KIỂM TRA 1 TIẾT_CHƯƠNG 2 Câu 1: Rút gọn biểu thức: 1 1 2 3 3 3A a a a − = − A. 1 a− B. 21 a− C. 1 a+ D. 21 a+ Câu 2: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 53. .a a a A. 7 10a B. 4 15a C. 1 10a D. 14 15a Câu 3: Cho 2log 5 a= . Tính 2log 50 theo a. A. 1 2a+ B. 2 a+ C. 3 2a+ D. 3 2a+ Câu 4: Tập xác định của hàm số: ( ) 32 2y x x= − là: A. ( ) ( );0 2;D = −∞ ∪ +∞ B. { }\ 0,2D = C. D = D. ( )0;2D = Câu 5: Tập xác định của hàm số: ( )2 2log ( 1) log 3y x x= − + − là: A. ( )3;D = +∞ B. ( )1;3D = C. ( );1D = −∞ D. ( ) ( );1 3;D = −∞ ∪ +∞ Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số: 3 4 1y x= + A. ( ) 3 243 4 ' 3. 1 xy x = + B. ( ) 3 243 4 ' 1 xy x = + C. ( ) 3 243 3 ' 4 1 xy x = + D. ( ) 3 243 2 ' 3. 1 xy x = + Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số: ( )ln os3y c x= A. ' 3. tan 3y x= − B. ' cot 3y x= C. ' tan 3y x= − D. ' 3.cot 3y x= − Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số: 3 2xy x e= + A. 2 2' 3 2 xy x e= + B. 2 2' 3 xy x e= + C. ( )2 3 2' 3 2 xy x x e= + D. 2 2' 6 xy x e= Câu 9: Nghiệm của phương trình: 13 3 8x x++ = là: A. 3log 2x = B. 2x = C. 2log 3x = D. 1x = Câu 10: Phương trình: 49 7 2 0x x− − = có nghiệm là. A. 7log 2x = B. 1x = − C. 2x = D. 2log 7x = Câu 11: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0 x x−+ − = . Giá trị biểu thức: 1 2A x x= − bằng: A. 3 3log 2 A = B. 1A = C. 3 2log 3 A = D. 31 log 2A = + Câu 12: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6 x x x+ = . Giá trị biểu thức: 3 31 2A x x= + bằng: A. 7A = B. 5A = C. 9A = D. 7A = − Câu 13: Phương trình ( )3log 3 6 1x − = có nghiệm là: A. 2x = B. 3x = C. 3log 2x = D. 2log 3x = Câu 14: Phương trình 2lg 3lg 1 10 x x − = có tập nghiệm là: A. 10; 100x x= = B. 1; 2x x= = C. 2;x e x e= = D. 1 1; 10 100 x x= = Câu 15: Bất phương trình 2 34 5 5 4 x x x+ − < có nghiệm là: A. 3 1 x x < − > B. 3 1x− < < C. 3 1x− ≤ ≤ D. 3 1 x x ≤ − ≥ Câu 16: Bất phương trình ( )2 1 2 log 1 log 1x x> + − có nghiệm là: A. 2x > B. 1x > C. 1 2 x x < − > D. 1x < − Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: 2 2x xy e −= trên đoạn [ ]0;2 bằng: A. [ ]0;2 1 min y e = B. [ ]0;2min 1y = C. [ ] 20;2 1 min y e = D. [ ] 40;2 1 min y e = Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số: ( )2ln 2 2y x x= + + trên đoạn [ ]0;3 bằng: A. [ ]0;3ax ln17m y = B. [ ]0;3ax ln 20m y = C. [ ]0;3ax ln 5m y = D. [ ]0;3ax ln 2m y = Câu 19: Với giá trị nào của m thì phương trình: 1 29 3x x m+ +− = có nghiệm . A. 9 4 m ≥ − B. 9 0 4 m− < < C. 9 4 m > − D. 0m > Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số ( )22log 2 2 1y x x m= + + − có tập xác định . A. 1m ≠ B. 1m D. 1m ≤ 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A C C D D A D C B C A B C A B A D D B B 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D B B B C A B A A A C C B D A D D C C D 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B B C B C B A A B C A D A C D D A C D D 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B A B B C A C C D A A D C D B B D D C KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12 Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3 Đề: 136 Điền đáp án đúng vào bảng sau: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA Câu 1: Phương trình 2lg 3lg 1 10 x x − = có tập nghiệm là: A. 10; 100x x= = B. 1; 2x x= = C. 2;x e x e= = D. 1 1; 10 100 x x= = Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số: 3 2 xy x e= + A. 2 2' 6 xy x e= B. 2 2' 3 xy x e= + C. 2 2' 3 2 xy x e= + D. ( )2 3 2' 3 2 xy x x e= + Câu 3: Với giá trị nào của m thì phương trình: 1 29 3x x m+ +− = có nghiệm . A. 0m > B. 9 0 4 m− < < C. 9 4 m ≥ − D. 9 4 m > − Câu 4: Bất phương trình 2 34 5 5 4 x x x+ − < có nghiệm là: A. 3 1 x x ≤ − ≥ B. 3 1x− < < C. 3 1x− ≤ ≤ D. 3 1 x x < − > Câu 5: Bất phương trình ( )2 1 2 log 1 log 1x x> + − có nghiệm là: A. 1x C. 1 2 x x < − > D. 2x > Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số: ( )2ln 2 2y x x= + + trên đoạn [ ]0;3 bằng: A. [ ]0;3ax ln17m y = B. [ ]0;3ax ln 20m y = C. [ ]0;3ax ln 5m y = D. [ ]0;3ax ln 2m y = Câu 7: Với giá trị nào của m thì hàm số ( )22log 2 2 1y x x m= + + − có tập xác định . A. 1m ≤ B. 1m D. 1m ≠ Câu 8: Rút gọn biểu thức: 1 1 2 3 3 3A a a a − = − A. 1 a+ B. 21 a+ C. 1 a− D. 21 a− Câu 9: Tập xác định của hàm số: ( ) 32 2y x x= − là: A. D = B. ( ) ( );0 2;D = −∞ ∪ +∞ C. { }\ 0, 2D = D. ( )0;2D = Câu 10: Phương trình: 49 7 2 0x x− − = có nghiệm là. A. 2log 7x = B. 2x = C. 7log 2x = D. 1x = − Câu 11: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6x x x+ = . Giá trị biểu thức: 3 31 2A x x= + bằng: A. 7A = B. 5A = C. 9A = D. 7A = − Câu 12: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 53. .a a a A. 1 10a B. 7 10a C. 14 15a D. 4 15a Câu 13: Cho 2log 5 a= . Tính 2log 50 theo A. 2 a+ B. 3 2a+ C. 1 2a+ D. 3 2a+ Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số: 3 4 1y x= + A. ( ) 3 243 4 ' 3. 1 xy x = + B. ( ) 3 243 3 ' 4 1 xy x = + C. ( ) 3 243 2 ' 3. 1 xy x = + D. ( ) 3 243 4 ' 1 xy x = + Câu 15: Tập xác định của hàm số: ( )2 2log ( 1) log 3y x x= − + − là: A. ( );1D = −∞ B. ( )3;D = +∞ C. ( )1;3D = D. ( ) ( );1 3;D = −∞ ∪ +∞ Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: 2 2x xy e −= trên đoạn [ ]0;2 bằng: A. [ ]0;2 1 min y e = B. [ ]0;2min 1y = C. [ ] 20;2 1 min y e = D. [ ] 40;2 1 min y e = Câu 17: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0x x−+ − = . Giá trị biểu thức: 1 2A x x= − bằng: A. 31 log 2A = + B. 1A = C. 3 2log 3 A = D. 3 3log 2 A = Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số: ( )ln os3y c x= A. ' cot 3y x= B. ' 3.cot 3y x= − C. ' tan 3y x= − D. ' 3. tan 3y x= − Câu 19: Phương trình ( )3log 3 6 1x − = có nghiệm là: A. 3x = B. 2x = C. 3log 2x = D. 2log 3x = Câu 20: Nghiệm của phương trình: 13 3 8x x++ = là: A. 1x = B. 3log 2x = C. 2x = D. 2log 3x = ----------------------------------------------- KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12 Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3 Đề: 208 Điền đáp án đúng vào bảng sau: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA Câu 1: Bất phương trình ( )2 1 2 log 1 log 1x x> + − có nghiệm là: A. 1x < − B. 1 2 x x < − > C. 1x > D. 2x > Câu 2: Tập xác định của hàm số: ( ) 32 2y x x= − là: A. ( )0;2D = B. ( ) ( );0 2;D = −∞ ∪ +∞ C. { }\ 0, 2D = D. D = Câu 3: Nghiệm của phương trình: 13 3 8x x++ = là: A. 1x = B. 3log 2x = C. 2x = D. 2log 3x = Câu 4: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6x x x+ = . Giá trị biểu thức: 3 31 2A x x= + bằng: A. 5A = B. 7A = C. 7A = − D. 9A = Câu 5: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 53. .a a a A. 14 15a B. 4 15a C. 7 10a D. 1 10a Câu 6: Phương trình ( )3log 3 6 1x − = có nghiệm là: A. 2x = B. 3x = C. 3log 2x = D. 2log 3x = Câu 7: Rút gọn biểu thức: 1 1 2 3 3 3A a a a − = − A. 21 a− B. 1 a− C. 21 a+ D. 1 a+ Câu 8: Tập xác định của hàm số: ( )2 2log ( 1) log 3y x x= − + − là: A. ( )3;D = +∞ B. ( );1D = −∞ C. ( )1;3D = D. ( ) ( );1 3;D = −∞ ∪ +∞ Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số: 3 2 xy x e= + A. 2 2' 3 2 xy x e= + B. ( )2 3 2' 3 2 xy x x e= + C. 2 2' 6 xy x e= D. 2 2' 3 xy x e= + Câu 10: Phương trình 2lg 3lg 1 10 x x − = có tập nghiệm là: A. 10; 100x x= = B. 1 1; 10 100 x x= = C. 1; 2x x= = D. 2;x e x e= = Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số: 3 4 1y x= + A. ( ) 3 243 2 ' 3. 1 xy x = + B. ( ) 3 243 4 ' 1 xy x = + C. ( ) 3 243 4 ' 3. 1 xy x = + D. ( ) 3 243 3 ' 4 1 xy x = + Câu 12: Cho 2log 5 a= . Tính 2log 50 theo A. 2 a+ B. 3 2a+ C. 1 2a+ D. 3 2a+ Câu 13: Bất phương trình 2 34 5 5 4 x x x+ − < có nghiệm là: A. 3 1x− < < B. 3 1 x x < − > C. 3 1x− ≤ ≤ D. 3 1 x x ≤ − ≥ Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số: ( )ln os3y c x= A. ' cot 3y x= B. ' 3.cot 3y x= − C. ' tan 3y x= − D. ' 3. tan 3y x= − Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: 2 2x xy e −= trên đoạn [ ]0;2 bằng: A. [ ]0;2 1 min y e = B. [ ]0;2min 1y = C. [ ] 20;2 1 min y e = D. [ ] 40;2 1 min y e = Câu 16: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0x x−+ − = . Giá trị biểu thức: 1 2A x x= − bằng: A. 31 log 2A = + B. 1A = C. 3 2log 3 A = D. 3 3log 2 A = Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số: ( )2ln 2 2y x x= + + trên đoạn [ ]0;3 bằng: A. [ ]0;3 ax ln 20m y = B. [ ]0;3ax ln 5m y = C. [ ]0;3ax ln 2m y = D. [ ]0;3ax ln17m y = Câu 18: Với giá trị nào của m thì phương trình: 1 29 3x x m+ +− = có nghiệm . A. 0m > B. 9 4 m > − C. 9 4 m ≥ − D. 9 0 4 m− < < Câu 19: Phương trình: 49 7 2 0x x− − = có nghiệm là. A. 2log 7x = B. 2x = C. 7log 2x = D. 1x = − Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số ( )22log 2 2 1y x x m= + + − có tập xác định . A. 1m ≤ B. 1m D. 1m ≠ KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12 Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3 Đề: 359 Điền đáp án đúng vào bảng sau: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA Câu 1: Với giá trị nào của m thì hàm số ( )22log 2 2 1y x x m= + + − có tập xác định . A. 1m ≤ B. 1m ≠ C. 1m Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số: 3 2 xy x e= + A. ( )2 3 2' 3 2 xy x x e= + B. 2 2' 3 2 xy x e= + C. 2 2' 3 xy x e= + D. 2 2' 6 xy x e= Câu 3: Phương trình ( )3log 3 6 1x − = có nghiệm là: A. 2log 3x = B. 3x = C. 2x = D. 3log 2x = Câu 4: Nghiệm của phương trình: 13 3 8x x++ = là: A. 2log 3x = B. 3log 2x = C. 1x = D. 2x = Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số: 3 4 1y x= + A. ( ) 3 243 4 ' 1 xy x = + B. ( ) 3 243 3 ' 4 1 xy x = + C. ( ) 3 243 4 ' 3. 1 xy x = + D. ( ) 3 243 2 ' 3. 1 xy x = + Câu 6: Rút gọn biểu thức: 1 1 2 3 3 3A a a a − = − A. 21 a− B. 1 a− C. 21 a+ D. 1 a+ Câu 7: Tập xác định của hàm số: ( )2 2log ( 1) log 3y x x= − + − là: A. ( )3;D = +∞ B. ( );1D = −∞ C. ( )1;3D = D. ( ) ( );1 3;D = −∞ ∪ +∞ Câu 8: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 53. .a a a A. 7 10a B. 4 15a C. 14 15a D. 1 10a Câu 9: Bất phương trình 2 34 5 5 4 x x x+ − < có nghiệm là: A. 3 1x− < < B. 3 1 x x < − > C. 3 1x− ≤ ≤ D. 3 1 x x ≤ − ≥ Câu 10: Cho 2log 5 a= . Tính 2log 50 theo A. 2 a+ B. 3 2a+ C. 1 2a+ D. 3 2a+ Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: 2 2x xy e −= trên đoạn [ ]0;2 bằng: A. [ ]0;2 1 min y e = B. [ ]0;2min 1y = C. [ ] 20;2 1 min y e = D. [ ] 40;2 1 min y e = Câu 12: Tập xác định của hàm số: ( ) 32 2y x x= − là: A. D = B. ( )0;2D = C. { }\ 0, 2D = D. ( ) ( );0 2;D = −∞ ∪ +∞ Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số: ( )ln os3y c x= A. ' 3. tan 3y x= − B. ' 3.cot 3y x= − C. ' tan 3y x= − D. ' cot 3y x= Câu 14: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6x x x+ = . Giá trị biểu thức: 3 31 2A x x= + bằng: A. 5A = B. 9A = C. 7A = D. 7A = − Câu 15: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0x x−+ − = . Giá trị biểu thức: 1 2A x x= − bằng: A. 31 log 2A = + B. 1A = C. 3 2log 3 A = D. 3 3log 2 A = Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số: ( )2ln 2 2y x x= + + trên đoạn [ ]0;3 bằng: A. [ ]0;3 ax ln 20m y = B. [ ]0;3ax ln 5m y = C. [ ]0;3ax ln 2m y = D. [ ]0;3ax ln17m y = Câu 17: Với giá trị nào của m thì phương trình: 1 29 3x x m+ +− = có nghiệm . A. 9 4 m ≥ − B. 9 4 m > − C. 0m > D. 9 0 4 m− < < Câu 18: Phương trình: 49 7 2 0x x− − = có nghiệm là. A. 2log 7x = B. 2x = C. 7log 2x = D. 1x = − Câu 19: Bất phương trình ( )2 1 2 log 1 log 1x x> + − có nghiệm là: A. 1 2 x x < − > B. 1x > C. 1x Câu 20: Phương trình 2lg 3lg 1 10 x x − = có tập nghiệm là: A. 1 1; 10 100 x x= = B. 1; 2x x= = C. 2;x e x e= = D. 10; 100x x= = KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12 Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3 Đề: 482 Điền đáp án đúng vào bảng sau: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA Câu 1: Với giá trị nào của m thì phương trình: 1 29 3x x m+ +− = có nghiệm . A. 9 4 m ≥ − B. 9 4 m > − C. 0m > D. 9 0 4 m− < < Câu 2: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6x x x+ = . Giá trị biểu thức: 3 31 2A x x= + bằng: A. 5A = B. 7A = C. 9A = D. 7A = − Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: 2 2x xy e −= trên đoạn [ ]0;2 bằng: A. [ ]0;2 1 min y e = B. [ ]0;2min 1y = C. [ ] 20;2 1 min y e = D. [ ] 40;2 1 min y e = Câu 4: Giá trị lớn nhất của hàm số: ( )2ln 2 2y x x= + + trên đoạn [ ]0;3 bằng: A. [ ]0;3 ax ln 20m y = B. [ ]0;3ax ln17m y = C. [ ]0;3ax ln 2m y = D. [ ]0;3ax ln 5m y = Câu 5: Gọi 1 2,x x là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0x x−+ − = . Giá trị biểu thức: 1 2A x x= − bằng: A. 31 log 2A = + B. 3 3log 2 A = C. 1A = D. 3 2log 3 A = Câu 6: Phương trình: 49 7 2 0x x− − = có nghiệm là. A. 2log 7x = B. 2x = C. 7log 2x = D. 1x = − Câu 7: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 53. .a a a A. 7 10a B. 4 15a C. 14 15a D. 1 10a Câu 8: Tập xác định của hàm số: ( )2 2log ( 1) log 3y x x= − + − là: A. ( ) ( );1 3;D = −∞ ∪ +∞ B. ( )1;3D = C. ( )3;D = +∞ D. ( );1D = −∞ Câu 9: Cho 2log 5 a= . Tính 2log 50 theo A. 2 a+ B. 3 2a+ C. 1 2a+ D. 3 2a+ Câu 10: Tập xác định của hàm số: ( ) 32 2y x x= − là: A. { }\ 0, 2D = B. ( )0;2D = C. D = D. ( ) ( );0 2;D = −∞ ∪ +∞ Câu 11: Nghiệm của phương trình: 13 3 8x x++ = là: A. 3log 2x = B. 2log 3x = C. 1x = D. 2x = Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số: ( )ln os3y c x= A. ' 3. tan 3y x= − B. ' cot 3y x= C. ' tan 3y x= − D. ' 3.cot 3y x= − Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số: 3 4 1y x= + A. ( ) 3 243 3 ' 4 1 xy x = + B. ( ) 3 243 2 ' 3. 1 xy x = + C. ( ) 3 243 4 ' 1 xy x = + D. ( ) 3 243 4 ' 3. 1 xy x = + Câu 14: Phương trình ( )3log 3 6 1x − = có nghiệm là: A. 2log 3x = B. 3x = C. 2x = D. 3log 2x = Câu 15: Bất phương trình 2 34 5 5 4 x x x+ − < có nghiệm là: A. 3 1x− < < B. 3 1x− ≤ ≤ C. 3 1 x x ≤ − ≥ D. 3 1 x x < − > Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số: 3 2 xy x e= + A. 2 2' 6 xy x e= B. 2 2' 3 2 xy x e= + C. 2 2' 3 xy x e= + D. ( )2 3 2' 3 2 xy x x e= + Câu 17: Rút gọn biểu thức: 1 1 2 3 3 3A a a a − = − A. 1 a+ B. 1 a− C. 21 a− D. 21 a+ Câu 18: Bất phương trình ( )2 1 2 log 1 log 1x x> + − có nghiệm là: A. 1 2 x x < − > B. 1x > C. 1x Câu 19: Phương trình 2lg 3lg 1 10 x x − = có tập nghiệm là: A. 1 1; 10 100 x x= = B. 2;x e x e= = C. 1; 2x x= = D. 10; 100x x= = Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số ( )22log 2 2 1y x x m= + + − có tập xác định . A. 1m ≤ B. 1m 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A C C D D A D C B C A B C A B A D D B B 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D B B B C A B A A A C C B D A D D C C D 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B B C B C B A A B C A D A C D D A C D D 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B A B B C A C C D A A D C D B B D D C
Tài liệu đính kèm: