SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN TRƯỜNG THPT PHẠM VĂN ĐỒNG ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 04 trang) KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2017 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề. Họ và tên thí sinh:. Trong mỗi câu sau hãy chọn một phương án trả lời đúng. Câu 1: Hàm số giảm trên khoảng nào? (0;2) b. (-2;0) c. (-;-1)∪(1;+ ) d.Tất cả đều sai Câu 2: Với giá trị nào của m thì hàm số đạt cực đại tại ? m=0 b. m=1 c. m=2 d. m=3 Câu 3: Giả sử đồ thị hàm số có hai cực trị. Khi đó đường thẳng qua hai điểm cực trị có phương trình là: b. c. d. Tất cả đều sai Câu 4: Phương trình có nghiệm là: b. c. d. Câu 5: Bất phương trình có tập nghiệm là: b. (0;2) c. (2;3) d. Kết quả khác Câu 6: Phương trình có tập nghiệm là: a.{0} b. {2} c. {0,2} d.{0,1,2} Câu 7: Bất phương trình có nghiệm là: b. Câu 8: Cho khối chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Thể tích khối chóp là b. c. d. Câu 9: Tích phân có giá trị bằng b. c. d. Câu 10: Nguyên hàm bằng b. c. d. Câu 11: Tích phân có giá trị bằng b. c. d. Câu 12: Nguyên hàm bằng b. d. d. Câu 13: Cho số phức z thỏa . Môđun của số phức bằng b. c. d. Câu 14: Số phức có giá trị bằng - b. c. d. Câu 15: Số phức z thỏa mãn iz+2-i=0 có phần thực bằng 1 b. 2 c. 3 d. 4 Câu 16: Gọi là hai nghiệm phức của phương trình . Giá trị của biểu thức bằng 5 b. 10 c. 20 d. 40 Câu 17: Mặt phẳng qua 3 điểm A(1;0;0), B(0;-2;0), C(0;0,3) có phương trình là: b. c. d. Câu 18: mặt cầu tâm I(-1;2;0) đường kính bằng 10 có phương trình là: b. c. d. Câu 19: Cho hai đường thẳng d1: và d2: . Vị trí tương đối giữa d1 và d2 là: Trùng nhau b. Song song c. Cắt nhau d. Chéo nhau Câu 20: Khoảng cách giữa hai đường thẳng d1: và d2: là: b. c. d. Câu 21: Phương trình mặt phẳng chứa d1: và d2: có dạng: b. c. d. Tất cả đều sai Câu 22: Mặt phẳng đi qua A(-2;4;3), song song với mặt phẳng có phương trình dạng b. c. d. - Câu 23: Hình chiếu vuông góc của A(-2;4;3) trên mặt phẳng có tọa độ là: (1;-1;2) b. c. d. Kết quả khác Câu 24: Khoảng cách nhỏ nhất giữa hai điểm bất kỳ thuộc hai nhánh của đồ thị hàm số là b. c. d. 1 Câu 25: Với giá trị nào của m thì đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại hai điểm phân biệt b. c. d. Với mọi m Câu 26: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số có ba cực trị tạo thành tam giác vuông cân b. c. d. Câu 27: Hàm số có bao nhiêu cực trị 0 b. 1 c. 2 d. 3 Câu 28. Hiệu số giữa giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số là 2 b. 4 c. 6 d. 8 Câu 29: Qua điểm kẻ được mấy tiếp tuyến đến đồ thị hàm số 3 b. 2 c. 1 d. 0 Câu 30: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số có cực đại, cực tiểu thỏa mãn |xCĐ+xCT|=2 b. c. d. Câu 31: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại A(0;2) có dạng b. c. d. Câu 32: Phương trình có ba nghiệm phân biệt khi b. c. d. hoặc Câu 33: Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là b. c. d. Câu 34: Thể tích của tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc, OA=a, OB=2a, OC=3a là b. c. d. 4 Câu 35: Tích phân có giá trị bằng b. c. d. Câu 36: Có bao nhiêu số tự nhiên lẻ gồm 4 chữ số khác nhau lập từ các số 1,2,3,4,5? 18 b. 36 c. 72 d. 144 Câu 37: Giá trị nhỏ nhất của hàm số là b. c. d. 1 Câu 38. Phương trình có nghiệm là a. b. c. d. Câu 39. Giới hạn có giá trị bằng a. -2 b. -1 c. 0 d. 1 Câu 40. Cho hàm số . Giá trị của f’’’(3) bằng 1320 b. 2320 c. 3320 d. 4320 Câu 41: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC cân tại A, AB: y+1=0, BC: x+y-2=0, AC đi qua M(-1;2). Diện tích tam giác ABC có giá trị bằng 4 b. 8 c. 16 d. 32 Câu 42: Cho thỏa . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng: b. c. d. 1 Câu 43: Từ hộp chứa 6 quả cầu trắng và 4 quả cầu đên lấy ra đồng thời 4 quả. Xác suất để 4 quả lấy ra cùng màu là: b. c. d. Câu 44: Hàm số tăng trên R khi b. c. d. Câu 45: Đường thẳng cắt đường tròn theo dây cung có độ dài lớn nhất bằng 1 b. 2 c. 4 d. 8 Câu 46: Với giá trị nào của m thì hệ phương trình có nghiệm duy nhất b. c. d. Câu 47: Tập nghiệm của bất phương trình là b. c. d. Câu 48: Đường thẳng đi qua hai điểm A(1;-2;1) và B(2;1;3) có phương trình dạng b. c. d. Câu 49: Kết quả rút gọn số phức là: b. c. d. Câu 50: Đồ thị nào là đồ thị hàm số c. c. d. ĐÁP ÁN 1a,2c,3b,4d,5d,6c,7a,8d,9c,10d,11d,12c,13a,14b,15a,16c,17d,18a,19b,20c,21b,22c,23b,24a,25d,26c,27b,28b,29a,30c,31a,32c,33b,34a,35d,36c,37a,38a,39c,40d,41b,42c,43a,44c,45d,46b,47b,48a,49c,50a
Tài liệu đính kèm: