / = ~ 07. ; / = ~ 10. ; / = ~ 02. ; / = ~ 05. ; / = ~ 08. ; / = ~ 03. ; / = ~ 06. ; / = ~ 09. ; / = ~ Mã đề: 396 Câu 1. Cho . Khẳng định nào sau đây là đúng A. cosa > 0 B. cot(p + a) > 0 C. tan(p + a) < 0 D. sina < 0 Câu 2. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 3. Cho 0 < x < Khẳng định nào sau đây là đúng A. sin(x +) 0 Câu 4. Cho gĩc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. tanx > 0 B. cotx > 0 C.cosx < 0 D.sinx < 0 Câu 5. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 6. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 7. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: A. 1 + tana = (sina0) B. sin2a + cos2a = 1 C. 1 + cota = (cosa0). D. sin4a = 4 sinacosa Câu 8. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 9. Tính a , biết cosa = 0. A. B. C. D. Câu 10. Biết sinx = và . Giá trị của cosx là : A.Cosx = B.Cosx = C.Cosx = D.Cosx = Sở GD-ĐT Tỉnh Quảng Nam Kiểm tra 1 tiết Trường THPT Lê Quý Đơn Mơn: Đại Số 10 Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . . Học sinh giải các bài tốn hay trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào các dịng trống tương ứng của từng câu . 01. ; / = ~ 04. ; / = ~ 07. ; / = ~ 10. ; / = ~ 02. ; / = ~ 05. ; / = ~ 08. ; / = ~ 03. ; / = ~ 06. ; / = ~ 09. ; / = ~ Mã đề: 430 Câu 1. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 2. Cho gĩc x thoả mãn 900 < x < 1800. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. cotx > 0 B.sinx 0 Câu 3. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: A. 1 + tana = (sina0) B. 1 + cota = (cosa0). C. sin4a = 4 sinacosa D. sin2a + cos2a = 1 Câu 4. Biết sinx = và . Giá trị của cosx là : A.Cosx = B.Cosx = C.Cosx = D.Cosx = Câu 5. Cho 0 < x < Khẳng định nào sau đây là đúng A. tan( x) > 0 B. cos(-x) < 0 ; C. Các khẳng định trên đều sai D. sin(x +) < 0 ; Câu 6. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 7. Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. B. C. D. Câu 8. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. B. C. D. Câu 9. Tính a , biết cosa = 0. A. B. C. D. Câu 10. Cho . Khẳng định nào sau đây là đúng A. cosa > 0 B. cot(p + a) > 0 C. tan(p + a) < 0 D. sina < 0DAP AN Đáp án mã đề: 158 01. - - - ~ 04. - / - - 07. ; - - - 10. ; - - - 02. - - = - 05. - / - - 08. - - - ~ 03. ; - - - 06. - / - - 09. - - = - Đáp án mã đề: 192 01. - - - ~ 04. - - = - 07. - - = - 10. ; - - - 02. - - - ~ 05. - / - - 08. - - = - 03. - / - - 06. ; - - - 09. - - - ~ Đáp án mã đề: 226 01. ; - - - 04. - - - ~ 07. ; - - - 10. - / - - 02. - / - - 05. - - = - 08. ; - - - 03. - / - - 06. - - - ~ 09. - - = - Đáp án mã đề: 260 01. - / - - 04. - - - ~ 07. - - = - 10. ; - - - 02. - - - ~ 05. ; - - - 08. - - = - 03. ; - - - 06. - - = - 09. - - = - Đáp án mã đề: 294 01. ; - - - 04. - - - ~ 07. ; - - - 10. - - = - 02. - - = - 05. - - = - 08. - / - - 03. - - = - 06. - / - - 09. - - = - Đáp án mã đề: 328 01. ; - - - 04. - - = - 07. - / - - 10. ; - - - 02. - - - ~ 05. - / - - 08. ; - - - 03. - - - ~ 06. ; - - - 09. - - - ~ Đáp án mã đề: 362 01. - - - ~ 04. - - - ~ 07. - - - ~ 10. - - = - 02. - - - ~ 05. - - - ~ 08. - - - ~ 03. ; - - - 06. - / - - 09. ; - - - Đáp án mã đề: 396 01. - - = - 04. - - = - 07. - / - - 10. ; - - - 02. - / - - 05. - - = - 08. - - - ~ 03. - - - ~ 06. - / - - 09. - - = - Đáp án mã đề: 430 01. - - = - 04. - - = - 07. ; - - - 10. - - = - 02. - - = - 05. ; - - - 08. ; - - - 03. - - - ~ 06. ; - - - 09. - - - ~ PHẦN TỰ LUẬN: Bài 1:Cho biết một GTLG, tính các GTLG cịn lại, với: a) Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau: a) PHẦN TỰ LUẬN: Bài 1:Cho biết một GTLG, tính các GTLG cịn lại, với: a) Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau: a) PHẦN TỰ LUẬN: Bài 1:Cho biết một GTLG, tính các GTLG cịn lại, với: a) Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau: a) PHẦN TỰ LUẬN: Bài 1:Cho biết một GTLG, tính các GTLG cịn lại, với: a) Bài 2: Rút gọn các biểu thức sau: a)
Tài liệu đính kèm: