Đề và đáp án kiểm tra học kì I Tiếng anh lớp 4 - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Phú Cần A

docx 4 trang Người đăng dothuong Lượt xem 427Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề và đáp án kiểm tra học kì I Tiếng anh lớp 4 - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Phú Cần A", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề và đáp án kiểm tra học kì I Tiếng anh lớp 4 - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Phú Cần A
Đề kiểm tra cuối học kỳ I - NH: 2016 - 2017
Ngày kiểm tra: Thứ Sáu, ngày 23 tháng 12 năm 2016.
Môn kiểm tra: Tiếng Anh 4 
Trường Tiểu học Phú Cần A
Họ và tên: ___________________
Lớp: 4/_____
Điểm chung
Nhận xét của giáo viên bộ môn:
Ý kiến của phụ huynh học sinh:
Listening: 
Listen and tick [Nghe và đánh dấu a] (1 điểm):
Listen and number [Nghe và đánh số] (1 điểm):
Speaking: Talk about yourself [Nói khoảng 5 câu về bản thân em ] (1 điểm):
	To answer these questions:
1. What’s your name? 
2. How old are you? 
3. Where are you from?
4. What nationality are you?
5. What is your hobby?
Choose the best answer [Chọn 1 đáp án đúng nhất bằng cách khoanh tròn chữ A, B, C hoặc D trước đáp án đã cho sẵn] (7 điểm):
1. What is your name? à My __________ is Tom.
A. name	B. nam 	C. nice	D. nine
2. How are you? à I __________ fine, thank you. And you?
A. are	B. am 	C. is	D. in
3. How old are you? à I am __________ years old.
A. a	B. an 	C. nine	D. one
4. Where __________ you from? à I am from America.
A. am	B. do 	C. is	D. are
5. What nationality are you? à I __________ Vietnamese.
A. to	B. are 	C. am	D. is
6. What day is it today? à It is __________ .
A. one day	B. Tuesday 	C. Three days	D. Two days
7. What __________ you do on Monday? à I read books in the morning.
A. do	B. does 	C. is	D. am
8. What is the __________ today? à It is the first of September.
A. do	B. date	C. today	D. to
9. When is __________ birthday? à It is on the ninth of June.
A. you	B. we 	C. your	D. they
10. What can you do? à I __________ speak English.
A. am	B. is 	C. are	D. can
11. Can you swim? à Yes, I __________.
A. am	B. is 	C. can	D. are
12. Where is she from? à She __________ from Singapore.
A. am	B. is 	C. are	D. do
13. When is his birthday? à His __________ is on the second of July.
A. birthday	B. today 	C. tomorrow	D. tonight
14. Can you speak English? à No, I __________.
A. can	B. cant 	C. cann’t	D. can’t
 Lưu ý: Học sinh không được xem bất kỳ tập, sách nào liên quan đến Tiếng Anh
 và không được hỏi hay xem bài của bạn trong khi đang làm bài thi!
Đáp án Đề kiểm tra cuối học kỳ I môn Tiếng Anh Khối 4
Listening: 
Listen and tick (Mỗi câu đúng 0,5 điểm):
Audio Script:
1. - Hi. I’m Akiko. I’m from Tokyo. I’m Japanese.
2. - Hello. My name’s Quan. I’m from Vietnam.
P
P
Listen and number (Mỗi câu đúng 0,25 điểm):
Audio Script:
1. - Hello. I’m Hakim. - Hi, Hakim. I’m Mai. Nice to meet you. - What nationality are you, Mai? - I’m Vietnamese.
2. - Hello. I’m Linda. - Hi, Linda. I’m Hakim. - Nice to meet you, Hakim. Where are you from? - I’m from Malaysia. 
3. - Hello. I’m Linda. - Hi, Linda. Nice to meet you. My name’s Tony. - What nationality are you, Tony? - I’m Australian.
3
1
4
2
4. - Hello. I’m Nam. What’s your name? - My name’s Akiko. - Nice to meet you, Akiko. - What nationality are you? - I’m Japanese.
Speaking: Talk about yourself (Mỗi câu được 0,2 điểm):
	Gợi ý:
1. What’s your name? à My name’s .
2. How old are you? à I am .
3. Where are you from? à I am from .
4. What nationality are you? à I am .
5. What is your hobby? à I like .
Choose the best answer (Mỗi câu được 0,5 điểm):
1. What is your name? à My __________ is Tom.
A. name	B. nam 	C. nice	D. nine
2. How are you? à I __________ fine, thank you. And you?
A. are	B. am 	C. is	D. in
3. How old are you? à I am __________ years old.
A. a	B. an 	C. nine	D. one
4. Where __________ you from? à I am from America.
A. am	B. do 	C. is	D. are
5. What nationality are you? à I __________ Vietnamese.
A. to	B. are 	C. am	D. is
6. What day is it today? à It is __________ .
A. one day	B. Tuesday 	C. Three days	D. Two days
7. What __________ you do on Monday? à I read books in the morning.
A. do	B. does 	C. is	D. am
8. What is the __________ today? à It is the first of September.
A. do	B. date	C. today	D. to
9. When is __________ birthday? à It is on the ninth of June.
A. you	B. we 	C. your	D. they
10. What can you do? à I __________ speak English.
A. am	B. is 	C. are	D. can
11. Can you swim? à Yes, I __________.
A. am	B. is 	C. can	D. are
12. Where is she from? à She __________ from Singapore.
A. am	B. is 	C. are	D. do
13. When is his birthday? à His __________ is on the second of July.
A. birthday	B. today 	C. tomorrow	D. tonight
14. Can you speak English? à No, I __________.
A. can	B. cant 	C. cann’t	D. can’t

Tài liệu đính kèm:

  • docxDe thi TA4 HKI NH 2016-2017.docx