HỌ TÊN: THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN LỚP 12C1 Thời gian: 90 phút Hãy chọn một phương án đúng cho mỗi câu và khoanh vào ô trả lời: C©u 1 : Tiếp tuyến của đồ thi hàm số có hệ số góc K= -9 ,có phương trình là: A. y = -9(x + 3) B. y+16 = -9(x + 3) C. y-16= -9(x +3) D. y-16= -9(x – 3) C©u 2 : : Nghiệm của phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0 là: A. B. C. D. C©u 3 : Phương trình có ba nghiệm phân biệt khi: A. B. C. D. C©u 4 : Giới hạn có giá trị bằng: A. 0 B. -1 C. 1 D. -2 C©u 5 : Hàm số nào sau đây không có cực trị: A. B. C. D. C©u 6 : Qua điểm kẻ được mấy tiếp tuyến đến đồ thị hàm số A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 C©u 7 : Phương trình các tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x3 - 2x2 + x đi qua điểm M(1;0) là: A. B. C. D. C©u 8 : : Cho 3 điểm A(1,4); B(3,2); C(5,4). Tọa độ tâm đường tròn ngại tiếp tam giác ABC là: A. I(3; 4) B. I(3; -2) C. I(2; 4) D. I(9; -10) C©u 9 : Tọa độ điểm M’ đối xứng với M (1,4) qua đường thẳng d : x – 2y + 2 = 0 là : A. M’(2; 2) B. M’(3; 0) C. M’(0; 3) D. M’(4; 4) C©u 10 : Hàm số đồng biến trên khoảng nào? A. (-;-1)∪(1;+ ) B. (0;2) C. Tất cả đều sai D. (-2;0) C©u 11 : Cho hàm số . Nếu hàm số đạt cực đại tại , và cực tiểu thì tích bằng: D. A. B. C. D. C©u 12 : Hàm số có bao nhiêu cực trị A. 2 B. 0 C. 3 D. 1 C©u 13 : Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là A. B. C. D. C©u 14 : Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số có cực đại, cực tiểu thỏa mãn |xCĐ+xCT|=2 A. m=-2 B. m=-1 C. m=1 D. m=2 C©u 15 : Với giá trị nào của m thì đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại hai điểm phân biệt: A. B. Với mọi m C. D. C©u 16 : : Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC cân tại A, AB: y+1=0, BC: x+y-2=0, AC đi qua M(-1;2). Diện tích tam giác ABC có giá trị bằng: A. 8 B. 4 C. 16 D. 32 C©u 17 : Giả sử đồ thị hàm số có hai cực trị. Khi đó đường thẳng qua hai điểm cực trị có phương trình là: A. Tất cả đều sai B. C. D. C©u 18 : Hiệu số giữa giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số là A. 4 B. 6 C. 2 D. 8 C©u 19 : Giá trị m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt A. B. C. D. C©u 20 : Hàm số đồng biến trên R khi: A. B. C. D. C©u 21 : Cho khối chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Thể tích khối chóp là A. B. C. D. C©u 22 : Có bao nhiêu tiếp tuyến với đồ thị hàm số biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng A. 1 B. 0 C. 3 D. 2 C©u 23 : Cho hình chóp S.ABCDcó đáy là hình chữ nhật với AB=2a,AD=a.Hình chiếu của S lên (ABCD) là trung điểm H của AB, SC tạo với đáy một góc 45o.Thể tích khối chóp S.ABCD là: A. B. C. D. C©u 24 : Phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. C©u 25 : Một hộp đựng 8 quả cầu vàng và 2 quả cầu xanh. Ta lấy ra 3 quả. Hỏi có bao nhiêu cách lấy có ít nhất 2 quả cầu vàng: A. 70 B. 56 C. 42 D. 112 C©u 26 : Có bao nhiêu số tự nhiên lẻ gồm 4 chữ số khác nhau lập từ các số 1,2,3,4,5? A. 144 B. 72 C. 36 D. 18 C©u 27 : Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Phương trình có bao nhiêu nghiệm trên . A. 1 B. 3 C. 2 D. Vô nghiệm C©u 28 : Cho thỏa . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng: A. B. C. D. 1 C©u 29 : Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số có ba cực trị tạo thành tam giác vuông cân A. B. C. D. C©u 30 : Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. C©u 31 : Khoảng cách nhỏ nhất giữa hai điểm bất kỳ thuộc hai nhánh của đồ thị hàm số là: A. 1 B. C. D. C©u 32 : Cho hàm số . Để hàm số đồng biến trên thì giá trị của m là: A. B. C. D. C©u 33 : Cho A,B với A(3;m),B(m +1;−4)Tìm m để cho diện tích tam giác OAB đạt giá trị nhỏ nhất? A. B. 1 C. 0 D. C©u 34 : Cho hàm số . Giá trị của f’’’(3) bằng A. 2320 B. 4320 C. 3320 D. 1320 C©u 35 : Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại điểm có hoành đo x0 = - 1 có phương trình là: A. y = -x - 3 B. y = x + 2 C. y= x -1 D. y= -x + 2 C©u 36 : Với giá trị nào của m thì hàm số đạt cực đại tại ? A. m=1 B. m=0 C. m=2 D. m=3 C©u 37 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x3 – 3x2 + 2 đi qua A(-1 ; -2) có phương trình : A. y = 9x + 7 B. y = 9x – 7 C. y = 9x + 11 D. y = 9x – 11 C©u 38 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật , . Gọi O là giao điểm của hai đường chéo AC và BD, G là trọng tâm của tam giác SAD. Các cạnh bên . Góc giữa SD và mặt phẳng (ABCD) bằng . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: A. B. C. D. C©u 39 : Thể tích của tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc, OA=a, OB=2a, OC=3a là: A. B. C. D. 4 C©u 40 : Cho hàm số: . Đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại 2 điểm phân biệt A, B sao cho khi m bằng: A. B. C. D. C©u 41 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số là A. B. 1 C. D. C©u 42 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật , . Gọi O là giao điểm của hai đường chéo AC và BD, G là trọng tâm của tam giác SAD. Các cạnh bên . Góc giữa SD và mặt phẳng (ABCD) bằng . Độ dài đường cao hạ từ đỉnh A của khối chóp ( tính theo a) bằng: A. B. C. D. C©u 43 : Từ hộp chứa 6 quả cầu trắng và 4 quả cầu đên lấy ra đồng thời 4 quả. Xác suất để 4 quả lấy ra cùng màu là: A. B. C. D. C©u 44 : Cho tứ diện S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, , . Hai mặt phẳng cùng vuông góc với đáy. Thể tích của khối tứ diện S.ABC bằng: A. B. C. D. C©u 45 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại A(0;2) có dạng: A. B. C. D. C©u 46 : Phương trình nào sau đây là của đường thẳng d : 3x-2y+5=0 A. B. C. D. C©u 47 : 22 Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là: A. B. 0 C. D. C©u 48 : Cho hàm số .Giá trị của m để hàm số có hai điểm cực trị có hoành độ thỏa mãn: là: A. 6 B. 5 C. -6 D. -5 C©u 49 : Trong một hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ và 3 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi, tính xác suất để được ít nhất 2 bi vàng được lấy ra. A. B. C. D. C©u 50 : Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác cân AB=AC=a, BˆAC=120o, BB’=a. I là trung điểm của CC’. Tính cosin góc giữa (ABC) và (AB’I)? A. B. C. D. PHẦN TRẢ LỜI 01. 02. 03. 04. 05. 06. 07. 08. 09. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. 39. 40. 41. 42. 43. 44. 45. 46. 47. 48. 49. 50. phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o) M«n : thi th? M· ®Ò : 124 01 { | ) ~ 28 ) | } ~ 02 { ) } ~ 29 ) | } ~ 03 { | ) ~ 30 { | } ) 04 ) | } ~ 31 { | } ) 05 { ) } ~ 32 { | } ) 06 { ) } ~ 33 { | } ) 07 ) | } ~ 34 { ) } ~ 08 ) | } ~ 35 ) | } ~ 09 { ) } ~ 36 { | ) ~ 10 { | ) ~ 37 ) | } ~ 11 { ) } ~ 38 { | } ) 12 { | } ) 39 ) | } ~ 13 { | } ) 40 { | ) ~ 14 { ) } ~ 41 { | ) ~ 15 { ) } ~ 42 { | ) ~ 16 ) | } ~ 43 { | } ) 17 { ) } ~ 44 ) | } ~ 18 ) | } ~ 45 ) | } ~ 19 { | ) ~ 46 { | } ) 20 { | ) ~ 47 { | ) ~ 21 { ) } ~ 48 { | ) ~ 22 { | } ) 49 ) | } ~ 23 { ) } ~ 50 { | } ) 24 { | } ) 25 { ) } ~ 26 { ) } ~ 27 { | ) ~
Tài liệu đính kèm: