LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM TOÁN THPTQG 2017 Mã đề: 132 Câu 1: Các điểm cực tiểu của hàm số là: A. .B. . C. . D. và . Câu 2: Số điểm cực trị của hàm số là: A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 3: Cho hàm số A. Hàm số đồng biến trên từng khoảng .B. Hàm số nghịch biến trên khoảng . C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.D. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Câu 4: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong và bằng : A. 1. B. 4. C. 0. D. -4. Câu 5: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau : A. .B. . C. .D. . Câu 6: Nếu và thì A. .B. . C. .D. . Câu 7: Hàm số có xác định khi: A. .B. hoặc .C. .D. . Câu 8: Nghiệm của bất phương trình là: A. .B. .C. .D. . Câu 9: Hàm số A. Có một cực đại và một cực tiểu .B. Không có cực trị C. Có một cực tiểu; D. Có một cực đại. Câu 10: Cho hai tích phân và , hãy chỉ ra khẳng định đúng : A. .B. Không so sánh được. C. . D. . Câu 11: Nghiệm của phương trình là: A. 0. B. .C. . D. . Câu 12: Đạo hàm của hàm số là A. .B. .C. . D. 1. Câu 13: Số nghiệm của phương trình là: A. 0.B. 2.C. 3.D. 1. Câu 14: Hàm số đồng biến trên khoảng: A. .B. .C. .D. . Câu 15: Giá trị lớn nhất của hàm số là: A. 2.B. 3.C. -5.D. 10. Câu 16: Nhờ ý nghĩa hình học của tích phân, hãy tìm các khẳng định sai trong các khẳng định sau : A. .B. . C. .D. . Câu 17: Tính , kết quả là : A. .B. .C. .D. . Câu 18: Hàm nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số ? A. .B. .C. .D. . Câu 19: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. . B. . C.. D.. Câu 20: Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số A. Có hệ số góc bằng -1.B. Song song với đường thẳng. C. Song song với trục hoành.D. Có hệ số góc dương. Câu 21: Hàm số đồng biến trên : A. .B. .C. .D. . Câu 22: Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành là : A. 0.B. 3.C. 2.D. 1. Câu 23: Với giá trị nào của m, hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó? A. .B. .C. .D. . Câu 24: Trong các kết luận sau, kết luận nào là sai A. Môđun của số phức z là một số thực.B. Môđun của số phức z là một số thực không âm. C. Môđun của số phức z là một số phức.D. Môđun của số phức z là một số thực dương. Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. .B. .C. .D. . Câu 26: Hàm số tăng trong khoảng: A. .B. .C. .D. . Câu 27: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số A. 2.B. 0.C. 1.D. 3. Câu 28: Tính , kết quả sai là A. .B. .C.D. . Câu 29: Tích phân bằng: A. .B. .C. .D. . Câu 30: Số điểm cực đại của hàm số A. 2.B. 0.C. 3.D. 1. Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong và bằng : A. 0.B. -4.C. .D. 2. Câu 32: Nghiệm của phương trình là: A. 4. B. 16 . C. 8. D. 2. Câu 33: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường và quay xung quanh trục Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng A. 0. B. . C. . D. . Câu 34: Tọa độ giao điểm của đồ thị các hàm số và là: A. .B. .C. D. . Câu 35: Nếu ,với thì bằng: A. -2. B. 8. C. 0. D. 3. Câu 36: Tìm khẳng định sai trong các khẳng sau A. .B. . C. .D. . Câu 37: Biết rằng nghịch đảo của số phức z bằng số phức liên hợp của nó, trong các kết luận sau, két luận nào là đúng ? A. .B. .C. z là số thuần ảo.D. . Câu 38: bằng: A. .B. .C. 1.D. -1. Câu 39: Số nào trong các số sau là số thực ? A..B..C. D. . Câu 40: Thể tích của khối tròn xoay tạo nên do quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường và bằng: A. .B. .C. .D. . Câu 41: Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau : A. .B. .C. .D. . Câu 42: Số nào trong các số sau là số thuần ảo : A. .B. . C. .D. . Câu 43: Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 44: Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là đúng? A. B. . C. . D. . Câu 45: Trong các hàm số , ,hàm số nào có đạo hàm là A. .B. .C. và .D. . Câu 46: Tập xác định của hàm số là : A. .B. .C. .D. . Câu 47: Cho hàm số . Nghiệm của bất phương trình là: A. hoặc .B. .C. .D. . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Tài liệu đính kèm: