CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG KHƠNG GIAN Chuyên đề 8.1 - Tọa độ trong khơng gian Oxyz 1 | T H B T N Cần file Word vui lịng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com Mã số tài liệu: BTN-CD8 BÀI 1. TỌA ĐỘ TRONG KHƠNG GIAN A - LÝ THUYẾT 1. Hệ trục tọa độ trong khơng gian Trong khơng gian, xét ba trục tọa độ , ,Ox Oy Oz vuơng gĩc với nhau từng đơi một và chung một điểm gốc O. Gọi , ,i j k là các vectơ đơn vị, tương ứng trên các trục , ,Ox Oy Oz . Hệ ba trục như vậy gọi là hệ trục tọa độ vuơng gĩc trong khơng gian. Chú ý: 2 2 2 1i j k và . . . 0i j i k k j . 2. Tọa độ của vectơ a) Định nghĩa: ; ;u x y z u xi y j zk b) Tính chất: Cho 1 2 3 1 2 3( ; ; ), ( ; ; ),a a a a b b b b k 1 1 2 2 3 3( ; ; )a b a b a b a b 1 2 3( ; ; )ka ka ka ka 1 1 2 2 3 3 a b a b a b a b 0 (0;0;0), (1;0;0), (0;1;0), (0;0;1)i j k a cùng phương ( 0)b b ( )a kb k 1 1 31 2 2 2 1 2 3 1 2 3 3 3 , ( , , 0) a kb aa aa kb b b b b b b a kb 1 1 2 2 3 3. . . .a b a b a b a b 1 1 2 2 3 3 0a b a b a b a b 2 2 2 21 2 3a a a a 2 2 21 2 2a a a a 1 1 2 2 3 3 2 2 2 2 2 2 1 2 3 1 2 3 .cos( , ) . . a b a b a ba ba b a b a a a b b b (với , 0a b ) 3. Tọa độ của điểm a) Định nghĩa: ( ; ; ) . . .M x y z OM x i y j z k (x : hồnh độ, y : tung độ, z : cao độ) Chú ý: 0; 0; 0M Oxy z M Oyz x M Oxz y 0; 0; 0M Ox y z M Oy x z M Oz x y . b) Tính chất: Cho ( ; ; ), ( ; ; )A A A B B BA x y z B x y z ( ; ; )B A B A B AAB x x y y z z 2 2 2( ) ( ) ( )B A B A B AAB x x y y z z Toạ độ trung điểm M của đoạn thẳng AB : ; ; 2 2 2 A B A B A Bx x y y z zM Toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC : ; ; 3 3 3 A B C A B C A B Cx x x y y y z z zG Toạ độ trọng tâmG của tứ diện ABCD : ; ; 4 4 4 A B C D A B C D A B C Cx x x x y y y y z z z zG CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG KHƠNG GIAN Chuyên đề 8.1 - Tọa độ trong khơng gian Oxyz 2 | T H B T N Cần file Word vui lịng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com Mã số tài liệu: BTN-CD8 4. Tích cĩ hướng của hai vectơ a) Định nghĩa: Trong khơng gian Oxyz cho hai vectơ 1 2 3( ; ; )a a a a , 1 2 3( ; ; )b b b b . Tích cĩ hướng của hai vectơ a và ,b kí hiệu là ,a b , được xác định bởi 2 3 3 1 1 2 2 3 3 2 3 1 1 3 1 2 2 1 2 3 3 1 1 2 , ; ; ; ; a a a a a a a b a b a b a b a b a b a b b b b b b b Chú ý: Tích cĩ hướng của hai vectơ là một vectơ, tích vơ hướng của hai vectơ là một số. b) Tính chất: [ , ] ; [ , ]a b a a b b , ,a b b a , ; , ; ,i j k j k i k i j [ , ] . .sin ,a b a b a b (Chương trình nâng cao) ,a b cùng phương [ , ] 0a b (chứng minh 3 điểm thẳng hàng) c) Ứng dụng của tích cĩ hướng: (Chương trình nâng cao) Điều kiện đồng phẳng của ba vectơ: ,a b và c đồng phẳng [ , ]. 0a b c Diện tích hình bình hành ABCD : ,ABCDS AB AD Diện tích tam giác ABC : 1 , 2ABC S AB AC Thể tích khối hộp ABCDA B C D : . ' ' ' ' [ , ].ABCD A B C DV AB AD AA Thể tích tứ diện ABCD : 1 [ , ]. 6ABCD V AB AC AD Chú ý: - Tích vơ hướng của hai vectơ thường sử dụng để chứng minh hai đường thẳng vuơng gĩc, tính gĩc giữa hai đường thẳng. - Tích cĩ hướng của hai vectơ thường sử dụng để tính diện tích tam giác; tính thể tích khối tứ diện, thể tích hình hộp; chứng minh các vectơ đồng phẳng – khơng đồng phẳng, chứng minh các vectơ cùng phương. 0 0 0 a b a b a và b cùng phương a b a b c đồng phẳng a b c . , , , , . 5. Một vài thao tác sử dụng máy tính bỏ túi (Casio Fx570 Es Plus, Casio Fx570 Vn Plus, Vinacal 570 Es Plus ) Trong khơng gian Oxyz cho bốn điểm ; y ; , ; ; z , ; ; z , ; ;zA A A B B B C C C D D DA x z B x y C x y D x y w 8 1 1 (nhập vectơ AB ) q 5 2 2 2 (nhập vectơ AC ) q 5 2 3 1 (nhập vectơ AD ) C q53q54= (tính ,AB AC ) C q53q54q57q55= (tính [ , ].AB AC AD ) Cqc(Abs) q53q54q57q55= (tính [ , ].AB AC AD ) C1a6qc(Abs) q53q54q57q55= (tính 1 [ , ]. 6ABCD V AB AC AD CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG KHƠNG GIAN Chuyên đề 8.1 - Tọa độ trong khơng gian Oxyz 3 | T H B T N Cần file Word vui lịng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com Mã số tài liệu: BTN-CD8 B - BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 1. Gọi là gĩc giữa hai vectơ a và b , với a và b khác 0 , khi đĩ cos bằng A. . . a b a b . B. . . a b a b . C. . . a b a b . D. . a b a b . Câu 2. Gọi là gĩc giữa hai vectơ 1;2;0a và 2;0; 1b , khi đĩ cos bằng A. 0. B. 2 5 . C. 2 5 . D. 2 5 . Câu 3. Cho vectơ 1;3;4a , tìm vectơ b cùng phương với vectơ a A. 2; 6; 8 .b B. 2; 6;8 .b C. 2;6;8 .b D. 2; 6; 8 .b Câu 4. Tích vơ hướng của hai vectơ 2;2;5 , 0;1;2a b trong khơng gian bằng A. 10. B. 13. C. 12. D. 14. Câu 5. Trong khơng gian cho hai điểm 1;2;3 , 0;1;1A B , độ dài đoạn AB bằng A. 6. B. 8. C. 10. D. 12. Câu 6. Trong khơng gian Oxyz , gọi , ,i j k là các vectơ đơn vị, khi đĩ với ; ;M x y z thì OM bằng A. .xi y j zk B. .xi y j zk C. .x j yi zk D. .xi y j zk Câu 7. Tích cĩ hướng của hai vectơ 1 2 3( ; ; )a a a a , 1 2 3( ; ; )b b b b là một vectơ, kí hiệu ,a b , được xác định bằng tọa độ A. 2 3 3 2 3 1 1 3 1 2 2 1; ; .a b a b a b a b a b a b B. 2 3 3 2 3 1 1 3 1 2 2 1; ; .a b a b a b a b a b a b C. 2 3 3 2 3 1 1 3 1 2 2 1; ; .a b a b a b a b a b a b D. 2 2 3 3 3 3 1 1 1 1 2 2; ; .a b a b a b a b a b a b Câu 8. Cho các vectơ 1 2 3; ;u u u u và 1 2 3; ;v v v v , . 0u v khi và chỉ khi A. 1 1 2 2 3 3 1u v u v u v . B. 1 1 2 2 3 3 0u v u v u v . C. 1 1 2 2 3 3 0u v u v u v . D. 1 2 2 3 3 1 1u v u v u v . Câu 9. Cho vectơ 1; 1;2a , độ dài vectơ a là A. 6 . B. 2. C. 6 . D. 4. Câu 10. Trong khơng gian Oxyz , cho điểm M nằm trên trục Ox sao cho M khơng trùng với gốc tọa độ, khi đĩ tọa độ điểm M cĩ dạng A. ;0;0 , 0M a a . B. 0; ;0 , 0M b b . C. 0;0; , 0M c c . D. ;1;1 , 0M a a . Câu 11. Trong khơng gian Oxyz , cho điểm M nằm trên mặt phẳng Oxy sao cho M khơng trùng với gốc tọa độ và khơng nằm trên hai trục ,Ox Oy , khi đĩ tọa độ điểm M là ( , , 0a b c ) A. 0; ; .b a B. ; ;0 .a b C. 0;0; .c D. ;1;1a Câu 12. Trong khơng gian Oxyz , cho 0;3;4a và 2b a , khi đĩ tọa độ vectơ b cĩ thể là A. 0;3;4 . B. 4;0;3 . C. 2;0;1 . D. 8;0; 6 . CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG KHƠNG GIAN Chuyên đề 8.1 - Tọa độ trong khơng gian Oxyz 4 | T H B T N Cần file Word vui lịng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com Mã số tài liệu: BTN-CD8 Câu 13. Trong khơng gian Oxyz cho hai vectơ u và v , khi đĩ ,u v bằng A. . .sin , .u v u v B. . .cos , .u v u v C. . .cos , .u v u v D. . .sin , .u v u v Câu 14. Trong khơng gian Oxyz cho ba vectơ 1; 1;2 , 3;0; 1 , 2;5;1a b c , vectơ m a b c cĩ tọa độ là A. 6;0; 6 . B. 6;6;0 . C. 6; 6;0 . D. 0;6; 6 . Câu 15. Trong khơng gian Oxyz cho ba điểm 1;0; 3 , 2;4; 1 , 2; 2;0A B C . Độ dài các cạnh , ,AB AC BC của tam giác ABC lần lượt là A. 21, 13, 37 . B. 11, 14, 37 . C. 21, 14, 37 . D. 21, 13, 35 . Câu 16. Trong khơng gian Oxyz cho ba điểm 1;0; 3 , 2;4; 1 , 2; 2;0A B C . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là A. 5 2 4; ; 3 3 3 . B. 5 2 4; ; 3 3 3 . C. 5;2;4 . D. 5 ;1; 2 2 . Câu 17. Trong khơng gian Oxyz cho ba điểm 1;2;0 , 1;1;3 , 0; 2;5A B C . Để 4 điểm , , ,A B C D đồng phẳng thì tọa độ điểm D là A. 2;5;0D . B. 1;2;3D . C. 1; 1;6D . D. 0;0;2D . Câu 18. Trong khơng gian Oxyz , cho ba vecto 1 2 3 2 0 1 1 0 1( ; ; ), ( ; ; ), ( ; ; )a b c . Tìm tọa độ của vectơ 2 3n a b c i A. 6;2;6n . B. 6;2; 6n . C. 0;2;6n . D. 6;2;6n . Câu 19. Trong khơng gian Oxyz , cho tam giác ABC cĩ (1;0;2), ( 2;1;3), (3;2;4)A B C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC A. 2 ;1;3 3 G . B. 2;3;9G . C. 6;0;24G . D. 12; ;3 3 G . Câu 20. Cho 3 điểm 2;0;0 , 0; 3;0 , 0;0;4 .M N P Nếu MNPQ là hình bình hành thì tọa độ của điểm Q là A. Q 2; 3;4 B. 2;3;4Q C. 3;4;2Q D. Q 2; 3; 4 Câu 21. Trong khơng gian tọa độ Oxyz cho ba điểm 1;1;1 , 2;3;4 , 7;7;5M N P . Để tứ giác MNPQ là hình bình hành thì tọa độ điểm Q là A. 6;5;2Q . B. 6;5;2Q . C. 6; 5;2Q . D. 6; 5; 2Q . Câu 22. Cho 3 điểm 1;2;0 , 1;0; 1 , 0; 1;2 .A B C Tam giác ABC là A. tam giác cĩ ba gĩc nhọn. B. tam giác cân đỉnh A . C. tam giác vuơng đỉnh A . D. tam giác đều. Câu 23. Trong khơng gian tọa độ Oxyz cho ba điểm 1;2;2 , 0;1;3 , 3;4;0A B C . Để tứ giác ABCD là hình bình hành thì tọa độ điểm D là A. 4;5; 1D . B. 4;5; 1D . C. 4; 5; 1D . D. 4; 5;1D . CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG KHƠNG GIAN Chuyên đề 8.1 - Tọa độ trong khơng gian Oxyz 5 | T H B T N Cần file Word vui lịng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com Mã số tài liệu: BTN-CD8 Câu 24. Cho hai vectơ a và b tạo với nhau gĩc 060 và 2; 4a b . Khi đĩ a b bằng A. 8 3 20. B. 2 7. C. 2 5. D. 2 . Câu 25. Cho điểm 1;2; 3M , khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng Oxy bằng A. 2. B. 3 . C. 1. D. 3. Câu 26. Cho điểm 2;5;0M , hình chiếu vuơng gĩc của điểm M trên trục Oy là điểm A. 2;5;0M . B. 0; 5;0M . C. 0;5;0M . D. 2;0;0M . Câu 27. Cho điểm 1;2; 3M , hình chiếu vuơng gĩc của điểm M trên mặt phẳng Oxy là điểm A. 1;2;0M . B. 1;0; 3M . C. 0;2; 3M . D. 1;2;3M . Câu 28. Cho điểm 2;5;1M , khoảng cách từ điểm M đến trục Ox bằng A. 29 . B. 5 . C. 2. D. 26 . Câu 29. Cho hình chĩp tam giác .S ABC với I là trọng tâm của đáy ABC . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng A. .IA IB IC B. 0.IA IB CI C. 0.IA BI IC D. 0.IA IB IC Câu 30. Trong khơng gian Oxyz , cho 3 vectơ 1;1;0a ; 1;1;0b ; 1;1;1c . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai: A. .b c B. 2.a C. 3.c D. .a b Câu 31. Cho điểm 3;2; 1M , điểm đối xứng của M qua mặt phẳng Oxy là điểm A. 3; 2;1M . B. 3; 2; 1M . C. 3;2;1M . D. 3;2;0M . Câu 32. Cho điểm 3;2; 1M , điểm ; ;M a b c đối xứng của M qua trục Oy , khi đĩ a b c bằng A. 6. B. 4. C. 0. D. 2. Câu 33. Cho 1;1;1u và 0;1;mv . Để gĩc giữa hai vectơ ,u v cĩ số đo bằng 045 thì m bằng A. 3 . B. 2 3 . C. 1 3 . D. 3 . Câu 34. Cho 1; 2;0 , 3;3;2 , 1;2;2 , 3;3;1A B C D . Thể tích của tứ diện ABCD bằng A. 5. B. 4. C. 3. D. 6. Câu 35. Trong khơng gian Oxyz cho tứ diện ABCD . Độ dài đường cao vẽ từ D của tứ diện ABCD cho bởi cơng thức nào sau đây: A. , .1 . 3 . AB AC AD h AB AC B. , .1 . 3 . AB AC AD h AB AC C. , . . . AB AC AD h AB AC D. , . . . AB AC AD h AB AC Câu 36. Trong khơng gian tọa độ Oxyz , cho bốn điểm 1; 2;0 , 3;3;2 , 1;2;2 , 3;3;1A B C D . Độ dài đường cao của tứ diện ABCD hạ từ đỉnh D xuống mặt phẳng ABC là A. 9 7 2 . B. 9 7 . C. 9 2 . D. 9 14 . CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG KHƠNG GIAN Chuyên đề 8.1 - Tọa độ trong khơng gian Oxyz 6 | T H B T N Cần file Word vui lịng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com Mã số tài liệu: BTN-CD8 Câu 37. Trong khơng gian Oxyz , cho tứ diện ABCD cĩ (1;0;2), ( 2;1;3), (3;2;4), (6;9; 5)A B C D . Tìm tọa độ trọng tâm G của tứ diện ABCD A. 189; ; 30 4 G . B. 8;12;4G . C. 143;3; 4 G . D. 2;3;1G . Câu 38. Trong khơng gian Oxyz , cho hai điểm (1;2;1), (2; 1;2)A B . Điểm M trên trục Ox và cách đều hai điểm ,A B cĩ tọa độ là A. 1 1 3; ; 2 2 2 M . B. 1 ;0;0 2 M . C. 3 ;0;0 2 M . D. 1 30; ; 2 2 M . Câu 39. Trong khơng gian Oxyz , cho hai điểm (1;2;1), (3; 1;2)A B . Điểm M trên trục Oz và cách đều hai điểm ,A B cĩ tọa độ là A. 0;0;4M . B. 0;0; 4M . C. 30;0; 2 M . D. 3 1 3; ; 2 2 2 M . Câu 40. Trong khơng gian Oxyz cho ba điểm ( 1; 2;3), (0;3;1), (4;2;2)A B C . Cosin của gĩc BAC là A. 9 2 35 . B. 9 35 . C. 9 2 35 . D. 9 35 . Câu 41. Tọa độ của vecto n vuơng gĩc với hai vecto (2; 1;2), (3; 2;1)a b là A. 3;4;1n . B. 3;4; 1n . C. 3;4; 1n . D. 3; 4; 1n . Câu 42. Cho 2; 5,a b gĩc giữa hai vectơ a và b bằng 2 3 , ; 2 .u ka b v a b Để u vuơng gĩc với v thì k bằng A. 6 . 45 B. 45 . 6 C. 6 . 45 D. 45 . 6 Câu 43. Cho 2; 1;1 , ;3; 1 , 1;2;1u v m w . Với giá trị nào của m thì ba vectơ trên đồng phẳng A. 3 8 . B. 3 8 . C. 8 3 . D. 8 3 . Câu 44. Cho hai vectơ 3 51;log 5; , 3;log 3;4a m b . Với giá trị nào của m thì a b A. 1; 1m m . B. 1m . C. 1m . D. 2; 2m m . Câu 45. Trong khơng gian Oxyz cho ba điểm (2;5;3), (3;7;4), ( ; ;6)A B C x y . Giá trị của ,x y để ba điểm , ,A B C thẳng hàng là A. 5; 11x y . B. 5; 11x y . C. 11; 5x y . D. 11; 5x y . Câu 46. Trong khơng gian Oxyz cho ba điểm (1;0;0), (0;0;1), (2;1;1)A B C . Tam giác ABC là A. tam giác vuơng tại A . B. tam giác cân tại A . C. tam giác vuơng cân tại A . D. Tam giác đều. Câu 47. Trong khơng gian Oxyz cho tam giác ABC cĩ (1;0;0), (0;0;1), (2;1;1)A B C . Tam giác ABC cĩ diện tích bằng A. 6 . B. 6 3 . C. 6 2 . D. 1 2 . CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG KHƠNG GIAN Chuyên đề 8.1 - Tọa độ trong khơng gian Oxyz 7 | T H B T N Cần file Word vui lịng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com Mã số tài liệu: BTN-CD8 Câu 48. Ba đỉnh của một hình bình hành cĩ tọa độ là 1;1;1 , 2;3;4 , 7;7;5 . Diện tích của hình bình hành đĩ bằng A. 2 83 . B. 83 . C. 83 . D. 83 2 . Câu 49. Cho 3 vecto 1;2;1 ;a 1;1;2b và ;3 ; 2c x x x . Tìm x để 3 vectơ , ,a b c đồng phẳng A. 2. B. 1. C. 2. D. 1. Câu 50. Trong khơng gian Oxyz cho ba vectơ 3; 2;4 ,a 5;1;6b , 3;0;2c . Tìm vectơ x sao cho vectơ x đồng thời vuơng gĩc với , ,a b c A. 1;0;0 . B. 0;0;1 . C. 0;1;0 . D. 0;0;0 . Câu 51. Trong khơng gianOxyz , cho 2 điểm (1;2; 3)B , (7;4; 2)C . Nếu E là điểm thỏa mãn đẳng thức 2CE EB thì tọa độ điểm E là A. 8 83; ; . 3 3 B. 8 83; ; . 3 3 C. 83;3; . 3 D. 11;2; . 3 Câu 52. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm (1;2; 1)A , (2; 1;3)B , ( 2;3;3)C . Điểm ; ;M a b c là đın̉h thứ tư của hıǹh bıǹh hành ABCM , khi đĩ 2 2 2P a b c cĩ giá trị bằng A. 43. . B. 44. . C. 42. . D. 45. Câu 53. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho ba điểm (1;2; 1)A , (2; 1;3)B , ( 2;3;3)C . Tìm tọa độ điểm D là chân đường phân giá c trong gó c A của tam giá cABC A. (0;1;3)D . B. (0;3;1)D . C. (0; 3;1)D . D. (0;3; 1)D . Câu 54. Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz , cho các điểm A( 1;3;5) , B( 4;3;2) , C(0;2;1) . Tìm tọa độ điểm I tâm đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC A. 8 5 8; ; 3 3 3 I . B. 5 8 8; ; 3 3 3 I . C. 5 8 8; ; . 3 3 3 I D. 8 8 5; ; 3 3 3 I . Câu 55. Trong khơng gian Oxyz , cho 3 vectơ 1;1;0 , 1;1;0 , 1;1;1a b c . Cho hình hộp .OABC O A B C thỏa mãn điều kiện , , 'OA a OB b OC c . Thể tích của hình hộp nĩi trên bằng: A. 1 3 B. 4 C. 2 3 D. 2 Câu 56. Trong khơng gian với hệ trục Oxyz cho tọa độ 4 điểm 2; 1;1 , 1;0;0 ,A B 3;1;0 , 0;2;1C D . Cho các mệnh đề sau: (1) Độ dài 2AB . (2) Tam giác BCD vuơng tại B . (3) Thể tích của tứ diện ABCD bằng 6 . Các mệnh đề đúng là: A. (2). B. (3). C. (1); (3). D. (2), (1) Câu 57. Trong khơng gianOxyz , cho ba vectơ 1,1,0 ; (1,1,0); 1,1,1a b c . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: A. 6cos , .3b c B. 0.a b c C. , ,a b c đồng phẳng. D. . 1.a b CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG KHƠNG GIAN Chuyên đề 8.1 - Tọa độ trong khơng gian Oxyz 8 | T H B T N Cần file Word vui lịng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com Mã số tài liệu: BTN-CD8 Câu 58. Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tứ diêṇ ABCD , biết (1;0;1)A , ( 1;1;2)B , ( 1;1;0)C , (2; 1; 2)D . Đơ ̣dà i đường cao AH của tứ diêṇ ABCD bằng: A. 2 . 13 B. 1 . 13 C. 13 . 2 D. 3 13 . 13 Câu 59. Cho hình chĩp tam giác .S ABC với I là trọng tâm của đáy ABC . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng A. 1 .2SI SA SB SC B. 1 .3SI SA SB SC C. .SI SA SB SC D. 0.SI SA SB SC Câu 60. Trong khơng gian Oxyz , cho tứ diện ABCD cĩ (1;0;0), (0;1;0), (0;0;1), ( 2;1; 1)A B C D . Thể tích của tứ diện ABCD bằng A. 3 2 . B. 3 . C. 1. D. 1 2 . Câu 61. Cho hình chĩp .S ABC cĩ 0 0, 3 , 60 , 90SA SB a SC a ASB CSB CSA . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC . Khi đĩ khoảng cách SG bằng A. 15 3 a . B. 5 3 a . C. 7 3 a . D. 3a . Câu 62. Trong khơng gian tọa độ Oxyz cho ba điểm 2;5;1 , 2; 6;2 , 1;2; 1A B C và điểm ; ;M m m m , để 2MB AC đạt giá trị nhỏ nhất thì m bằng A. 2. B. 3 . C. 1. D. 4. Câu 63. Trong khơng gian tọa độ Oxyz cho ba điểm 2;5;1 , 2; 6;2 , 1;2; 1A B C và điểm ; ;M m m m , để 2 2 2MA MB MC đạt giá trị lớn nhất thì m bằng A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 64. Cho hình chĩp .S ABCD biết 2;2;6 , 3;1;8 , 1;0;7 , 1;2;3A B C D . Gọi H là trung điểm của ,CD SH ABCD . Để khối chĩp .S ABCD cĩ thể tích bằng 27 2 (đvtt) thì cĩ hai điểm 1 2,S S thỏa mãn yêu cầu bài tốn. Tìm tọa độ trung điểm I của 1 2S S A. 0; 1; 3 I . B. 1;0;3I C. 0;1;3I . D. 1;0; 3 . I Câu 65. Trong khơng gian Oxyz , cho hai điểm (2; 1;7), (4;5; 2)A B . Đường thẳng AB cắt mặt phẳng ( )Oyz tại điểm M . Điểm M chi
Tài liệu đính kèm: