SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÁC NINH TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề: 121 C©u 1 : Hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , mặt bên là tam giác vuông cân tại và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp. A. B. C. D. C©u 2 : Cho hàm số . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Đồ thị hàm số nhận đường thẳng làm trục đối xứng B. Hàm số đồng biến trên C. Hàm số nghịch biến trên D. Đồ thị hàm số nhận điểm làm tâm đối xứng C©u 3 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . A. B. C. D. C©u 4 : Hàm số nghịch biến trên khoảng nào? A. và B. C. D. C©u 5 : Cắt một miếng tôn hình vuông cạnh thành 2 hình chữ nhật, trong đó 1 hình có chiều rộng là , gọi miếng tôn này là miếng tôn thứ nhất. Người ta gò miếng tôn tứ nhất thành 1 hình lăng trụ tam giác đều, miếng còn lại gò thành một hình trụ ( như hình vẽ). Tính để tổng thể tích khối lăng trụ và khối trụ thu được là nhỏ nhất. + 1m x(m) A. B. C. D. C©u 6 : Biết rằng . Tính tích phân A. B. C. D. C©u 7 : Tính diện tích miền phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và các đường thẳng A. B. C. D. C©u 8 : Biết rằng phương trình có đúng 2 nghiệm thực phân biệt. Hỏi đồ thị hàm số sau có bao nhiêu điểm cực trị: . A. 3 B. 5 C. 2 D. 4 C©u 9 : Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng . Điểm nào trong các điểm sau đây không thuộc d? A. B. C. D. C©u 10 : Gọi D là miền hẳng giới hạn bởi các đường . Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay D quanh A. 9 B. C. D. C©u 11 : Nguyên hàm của hàm số là: A. B. C. D. C©u 12 : Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào? A. B. C. D. C©u 13 : Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Diện tích miền phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số với trục hoành được tính theo công thức nào sau đây? A. B. C. D. C©u 14 : Tìm để trong các điểm cực trị của hàm số có đúng 1 điểm cực đại . A. B. C. D. C©u 15 : Tìm để hàm số xác định trên A. B. C. D. C©u 16 : Biết . Đẳng thức nào sau đây là Sai? A. B. C. D. C©u 17 : Cho là 3 số thực dương, . Biết: . Tính giá trị của biểu thức theo . A. B. C. D. C©u 18 : Tìm các khoảng đồng biến của hàm số A. B. và C. và D. C©u 19 : Gọi là các nghiệm của phương trình: . Tính giá trị của biểu thức: A. B. 1 C. 0 D. 10 C©u 20 : Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và mặt cầu . Biết rằng cắt theo một đường tròn, xác định tọa độ tâm và bán kính của đường tròn đó. A. B. C. D. C©u 21 : Tìm để đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại 2 điểm phân biệt thuộc cùng 1 nhánh của A. B. C. D. C©u 22 : Gọi D là miền phẳng giới hạn bởi các đường: . Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay D quanh A. B. C. D. C©u 23 : Giải phương trình: A. B. C. D. C©u 24 : Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và mặt phẳng . Viết phương trình mặt cầu tâm và tiếp xúc với A. B. C. D. C©u 25 : Gọi là các nghiệm của phương trình: . Tính giá trị của biểu thức . A. B. C. D. C©u 26 : Tính tích phân . A. B. C. D. C©u 27 : Người ta dùng vải để may những chiếc mũ như hình vẽ. Tính diện tích vải để may 5 cái mũ. 30cm 30cm 40cm A. B. C. D. C©u 28 : Cho là 2 số thực dương. Thu gọn biểu thức , kết quả nào sau đây là đúng? A. B. C. D. C©u 29 : Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Tính giá trị của . A. B. C. D. 8 C©u 30 : Từ một miếng tôn có hình dạng là 1 hình thang cân có kích thước như hình vẽ, người ta gò thành 1 cái thùng đựng nước. Hỏi cái thùng có thể chứa được bao nhiêu lít nước? ( Kết quả lấy gần đúng đến 1 chữ số thập phân) A. 89 lít B. 114,7 lít C. 9 lít D. 11,6 lít C©u 31 : Phương trình: có bao nhiêu nghiệm thực? A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 C©u 32 : Trong không gian với hệ tọa dộ cho 2 đường thẳng và . Viết phương trình đường thẳng qua , song song với và cắt . A. B. C. D. C©u 33 : Phương trình: có bao nhiêu nghiệm thực? A. 2 B. 1 C. 10 D. Kết quả khác. C©u 34 : Cho 4 số thực dương thỏa mãn: và . Biết rằng: ; . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. B. C. D. C©u 35 : Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt phẳng và 3 điểm . là một điểm di động trên . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A. 16 B. 12 C. 14 D. 10 C©u 36 : Lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông cân tại . Cạnh bên bằng ; khoảng cách giữa và bằng . Tính thể tích khối lăng trụ A. B. C. D. C©u 37 : Cắt một hình nón có chiều cao bởi một mặt phẳng song song và cách đáy một khoảng thì diện tích xung quanh hình nón nhỏ còn lại là . Tính diện tích xung quanh hình nón ban đầu. A. B. C. D. C©u 38 : Trong không gian với hệ tọa độ cho 3 đường thẳng . Viết phương trình dường thẳng vuông góc với và cắt cả 3 đường thẳng đã cho. A. B. C. D. C©u 39 : Tìm điểm cực tiểu của đồ thị hàm số A. B. C. D. C©u 40 : Trong không gian với hệ tọa độ , cho tam giác có: . Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác. A. B. C. D. C©u 41 : Dân số của xã X năm 2000 là 150000 người. Đến năm 2006 dân số của xã này đã là 151809 người. Giả sử tỷ lệ gia tăng dân số của xã X hàng năm là không thay đổi. Hỏi đến năm 2020 dân số xã X là bao nhiêu? A. 156030 người B. 156115 người C. 156000 người D. 157998 người C©u 42 : Cho hàm số có bảng biến thiên như hình bên. Tìm mệnh để Sai trong các mệnh đề sau: 0 1 - + 0 - + + A. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận đứng là các đường thẳng và B. Hàm số đồng biến trên khoảng C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang. D. Hàm số có 2 cực tiểu, 1 cực đại C©u 43 : Tính tích phân A. B. C. D. C©u 44 : Cho hình hộp có tất cả các cạnh bằng ; các góc phẳng tại đỉnh đều bằng . Tính khoảng cách từ đến mặt phẳng . A. B. C. D. C©u 45 : Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là các đường thẳng: A. B. C. D. C©u 46 : Cho hình chóp có đáy là tam giác cân tại vuông góc với đáy; mặt bên tạo với đáy góc . Tính thể tích khối chóp. A. B. C. D. C©u 47 : Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng . Viết phương trình mặt phẳng qua 2 điểm và vuông góc với A. B. C. D. C©u 48 : Đặt . Biết . Tính ? A. B. C. D. C©u 49 : Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Mỗi mặt của khối bát diện đều là 1 tứ giác đều B. Dùng một mặt phẳng bất kỳ cắt 1 khối bát diện đều ta được khối đều. C. Mỗi đỉnh của khối bát diện đều là đỉnh chung của 3 mặt D. Mỗi mặt của khối bát diện đều là một tam giác đều C©u 50 : Tìm để phương trình sau có đúng 2 nghiệm thực phân biệt: A. B. C. D. . Hết. phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o) M«n : thi l2 ndd M· ®Ò : 121 01 { | } ) 28 { ) } ~ 02 ) | } ~ 29 { ) } ~ 03 ) | } ~ 30 { | } ) 04 { ) } ~ 31 { ) } ~ 05 ) | } ~ 32 { | } ) 06 { | ) ~ 33 ) | } ~ 07 { | ) ~ 34 { ) } ~ 08 ) | } ~ 35 { | } ) 09 { | } ) 36 { | ) ~ 10 { | ) ~ 37 { | ) ~ 11 { ) } ~ 38 { | } ) 12 ) | } ~ 39 ) | } ~ 13 { | ) ~ 40 { | } ) 14 ) | } ~ 41 { ) } ~ 15 { ) } ~ 42 ) | } ~ 16 { ) } ~ 43 { | ) ~ 17 { ) } ~ 44 { | ) ~ 18 ) | } ~ 45 ) | } ~ 19 { ) } ~ 46 { | ) ~ 20 { | } ) 47 { | } ) 21 ) | } ~ 48 { | ) ~ 22 { | ) ~ 49 { | } ) 23 { ) } ~ 50 ) | } ~ 24 { | } ) 25 { ) } ~ 26 { | ) ~ 27 { | } )
Tài liệu đính kèm: