Đề trắc nghiệm thi thử THPT quốc gia Toán - Đề số 2 - Trường THPT Nam Đàn 1

docx 7 trang Người đăng dothuong Lượt xem 526Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề trắc nghiệm thi thử THPT quốc gia Toán - Đề số 2 - Trường THPT Nam Đàn 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề trắc nghiệm thi thử THPT quốc gia Toán - Đề số 2 - Trường THPT Nam Đàn 1
HỌ TÊN:
THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN
 LỚP 12C1
 Thời gian: 90 phút
 Hãy chọn một phương án đúng cho mỗi câu và khoanh vào ô trả lời:
C©u 1 : 
Cho A,B với A(3;m),B(m +1;−4)Tìm m để cho diện tích tam giác OAB đạt giá trị nhỏ nhất?
A.
0
B.
C.
1
D.
C©u 2 : 
Phương trình có ba nghiệm phân biệt khi:	
A.
B.
C.
D.
C©u 3 : 
Cho hình chóp S.ABCDcó đáy là hình chữ nhật với AB=2a,AD=a.Hình chiếu của S lên (ABCD) là trung điểm H của AB, SC tạo với đáy một góc 45o.Thể tích khối chóp S.ABCD là:
A.
B.
C.
D.
C©u 4 : 
Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số có cực đại, cực tiểu thỏa mãn |xCĐ+xCT|=2
A.
m=1
B.
m=2
C.
m=-1
D.
m=-2
C©u 5 : 
Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
A.
B.
C.
D.
C©u 6 : 
Một hộp đựng 8 quả cầu vàng và 2 quả cầu xanh. Ta lấy ra 3 quả. Hỏi có bao nhiêu cách lấy có ít nhất 2 quả cầu vàng:
A.
42
B.
70
C.
56
D.
112
C©u 7 : 
Giá trị m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt
A.
B.
C.
D.
C©u 8 : 
Cho hàm số . Để hàm số đồng biến trên thì giá trị của m là:
A.
B.
C.
D.
C©u 9 : 
Giả sử đồ thị hàm số có hai cực trị. Khi đó đường thẳng qua hai điểm cực trị có phương trình là:
A.
B.
C.
D.
Tất cả đều sai
C©u 10 : 
Giá trị nhỏ nhất của hàm số là
A.
B.
1
C.
D.
C©u 11 : 
Khoảng cách nhỏ nhất giữa hai điểm bất kỳ thuộc hai nhánh của đồ thị hàm số là:
A.
B.
C.
1
D.
C©u 12 : 
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật , . Gọi O là giao điểm của hai đường chéo AC và BD, G là trọng tâm của tam giác SAD. Các cạnh bên . Góc giữa SD và mặt phẳng (ABCD) bằng . 
Thể tích khối chóp S.ABCD bằng:
A.
B.
C.
D.
C©u 13 : 
Trong một hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ và 3 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi, tính xác suất để được ít nhất 2 bi vàng được lấy ra.
A.
B.
C.
D.
C©u 14 : 
Có bao nhiêu tiếp tuyến với đồ thị hàm số biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng 	
A.
3
B.
2
C.
0
D.
1
C©u 15 : 
Phương trình có nghiệm là:
A.
B.
C.
D.
C©u 16 : 
Cho hàm số . Giá trị của f’’’(3) bằng
A.
2320
B.
4320
C.
3320
D.
1320
C©u 17 : 
Cho hàm số . Nếu hàm số đạt cực đại tại , và cực tiểu thì tích bằng:
	D. 
A.
B.
C.
D.
C©u 18 : 
Phương trình các tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x3 - 2x2 + x đi qua điểm M(1;0) là:
A.
B.
C.
D.
C©u 19 : 
Từ hộp chứa 6 quả cầu trắng và 4 quả cầu đên lấy ra đồng thời 4 quả. Xác suất để 4 quả lấy ra cùng màu là:
A.
B.
C.
D.
C©u 20 : 
Hàm số đồng biến trên R khi:
A.
B.
C.
D.
C©u 21 : 
Hàm số có bao nhiêu cực trị
A.
3
B.
0
C.
1
D.
2
C©u 22 : 
Với giá trị nào của m thì đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại hai điểm phân biệt:
A.
B.
C.
D.
Với mọi m
C©u 23 : 
Cho hàm số .Giá trị của m để hàm số có hai điểm cực trị có hoành độ thỏa mãn: là:
A.
6
B.
5
C.
-5
D.
-6
C©u 24 : 
Tiếp tuyến của đồ thi hàm số có hệ số góc K= -9 ,có phương trình là:
A.
y = -9(x + 3)
B.
y-16= -9(x – 3)
C.
y+16 = -9(x + 3)
D.
y-16= -9(x +3) 
C©u 25 : 
Hàm số nào sau đây không có cực trị:
A.
B.
C.
D.
C©u 26 : 
Hàm số đồng biến trên khoảng nào?
A.
Tất cả đều sai
B.
(-;-1)∪(1;+ )
C.
(-2;0)	
D.
(0;2)
C©u 27 : 
Cho thỏa . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng:
A.
B.
C.
1
D.
C©u 28 : 
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật , . Gọi O là giao điểm của hai đường chéo AC và BD, G là trọng tâm của tam giác SAD. Các cạnh bên . Góc giữa SD và mặt phẳng (ABCD) bằng . 
 Độ dài đường cao hạ từ đỉnh A của khối chóp ( tính theo a) bằng:	
A.
B.
C.
D.
C©u 29 : 
Cho tứ diện S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, , . Hai mặt phẳng cùng vuông góc với đáy. Thể tích của khối tứ diện S.ABC bằng:
A.
B.
C.
D.
C©u 30 : 
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Phương trình có bao nhiêu nghiệm trên .
A.
3
B.
1
C.
2
D.
Vô nghiệm
C©u 31 : 
Cho khối chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Thể tích khối chóp là
A.
B.
C.
D.
C©u 32 : 
Thể tích của tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc, OA=a, OB=2a, OC=3a là:
A.
B.
C.
4
D.
C©u 33 : 
Tọa độ điểm M’ đối xứng với M (1,4) qua đường thẳng d : x – 2y + 2 = 0 là :
A.
M’(3; 0)
B.
M’(2; 2)
C.
M’(4; 4)
D.
M’(0; 3)	
C©u 34 : 
Với giá trị nào của m thì hàm số đạt cực đại tại ?
A.
m=1
B.
m=0
C.
m=2
D.
m=3
C©u 35 : 
Cho hàm số: . Đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại 2 điểm phân biệt A, B sao cho khi m bằng:
A.
B.
C.
D.
C©u 36 : 
: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC cân tại A, AB: y+1=0, BC: x+y-2=0, AC đi qua M(-1;2). Diện tích tam giác ABC có giá trị bằng:
A.
8
B.
16
C.
32
D.
4
C©u 37 : 
Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại điểm có hoành đo x0 = - 1 có phương trình là:
A.
y= x -1
B.
y = -x - 3
C.
y = x + 2
D.
y= -x + 2
C©u 38 : 
Tập nghiệm của bất phương trình là
A.
B.
C.
D.
C©u 39 : 
Hiệu số giữa giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số là
A.
6
B.
8
C.
2
D.
4
C©u 40 : 
Phương trình nào sau đây là của đường thẳng d : 3x-2y+5=0
A.
B.
C.
D.
C©u 41 : 
Qua điểm kẻ được mấy tiếp tuyến đến đồ thị hàm số 
A.
0
B.
2
C.
3
D.
1
C©u 42 : 
: Cho 3 điểm A(1,4); B(3,2); C(5,4). Tọa độ tâm đường tròn ngại tiếp tam giác ABC là:
A.
I(3; 4)
B.
I(9; -10)
C.
I(3; -2)
D.
I(2; 4)
C©u 43 : 
Giới hạn có giá trị bằng:
A.
0
B.
1
C.
-2
D.
-1
C©u 44 : 
Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác cân AB=AC=a, BˆAC=120o, BB’=a. I là trung điểm của CC’. Tính cosin góc giữa (ABC) và (AB’I)?
A.
B.
C.
D.
C©u 45 : 
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x3 – 3x2 + 2 đi qua A(-1 ; -2) có phương trình :
A.
y = 9x – 11
B.
y = 9x – 7
C.
y = 9x + 11
D.
y = 9x + 7
C©u 46 : 
: Nghiệm của phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0 là:
A.
B.
C.
D.
C©u 47 : 
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại A(0;2) có dạng:
A.
B.
C.
D.
C©u 48 : 
Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số có ba cực trị tạo thành tam giác vuông cân
A.
B.
C.
D.
C©u 49 : 
22 Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là:
A.
B.
C.
0
D.
C©u 50 : 
Có bao nhiêu số tự nhiên lẻ gồm 4 chữ số khác nhau lập từ các số 1,2,3,4,5?
A.
144
B.
18
C.
72
D.
36
01. 
02. 
03. 
04. 
05. 
06. 
07. 
08. 
09. 
 10. 
11. 
12. 
13. 
14. 
15. 
16. 
17. 
18. 
19. 
 20. 
21. 
22. 
23. 
24. 
25. 
26. 
27. 
28. 
29. 
30. 
31. 
32. 
33. 
34. 
35. 
36. 
37. 
38. 
39. 
40. 
41. 
42. 
43. 
44. 
45. 
46. 
47. 
48. 
49. 
50. 
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : thi th?
M· ®Ò : 122
01
{ | } )
28
) | } ~
02
{ | ) ~
29
{ | ) ~
03
{ | } )
30
{ | ) ~
04
{ | ) ~
31
{ | ) ~
05
{ | } )
32
{ ) } ~
06
{ | ) ~
33
) | } ~
07
{ ) } ~
34
{ | ) ~
08
{ | } )
35
{ ) } ~
09
{ ) } ~
36
) | } ~
10
) | } ~
37
{ ) } ~
11
{ ) } ~
38
{ | } )
12
{ ) } ~
39
{ | } )
13
) | } ~
40
{ ) } ~
14
{ ) } ~
41
{ | ) ~
15
{ | ) ~
42
) | } ~
16
{ ) } ~
43
) | } ~
17
{ | } )
44
{ ) } ~
18
) | } ~
45
{ | } )
19
{ | } )
46
{ ) } ~
20
) | } ~
47
{ ) } ~
21
{ | ) ~
48
) | } ~
22
{ | } )
49
) | } ~
23
{ | } )
50
{ | ) ~
24
{ | } )
25
{ | ) ~
26
) | } ~
27
) | } ~

Tài liệu đính kèm:

  • docxTHI THỬ ĐỀ 2.docx