KIỂM TRA 1 TIẾT_CHƯƠNG 2
Câu 1: Rút gọn biểu thức:
1 1 2
3 3 3A a a a
−
= −
A. 1 a− B. 21 a− C. 1 a+ D. 21 a+
Câu 2: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 53. .a a a
A.
7
10a B.
4
15a C.
1
10a D.
14
15a
Câu 3: Cho 2log 5 a= . Tính 2log 50 theo a.
A. 1 2a+ B. 2 a+ C. 3 2a+ D. 3 2a+
Câu 4: Tập xác định của hàm số: ( ) 32 2y x x= − là:
A. ( ) ( );0 2;D = −∞ ∪ +∞ B. { }\ 0,2D = C. D = D. ( )0;2D =
Câu 5: Tập xác định của hàm số: ( )2 2log ( 1) log 3y x x= − + − là:
A. ( )3;D = +∞ B. ( )1;3D = C. ( );1D = −∞ D. ( ) ( );1 3;D = −∞ ∪ +∞
Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số: 3 4 1y x= +
A.
( )
3
243
4
'
3. 1
xy
x
=
+
B.
( )
3
243
4
'
1
xy
x
=
+
C.
( )
3
243
3
'
4 1
xy
x
=
+
D.
( )
3
243
2
'
3. 1
xy
x
=
+
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số: ( )ln os3y c x=
A. ' 3. tan 3y x= − B. ' cot 3y x= C. ' tan 3y x= − D. ' 3.cot 3y x= −
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số: 3 2xy x e= +
A. 2 2' 3 2 xy x e= + B. 2 2' 3 xy x e= + C. ( )2 3 2' 3 2 xy x x e= + D. 2 2' 6 xy x e=
Câu 9: Nghiệm của phương trình: 13 3 8x x++ = là:
A. 3log 2x = B. 2x = C. 2log 3x = D. 1x =
Câu 10: Phương trình: 49 7 2 0x x− − = có nghiệm là.
A. 7log 2x = B. 1x = − C. 2x = D. 2log 7x =
Câu 11: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0
x x−+ − = . Giá trị biểu thức: 1 2A x x= −
bằng:
A. 3
3log
2
A = B. 1A = C. 3
2log
3
A = D. 31 log 2A = +
Câu 12: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6
x x x+ = . Giá trị biểu thức: 3 31 2A x x= +
bằng:
A. 7A = B. 5A = C. 9A = D. 7A = −
Câu 13: Phương trình ( )3log 3 6 1x − = có nghiệm là:
A. 2x = B. 3x = C. 3log 2x = D. 2log 3x =
Câu 14: Phương trình 2lg 3lg 1
10
x
x − = có tập nghiệm là:
A. 10; 100x x= = B. 1; 2x x= = C. 2;x e x e= = D. 1 1;
10 100
x x= =
Câu 15: Bất phương trình
2 34 5
5 4
x x x+ −
<
có nghiệm là:
A.
3
1
x
x
< −
>
B. 3 1x− < < C. 3 1x− ≤ ≤ D.
3
1
x
x
≤ −
≥
Câu 16: Bất phương trình ( )2 1
2
log 1 log 1x x> + − có nghiệm là:
A. 2x > B. 1x > C.
1
2
x
x
< −
>
D. 1x < −
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số:
2 2x xy e −= trên đoạn [ ]0;2 bằng:
A. [ ]0;2
1
min y
e
= B. [ ]0;2min 1y = C. [ ] 20;2
1
min y
e
= D. [ ] 40;2
1
min y
e
=
Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số: ( )2ln 2 2y x x= + + trên đoạn [ ]0;3 bằng:
A. [ ]0;3ax ln17m y = B. [ ]0;3ax ln 20m y = C. [ ]0;3ax ln 5m y = D. [ ]0;3ax ln 2m y =
Câu 19: Với giá trị nào của m thì phương trình: 1 29 3x x m+ +− = có nghiệm .
A. 9
4
m ≥ − B. 9 0
4
m− < < C. 9
4
m > − D. 0m >
Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số ( )22log 2 2 1y x x m= + + − có tập xác định .
A. 1m ≠ B. 1m D. 1m ≤
136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C C D D A D C B C A B C A B A D D B B
208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D B B B C A B A A A C C B D A D D C C D
359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B C B C B A A B C A D A C D D A C D D
482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A B A B B C A C C D A A D C D B B D D C
KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3 Đề: 136
Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA
Câu 1: Phương trình 2lg 3lg 1
10
x
x − = có tập nghiệm là:
A. 10; 100x x= = B. 1; 2x x= = C. 2;x e x e= = D. 1 1;
10 100
x x= =
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số: 3 2 xy x e= +
A. 2 2' 6 xy x e= B. 2 2' 3 xy x e= + C. 2 2' 3 2 xy x e= + D. ( )2 3 2' 3 2 xy x x e= +
Câu 3: Với giá trị nào của m thì phương trình: 1 29 3x x m+ +− = có nghiệm .
A. 0m > B. 9 0
4
m− < <
C. 9
4
m ≥ −
D. 9
4
m > −
Câu 4: Bất phương trình
2 34 5
5 4
x x x+ −
<
có nghiệm là:
A.
3
1
x
x
≤ −
≥
B. 3 1x− < < C. 3 1x− ≤ ≤ D.
3
1
x
x
< −
>
Câu 5: Bất phương trình ( )2 1
2
log 1 log 1x x> + − có nghiệm là:
A. 1x C.
1
2
x
x
< −
>
D. 2x >
Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số: ( )2ln 2 2y x x= + + trên đoạn [ ]0;3 bằng:
A. [ ]0;3ax ln17m y = B. [ ]0;3ax ln 20m y = C. [ ]0;3ax ln 5m y = D. [ ]0;3ax ln 2m y =
Câu 7: Với giá trị nào của m thì hàm số ( )22log 2 2 1y x x m= + + − có tập xác định .
A. 1m ≤ B. 1m D. 1m ≠
Câu 8: Rút gọn biểu thức:
1 1 2
3 3 3A a a a
−
= −
A. 1 a+ B. 21 a+ C. 1 a− D. 21 a−
Câu 9: Tập xác định của hàm số: ( ) 32 2y x x= − là:
A. D = B. ( ) ( );0 2;D = −∞ ∪ +∞
C. { }\ 0, 2D = D. ( )0;2D =
Câu 10: Phương trình: 49 7 2 0x x− − = có nghiệm là.
A. 2log 7x = B. 2x = C. 7log 2x = D. 1x = −
Câu 11: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6x x x+ = . Giá trị biểu thức: 3 31 2A x x= +
bằng:
A. 7A = B. 5A = C. 9A = D. 7A = −
Câu 12: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 53. .a a a
A.
1
10a B.
7
10a C.
14
15a D.
4
15a
Câu 13: Cho 2log 5 a= . Tính 2log 50 theo
A. 2 a+ B. 3 2a+ C. 1 2a+ D. 3 2a+
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số: 3 4 1y x= +
A.
( )
3
243
4
'
3. 1
xy
x
=
+
B.
( )
3
243
3
'
4 1
xy
x
=
+
C.
( )
3
243
2
'
3. 1
xy
x
=
+
D.
( )
3
243
4
'
1
xy
x
=
+
Câu 15: Tập xác định của hàm số: ( )2 2log ( 1) log 3y x x= − + − là:
A. ( );1D = −∞ B. ( )3;D = +∞
C. ( )1;3D = D. ( ) ( );1 3;D = −∞ ∪ +∞
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số:
2 2x xy e −= trên đoạn [ ]0;2 bằng:
A. [ ]0;2
1
min y
e
= B. [ ]0;2min 1y = C. [ ] 20;2
1
min y
e
= D. [ ] 40;2
1
min y
e
=
Câu 17: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0x x−+ − = . Giá trị biểu thức: 1 2A x x= −
bằng:
A. 31 log 2A = + B. 1A = C. 3
2log
3
A = D. 3
3log
2
A =
Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số: ( )ln os3y c x=
A. ' cot 3y x= B. ' 3.cot 3y x= − C. ' tan 3y x= − D. ' 3. tan 3y x= −
Câu 19: Phương trình ( )3log 3 6 1x − = có nghiệm là:
A. 3x = B. 2x = C. 3log 2x = D. 2log 3x =
Câu 20: Nghiệm của phương trình: 13 3 8x x++ = là:
A. 1x = B. 3log 2x = C. 2x = D. 2log 3x =
-----------------------------------------------
KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3 Đề: 208
Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA
Câu 1: Bất phương trình ( )2 1
2
log 1 log 1x x> + − có nghiệm là:
A. 1x < − B.
1
2
x
x
< −
>
C. 1x > D. 2x >
Câu 2: Tập xác định của hàm số: ( ) 32 2y x x= − là:
A. ( )0;2D = B. ( ) ( );0 2;D = −∞ ∪ +∞
C. { }\ 0, 2D = D. D =
Câu 3: Nghiệm của phương trình: 13 3 8x x++ = là:
A. 1x = B. 3log 2x = C. 2x = D. 2log 3x =
Câu 4: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6x x x+ = . Giá trị biểu thức: 3 31 2A x x= +
bằng:
A. 5A = B. 7A = C. 7A = − D. 9A =
Câu 5: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 53. .a a a
A.
14
15a B.
4
15a C.
7
10a D.
1
10a
Câu 6: Phương trình ( )3log 3 6 1x − = có nghiệm là:
A. 2x = B. 3x = C. 3log 2x = D. 2log 3x =
Câu 7: Rút gọn biểu thức:
1 1 2
3 3 3A a a a
−
= −
A. 21 a− B. 1 a− C. 21 a+ D. 1 a+
Câu 8: Tập xác định của hàm số: ( )2 2log ( 1) log 3y x x= − + − là:
A. ( )3;D = +∞ B. ( );1D = −∞
C. ( )1;3D = D. ( ) ( );1 3;D = −∞ ∪ +∞
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số: 3 2 xy x e= +
A. 2 2' 3 2 xy x e= + B. ( )2 3 2' 3 2 xy x x e= + C. 2 2' 6 xy x e= D. 2 2' 3 xy x e= +
Câu 10: Phương trình 2lg 3lg 1
10
x
x − = có tập nghiệm là:
A. 10; 100x x= = B. 1 1;
10 100
x x= = C. 1; 2x x= = D. 2;x e x e= =
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số: 3 4 1y x= +
A.
( )
3
243
2
'
3. 1
xy
x
=
+
B.
( )
3
243
4
'
1
xy
x
=
+
C.
( )
3
243
4
'
3. 1
xy
x
=
+
D.
( )
3
243
3
'
4 1
xy
x
=
+
Câu 12: Cho 2log 5 a= . Tính 2log 50 theo
A. 2 a+ B. 3 2a+ C. 1 2a+ D. 3 2a+
Câu 13: Bất phương trình
2 34 5
5 4
x x x+ −
<
có nghiệm là:
A. 3 1x− < < B.
3
1
x
x
< −
>
C. 3 1x− ≤ ≤ D.
3
1
x
x
≤ −
≥
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số: ( )ln os3y c x=
A. ' cot 3y x= B. ' 3.cot 3y x= − C. ' tan 3y x= − D. ' 3. tan 3y x= −
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số:
2 2x xy e −= trên đoạn [ ]0;2 bằng:
A. [ ]0;2
1
min y
e
= B. [ ]0;2min 1y = C. [ ] 20;2
1
min y
e
= D. [ ] 40;2
1
min y
e
=
Câu 16: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0x x−+ − = . Giá trị biểu thức: 1 2A x x= −
bằng:
A. 31 log 2A = + B. 1A = C. 3
2log
3
A = D. 3
3log
2
A =
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số: ( )2ln 2 2y x x= + + trên đoạn [ ]0;3 bằng:
A.
[ ]0;3
ax ln 20m y = B. [ ]0;3ax ln 5m y = C. [ ]0;3ax ln 2m y = D. [ ]0;3ax ln17m y =
Câu 18: Với giá trị nào của m thì phương trình: 1 29 3x x m+ +− = có nghiệm .
A. 0m > B. 9
4
m > −
C. 9
4
m ≥ −
D. 9 0
4
m− < <
Câu 19: Phương trình: 49 7 2 0x x− − = có nghiệm là.
A. 2log 7x = B. 2x = C. 7log 2x = D. 1x = −
Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số ( )22log 2 2 1y x x m= + + − có tập xác định .
A. 1m ≤ B. 1m D. 1m ≠
KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3 Đề: 359
Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA
Câu 1: Với giá trị nào của m thì hàm số ( )22log 2 2 1y x x m= + + − có tập xác định .
A. 1m ≤ B. 1m ≠ C. 1m
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số: 3 2 xy x e= +
A. ( )2 3 2' 3 2 xy x x e= + B. 2 2' 3 2 xy x e= + C. 2 2' 3 xy x e= + D. 2 2' 6 xy x e=
Câu 3: Phương trình ( )3log 3 6 1x − = có nghiệm là:
A. 2log 3x = B. 3x = C. 2x = D. 3log 2x =
Câu 4: Nghiệm của phương trình: 13 3 8x x++ = là:
A. 2log 3x = B. 3log 2x = C. 1x = D. 2x =
Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số: 3 4 1y x= +
A.
( )
3
243
4
'
1
xy
x
=
+
B.
( )
3
243
3
'
4 1
xy
x
=
+
C.
( )
3
243
4
'
3. 1
xy
x
=
+
D.
( )
3
243
2
'
3. 1
xy
x
=
+
Câu 6: Rút gọn biểu thức:
1 1 2
3 3 3A a a a
−
= −
A. 21 a− B. 1 a− C. 21 a+ D. 1 a+
Câu 7: Tập xác định của hàm số: ( )2 2log ( 1) log 3y x x= − + − là:
A. ( )3;D = +∞ B. ( );1D = −∞
C. ( )1;3D = D. ( ) ( );1 3;D = −∞ ∪ +∞
Câu 8: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 53. .a a a
A.
7
10a B.
4
15a C.
14
15a D.
1
10a
Câu 9: Bất phương trình
2 34 5
5 4
x x x+ −
<
có nghiệm là:
A. 3 1x− < < B.
3
1
x
x
< −
>
C. 3 1x− ≤ ≤ D.
3
1
x
x
≤ −
≥
Câu 10: Cho 2log 5 a= . Tính 2log 50 theo
A. 2 a+ B. 3 2a+ C. 1 2a+ D. 3 2a+
Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số:
2 2x xy e −= trên đoạn [ ]0;2 bằng:
A. [ ]0;2
1
min y
e
= B. [ ]0;2min 1y = C. [ ] 20;2
1
min y
e
= D. [ ] 40;2
1
min y
e
=
Câu 12: Tập xác định của hàm số: ( ) 32 2y x x= − là:
A. D = B. ( )0;2D =
C. { }\ 0, 2D = D. ( ) ( );0 2;D = −∞ ∪ +∞
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số: ( )ln os3y c x=
A. ' 3. tan 3y x= − B. ' 3.cot 3y x= − C. ' tan 3y x= − D. ' cot 3y x=
Câu 14: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6x x x+ = . Giá trị biểu thức: 3 31 2A x x= +
bằng:
A. 5A = B. 9A = C. 7A = D. 7A = −
Câu 15: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0x x−+ − = . Giá trị biểu thức: 1 2A x x= −
bằng:
A. 31 log 2A = + B. 1A = C. 3
2log
3
A = D. 3
3log
2
A =
Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số: ( )2ln 2 2y x x= + + trên đoạn [ ]0;3 bằng:
A.
[ ]0;3
ax ln 20m y = B. [ ]0;3ax ln 5m y = C. [ ]0;3ax ln 2m y = D. [ ]0;3ax ln17m y =
Câu 17: Với giá trị nào của m thì phương trình: 1 29 3x x m+ +− = có nghiệm .
A. 9
4
m ≥ −
B. 9
4
m > −
C. 0m > D. 9 0
4
m− < <
Câu 18: Phương trình: 49 7 2 0x x− − = có nghiệm là.
A. 2log 7x = B. 2x = C. 7log 2x = D. 1x = −
Câu 19: Bất phương trình ( )2 1
2
log 1 log 1x x> + − có nghiệm là:
A.
1
2
x
x
< −
>
B. 1x > C. 1x
Câu 20: Phương trình 2lg 3lg 1
10
x
x − = có tập nghiệm là:
A. 1 1;
10 100
x x= = B. 1; 2x x= = C. 2;x e x e= = D. 10; 100x x= =
KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3 Đề: 482
Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA
Câu 1: Với giá trị nào của m thì phương trình: 1 29 3x x m+ +− = có nghiệm .
A. 9
4
m ≥ −
B. 9
4
m > −
C. 0m > D. 9 0
4
m− < <
Câu 2: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6x x x+ = . Giá trị biểu thức: 3 31 2A x x= +
bằng:
A. 5A = B. 7A = C. 9A = D. 7A = −
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số:
2 2x xy e −= trên đoạn [ ]0;2 bằng:
A. [ ]0;2
1
min y
e
= B. [ ]0;2min 1y = C. [ ] 20;2
1
min y
e
= D. [ ] 40;2
1
min y
e
=
Câu 4: Giá trị lớn nhất của hàm số: ( )2ln 2 2y x x= + + trên đoạn [ ]0;3 bằng:
A.
[ ]0;3
ax ln 20m y = B. [ ]0;3ax ln17m y = C. [ ]0;3ax ln 2m y = D. [ ]0;3ax ln 5m y =
Câu 5: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0x x−+ − = . Giá trị biểu thức: 1 2A x x= −
bằng:
A. 31 log 2A = + B. 3
3log
2
A = C. 1A = D. 3
2log
3
A =
Câu 6: Phương trình: 49 7 2 0x x− − = có nghiệm là.
A. 2log 7x = B. 2x = C. 7log 2x = D. 1x = −
Câu 7: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 53. .a a a
A.
7
10a B.
4
15a C.
14
15a D.
1
10a
Câu 8: Tập xác định của hàm số: ( )2 2log ( 1) log 3y x x= − + − là:
A. ( ) ( );1 3;D = −∞ ∪ +∞ B. ( )1;3D =
C. ( )3;D = +∞ D. ( );1D = −∞
Câu 9: Cho 2log 5 a= . Tính 2log 50 theo
A. 2 a+ B. 3 2a+ C. 1 2a+ D. 3 2a+
Câu 10: Tập xác định của hàm số: ( ) 32 2y x x= − là:
A. { }\ 0, 2D = B. ( )0;2D =
C. D = D. ( ) ( );0 2;D = −∞ ∪ +∞
Câu 11: Nghiệm của phương trình: 13 3 8x x++ = là:
A. 3log 2x = B. 2log 3x = C. 1x = D. 2x =
Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số: ( )ln os3y c x=
A. ' 3. tan 3y x= − B. ' cot 3y x= C. ' tan 3y x= − D. ' 3.cot 3y x= −
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số: 3 4 1y x= +
A.
( )
3
243
3
'
4 1
xy
x
=
+
B.
( )
3
243
2
'
3. 1
xy
x
=
+
C.
( )
3
243
4
'
1
xy
x
=
+
D.
( )
3
243
4
'
3. 1
xy
x
=
+
Câu 14: Phương trình ( )3log 3 6 1x − = có nghiệm là:
A. 2log 3x = B. 3x = C. 2x = D. 3log 2x =
Câu 15: Bất phương trình
2 34 5
5 4
x x x+ −
<
có nghiệm là:
A. 3 1x− < < B. 3 1x− ≤ ≤ C.
3
1
x
x
≤ −
≥
D.
3
1
x
x
< −
>
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số: 3 2 xy x e= +
A. 2 2' 6 xy x e= B. 2 2' 3 2 xy x e= + C. 2 2' 3 xy x e= + D. ( )2 3 2' 3 2 xy x x e= +
Câu 17: Rút gọn biểu thức:
1 1 2
3 3 3A a a a
−
= −
A. 1 a+ B. 1 a− C. 21 a− D. 21 a+
Câu 18: Bất phương trình ( )2 1
2
log 1 log 1x x> + − có nghiệm là:
A.
1
2
x
x
< −
>
B. 1x > C. 1x
Câu 19: Phương trình 2lg 3lg 1
10
x
x − = có tập nghiệm là:
A. 1 1;
10 100
x x= = B. 2;x e x e= = C. 1; 2x x= = D. 10; 100x x= =
Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số ( )22log 2 2 1y x x m= + + − có tập xác định .
A. 1m ≤ B. 1m
136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C C D D A D C B C A B C A B A D D B B
208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D B B B C A B A A A C C B D A D D C C D
359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B C B C B A A B C A D A C D D A C D D
482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A B A B B C A C C D A A D C D B B D D C
Tài liệu đính kèm: