ĐỀ THI VÀO LỚP CHỌN 6 LÊN 7 MÔN :TOÁN Thời gian : 90 phút . Câu I.( 2 điểm ) Tính giá trị của các biểu thức sau( tính nhanh nếu có thể) 1) 2) Câu II. ( 3 điểm ) Tìm x biết: . 2) . Câu III.( 2 điểm ) Lớp 6A có 40 học sinh.Trong học kỳ vừa qua có 8 học sinh đạt loại giỏi.25% số học sinh cả lớp đạt loại khá. Còn lại là số học sinh trung bình.Tính: Số học sinh đạt loại khá và số học sinh đạt loại trung bình. Tổng tỉ số phần trăm của số học khá và số học sinh giỏi so với số học sinh cả lớp. Câu IV . ( 2 điểm ) Cho góc là hai góc kề nhau.Biết:.Gọi Ot là tia đối của tia Ox. Tính số đo góc . Oz có phải là tia phân giác của góc không? Vì sao?. Câu V . ( 1 điểm ) So sánh : A = và B = . ĐÁP ÁN CÂU ĐÁP ÁN THANG ĐIỂM Câu I 2 1) 0,5 0,5 2) = = = 0,5 0,5 Câu 2 3 1) 0,5 0,5 2/ 0,5 0,5 0,5 0,5 Câu III 2 1) Số học sinh khá bằng: 0,5 2) Số học sinh trung bình bằng : 40 – 8 – 10 = 22 0,5 b) Tổng tỉ số phần trăm của số học khá và số học sinh giỏi so với số học sinh cả lớp là : 1 2 Câu IV vẽ hình đúng được 0,5 điểm 0,5 a) Ta có : ( Oy nằm giữa Ox và Oz) 0,5 0,5 b) Ta có : Ox và Ot đối nhau nên . Oz nằm giữa Ox và Ot nên : Vậy, nên Oz là tia phân giác của góc 0,5 0,5 Câu V Ta có : A = B = Vậy, A < B . 0,5 0,5 MA TRẬN ĐỀ THI VÀO LỚP CHỌN CHỦ ĐỀ NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG TỔNG VẬN DỤNG THẤP VẬN DỤNG CAO Phân số. So sánh phân số. Vận dụng các cách so sánh phân số vào bài tập. Số câu 1 Số điểm 1 Tỉ lệ 10 % 1 1 1 1điểm=10% Các phép tính về phân số. Hiểu, thức hiện thành thạo các phép tính về phân số để tính giá trị của biểu thức Hiểu được các tính chất cơ bản của phép cộng và phép nhân phân số.Vận dụng vào bài toán tìm x đơn giản. Vận dụng các phép tính về phân số để giải bài toán tìm x. Số câu 2 Số điểm 5 Tỉ lệ 50 % 2 2 1 1 1 2 4 5 điểm =50% Ba bài toán cơ bản về phân số. Hiểu được ba bài toán cơ bản về phân số. Số câu 2 Số điểm 2 Tỉ lệ 20 % 1 2 1 2 điểm=20% Góc.Tia phân giác của góc. Nhận biết tia nằm giữa hai tia. Hiểu được tia phân giác của góc. Tính số đo các góc. Số câu 1 Số điểm 2 Tỉ lệ 20 % 1 1 1 1 1 2 điểm=20% Tổng số câu Tổng số điểm 3 3 30% 3 4 40 % 1 2 20 % 1 1 10 % 8 10 điểm
Tài liệu đính kèm: