Trang 1/12 - Mã đề: 149 ĐỀ ÔN CHƯƠNG I - HÀM SỐ VÀ BÀI TOÁN LIÊN QUAN Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 12A . . . Câu 1. Cho hàm số 4 22 4y x x . Số khoảng đơn điệu của hàm số ? A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 Câu 2. Cho hàm số 4 2 3 22y x mx m m . Với tất cả giá trị nào của m thì đồ thị hàm số tiếp xúc với trục hoành tại 2 điểm? A. m = 0 B. m = 0 và m = 2 C. m = 1 D. m = 2 Câu 3. Hàm số 3 1 ( 1) 7 3 y x m x nghịch biến trên R khi m ? A. m ≤ 1 B. m 1 D. m = 2 Câu 4. Tìm m để phương trình 2 2x x m có nghiệm ? A. 0 2 2m B. 2 2 2m C. 2 2 2m D. 2 2 3m Câu 5. Với giá trị nào của m thì hàm số y = sin3x + msinx đạt cực đại tại 3 x : A. 2 B. 0 C. 4 D. -3 Câu 6. Cho hàm số 1 5 1 2( 1) y x x có đồ thị (C). Tiếp tuyến với (C) tại điểm 1 5 ; 2 2 A có phương trình là : A. y = 2x +3 B. y = 3x + 1 C. y = 3x - 1 D. y = 2x - 3 Câu 7. Với giá trị nào của m thì hàm số 3 2 2( 2) ( 2) ( 8) 1 3 x y m m x m x m nghịch biến trên R ? A. m -2 C. m ≥ -2 D. m ≤ -2 Câu 8. Đồ thị hàm số 3 1 y x có tọa độ tâm đối xứng là ? A. ( 0; 1 ) B. ( 1; -1) C. ( 0; -1 ) D. ( 1; 0 ) Câu 9. Cho hàm số 2 3 3 x y x . Tìm mệnh đề đúng: A. lim 2 x y B. 2 lim 3x y C. lim 2 x y D. 2 lim 3x y Câu 10. Tìm m để hàm số 3 2( 1) 5 3 x y m x mx có hai điểm cực trị ? A. m = 1/3 B. m = 1/2 C. m 3 D. m= 1 Câu 11. Kết quả giới hạn nào sau đây là đúng ? A. 4 2lim 3 4 5 x x x B. 3lim 3 4 5 3 x x x C. 1 3 1 lim 3 1x x x D. 3 1 lim 3 1x x x Câu 12. Cho hàm số ( 1) 2 2m x m y x m . Với tất cả giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến trên khoảng 1; A. m 2 D. -1 < m < 2 Câu 13. Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số 3 ( 1) 5y x m x cắt trục hoành tại điểm có hoành độ x = -2 ? A. 15 2 m B. 1 2 m C. 15 2 m D. 1 2 m Câu 14. Cho hàm số 2 4 3y x x có đồ thị (P). Tiếp tuyến của (P) tại điểm ( )M P có hệ số góc bằng 8 thì hoành độ của điểm M bằng ? A. x = 6 B. x = -4 C. x = -6 D. x = 4 Trang 2/12 - Mã đề: 149 Câu 15. Kết quả giới hạn 2 1 4 3 lim 4 5 3x x x x là ? A. -3 B. 4 C. 1 D. -2 Câu 16. Cho hàm số 22 5 2 x x y x có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) vuông góc với đường thẳng d: 4y + x - 1 = 0 có phương trình là: A. y = 4x - 1 và y = 4x - 9 B. y = 4x - 2 và y = 4x - 7 C. y = 4x - 3 và y = 4x + 5 D. y = 4x + 1 và y = 4x - 9 Câu 17. Đồ thị hàm số y = f(x) có 1 điểm cực tiểu ( 0; -2 ) và cắt trục hoành tại 2 điểm có hoành độ 1x là đồ thị của hàm nào dưới đây ? A. 4 22 1y x x B. 4 2 2y x x C. 4 2 4y x x D. 4 23 2y x x Câu 18. Đồ thị hàm số 2016 2 1 x y x cắt trục tung tại điểm M có tọa độ ? A. M( 2016; -2016) B. M( 2016; 0) C. M( 0; 0) D. M( 0; -2016) Câu 19. Viết PTTT của đồ thị (C): 2 1 1 x y x tại giao điểm của đồ thị với đường thẳng d: y = 2x -1. A. 4 2 3 1; 3 3 y x y x B. 4 2 3 1; 3 3 y x y x C. 4 2 3 1; 3 3 y x y x D. 4 3 ; 3 y x y x Câu 20. GTNN của hàm số 25 3 y x x trên khoảng 3; bằng bao nhiêu ? A. 11 B. 12 C. 13 D. 10 Câu 21. Tổng GTLN và GTNN của hàm số 2 2 5y x x trên đoạn [ 0; 3 ] bằng ? A. 12 B. 8 C. 13 D. 4 Câu 22. Cho hàm số 3 21 2 3 1 3 y x x x có đồ thị (C). Trong các tiếp tuyến của (C), tiếp tuyến có hệ số góc lớn nhất bằng ? A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 Câu 23. Cho hàm số 3 23 2 ( )y x mx Cm . (Cm) nhận I ( 1; 0 ) là tâm đối xứng khi ? A. m = -1 B. m = 0 C. m = 1 D. m = 2 Câu 24. Cho (P): 21 2 4 y x x cắt đường thẳng d: 3 6 4 y x tại 2 điểm M và N. Hệ số góc của 2 tiếp tuyến với (P) tại M và N lần lượt bằng ? A. 2 và 1 2 B. 2 và 3 2 C. - 2 và 1 2 D. 3 và 2 Câu 25. Cho hàm số 3 26 9 1y x x x có đồ thị (C). Đường thẳng y = 3 cắt (C) tại mấy điểm ? A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 Câu 26. Với giá trị nào của m thì phương trình 4 22 3x x m có 3 nghiệm thực phân biệt ? A. m -3 Câu 27. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R ? A. 4 2y x x B. 2y x x C. 1 3 x y x D. 3 3y x x Câu 28. Đồ thị hàm số nào sau đây cắt trục tung tại điểm có tung độ âm ? A. 3 4 1 x y x B. 3 4 1 x y x C. 3 1 3 x y x D. 3 4 2 x y x Câu 29. Cho hàm số 2 2 2y x x . Câu nào sau đây đúng ? A. y đồng biến trên R B. y đồng biến trên khoảng 0; C. y nghịch biến trên R D. y nghịch biến trên khoảng 0; Trang 3/12 - Mã đề: 149 Câu 30. Cho hàm số 2 1 ( ) 1 x y C x . Tìm các điểm M trên (C) sao cho tổng khoảng cách từ M đến hai tiệm cận là nhỏ nhất ? A. M( 3; 2); M( 1; -1) B. M( 0; 1); M( -2; 3) C. M( 0; 1) D. M( -3; 1); M( -1; -1) Câu 31. Giá trị lớn nhất của hàm số 3 44 3y x x là ? A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 32. Hàm số 4 23 2y x x có bao nhiêu cực trị ? A. 3 B. 1 C. 0 D. 2 Câu 33. Cho hàm số 2 7 ( ) 2 x y C x . Tìm các điểm M trên (C) sao cho khoảng cách từ M đến gốc tọa độ O là ngắn nhất ? A. 1 2 1 4; 2 1;7 M M B. 1 2 3; 1 1;3 M M C. 2 1 1 4; 2 1;3 M M D. 1 2 3; 1 1;7 M M Câu 34. Hàm số 4 2y ax bx c đạt cực đại tại điểm A(0; -3 ) và đạt cực tiểu tại B( -1; -5). Khi đó giá trị của a, b, c lần lượt là ? A. -2; 4; -3 B. -3; -1; -5 C. 2; -4; -3 D. 2; 4; -3 Câu 35. Cho hàm số 2 22 3y x x mx m có đồ thị (C). Tìm tất cả các giá trị m để (C) cắt Ox tại 3 điểm phân biệt ? A. -2 < m < 2 B. -2 < m < -1 C. -2 < m < 2 và m ≠ -1 D. -1 < m < 2 Câu 36. Cho hàm số 33 4y x x có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm thỏa y'' =0 có phương trình: A. y = 3x B. y = 0 C. y = 3x - 2 D. y = x+3 Câu 37. GTNN của hàm số 4 6y x x đạt tại x0; tìm x0 ? A. x0=-1 B. x0=4 C. x0=-6 D. x0=1 Câu 38. Đồ thi ham số 4 24 3y x x cắt trục hoành tại mấy điểm ? A. 4 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 39. Hàm số 24y x có mấy cực tiểu ? A. 1 B. 0 C. 3 D. 2 Câu 40. Hàm số 3 23 2y x x có bao nhiêu cực trị ? A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 41. Hàm số 22y x x nghịch biến trên khoảng nào ? A. 2; B. 1;2 C. 1 1; 2 D. 1 ;2 2 Câu 42. Cho (P): 2 2 3y x x . Tại điểm 0 0; ( )M x y C tiếp tuyến có hệ số góc bằng 2 thì 0 0x y bằng bao nhiêu ? A. 3 B. 4 C. 2 D. 5 Câu 43. Cho hàm số 2 1 2 x y x . Mệnh đề nào sau đây là SAI ? A. Tại điểm 3 2; 4 A , tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc 5 16 k B. Lấy M, N thuộc đồ thị có 0, 4M Nx x thì tiếp tuyến tại M và N song song nhau C. Đồ thị tồn tại 1 cặp tiếp tuyến vuông góc D. Tại giao điểm của đồ thị với Oy, tiếp tuyến song song với đường thẳng 5 1 4 4 y x Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của k để phương trình 2 24 1 1x x k có 4 nghiệm thực phân biệt ? A. 0 < k < 1 B. 0 < k < 2 C. k < 3 D. -1 < k < 1 Câu 45. Hàm số 2 1y x x nghịch biến trên khoảng ? Trang 4/12 - Mã đề: 149 A. 1 ; 2 B. 1 ; 2 và 1 ; 2 C. 1 ; 2 D. ; Câu 46. Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? A. 2 1 x y x B. 1 1 x y x C. 2 2 1 3 2y x x D. 3 3 4y x x Câu 47. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C): 2 23 1 x y x tại điểm có hoành độ x = 1 bằng : A. 5 8 B. 3 4 C. -2 D. 1 Câu 48. Đồ thi ham số 4 24 5y x x cắt trục hoành tại mấy điểm ? A. 1 B. 2 C. 0 D. 4 Câu 49. Xét hàm số 2 3 1 x x y x trên khoảng 1; . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Hàm số không có GTLN và GTNN B. Hàm số có GTNN C. Hàm số có GTLN D. Hàm số có GTLN và GTNN Câu 50. Hàm số 3 3 2y x x có bao nhiêu cực trị ? A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 51. Cho hàm số 3 3 1y x x có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm thỏa y'' =0 có phương trình ? A. y = 2x -3 B. y = -2x -3 C. y = 3x - 1 D. y = -3x + 1 Câu 52. Hàm số 2 23 2y x x đạt cực trị tại điểm có hoành độ là ? A. x= 1; x= 2 B. Hàm số không có cực trị C. x = 1 D. x=1; x= 2; x= 0 Câu 53. Đặc điểm của đồ thị hàm bậc ba là ? A. Luôn có trục đối xứng B. Đường thẳng nối 2 điểm cực trị là trục đối xứng C. Luôn co tâm đối xứng D. Luôn nhận điểm cực trị làm tâm đối xứng Câu 54. Cho hàm số 4 33 4y x x . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Hàm số đạt cực tiểu tại gốc tọa độ B. Hàm số đạt cực đại tại gốc tọa độ C. Điểm A( 1; -1 ) là điểm cực tiểu D. Hàm số không có trực trị Câu 55. Hàm số 3 23 9 4y x x x đồng biến trên khoảng ? A. ( - ∞; -1 ) B. ( -3; 1 ) C. ( -1; 3 ) D. ( 3; + ∞ ) Câu 56. Đường thẳng d: y = -x + m cắt (C): 2 1 1 x y x tại 2 điểm phân biệt thì tất cả các giá trị của m là A. m 2 D. m tùy ý Câu 57. Định m để hàm số 3 2 1 3 2 3 x mx y đạt cực tiểu tại x = 2 A. m = 3 B. m = 2 C. m = 0 D. m = 1 Câu 58. Tìm m để hàm số 3 2( 3) 1y x m x m đạt cực đại tại x = -1 A. m = -3 B. 1m C. 3 2 m D. 3 2 m Câu 59. Hàm số 4 22 3y x x xét trên đoạn [ 0; 2]. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất là ? A. 14 B. 13 C. 11 D. 12 Câu 60. Đồ thi ham số 4 26 8y x x cắt trục hoành tại mấy điểm ? A. 0 B. 1 C. 4 D. 2 Câu 61. Phương trình 4 22 3x x m có nghiệm khi nào ? A. m < 2 B. m ≤ 0 C. m ≤ -3 D. m ≤ -2 Câu 62. GTNN của hàm số 23 10y x x là A. 3 10 B. 10 C. -8 D. -10 Câu 63. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C): 2 2 1 x y x tại điểm có hoành độ 1 2 x bằng ? Trang 5/12 - Mã đề: 149 A. 4 9 B. 40 9 C. 9 4 D. 4 9 Câu 64. Hàm số 2 5 4 2 9 y x có: A. GTLN khi 5 2 x B. GTNN khi 5 2 x C. GTNN khi 5 2 x D. GTLN khi 5 2 x Câu 65. Cho hàm số ( 1)m x m y x m có đồ thị (Cm). Để (Cm) là hai nửa đường thẳng thì m bằng bao nhiêu ? A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 Câu 66. Đồ thị hàm số 3 23 5y x x x có tọa độ tâm đối xứng là ? A. I( 0; 5) B. I( -1; 8 ) C. I( -1; 7) D. I( 1; 7) Câu 67. Cho hàm số 3 2 2 x y x có đồ thị (C). Những điểm trên (C) tại đó tiếp tuyến có hệ số góc bằng 4 là : A. ( 3; 8 ) và ( -1; -2 ) B. ( -3; 8 ) và ( -1; -2 ) C. ( -3; 8 ) và ( -1; 2 ) D. ( -3; -8 ) và ( -1; -2 ) Câu 68. Hàm số 3 23 3y x mx mx có 1 điểm cực trị tại điểm x = -1.Khi đó hàm số đạt cực trị tại điểm khác có hoành độ là ? A. 1 3 B. Đáp số khác C. 1 4 D. 1 3 Câu 69. Hàm số nào sau đây có cực trị ? A. 2 2 x y x B. 2 2 x y x C. 2 2 x y x D. 2 2 2 x y x Câu 70. Hàm số 2 33 2y x x có hoành độ các cực trị là ? A. xCĐ = 0; xCT = -1 B. xCĐ = 1; xCT = -1 C. xCĐ = -1; xCT = 0 D. xCĐ = 1; xCT =0 Câu 71. Cho hàm số 2 1 x y x . Tìm mệnh đề đúng? A. Hàm số có TXĐ là \ 1D R B. Đồ thị hàm số có tiểm cận đứng x = -1 C. Đạo hàm của hàm số là 2 3 ' 1 y x D. Đồ thị hàm số có tiểm cận ngang y = -1 Câu 72. Cho hàm số 1 , ( ) 2 x y H x . Tiếp tuyến với đồ thị (H) tại giao điểm của (H) với trục Ox có phương trình ? A. 3 1y x B. 3 3y x C. 1 1 3 3 y x D. 1 1 3 3 y x Câu 73. GTLN của hàm số 1 7y x x bằng ? A. 4 B. 5 C. 6 D. 3 Câu 74. Hàm số 22y x x nghịch biến trên khoảng nào ? A. ( 1; + ∞ ) B. ( 0; 2 ) C. ( 1; 2 ) D. ( 0; 1 ) Câu 75. Cho hàm số 1 2 x y x có đồ thị (C). Câu nào đúng ? A. (C) cắt đường thẳng x = -2 tại 2 điểm B. (C) có tâm đối dứng có tọa độ ( -2 ; 3) C. (C) có tiếp tuyến song song với trục hoành D. (C) không có tiếp tuyến nào có hệ số góc bằng - 1 Câu 76. Cho hàm số 4 22 1y x x có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm cực đại có phương trình A. y = 1 B. y = 0 C. y = 3x -4 D. y = 2x -3 Câu 77. Hàm số 8 2 mx y x m đồng biến trên khoảng 3; khi m bằng ? A. 3 2 2 m B. 3 2 2 m C. 2 2m D. 2 2m Trang 6/12 - Mã đề: 149 Câu 78. Hàm số 4 22 1 2 x y x đạt cực đại tại ? A. 2; 3x y B. x = 0 ; y = -1 C. 2; 3x y D. 2; 3x y Câu 79. Cho (C): 3 22 3 4y x x x và đường thẳng d: y= mx + 4. Giả sử d cắt (C) tại 3 điểm phân biệt A( 0; 4); B; C. Khi đó giá trị m là : A. m > 2 và m ≠ 3 B. m 2 Câu 80. Cho hàm số 3 2 2 1 ( 1) (2 1) 3 3 y x m x m x . Tìm m để đồ thị hàm số có 2 điểm cực trị cách đều trục tung ? A. m = 2 B. m = -1 C. m = 1 D. m = -1 hoặc m = 1 Câu 81. Cho hàm số 3 26 9 6 ( )y x x x C . Định m để đường thẳng d: y= mx -2m -4 cắt (C) tại 3 điểm phân biệt ? A. m > 3 B. m -3 Câu 82. Cho hàm số 3 21 2 ;( ) 3 3 y x mx x m Cm . Tìm m để (Cm) cắt Ox tại 3 điểm phân biệt có hoành độ x1; x2; x3 thỏa 2 2 2 1 2 3 15x x x ? A. m > 1 B. m > 0 C. m 1 D. m < -1 Câu 83. Cho hàm số 3 23 3y x x xác định trên [ 1; 3 ]. Gọi M và m lần lượt là GTLN và GTNN của hàm số thì M + m bằng ? A. 8 B. 4 C. 6 D. 2 Câu 84. Từ đồ thị (C): 3 3 2y x x . Xác định m để phương trình 3 3 1x x m có 3 nghiệm thực phân biệt ? A. 1 < m < 2 B. -1 < m < 3 C. -1 < m < 7 D. 0 < m < 4 Câu 85. Hàm số 2 1 3 x y x có bao nhiêu cực trị ? A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 86. Giá trị lớn nhất của hàm số 2 3 3 x y x trên đoạn [ 0; 2 ] bằng bao nhiêu ? A. 5 3 B. 3 C. 4 3 D. 2 Câu 88. Cho (P): 2 2 3y x x và đường thẳng d: 1 2 4 y x . Phương trình tiếp tuyến của (P) vuông góc với d là : A. y = 4x + 1 B. y = 4x +5 C. y = 4x - 6 D. y = 4x -3 Câu 89. Viết PTTT của đồ thị (C): 2 4 1 x y x tại giao điểm của đồ thị với đường thẳng d: y = x +2. A. 2 4 3 19 ; 3 3 2 2 y x y x B. 2 4 3 19 ; 3 3 2 2 y x y x C. 2 4 3 19 ; 3 3 2 2 y x y x D. 2 4 3 19 ; 3 3 2 2 y x y x Câu 90. Đường thẳng y= x - 1 cắt đồ thị hàm số 2 1 1 x y x tại các điểm có tọa độ ? A. ( 0; -1) và ( 2; 1) B. ( 0; 2) C. ( 1; 2) D. ( -1; 0) và ( 2; 1) Câu 91. Cho hàm số 3 2 1 x y x (C). Tiếp tuyến của (C) tại giao điểm với trục tung có phương trình ? A. y= -x +3 B. y = x - 2 C. y = -x + 2 D. y = x +2 Câu 92. Với giá trị nào của m thì hàm số 3 23 2 3y m x mx không có cực trị ? A. m = 0 B. m= 3 hoặc m = 0 C. Không có giá trị m D. m = 3 Câu 93. Tìm m để hàm số 3 2(2 1) (2 ) 2y x m x m x có cực đại, cực tiểu ? A. 5 1 4 m v m B. m = -5/4 C. m = 1 D. 5 1 4 m v m Trang 7/12 - Mã đề: 149 Câu 94. Hàm số 3 2 2017 3 m y x x x có cực trị khi và chỉ khi m bằng ? A. m < 1 và m ≠ 0 B. m <1 C. m ≤ 1 D. m ≤ 1 và m ≠ 0 Câu 95. Cho hàm số 22 (6 ) 4 2 x m x y mx .Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số đi qua điểm A(1; -1) A. m = 3 B. m = 1 C. m = 2 D. Không có m Câu 96. Hàm số 3 24 3 7y x x x đạt cực tiểu tại xCT. Kết luận nào sau đây là đúng ? A. xCT=1 B. xCT = 3 C. xCT = 1 3 D. xCT = -3 Câu 97. GTLN của hàm số 3 23 9 1y x x x trên đoạn [ -2; 4] là ? A. 3,7 B. 3,5 C. 3 D. 4 Câu 98. Đồ thị hàm số 1 2 4 y x . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Đồ thị cắt trục Ox tại điểm có hoành độ x = 1 B. Tiệm cận ngang x = 0 C. Tiệm cận đứng y = 2 D. Tâm đối xứng là I( 2; 0) Câu 99. Câu 100. Để đường thẳng y = 2x + m là tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 1y x thì m bằng ? A. 4 B. 0 C. 2 D. 1 Câu 101. Hàm số 4 21 3 2 5 4 2 y x x x có bao nhiêu cực trị ? A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 102. Cho hàm số 4 21 1 2 2 y x x . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0, giá trị cực tiểu y(0) = 0 B. Hàm số đạt cực đại tại 1x , giá trị cực đại ( 1) 1y C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0, giá trị cực đại y(0) = 1/2 D. Hàm số đạt cực tiểu tại 1x , giá trị cực tiểu ( 1) 1y Câu 103. Với giá trị nào của m thì hàm số 4 2 2( 1) x 2y mx m m đạt cực tiểu tại x = 1 ? A. m = - 1 B. m = -2 C. m =1 D. m = 2 Câu 104. Điểm cực đại của hàm số 3 3 2y x x là ? A. ( 1; 4 ) B. ( -1 ; 0) C. ( -1 ; 4 ) D. ( 1; 0) Câu 105. Cho hàm số 2 3 1 x x y x có đồ thị (C). Có bao nhiêu điểm trên (C) có tọa độ nguyên ? A. 4 B. 2 C. 6 D. 3 Câu 106. Số khoảng đơn điệu của hàm số 4 23 5y x x là: A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 107. Hàm số 4 3 15y x x có bao nhiêu cực trị ? A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 108. Đồ thị hàm số 23 9y x x m tiếp xúc với trục Ox khi m bằng: A. 9 B. 9 4 C. 27 4 D. 9 2 Câu 109. Tìm khoảng đồng biến của hàm số 4 218 8y x x A. ; 3 ; 0; B. 3;0 ; 0;3 C. ; 3 ; 3;3 D. ; 3 ; 0;3 Câu 110. Cho hàm số 2 1x m y x m .Với giá trị nào của m thì hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định? A. m R B. m1 D. m=0 Câu 111. Cho hàm số 3 3 1y x mx m (C). Tìm m để đồ thị hàm số cắt Ox tại 3 điểm phân biệt ? A. 0 ≤ m 1 D. m ≤ 1 Câu 112. Hàm số nào đồng biến trên hai khoảng ;2 và 2; ? Trang 8/12 - Mã đề: 149 A. 3 1 2 x y x B. 1 2 x y x C. 2 5 2 x y x D. 2 1 2 x y x Câu 113. Cho hàm số 4 25 4y x x . Với tất cả giá trị nào của m thì đồ thị hàm số cắt đường thẳng y= m tại 4 điểm phân biệt ? A. 9 4 m B. 9 4 4 m C. 9 4 4 m D. 9 4 m Câu 114. Đồ thi ham số 4 24 4y x x cắt trục hoành tại mấy điểm ? A. 4 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 115. Tâm đối xứng của đồ thị hàm số 3 23 9 1y x x x là ? A. I( 1; -4) B. I( 3; 28) C. I( -1; 6) D. I( -1; 12) Câu 116. Hàm số 4 23 2y x x có bao nhiêu cực trị ? A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 117. Cho hàm số 4 2 3 22y x mx m m . Với tất cả các giá trị nào của m thì đồ thị hàm số tiếp xúc với trục hoành tại 2 điểm phân biệt ? A. 2 B. 0 và 2 C. 0 D. 1 Câu 118. GTLN của hàm số 2 6 8 ( ) 1 x f x x là ? A. 6 B. 9 C. 8 D. 7 Câu 119. Với giá trị nào của m thì hai đồ thị (C): 3 2 5y x x và (P): 22y x m tiếp xúc nhau ? A. m = 1 ; m = 5 B. m = -2 ; m = -4 C. m = 2; m = 4 D. m = -1 ; m = -5 Câu 120. Đồ thị hàm số 4 23 1y x x có đặc điểm nào sau đây ? A. Có trục đối xứng là Oy B. Có 2 tâm đối xứng C. Tâm đối xứng là gốc tọa độ D. Có trục đối xứng là Ox Câu 121. Tìm m để hàm số 4 2 22 5y x m x đạt cực tiểu tại x = -1 ? A. m = -1 B. m = -1 hoặc m = 1 C. Không có giá trị m D. m = 1 Câu 122. Với giá trị nào của m thì hàm số 3 2 1 2 1 3 2 m y x x x đồng biến trên R A. m > 1 B. Không có giá trị m C. Với mọi m D. m < 1 Câu 123. Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 22 3y x x là ? A. y = -x +1 B. y= x C. y = -x D. y = x +1 Câu 124. Tìm n để hàm số 4 22(2 1) 3y x n x có đúng 1 cực trị ? A. 1 2 n B. 1 2 n C. 1 2 n D. 1 2 n Câu 125. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị (C): 2 4 22 2y x x tại điểm có hoành độ x = 0 bằng ? A. 0 B. 1 C. 8 D. 4 Câu 126. Cho hàm số 4 22 5y x x
Tài liệu đính kèm: