1
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI Đề thi .......
Khối : ...
Thời gian thi : ..
Ngày thi : .
Đề thi môn Toán 12-Ch-ơng 1
(Mã đề 109)
Câu 1 :
Tỡm tất cả giỏ trị m để hàm số sau
3
2( ) 4
3
x
y f x mx x đồng biến trờn R
A. 2 2m B. 2 2m C. 2m D. 2m
Câu 2 : Giá trị lớn nhất của hàm số 4 34 3y x x là :
A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 3 :
Tìm giá trị nhỏ nhất của m để hàm số
3 21
3
y x mx m
đồng biến trên R
A. m = 0 B. m = 3 C. m =1 D. m = 2
Câu 4 :
Tìm giá trị nhỏ nhất của m sao cho hàm số 3 2
1
3
y x mx mx m đồng biến trên R
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 5 :
Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm tại 0
x
là 0
'( )f x
thì đạo hàm của hàm số . ( )y x f x tại 0
x
là :
A. 0 0 0( ) . '( )x f x f x B. 0 0 0'( ) '. ( )f x x f x C. 0 0. '( )x f x D. 0 0( ) '( )f x f x
Câu 6 : Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 23y x x mx tại điểm có hoành độ bằng -1 song song
với đ-ờng thẳng d : y = 7x+100
A. 10 B. -10 C. -7 D. 7
Câu 7 :
Cho hàm số 3 2
1
4
3
y x mx x . Tất cả các giá trị của m để hàm số nghịch biến trên từng khoảng
xác định của nó là :
A. 1m B. 1m C. 1m D. 1m
Câu 8 :
Hàm số
22y x x nghịch biến trên khoảng
A. 1; B. 1;2 C. 0;1 D. 0;2
Câu 9 :
Cho hàm số
2 3
2
x
y
x
có đồ thị (c) và đ-ờng thẳng y = x+m với giá trị nào của m thì d cắt (c) tại 2
điểm phân biệt ?
A. m 6 C. 2 6
Câu 10 : Để đ-ờng thẳng 2y x m là tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 1y x thì m bằng :
A.
1
2
B. 2 C. 0 D. 4
Câu 11 : Hàm số nào trong các hàm số sau chỉ có 1 chiều biến thiên trên tập xác định của nó ?
A.
2x
y
x
B.
1
y
x
C.
2
1
y
x
D.
1
y
x
Câu 12 :
Cho hàm số
3 2y x x . Hệ thức liên hệ giữa giá trị cực đại (ycd) và giá trị cực tiểu (yct) là :
A. 𝑦𝑐𝑡 = 2𝑦𝑐𝑑 B. 𝑦𝑐𝑡 = −𝑦𝑐𝑑
C.
𝑦𝑐𝑡 =
3
2
𝑦𝑐𝑑
D. 𝑦𝑐𝑡 = 𝑦𝑐𝑑
Câu 13 : Ph-ơng trình 3 23x x m m có 3 nghiệm phân biệt khi :
A. 21m B. 1m C. 1 2m D. 2 1m
2
Câu 14 :
Hàm số 4 3 2
1
1
4
y x x x có bao nhiêu cực trị ?
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 15 :
Đồ thị hàm số
3
1
y
x
có tâm đối xứng là :
A. (3;1) B. (1;0) C. (0;1) D. (1;3)
Câu 16 :
Cho hàm số
2x
y
x
. Hãy chọn câu đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên ;0 và 0;
B. Hàm số đồng biến trên ;0 và nghịch biến trên 0;
C. Hàm số không có đạo hàm tại x = 0 nh-ng gốc tọa độ O(0;0) là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
D. Hàm số nghịch biến trên ;0 và 0;
Câu 17 :
Cho hàm số
2 1
1
x
y
x
. Giỏ trị y’(0) là:
A. -3 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 18 : Hàm số 3 23 6y x mx mx m có 2 điểm cực trị khi giá trị m là
A.
0
2
m
m
B.
0
8
m
m
C. 0 8m D. Không có m thỏa
Câu 19 :
Cho hàm số
1
2
x
y
x
có đồ thị (H). Tiếp tuyến của (H) tại giao điểm của (H) và trục 0x có ph-ơng
trình là :
A. 3y x B. 3y x C.
1 1
3 3
y x D. 3 3y x
Câu 20 :
Hàm số
2
y x
x
A. D. Nghịch biến trờn ;0 và 0; B. A. Đồng biến trờn ;0
C. B. Nghịch biến trờn ;0 D. C. Đồng biến trờn 0;
Câu 21 :
Cho hàm số
1
( 1)
1
mx
y m
x
. Với giá trị nào của m thì hàm số đồng biến trên ;m và
m;
A. 1m m B. 1 1m C. m tùy ý D. Không có m
Câu 22 :
Cho hàm số
1
y
mx
( 0m ). Với giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến trên các khoảng ;0
và 0; ?
A. Không có m B. m tùy ý C. m 0
Câu 23 : Hàm số 4 2 2 2( 1) ( 2 ) xy m x m m m cú 3 cực trị khi giỏ trị của m là.
A.
1
1 0
m
m
B.
1 1
2
m
m
C.
0 1
2
m
m
D.
0
1 2
m
m
Câu 24 : Tìm m để hàm số 3 23y x x mx m đạt cực tiểu có hoành độ bằng 2.
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 25 :
Hàm số
2 2
1
x x
y
x
đồng biến trên khoảng nào ?
A. 1; B. 1; C. ;1 1;
D. 0;
3
Câu 26 : Hàm số
3y x ax đồng biến trên R ?
A. Chỉ khi 0a B. Với mọ a C. Chỉ khi 0a D. Khi 0a
Câu 27 : Hàm
4 22y x mx nghịch biến trên ;0 và đồng biến trên 0; khi :
A. 0m B. 0m C. 1m D. 0m
Câu 28 :
Cho hàm số
3 23 3y x x xác định trên
1;3
.Gọi M và n lần l-ợt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
của hàm số thì M + n bằng :
A. 4 B. 2 C. 8 D. 6
Câu 29 : Xét hai mệnh đề sau :
(I) Hàm số
3
1y x đồng biến trên R.
(II) Hàm số
4
1y x đồng biến trên R.
Hãy chọn câu đúng ?
A. Chỉ (I) B. Chỉ (II) C. Cả hai sai D. Cả hai đều đúng
Câu 30 : Ph-ơng trình tiếp tuyến của đ-ờng cong (C)
3 2y x x tại điểm có hoành độ x = -1 là :
A. y = x - 2 B. y = -x - 2 C. y = -x + 2 D. y = x + 2
4
phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo)
Môn : Toán 12-Ch-ơng 1
Mã đề : 109
01 ) | } ~ 28 { ) } ~
02 { | ) ~ 29 { | ) ~
03 ) | } ~ 30 { | } )
04 { | } )
05 { ) } ~
06 ) | } ~
07 { | } )
08 { ) } ~
09 { ) } ~
10 { | ) ~
11 { | } )
12 { ) } ~
13 { | } )
14 { ) } ~
15 { ) } ~
16 { | ) ~
17 ) | } ~
18 ) | } ~
19 { | ) ~
20 ) | } ~
21 { | } )
22 { | ) ~
23 ) | } ~
24 ) | } ~
25 { ) } ~
26 { | } )
27 { | ) ~
Tài liệu đính kèm: