Đề thi thử THPT quốc gia môn thi Toán - Trường THPT Nguyễn Hữu Quang

doc 7 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 490Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT quốc gia môn thi Toán - Trường THPT Nguyễn Hữu Quang", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề thi thử THPT quốc gia môn thi Toán - Trường THPT Nguyễn Hữu Quang
SỞ GD VÀ ĐT BÌNH ĐỊNH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU QUANG
ĐỀ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017 
(Theo đề thi minh hoạ)
Mơn: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút (khơng kể thời gian phát đề)
Câu 1. Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Hàm số đạt cực đại tại?
A.	B. 	C. 	D. Khơng cĩ cực trị
Câu 3. Cho hàm số . Kết luận nào sau đây sai?
A.Nghịch biến 	B. Đồng biến 	
C. 	D. 
Câu 4. Hàm số nào sau đây cĩ 2 cực đại
A.	B. 	
C. 	D. 
Câu 5.: Đồ thị hàm số cĩ các tiệm cận là:
A.	B. 	
C.	D. 
Câu 6. Hàm số nào sau đây đồng biến trên 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7. Tìm gía trị nhỏ nhất của hàm số 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8. Phương trình cĩ 3 nghiệm phân biệt với điều kiện là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9. Hàm số cĩ 3 cực trị với điều kiện m nào sau đây?
A. 	B. 	C. 	D. Đáp số khác
Câu 10. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số đồng biến trên :
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 11. Tập xác định của hàm số là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12. Cho các số thực dương a,b, với . Khẳng định nào sau đây sai?
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 13. Tính đạo hàm cũa hàm số .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số :
A.	B.	
C.	D.
Câu 15. Cho hai số thực a, b với khẳng định nào sau đây đúng. 
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 16. Giaỉ phương trình .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C.	D. 
Câu 18. Cho . Hãy tính theo a, b.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19. Biết là một nghiệm của bất phương trình (*). Hãy tìm tập nghiệm của bất phương trình (*)
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20. Tỉ lệ lạm phát hàng năm của một quốc gia trong 10 năm là 5%. Năm 2012, chi phí tiền xăng cho một ơ tơ là 24,95 USD. Hỏi năm 2017, chi phí tiền xăng cho ơ tơ đĩ là bao nhiêu?
A. 33,44 USD	B. 31,84 USD 	C. 32,44 USD	D. 31,19 USD
Câu 21.Cho hàm số liên tục trên K và a,b,c thuộc K. Cơng thức nào sau đây sai?
A.	B. 	
C. 	D. 
Câu 22. Nguyên hàm của hàm số là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 23. Tính tích phân 
A.	B. 	C. 	D. 
Câu 24. Tính tích phân 
A.	B. 	C. 	D. 
Câu 25. Diện tích hình phẳng giới hạn bỡi đồ thị hàm số với trục hồnh là:
A. 8	B. 	C. 10	D. 
Câu 26. (H) là hình phẳng giới hạn bỡi đồ thị hàm số ; trục tung và trục hồnh. Tính thể tích V của khối trịn xoay thu được khi hình (H) quay quanh trục hồnh.
A.	B. 	C. 	D. 
Câu 27. Tính 
A.	B. 	
C. 	D. 
Câu 28. (H) là hình phẳng giới hạn bỡi đồ thị hàm số và trục hồnh. Tính thể tích V của khối trịn xoay thu được khi hình (H) quay quanh trục hồnh.
A.	B. 	C. 	D. 
Câu 29.Cho số phức . Tìm phấn thực và phần ảo của số phức 
A. Phần thực và phần ảo 	B. Phần thực và phần ảo 	
C. Phần thực và phần ảo 	D. Phần thực và phần ảo 
Câu 30. Cho số phức . Tính mơ đun số phức 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 31. Cho số phức . Tìm số phức 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 32. Tìm mơ đun của số phức z thoả . 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 33.Xác định tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn số phức z thoả điều kiện .
A. Hình trịn tâm , bán kính 	B. Đường trịn tâm , bán kính 
C. Hình trịn tâm , bán kính 	D. Đường trịn tâm , bán kính 
Câu 34.Phương trình cĩ bốn nghiệm . Tính 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 35. Tổng diện tích các mặt của hình lập phương bằng 96. thể tích của khối lập phương đĩ là:
A. 64	B. 48	C. 84	D. 91
Câu 36. Cho tứ diện ABCD cĩ cạnh AB, AC, AD đơi một vuơng gĩc nhau và cĩ cùng độ dài a. Tính khoảng cách d từ A đến mặt phẳng (BCD) theo a. 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 37. Thể tích khối lăng trụ tam giác đều cĩ tất cả các cạnh bằng a là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 38. Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy hình vuơng cạnh a; SA vuơng gĩc mặt đáy ; Gĩc giữa SC và mặt đáy của hình chĩp bằng . Thể tích khối chĩp S.ABCD là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 39. Thiết diện chứa trục của hình nĩn là tam giác đều cạnh a. Tính thể tích khối nĩn theo a.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 40. Một hình trụ cĩ thiết diện qua trục là hình vuơng, diện tích xung quanh bằng . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình trụ là 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 41. Cho hình trụ cĩ bán kính r. Gọi là tâm của hai đáy với . Một mặt cầu (S) tiếp xúc với hai đáy của hình trụ tại . Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai
A. Thể tích khối cầu bằng thể tích khối trụ	.	
B. Thể tích khối cầu bằng thể tích khối trụ	.	
C. Diện tích mặt cầu bằng diện tích xung quanh của hình trụ.	
D. Diện tích mặt cầu bằng diện tích tồn phần của hình trụ.
Câu 42. Cho tứ diện ABCD cạnh . Diện tích xung quanh hình trụ cĩ đáy là đường trịn ngoại tiếp tam giác BCD và cĩ chiều cao bằng chiếu cao tứ diện ABCD là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 43. Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz; Phương trình mặt phẳng (P) chứa trục Oy và đi qua điểm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 44. Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt cầu (S) cĩ phương trình: . Tìm toạ độ tâm I và bán kính R của (S).
A. và R = 2	B. và R = 2	
C. và R = 4	D. và R = 4
Câu 45. Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz; cho mặt phẳng (P): và điểm . Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng (P).
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 46. Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz; cho đường thẳng (d): và điểm . Viết phương trình mặt phẳng (P).đi qua B và vuơng gĩc đường thẳng (d).
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 47. Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz; cho hai đường thẳng và . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. 	B. 	C. 	D. và chéo nhau
Câu 48. Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz; cho mặt phẳng và đường thẳng . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. 	B. 	C. 	D. cắt 
..Câu 49. Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz; cho hai mặt phẳng và .vuơng gĩc khi:
A. 	B. 	C. 	D. 
.Câu 50. Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz; cho .Mặt cầu tâm O và tiếp xúc mặt phẳng cĩ bán kính R là: 
A. 	B. 	C. 	D. 
..
----------HẾT----------
ĐÁP ÁN
CÂU
ĐÁP ÁN
CÂU
ĐÁP ÁN
CÂU
ĐÁP ÁN
CÂU
ĐÁP ÁN
CÂU
ĐÁP ÁN
1
A
11
A
21
A
31
A
41
A
2
A
12
A
22
A
32
A
42
A
3
A
13
A
23
A
33
A
43
A
4
A
14
A
24
A
34
A
44
A
5
A
15
A
25
A
35
A
45
A
6
A
16
A
26
A
36
A
46
A
7
A
17
A
27
A
37
A
47
A
8
A
18
A
28
A
38
A
48
A
9
A
19
A
29
A
39
A
49
A
10
A
20
A
30
A
40
A
50
A
Hướng dẫn giải
Câu 19. Ta cĩ: 
	 Nên: 
Câu 20 Áp dụng cơng thức USD

Tài liệu đính kèm:

  • docTHPT Nguyen Huu Quang.doc