Đề thi thử TN THPT quốc gia môn Toán - Khối 12 - Năm học: 2016 - 2017

docx 8 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 844Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử TN THPT quốc gia môn Toán - Khối 12 - Năm học: 2016 - 2017", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề thi thử TN THPT quốc gia môn Toán - Khối 12 - Năm học: 2016 - 2017
Trường THPT VĨNH XƯƠNG ĐỀ THI THỬ TN THPT QG MÔN TOÁN - KHỐI 12
Họ tên:........................................................ Năm học: 2016 - 2017
Lớp:.............. Thời gian: 90 phút
Câu 1. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số và .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Cho tích phân . Tính giá trị .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3. Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu có đường kính AB, biết và.
A. .	B. .
C. .	D. .
Câu 4. Tìm m để phương trình có 3 nghiệm thực phân biệt.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d có phương trình . Phương trình nào sau đây là phương trình tham số của đường thẳng d ?
A. ().	B. ().	C. ().	D. ().
Câu 6. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình có hai nghiệm thực phân biệt trái dấu.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7. Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8. .Cho đồ thị sau 
Hỏi hàm số nào sau đây có đồ thị ở hình trên?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9. Cho số phức là số thuần ảo. Biết rằng các điểm trên mặt phẳng tọa độ biểu diễn các số phức z là một đường thẳng . Tính khoảng cách từ điểm I(2;-1) đến đường thẳng .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 10. Cho tích phân và . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11. Tìm trên hai nhánh của đồ thị hàm số hai điểm M và N sao cho độ dài đoạn thẳng MN nhỏ nhất.
A. và 	B. và 
C. và 	D. và 
Câu 12. Cho là nguyên hàm của hàm số liên tục trên đoàn [2;4] thỏa điều kiện và . Tính tích phân 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho , và . Viết phương trình mặt phẳng (ABC).
A. .	B. .
C. .	D. .
Câu 14. Trong không gian Oxyz cho điểm và mặt phẳng (P): Tìm tọa độ của điểm là điểm đối xứng của A, qua mặt phẳng (P).
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 15. Tìm số phức liên hợp của số phức .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16. Giải phương trình .
A. .	B. 
C. 	D. Phương trình vô nghiệm.
Câu 17. Cho khối trụ có khoảng cách giữa hai đáy bằng 10 và diện tích xung quanh hình trụ bằng . Tính thể tích khối trụ.
A. 	B. .	C. 	D. 
Câu 18. Tìm số phức z thỏa mãn là một số thực và môđun của số phức z nhỏ nhất.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19. .Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC vuông tại B, SA^(ABC), AB = 4a, BC = 3a, góc tạo bởi SC và mặt đáy bằng 300. Thể tích của khối chóp S.ABC là. 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20. Tìm tập xác định của hàm số .
A. .	B. 
C. .	D. .
Câu 21. Ông A mong muốn sở hữu khoản tiền 20.000.000đ vào ngày 2/3/2012 ở một tài khoản lãi suất năm là 6,05%. Hỏi ông A cần đầu tư bao nhiêu tiền trên tài khoản này vào ngày 2/3/2007 để đạt được mục tiêu đề ra?
A. 14909965,26(đ)	B. 14909955,25(đ)	C. 14909965,25(đ)	D. 14909955,26(đ)
Câu 22. Gọi là hai nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình trên tập số phức. Tính tổng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 23. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm sốtrên đoạn . 
A. 	B. .
C. 	D. 
Câu 24. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 25. Cho tích phân . Tìm giá trị .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26. hình chóp S.ABC có đáy ABC vuông tại A, SA ^(ABC) , SA = 2a, AB = a, AC = 3a. Thể tích của khối chóp là :
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 27. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện . Tìm môđun của số phức z.
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 28. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 29. Một hình trụ có chiều cao bằng 6 nội tiếp trong hình cầu có bán kính bằng 5 như hình vẽ. Tìm thể tích của khối trụ này
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 30. Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức . 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 31. Hỏi hàm số đồng biến trên khoảng nào ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 32. Tìm x biết -8x+2.4x+2x-2=0
A. x=1;x=-1;x=2.	B. x=1;x=2	C. x=0;x=2	D. x=1;x=0
Câu 33. Đặt . Hãy biểu diễn theo a và b.
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 34. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 10, mặt phẳng vuông góc với trục của hình nón cắt hình nón theo một đường tròn có bán kính bằng 6, khoảng cách giữa mặt phẳng này với mặt phẳng chứa đáy của hình nón là 5. Tính chiều cao của hình nón .
A. 3.	B. 10.	C. 8.	D. 12.5.
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, SA ^(ABCD) , SA = a. Thể tích của khối chóp S.ABCD là :
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 36. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến có hệ số góc bằng -3.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 37. cho 5x=. Tìm x
A. x=-.	B. x=-3.	C. x=.	D. x=3.
Câu 38. Rút gọn A=(x;y>0)
A. A=(xy 	B. A=	C. A=xy	D. A=(.
Câu 39. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng và mặt phẳng . Tìm tọa độ giao điểm M của đường thẳng d và mặt phẳng (P).
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 40. Giải phương trình . 
A. .	B. .	C. 	D. .
Câu 41. Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số đạt cực đại tại .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 42. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm .Tìm tất cả các giá trị của tham số để thể tích của khối tứ diện ABCD bằng .
A. hoặc .	B. hoặc .
C. hoặc .	D. hoặc .
Câu 43. Tìm tất cả giá trị m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi .
A. 	B. .	C. .	D. .
Câu 44. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): . Xác định tọa độ tâm I và bán kính R của (S) ?
A. và .	B. và .	C. và .	D. và .
Câu 45. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): và mặt phẳng ( ): . Viết phương trình các mặt phẳng song song với mặt phẳng và tiếp xúc với (S).
A. , .	B. , .
C. , .	D. , .
Câu 46. Hàm số nào dưới đây không có cực trị ? 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 47. Cho hình chóp đều S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh a tâm O , góc tạo bởi mặt bên và mặt đáy bằng 600 . d(O,(SCD)) là :
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 48. Cho mặt cầu bán kính và mặt cầu bán kính . Tính tỉ số diện tích của mặt cầu và .
A. 3.	B. 4.	C. .	D. 2.
Câu 49. Một ô tô chuyển động nhanh dần đều và vận tốc biến đổi theo quy luật tại thời điểm t. Hỏi sau 0,5 phút thì ô tô di chuyển được một quãng đường S là bao nhiêu mét?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 50. Tìm toạ độ điểm I là giao điểm của tiệm cận đứng, tiệm cận ngang đồ thị hàm số 
A. 	B. 	C. 	D. 
 -----------------------------------Hết -----------------------------
Đề 1
1. B
2. D
3. A
4. B
5. C
6. C
7. B
8. D
9. C
10. B
11. C
12. A
13. A
14. A
15. C
16. C
17. A
18. B
19. A
20. B
21. C
22. B
23. D
24. D
25. C
26. D
27. B
28. A
29. C
30. D
31. C
32. D
33. B
34. D
35. C
36. D
37. B
38. C
39. C
40. A
41. A
42. D
43. A
44. A
45. C
46. D
47. B
48. B
49. D
50. A
Đề1
B
D
A
B
C
C
B
D
C
B
C
A
A
A
C
C
A
B
A
B
C
B
D
D
C
D
B
A
C
D
C
D
B
D
C
D
B
C
C
A
A
D
A
A
C
D
B
B
D
A

Tài liệu đính kèm:

  • docxDE THI THU THPT QG (THPT VINH XUONG).docx