Kỳ thi: KIEM TRA 45 CHUONG GIOI HAN Môn thi: DE GOC 0001: Tìm ta được: A. B. C. D. 1 0002: Tìm ta được: A. B. C. D. 0003: Tìm ta được: A. B. C. D. 0004: Tìm ta được: A. B. C. D. 0005: Tìm ta được: A. B. C. D. 0006: Tìm ta được: A. B. C. D. 0007: Giới hạn bằng bao nhiêu? A. 0 B. C. 1 D. 0008: có giá trị bằng A. . B. . C. . D. . 0009: Tìm giá trị đúng của S = . A. +1. B. 2. C. 2. D. . 0010: Hình vuông có cạnh bằng 1, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp để được một hình vuông. Tiếp tục làm như thế đối với hình vuông mới . Tổng chu vi các đường tròn nội tiếp các hình vuông liên tiếp đó bằng: A. B. C. D. 0011: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: A. B. 8 C. D. 9 0012: có giá trị bằng A. . B. . C. . D. . 0013: có giá trị bằng A. . B. . C. . D. 0014: có giá trị bằng A. . B. . C. . D. . 0015: Tính : A. 2 B. 1 C. -1 D. -2 0016: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1? A. B. C. D. 0017: Tính : A. B. C. D. 0018: có giá trị là bao nhiêu? A. 0; B. ; C. ; D. . 0019: có giá trị là bao nhiêu? A. 0; B. ; C. ; D. . 0020: có giá trị là bao nhiêu? A. ; B. ; C. ; D. . 0021: Giới hạn thuộc dạng nào? A. Dạng 0.∞ B. Dạng ∞ - ∞ C. Dạng D. Không phải dạng vô định. 0022: Giới hạn bằng bao nhiêu? A. B. C. 1 D. 0023: Cho hàm số . Để hàm số liên tục trên thì bằng A. . B. . C. . D. . 0024: có giá trị là bao nhiêu? A. ; B. ; C. ; D. . 0025: Tính A. B. C. D. 0026: Cho hàm số . Hàm số liên tục tại: A. mọi điểm thuộc R B. mọi điểm trừ . C. mọi điểm trừ . D. mọi điểm trừ và . 0027: Cho hàm số . Định để liên tục trên : A. B. C. D. 0028: Hàm số nào sau đây không liên tục tại : A. B. C. D. 0029: Cho một hàm số . Khẳng định nào sau đây là đúng: A. Nếu thì hàm số liên tục trên . B. Nếu hàm số liên tục trên thì . C. Nếu hàm số liên tục trên và thì phương trình có nghiệm. D. Cả ba khẳng định trên đều sai. 0030: Cho phương trình . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. (1) Vô nghiệm B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2) C. (1) có 4 nghiệm trên R D. (1) có ít nhất một nghiệm
Tài liệu đính kèm: