Đề trắc nghiệm Toán 11 - Chương Giới hạn

doc 4 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 790Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề trắc nghiệm Toán 11 - Chương Giới hạn", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề trắc nghiệm Toán 11 - Chương Giới hạn
ĐỀ TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
1. Giới hạn của dãy số: 
Bài 1: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 3	B. 	C. 0	D. 
Bài 2: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 1	B. 	C. 0	D. 
Bài 3: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 7	B. 	C. 0	D. 
Bài 4: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 	B. 2	C. 0	D. 
Bài 5: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 0	B. 1	C. 	D. 
Bài 6: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 1	B. 0	C. 	D. 2
Bài 7: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 0	B. 	C. 1	D. 
Bài 8: Cho giới hạn . Trong các giới hạn sau đây, tìm kết quả bằng giới hạn trên?
A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 9: Trong các dãy sau đây, dãy nào có giới hạn.
A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 10: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn sau: là:
A. 1	B. 2	C. 4	D. 
Bài 11: 
Hình vuông có cạnh bằng 1, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp để được một hình vuông nối lại tiếp tục làm như thế đối với hình vuông mới (như hình bên) Tồng diện tích các hình vuông liên tiếp đó bằng
 A. 8	B. 4	C. 12	D. 
Bài 12: Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?
A. 	B. 	C. 	D. 
GIỚI HẠN HÀM SỐ:
Bài 1: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 24	B. 0	C. 	D. Không có giới hạn
Bài 2: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 	B. 2	C. 	D. 8
Bài 3: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 	B. 2	C. 0	D. 
Bài 4: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 2a2	B. 3a4	C. 4a3	D. 5a4
Bài 5: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 0	B. 1	C. 	D. 2
Bài 6: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến 0 : bằng bao nhiêu
A. 0	B. 1	C. 	D. 
Bài 7: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến 2: bằng bao nhiêu: 
A. 0	B. 1	C. 2	D. 
Bài 8: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 	B. 1	C. 2	D. 
Bài 9: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến : : 
A. 0	B. 	C. 	D. 2
Bài 10: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến : : 
A. 4	B. 	C. 0	D. 
Bài 11: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 
A. 0	B. 	C. 1	D. 2
Bài 12: Khi x tiến tới , hàm số sau có giới hạn: 
A. 0	B. +	C. 	D. 1
Bài 13: cho hàm số: Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai?
A. 	B.	C. 	D. Không xác định khi x tiến tới 1
Bài 14: cho hàm số: Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. không xác định	B.không xác định	
C. không xác định 	D. f(1) không xác định
HÀM SỐ LIÊN TỤC:
Bài 1: cho hàm số: để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?
A. 0	B. +1	C. 2	D. -1
Bài 2: cho hàm số: trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. 	B. 	C. 	D. f liên tục tại x0 = 0
Bài 3: cho hàm số: để f(x) liên tục trên toàn trục số thì a bằng?
A. -2	B. -1	C. 0	D. 1
Bài 4: Cho hàm số . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai?
A. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1)
B. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1)
C. (1) có nghiệm trên R
D. Vô nghiệm
Bài 5: Cho các hàm số: (I) y = sinx ;`(II) y = cosx ; (III) y = tanx ; (IV) y cotx
Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R
A. (I) và (II)	B. (III) và IV)	C. (I) và (III) 	D. (I0, (II), (III) và (IV)
Bài 6: cho hàm số: đề f(x) liên tục tại điêm x = 4 thì a bằng?
A. 1	B. 4	C. 6	D. 8
Bài 7: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: . Để f(x) liên tục tại x = 0, phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu?
A. -3	B. -2	C. -1	D. 0
Bài 8: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: . Để f(x) liên tục tại x = 0, phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu?
A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
Bài 9: cho hàm số: để f(x) liên tục trên R thì a bằng?
A. 2	B. 4	C. 3	D. 
Bài 10: Cho phương trình . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. (1) Vô nghiệm
B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2)
C. (1) có 4 nghiệm trên R
D. (1) có ít nhất một nghiệm 

Tài liệu đính kèm:

  • docTNKQ_phan_gioi_han_co_dap_an.doc