Giáo án Tiếng Anh Lớp 6 - Tiết 18: Kiểm tra 1 tiết - Năm học 2012-2013 - Trường THCS Vân Du

doc 4 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 11/07/2022 Lượt xem 281Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Tiếng Anh Lớp 6 - Tiết 18: Kiểm tra 1 tiết - Năm học 2012-2013 - Trường THCS Vân Du", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Giáo án Tiếng Anh Lớp 6 - Tiết 18: Kiểm tra 1 tiết - Năm học 2012-2013 - Trường THCS Vân Du
 Lớp 6 Preparing date; 23 / 9 / 2012
 Teaching date;../ 10/2012
Period; 18
A. Aim and objectives.
- Check students about vocabulary, grammar from Unit1 & Unit 3.
- Help students practice and correct their mistakes.
B/ Matrix
Mức độ tư duy
Nhận biết
Thụng hiểu
Vận dụng
Tổng
Kĩ năng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Đọc
5
4 (2,5)
KTNN
4
8
5
17(5,5)
Viết
4
4 (2)
Tổng
4 (1)
8 (2)
5(2,5)
9(4,5) 
C. Test 
I.Chọn từ gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.(1p)
1. a; bench b; engineer c; people d; stereo.
2. a; name b; eraser c; say d; stand.
3. a; brother b; door c; morning d; doctor.
4. a; live b; miss c; nigth d; sit
II. Chọn đáp án đúng. (2.p)
1. We are in class 6a
a. students b. studentc. to students d.to students 
2. I live .....15 Le Loi street . 
a. at b. on c. in d. of
3. What is ...... ? 
a. these b. those c. there d. this 
4. ....... in , please . 
a. sit b. come c. on d. open .
5. Stand ......... . 
 a in b. at c. up d. are 
6. ........ is your name ? 
 a. are b. what c. who d . how 
7.What . Your father do ?
a. do b. does c. is d. are
8.I’m  years old ? 
a. threeteen. b. thirteen .c. tenthree d. thirten 
 III.Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc (2p).
1.There (be)............... ...a book on the desk .
2.He ( be ) ...................... a teacher .
 3.they (be) .twelve ? 
4.How many students (be) ............there in your class ?
 5.My sister’s children (be)..6 and 11 years old.
IV. Chọn câu trả lời ở cột B sao cho tương với câu hỏi ở cột A. (3p)
A
B
Your aswer
1. How are you?
a. This is my father, Mr.Tuan.
1->...
2. Who is this? 
b .I’m fine, thanks
2->..
3. How many students are there in your class?
c. They are my books and pens 
3->..
4. Where do you live ?
d. They are 27 students in my class
4->
5. What are those?
e. I live on Tran Hung Dao street, in Da Nang city 
5->.
V. Xắp xếp thành câu hoàng chỉnh (2p).
 1. is / name / my / Hanh . 
 -> .......................................................................
 2. today / are / how / you ? 
 ->......................................................................
 3. is / classroom / this / your ?
 ->...............................................................
 4. not / are / those / books / my - >................................................................ 
 Period 24
Keys: 
 I 1.c 2. D 3. A 4. C
 II 1. a 2. d 3. d 4. b 5. c 6. b. 7.b 8.b
 III 1. is 2. is . 3. are 4. are 5. are .
 IV 1-b 2- a 3- d 4- c 5-c 
 V 1- My name is Hanh
2- How are you to day ?
3- This is your classroom.
4- Those are not my books .
 Duyệt ngày 24/9/2012
 Tổ Trưởng 
 Trần Thị Liên
 Van Du secondary school Test on English 
 Full name:.......................... Năm học 2012-2013
 Class. 6.... Time: 45 minuite Date: ..../ 10/2012 
Marks
Teacher’s remarks
 I.Chọn từ gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.(1p)
1. a; bench b; engineer c; people d; stereo.
2. a; name b; eraser c; say d; stand.
3. a; brother b; door c; morning d; doctor.
4. a; live b; miss c; nigth d; sit
 II. Chọn đáp án đúng. (2.p)
1. We are in class 6a
a. students b. studentc. to students d.to students 
2. I live .....15 Le Loi street . 
a. at b. on c. in d. of
3. What is ...... ? 
a. these b. those c. there d. this 
4. ....... in , please . 
a. sit b. come c. on d. open .
5. Stand ......... . 
 a in b. at c. up d. are 
6. ........ is your name ? 
 a. are b. what c. who d . how 
7.What . Your father do ?
a. do b. does c. is d. are
8.I’m  years old ? 
a. threeteen. b. thirteen .c. tenthree d. thirten 
 III.Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc (2p).
1.There (be)............... ...a book on the desk .
2.He ( be ) ...................... a teacher .
3.they (be) .twelve ? 
4.How many students (be) ............there in your class ?
 5.My sister’s children (be)..6 and 11 years old.
 IV. Chọn câu trả lời ở cột B sao cho tương với câu hỏi ở cột A. (3p)
A
B
Your aswer
1. How are you?
a. This is my father, Mr.Tuan.
1->...
2. Who is this? 
b .I’m fine, thanks
2->..
3. How many students are there in your class?
c. They are my books and pens 
3->..
4. Where do you live ?
d. They are 27 students in my class
4->
5. What are those?
e. I live on Tran Hung Dao street, in Da Nang city 
5->.
 V. Xắp xếp thành câu hoàng chỉnh (2p).
 1. is / name / my / Hanh . 
 -> .......................................................................
 2. today / are / how / you ? 
 ->......................................................................
 3. is / classroom / this / your ?
 ->...............................................................
 4. not / are / those / books / my - >................................................................ 

Tài liệu đính kèm:

  • docgiao_an_tieng_anh_lop_6_tiet_18_kiem_tra_1_tiet_nam_hoc_2012.doc