Đề trắc nghiệm ôn tập hàm số và bài toán liên quan - Trần Thanh Minh

pdf 11 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 31/10/2023 Lượt xem 271Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề trắc nghiệm ôn tập hàm số và bài toán liên quan - Trần Thanh Minh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề trắc nghiệm ôn tập hàm số và bài toán liên quan - Trần Thanh Minh
Trang 1/12 - Mã đề: 149 
ĐỀ ÔN CHƯƠNG I - HÀM SỐ VÀ BÀI TOÁN LIÊN QUAN 
 Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 12A . . . 
 Câu 1. Cho hàm số 4 22 4y x x  . Số khoảng đơn điệu của hàm số ? 
 A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 
 Câu 2. Cho hàm số 4 2 3 22y x mx m m    . Với tất cả giá trị nào của m thì đồ thị hàm số tiếp xúc với 
trục hoành tại 2 điểm? 
 A. m = 0 B. m = 0 và m = 2 C. m = 1 D. m = 2 
 Câu 3. Hàm số 3
1
( 1) 7
3
y x m x     nghịch biến trên R khi m ? 
 A. m ≤ 1 B. m 1 D. m = 2 
 Câu 4. Tìm m để phương trình 2 2x x m    có nghiệm ? 
 A. 0 2 2m  B. 2 2 2m   C. 2 2 2m  D. 2 2 3m  
 Câu 5. Với giá trị nào của m thì hàm số y = sin3x + msinx đạt cực đại tại 
3
x

 : 
 A. 2 B. 0 C. 4 D. -3 
 Câu 6. Cho hàm số 
1
5 1
2( 1)
y x
x
  

 có đồ thị (C). Tiếp tuyến với (C) tại điểm 
1 5
;
2 2
A
 
 
 
 có phương 
trình là : 
 A. y = 2x +3 B. y = 3x + 1 C. y = 3x - 1 D. y = 2x - 3 
 Câu 7. Với giá trị nào của m thì hàm số 
3
2 2( 2) ( 2) ( 8) 1
3
x
y m m x m x m        nghịch biến 
trên R ? 
 A. m -2 C. m ≥ -2 D. m ≤ -2 
 Câu 8. Đồ thị hàm số 
3
1
y
x


 có tọa độ tâm đối xứng là ? 
 A. ( 0; 1 ) B. ( 1; -1) C. ( 0; -1 ) D. ( 1; 0 ) 
 Câu 9. Cho hàm số 
2 3
3
x
y
x



. Tìm mệnh đề đúng: 
 A. lim 2
x
y

 B. 
2
lim
3x
y


 C. lim 2
x
y

  D. 
2
lim
3x
y

 
 Câu 10. Tìm m để hàm số 
3
2( 1) 5
3
x
y m x mx     có hai điểm cực trị ? 
 A. m = 1/3 B. m = 1/2 C. m 3 D. m= 1 
 Câu 11. Kết quả giới hạn nào sau đây là đúng ? 
 A.  4 2lim 3 4 5
x
x x

     B.  3lim 3 4 5 3
x
x x

   
 C. 
1
3 1
lim 3
1x
x
x
 
 
 
 D. 
3 1
lim 3
1x
x
x
 
 
 
 Câu 12. Cho hàm số 
( 1) 2 2m x m
y
x m
  


 . Với tất cả giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến 
trên khoảng  1;  
 A. m 2 D. -1 < m < 2 
 Câu 13. Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số 3 ( 1) 5y x m x    cắt trục hoành tại điểm có hoành độ 
x = -2 ? 
 A. 
15
2
m  B. 
1
2
m   C. 
15
2
m   D. 
1
2
m  
 Câu 14. Cho hàm số 2 4 3y x x   có đồ thị (P). Tiếp tuyến của (P) tại điểm ( )M P có hệ số góc 
bằng 8 thì hoành độ của điểm M bằng ? 
 A. x = 6 B. x = -4 C. x = -6 D. x = 4 
Trang 2/12 - Mã đề: 149 
 Câu 15. Kết quả giới hạn 
2
1
4 3
lim
4 5 3x
x x
x
 
 
 là ? 
 A. -3 B. 4 C. 1 D. -2 
 Câu 16. Cho hàm số 
22 5
2
x x
y
x



có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) vuông góc với đường thẳng d: 4y + x 
- 1 = 0 có phương trình là: 
 A. y = 4x - 1 và y = 4x - 9 B. y = 4x - 2 và y = 4x - 7 
 C. y = 4x - 3 và y = 4x + 5 D. y = 4x + 1 và y = 4x - 9 
 Câu 17. Đồ thị hàm số y = f(x) có 1 điểm cực tiểu ( 0; -2 ) và cắt trục hoành tại 2 điểm có hoành độ 
1x   là đồ thị của hàm nào dưới đây ? 
 A. 4 22 1y x x   B. 4 2 2y x x   C. 4 2 4y x x   D. 4 23 2y x x   
 Câu 18. Đồ thị hàm số 
2016
2 1
x
y
x



 cắt trục tung tại điểm M có tọa độ ? 
 A. M( 2016; -2016) B. M( 2016; 0) C. M( 0; 0) D. M( 0; -2016) 
 Câu 19. Viết PTTT của đồ thị (C): 
2 1
1
x
y
x



 tại giao điểm của đồ thị với đường thẳng d: y = 2x -1. 
 A. 
4 2
3 1;
3 3
y x y x    B. 
4 2
3 1;
3 3
y x y x      
 C. 
4 2
3 1;
3 3
y x y x    D. 
4
3 ;
3
y x y x  
 Câu 20. GTNN của hàm số 
25
3
y x
x
 

 trên khoảng  3; bằng bao nhiêu ? 
 A. 11 B. 12 C. 13 D. 10 
 Câu 21. Tổng GTLN và GTNN của hàm số 2 2 5y x x   trên đoạn [ 0; 3 ] bằng ? 
 A. 12 B. 8 C. 13 D. 4 
 Câu 22. Cho hàm số 
3 21 2 3 1
3
y x x x     có đồ thị (C). Trong các tiếp tuyến của (C), tiếp tuyến có 
hệ số góc lớn nhất bằng ? 
 A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 
 Câu 23. Cho hàm số 3 23 2 ( )y x mx Cm    . (Cm) nhận I ( 1; 0 ) là tâm đối xứng khi ? 
 A. m = -1 B. m = 0 C. m = 1 D. m = 2 
 Câu 24. Cho (P): 
21 2
4
y x x  cắt đường thẳng d: 
3
6
4
y x  tại 2 điểm M và N. Hệ số góc của 2 tiếp 
tuyến với (P) tại M và N lần lượt bằng ? 
 A. 2 và 
1
2
 B. 2 và 
3
2
 C. - 2 và 
1
2
 D. 3 và 2 
 Câu 25. Cho hàm số 3 26 9 1y x x x    có đồ thị (C). Đường thẳng y = 3 cắt (C) tại mấy điểm ? 
 A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 
 Câu 26. Với giá trị nào của m thì phương trình 4 22 3x x m   có 3 nghiệm thực phân biệt ? 
 A. m -3 
 Câu 27. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R ? 
 A. 4 2y x x   B. 2y x x   C. 
1
3
x
y
x



 D. 3 3y x x   
 Câu 28. Đồ thị hàm số nào sau đây cắt trục tung tại điểm có tung độ âm ? 
 A. 
3 4
1
x
y
x



 B. 
3 4
1
x
y
x



 C. 
3 1
3
x
y
x



 D. 
3 4
2
x
y
x



 Câu 29. Cho hàm số 2 2 2y x x  . Câu nào sau đây đúng ? 
 A. y đồng biến trên R B. y đồng biến trên khoảng  0; 
 C. y nghịch biến trên R D. y nghịch biến trên khoảng  0; 
Trang 3/12 - Mã đề: 149 
 Câu 30. Cho hàm số 
2 1
( )
1
x
y C
x



. Tìm các điểm M trên (C) sao cho tổng khoảng cách từ M đến hai 
tiệm cận là nhỏ nhất ? 
 A. M( 3; 2); M( 1; -1) B. M( 0; 1); M( -2; 3) C. M( 0; 1) D. M( -3; 1); M( -1; -1) 
 Câu 31. Giá trị lớn nhất của hàm số 3 44 3y x x  là ? 
 A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 
 Câu 32. Hàm số 4 23 2y x x   có bao nhiêu cực trị ? 
 A. 3 B. 1 C. 0 D. 2 
 Câu 33. Cho hàm số 
2 7
( )
2
x
y C
x



. Tìm các điểm M trên (C) sao cho khoảng cách từ M đến gốc tọa 
độ O là ngắn nhất ? 
 A. 
 
1
2
1
4;
2
1;7
M
M
  
 
 

 B. 
 
 
1
2
3; 1
1;3
M
M



 C. 
 
2
1
1
4;
2
1;3
M
M
  
 
 
 
 D. 
 
 
1
2
3; 1
1;7
M
M



 Câu 34. Hàm số 4 2y ax bx c   đạt cực đại tại điểm A(0; -3 ) và đạt cực tiểu tại B( -1; -5). Khi đó 
giá trị của a, b, c lần lượt là ? 
 A. -2; 4; -3 B. -3; -1; -5 C. 2; -4; -3 D. 2; 4; -3 
 Câu 35. Cho hàm số   2 22 3y x x mx m     có đồ thị (C). Tìm tất cả các giá trị m để (C) cắt Ox tại 
3 điểm phân biệt ? 
 A. -2 < m < 2 B. -2 < m < -1 C. -2 < m < 2 và m ≠ -1 D. -1 < m < 2 
 Câu 36. Cho hàm số 33 4y x x  có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm thỏa y'' =0 có phương trình: 
 A. y = 3x B. y = 0 C. y = 3x - 2 D. y = x+3 
 Câu 37. GTNN của hàm số 4 6y x x    đạt tại x0; tìm x0 ? 
 A. x0=-1 B. x0=4 C. x0=-6 D. x0=1 
 Câu 38. Đồ thi ham số 4 24 3y x x   cắt trục hoành tại mấy điểm ? 
 A. 4 B. 2 C. 3 D. 0 
 Câu 39. Hàm số 24y x  có mấy cực tiểu ? 
 A. 1 B. 0 C. 3 D. 2 
 Câu 40. Hàm số 3 23 2y x x   có bao nhiêu cực trị ? 
 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 
 Câu 41. Hàm số 22y x x   nghịch biến trên khoảng nào ? 
 A.  2; B.  1;2 C. 
1
1;
2
 
 
 
 D. 
1
;2
2
 
 
 
 Câu 42. Cho (P): 2 2 3y x x   . Tại điểm  0 0; ( )M x y C tiếp tuyến có hệ số góc bằng 2 thì 0 0x y 
bằng bao nhiêu ? 
 A. 3 B. 4 C. 2 D. 5 
 Câu 43. Cho hàm số 
2 1
2
x
y
x



. Mệnh đề nào sau đây là SAI ? 
 A. Tại điểm 
3
2;
4
A
 
 
 
, tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc 
5
16
k  
 B. Lấy M, N thuộc đồ thị có 0, 4M Nx x   thì tiếp tuyến tại M và N song song nhau 
 C. Đồ thị tồn tại 1 cặp tiếp tuyến vuông góc 
 D. Tại giao điểm của đồ thị với Oy, tiếp tuyến song song với đường thẳng 
5 1
4 4
y x  
 Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của k để phương trình  2 24 1 1x x k   có 4 nghiệm thực phân biệt ? 
 A. 0 < k < 1 B. 0 < k < 2 C. k < 3 D. -1 < k < 1 
 Câu 45. Hàm số 2 1y x x   nghịch biến trên khoảng ? 
Trang 4/12 - Mã đề: 149 
 A. 
1
;
2
 
  
 
 B. 
1
;
2
 
  
 
 và 
1
;
2
 
  
 
 C. 
1
;
2
 
  
 
 D.  ;  
 Câu 46. Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? 
 A. 
2 1
x
y
x


 B. 
1
1
x
y
x



 C.  
2
2 1 3 2y x x    D. 3 3 4y x x   
 Câu 47. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C): 
2
23 1
x
y
x


 tại điểm có hoành độ x = 1 bằng : 
 A. 
5
8
 B. 
3
4
 C. -2 D. 1 
 Câu 48. Đồ thi ham số 4 24 5y x x   cắt trục hoành tại mấy điểm ? 
 A. 1 B. 2 C. 0 D. 4 
 Câu 49. Xét hàm số 
2 3
1
x x
y
x
 


 trên khoảng  1;  . Khẳng định nào sau đây là đúng ? 
 A. Hàm số không có GTLN và GTNN B. Hàm số có GTNN 
 C. Hàm số có GTLN D. Hàm số có GTLN và GTNN 
 Câu 50. Hàm số 3 3 2y x x   có bao nhiêu cực trị ? 
 A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 
 Câu 51. Cho hàm số 3 3 1y x x   có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm thỏa y'' =0 có phương 
trình ? 
 A. y = 2x -3 B. y = -2x -3 C. y = 3x - 1 D. y = -3x + 1 
 Câu 52. Hàm số  
2
23 2y x x  đạt cực trị tại điểm có hoành độ là ? 
 A. x= 1; x= 2 B. Hàm số không có cực trị C. x = 1 D. x=1; x= 2; x= 0 
 Câu 53. Đặc điểm của đồ thị hàm bậc ba là ? 
 A. Luôn có trục đối xứng B. Đường thẳng nối 2 điểm cực trị là trục đối xứng 
 C. Luôn co tâm đối xứng D. Luôn nhận điểm cực trị làm tâm đối xứng 
 Câu 54. Cho hàm số 4 33 4y x x  . Khẳng định nào sau đây là đúng ? 
 A. Hàm số đạt cực tiểu tại gốc tọa độ B. Hàm số đạt cực đại tại gốc tọa độ 
 C. Điểm A( 1; -1 ) là điểm cực tiểu D. Hàm số không có trực trị 
 Câu 55. Hàm số 3 23 9 4y x x x     đồng biến trên khoảng ? 
 A. ( - ∞; -1 ) B. ( -3; 1 ) C. ( -1; 3 ) D. ( 3; + ∞ ) 
 Câu 56. Đường thẳng d: y = -x + m cắt (C): 
2 1
1
x
y
x



 tại 2 điểm phân biệt thì tất cả các giá trị của m là 
 A. m 2 D. m tùy ý 
 Câu 57. Định m để hàm số 
3 2 1
3 2 3
x mx
y    đạt cực tiểu tại x = 2 
 A. m = 3 B. m = 2 C. m = 0 D. m = 1 
 Câu 58. Tìm m để hàm số 3 2( 3) 1y x m x m     đạt cực đại tại x = -1 
 A. m = -3 B. 1m  C. 
3
2
m   D. 
3
2
m  
 Câu 59. Hàm số 4 22 3y x x   xét trên đoạn [ 0; 2]. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất là ? 
 A. 14 B. 13 C. 11 D. 12 
 Câu 60. Đồ thi ham số 4 26 8y x x   cắt trục hoành tại mấy điểm ? 
 A. 0 B. 1 C. 4 D. 2 
 Câu 61. Phương trình 4 22 3x x m    có nghiệm khi nào ? 
 A. m < 2 B. m ≤ 0 C. m ≤ -3 D. m ≤ -2 
 Câu 62. GTNN của hàm số 23 10y x x   là 
 A. 3 10 B. 10 C. -8 D. -10 
 Câu 63. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C): 
2
2
1
x
y
x


 tại điểm có hoành độ 
1
2
x  bằng ? 
Trang 5/12 - Mã đề: 149 
 A. 
4
9
 B. 
40
9
 C. 
9
4
 D. 
4
9
 
 Câu 64. Hàm số 
2
5 4
2 9
y x
 
   
 
 có: 
 A. GTLN khi 
5
2
x  B. GTNN khi 
5
2
x   C. GTNN khi 
5
2
x  D. GTLN khi 
5
2
x   
 Câu 65. Cho hàm số 
( 1)m x m
y
x m
 


 có đồ thị (Cm). Để (Cm) là hai nửa đường thẳng thì m bằng bao 
nhiêu ? 
 A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 
 Câu 66. Đồ thị hàm số 3 23 5y x x x    có tọa độ tâm đối xứng là ? 
 A. I( 0; 5) B. I( -1; 8 ) C. I( -1; 7) D. I( 1; 7) 
 Câu 67. Cho hàm số 
3 2
2
x
y
x



 có đồ thị (C). Những điểm trên (C) tại đó tiếp tuyến có hệ số góc bằng 
4 là : 
 A. ( 3; 8 ) và ( -1; -2 ) B. ( -3; 8 ) và ( -1; -2 ) C. ( -3; 8 ) và ( -1; 2 ) D. ( -3; -8 ) và ( -1; -2 ) 
 Câu 68. Hàm số 3 23 3y x mx mx    có 1 điểm cực trị tại điểm x = -1.Khi đó hàm số đạt cực trị tại 
điểm khác có hoành độ là ? 
 A. 
1
3
 B. Đáp số khác C. 
1
4
 D. 
1
3
 
 Câu 69. Hàm số nào sau đây có cực trị ? 
 A. 
2
2
x
y
x



 B. 
2
2
x
y
x
 


 C. 
2
2
x
y
x



 D. 
2
2
2
x
y
x


 
 Câu 70. Hàm số 2 33 2y x x  có hoành độ các cực trị là ? 
 A. xCĐ = 0; xCT = -1 B. xCĐ = 1; xCT = -1 C. xCĐ = -1; xCT = 0 D. xCĐ = 1; xCT =0 
 Câu 71. Cho hàm số 
2
1
x
y
x
 


. Tìm mệnh đề đúng? 
 A. Hàm số có TXĐ là  \ 1D R  B. Đồ thị hàm số có tiểm cận đứng x = -1 
 C. Đạo hàm của hàm số là 
 
2
3
'
1
y
x


 D. Đồ thị hàm số có tiểm cận ngang y = -1 
 Câu 72. Cho hàm số 
1
, ( )
2
x
y H
x



. Tiếp tuyến với đồ thị (H) tại giao điểm của (H) với trục Ox có 
phương trình ? 
 A. 3 1y x  B. 3 3y x  C. 
1 1
3 3
y x  D. 
1 1
3 3
y x  
 Câu 73. GTLN của hàm số 1 7y x x    bằng ? 
 A. 4 B. 5 C. 6 D. 3 
 Câu 74. Hàm số 22y x x  nghịch biến trên khoảng nào ? 
 A. ( 1; + ∞ ) B. ( 0; 2 ) C. ( 1; 2 ) D. ( 0; 1 ) 
 Câu 75. Cho hàm số 
1
2
x
y
x



 có đồ thị (C). Câu nào đúng ? 
 A. (C) cắt đường thẳng x = -2 tại 2 điểm B. (C) có tâm đối dứng có tọa độ ( -2 ; 3) 
 C. (C) có tiếp tuyến song song với trục hoành D. (C) không có tiếp tuyến nào có hệ số góc bằng -
1 
 Câu 76. Cho hàm số 4 22 1y x x   có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm cực đại có phương trình 
 A. y = 1 B. y = 0 C. y = 3x -4 D. y = 2x -3 
 Câu 77. Hàm số 
8
2
mx
y
x m



 đồng biến trên khoảng  3; khi m bằng ? 
 A. 
3
2
2
m   B. 
3
2
2
m   C. 2 2m   D. 2 2m   
Trang 6/12 - Mã đề: 149 
 Câu 78. Hàm số 
4
22 1
2
x
y x   đạt cực đại tại ? 
 A. 2; 3x y   B. x = 0 ; y = -1 C. 2; 3x y    D. 2; 3x y    
 Câu 79. Cho (C): 3 22 3 4y x x x    và đường thẳng d: y= mx + 4. Giả sử d cắt (C) tại 3 điểm phân 
biệt A( 0; 4); B; C. Khi đó giá trị m là : 
 A. m > 2 và m ≠ 3 B. m 2 
 Câu 80. Cho hàm số 3 2 2
1
( 1) (2 1) 3
3
y x m x m x      . Tìm m để đồ thị hàm số có 2 điểm cực trị 
cách đều trục tung ? 
 A. m = 2 B. m = -1 C. m = 1 D. m = -1 hoặc m = 1 
 Câu 81. Cho hàm số 3 26 9 6 ( )y x x x C    . Định m để đường thẳng d: y= mx -2m -4 cắt (C) tại 3 
điểm phân biệt ? 
 A. m > 3 B. m -3 
 Câu 82. Cho hàm số 
3 21 2 ;( )
3 3
y x mx x m Cm     . Tìm m để (Cm) cắt Ox tại 3 điểm phân biệt có 
hoành độ x1; x2; x3 thỏa 
2 2 2
1 2 3 15x x x   ? 
 A. m > 1 B. m > 0 C. m 1 D. m < -1 
 Câu 83. Cho hàm số 3 23 3y x x   xác định trên [ 1; 3 ]. Gọi M và m lần lượt là GTLN và GTNN của 
hàm số thì M + m bằng ? 
 A. 8 B. 4 C. 6 D. 2 
 Câu 84. Từ đồ thị (C): 3 3 2y x x   . Xác định m để phương trình 3 3 1x x m   có 3 nghiệm thực 
phân biệt ? 
 A. 1 < m < 2 B. -1 < m < 3 C. -1 < m < 7 D. 0 < m < 4 
 Câu 85. Hàm số 
2 1
3
x
y
x



 có bao nhiêu cực trị ? 
 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 
 Câu 86. Giá trị lớn nhất của hàm số  
2
3
3
x
y x  trên đoạn [ 0; 2 ] bằng bao nhiêu ? 
 A. 
5
3
 B. 3 C. 
4
3
 D. 2 
Câu 88. Cho (P): 2 2 3y x x   và đường thẳng d: 
1
2
4
y x   . Phương trình tiếp tuyến của (P) vuông 
góc với d là : 
 A. y = 4x + 1 B. y = 4x +5 C. y = 4x - 6 D. y = 4x -3 
 Câu 89. Viết PTTT của đồ thị (C): 
2 4
1
x
y
x



 tại giao điểm của đồ thị với đường thẳng d: y = x +2. 
 A. 
2 4 3 19
;
3 3 2 2
y x y x    B. 
2 4 3 19
;
3 3 2 2
y x y x      
 C. 
2 4 3 19
;
3 3 2 2
y x y x    D. 
2 4 3 19
;
3 3 2 2
y x y x      
 Câu 90. Đường thẳng y= x - 1 cắt đồ thị hàm số 
2 1
1
x
y
x



tại các điểm có tọa độ ? 
 A. ( 0; -1) và ( 2; 1) B. ( 0; 2) C. ( 1; 2) D. ( -1; 0) và ( 2; 1) 
 Câu 91. Cho hàm số 
3 2
1
x
y
x



 (C). Tiếp tuyến của (C) tại giao điểm với trục tung có phương trình ? 
 A. y= -x +3 B. y = x - 2 C. y = -x + 2 D. y = x +2 
 Câu 92. Với giá trị nào của m thì hàm số   3 23 2 3y m x mx    không có cực trị ? 
 A. m = 0 B. m= 3 hoặc m = 0 C. Không có giá trị m D. m = 3 
 Câu 93. Tìm m để hàm số 3 2(2 1) (2 ) 2y x m x m x       có cực đại, cực tiểu ? 
 A. 
5
1
4
m v m   B. m = -5/4 C. m = 1 D. 
5
1
4
m v m   
Trang 7/12 - Mã đề: 149 
 Câu 94. Hàm số 3 2 2017
3
m
y x x x    có cực trị khi và chỉ khi m bằng ? 
 A. m < 1 và m ≠ 0 B. m <1 C. m ≤ 1 D. m ≤ 1 và m ≠ 0 
 Câu 95. Cho hàm số 
22 (6 ) 4
2
x m x
y
mx
  


.Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số đi qua điểm A(1; -1) 
 A. m = 3 B. m = 1 C. m = 2 D. Không có m 
 Câu 96. Hàm số 3 24 3 7y x x x    đạt cực tiểu tại xCT. Kết luận nào sau đây là đúng ? 
 A. xCT=1 B. xCT = 3 C. xCT = 
1
3
 D. xCT = -3 
 Câu 97. GTLN của hàm số 3 23 9 1y x x x    trên đoạn [ -2; 4] là ? 
 A. 3,7 B. 3,5 C. 3 D. 4 
 Câu 98. Đồ thị hàm số 
1
2 4
y
x


. Khẳng định nào sau đây là đúng? 
 A. Đồ thị cắt trục Ox tại điểm có hoành độ x = 1 B. Tiệm cận ngang x = 0 
 C. Tiệm cận đứng y = 2 D. Tâm đối xứng là I( 2; 0) 
 Câu 99. 
 Câu 100. Để đường thẳng y = 2x + m là tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 1y x  thì m bằng ? 
 A. 4 B. 0 C. 2 D. 1 
 Câu 101. Hàm số 
4 21 3 2 5
4 2
y x x x    có bao nhiêu cực trị ? 
 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 
 Câu 102. Cho hàm số 
4 21 1
2 2
y x x    . Khẳng định nào sau đây là đúng ? 
 A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0, giá trị cực tiểu y(0) = 0 
 B. Hàm số đạt cực đại tại 1x   , giá trị cực đại ( 1) 1y   
 C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0, giá trị cực đại y(0) = 1/2 
 D. Hàm số đạt cực tiểu tại 1x   , giá trị cực tiểu ( 1) 1y   
 Câu 103. Với giá trị nào của m thì hàm số 4 2 2( 1) x 2y mx m m     đạt cực tiểu tại x = 1 ? 
 A. m = - 1 B. m = -2 C. m =1 D. m = 2 
 Câu 104. Điểm cực đại của hàm số 3 3 2y x x   là ? 
 A. ( 1; 4 ) B. ( -1 ; 0) C. ( -1 ; 4 ) D. ( 1; 0) 
 Câu 105. Cho hàm số 
2 3
1
x x
y
x



 có đồ thị (C). Có bao nhiêu điểm trên (C) có tọa độ nguyên ? 
 A. 4 B. 2 C. 6 D. 3 
 Câu 106. Số khoảng đơn điệu của hàm số 4 23 5y x x   là: 
 A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 
 Câu 107. Hàm số 4 3 15y x x   có bao nhiêu cực trị ? 
 A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 
 Câu 108. Đồ thị hàm số 23 9y x x m   tiếp xúc với trục Ox khi m bằng: 
 A. 9 B. 
9
4
 C. 
27
4
 D. 
9
2
 Câu 109. Tìm khoảng đồng biến của hàm số 4 218 8y x x    
 A.    ; 3 ; 0;   B.    3;0 ; 0;3 C.    ; 3 ; 3;3   D.    ; 3 ; 0;3  
 Câu 110. Cho hàm số 
2 1x m
y
x m
 


 .Với giá trị nào của m thì hàm số đồng biến trên từng 
khoảng xác định? 
 A. m  R B. m1 D. m=0 
 Câu 111. Cho hàm số 3 3 1y x mx m    (C). Tìm m để đồ thị hàm số cắt Ox tại 3 điểm phân biệt ? 
 A. 0 ≤ m 1 D. m ≤ 1 
 Câu 112. Hàm số nào đồng biến trên hai khoảng  ;2 và  2; ? 
Trang 8/12 - Mã đề: 149 
 A. 
3 1
2
x
y
x



 B. 
1
2
x
y
x
 


 C. 
2 5
2
x
y
x



 D. 
2 1
2
x
y
x



 Câu 113. Cho hàm số 4 25 4y x x   . Với tất cả giá trị nào của m thì đồ thị hàm số cắt đường thẳng y= 
m tại 4 điểm phân biệt ? 
 A. 
9
4
m   B. 
9
4
4
m   C. 
9
4
4
m    D. 
9
4
m   
 Câu 114. Đồ thi ham số 4 24 4y x x   cắt trục hoành tại mấy điểm ? 
 A. 4 B. 1 C. 3 D. 2 
 Câu 115. Tâm đối xứng của đồ thị hàm số 3 23 9 1y x x x    là ? 
 A. I( 1; -4) B. I( 3; 28) C. I( -1; 6) D. I( -1; 12) 
 Câu 116. Hàm số 4 23 2y x x   có bao nhiêu cực trị ? 
 A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 
 Câu 117. Cho hàm số 4 2 3 22y x mx m m    . Với tất cả các giá trị nào của m thì đồ thị hàm số tiếp xúc 
với trục hoành tại 2 điểm phân biệt ? 
 A. 2 B. 0 và 2 C. 0 D. 1 
 Câu 118. GTLN của hàm số 
2
6 8
( )
1
x
f x
x



 là ? 
 A. 6 B. 9 C. 8 D. 7 
 Câu 119. Với giá trị nào của m thì hai đồ thị (C): 3 2 5y x x   và (P): 22y x m  tiếp xúc nhau ? 
 A. m = 1 ; m = 5 B. m = -2 ; m = -4 C. m = 2; m = 4 D. m = -1 ; m = -5 
 Câu 120. Đồ thị hàm số 4 23 1y x x   có đặc điểm nào sau đây ? 
 A. Có trục đối xứng là Oy B. Có 2 tâm đối xứng 
 C. Tâm đối xứng là gốc tọa độ D. Có trục đối xứng là Ox 
 Câu 121. Tìm m để hàm số 4 2 22 5y x m x   đạt cực tiểu tại x = -1 ? 
 A. m = -1 B. m = -1 hoặc m = 1 C. Không có giá trị m D. m = 1 
 Câu 122. Với giá trị nào của m thì hàm số 3 2
1
2 1
3 2
m
y x x x    đồng biến trên R 
 A. m > 1 B. Không có giá trị m C. Với mọi m D. m < 1 
 Câu 123. Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 22 3y x x   là ? 
 A. y = -x +1 B. y= x C. y = -x D. y = x +1 
 Câu 124. Tìm n để hàm số 4 22(2 1) 3y x n x     có đúng 1 cực trị ? 
 A. 
1
2
n  B. 
1
2
n  C. 
1
2
n  D. 
1
2
n  
 Câu 125. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C):  
2
4 22 2y x x   tại điểm có hoành độ x = 0 bằng ? 
 A. 0 B. 1 C. 8 D. 4 
 Câu 126. Cho hàm số 4 22 5y x x

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_trac_nghiem_on_tap_ham_so_va_bai_toan_lien_quan_tran_than.pdf