Đề toán cơ bản lớp 1 Bài 1:Tính 2 + 1= 3 + 2= 2+2= 1 + 3= 3 + 0= 0 + 4= 1 + 1= 5 + 0= Bài 2:Tính 2+ 3 4+ 0 0+ 1 5+ 0 3+ 1 1+ 2 Bài 3: > < = 0 + 4..........4 +1 0 + 5....... 3 +1 1 + 2..........2 + 1 3 + 2......1 + 3 Bài 4:Số? 1 + 3=...... .....+4=5 2 +....=4 3 +.....=3 Bài 5:Trong hình bên: a/có .........hình tam giác b/có.........hình vuông Đáp án: Bài 1:Tính 2 + 1=3 3+ 2= 5 2+2= 4 1 + 3=4 3 + 0= 3 0 + 4= 4 1 + 1= 2 5 + 0= 5 Bài 2:Tính 2+ 35 4+ 04 0+ 11 5+ 05 3+ 14 1+ 23 Bài 3: > < = 0 + 4 3 +1 1 + 2 = 2 + 1 3 + 2 > 1 + 3 Bài 4:Số? 1 + 3=4 1+4=5 2 +2 =4 3 +0 =3 Bài 5:Trong hình bên: a/có 4 hình tam giác b/có 1 hình vuông Đề toán nâng cao lớp 1 Bài 1:Viết số thích hợp vào chỗ trống: 0 3 6 8 9 5 2 Bài 2:Số? Bài 3: > < = 10.....4 5 ......9 10......10 3..... 5 5......1 7......2 1 ..... 8 8.......9 2 + 2......1 +4 Bài 4: Tính nhẩm: 2 + 2= 3 + 2= 2+1= 4 – 2= 2 + 3= 3 – 1= Bài 5:Tính 2+ 34+ 03+ 13+ 2 Đáp án Bài 1:Viết số thích hợp vào chỗ trống: 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 Bài 2:Số? 5 6 5 Bài 3: > < = 10 > 4 5 < 9 10 = 10 3 1 7 > 2 1 < 8 8 < 9 2 + 2 < 1 +4 Bài 4: Tính nhẩm: 2 + 2=4 3 + 2=5 2+1=3 4 – 2= 2 2 + 3=5 3 – 1=2 Bài 5:Tính 2+ 35 4+ 04 3+ 14 3+ 25
Tài liệu đính kèm: