MA TRẬN ĐỀ CÂU NỘI DUNG MỨC ĐỘ Nhận biết Thơng hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao 1 Nhận diện sự biến thiên của hàm số x 2 Xét sự biến thiên của hàm số x 3 Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số x 4 Nhận diện đồ thị x 5 Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng x 6 Tính đạo hàm của hàm lơgarit x 7 Tìm tâm và bán kính của mặt cầu x 8 Đọc bảng biễn thiên x 9 Tìm số cực trị của hàm số x 10 Tìm tiệm cận của đồ thị hàm số x 11 Bất phương trình mũ x 12 Bất phương trình mũ x 13 Nguyên hàm x 14 Tích phân hàm lượng giác x 15 Tích phân từng phần x 16 Ứng dụng của tích phân tính thể tích khối trịn xoay x 17 Ứng dụng của tích phân tính diện tích hình phẳng x 18 Tìm các đơn vị của số phức x 19 Mơ đun của số phức x 20 Tìm số phức liên hợp x 21 Tìm số phức liên hợp x 22 Thể tích khối đa diện x 23 Khoảng cách giữa hai đường thẳng trong khơng gian x 24 Thể tích khối lăng trụ x 25 Diện tích xung quanh của khối lăng trụ x 26 Phương trình mặt phẳng trong khơng gian x 27 Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng x 28 Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng x 29 Viết phương trình mặt phẳng x 30 Viết phương trình đường thẳng x 31 Điều kiện để hai mặt phẳng song song x 32 Phương trình mặt cầu x 33 Phương trình logarit cơ bản x 34 Tìm tập xác định của hàm số mũ x 35 Đạo hàm của hàm mũ x 36 Nguyên hàm x 37 Thể tích hình hộp x 38 Phương trình đường thẳng trong khơng gian x 39 Phép tính về số phức x 40 Tìm m để phương trình loogarit cĩ nghiệm x 41 Biến đổi biểu thức về lơgarit x 42 Phương trình mặt phẳng trong khơng gian x 43 Nhận dạng đồ thị hàm số x 44 Biểu thức về cực trị của hàm số x 45 Cơng thức về khối đa diện x 46 Cơng thức mặt trịn xoay x 47 Nhận dạng đường tiệm cận của đồ thị hàm số x 48 Biến đổi mũ x 49 Kiểm tra tính đúng sai các cơng thức nguyên hàm x 50 Tương giao của hai đồ thị x Tổng 50 11 24 13 2 SỞ GD – ĐT KHÁNH HỊA KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017 TRUNG TÂM GDTX & HN NINH HỊA Mơn: TỐN (Đề gồm cĩ 08 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề Câu 1: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến : A. B. C. y=cot x D. Câu 2 :Cho hàm số: A. Hàm số nghịch biến và B. Hàm số đồng biến và C. Hàm số đồng biến và , nghịch biến (-1;1) D. Hàm số đồng biến trên tập R Câu 3: Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số: trên đoạn [0;1] là: A. B. C. D. Một số kết quả khác Câu 4: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau: A. B. C. D. Câu 5: Tìm m để hàm số đồng biến trên (0;3) A. B. C. D. Câu 6: Tìm đạo hàm của hàm số A. . B. . C. . D. . Câu 7: Trong khơng gian hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu cĩ phương trình . Tìm tâm I và bán kính R của mặt cầu A. và B. và C. và D. và Câu 8 : Cho bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây x -1 1 y' + + 0 - y 3 2 1 -1 Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số giá trị cực đại bằng 3 B. Hàm số cĩ giá trị cực đại bằng 2 C. Hàm số cĩ giá trị cực đại bằng 1 D. Hàm số cĩ giá trị cực đại bằng -1. Câu 9 : Đồ thị hàm số cĩ số điểm cực trị là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 10: Phương trình tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của là: A. y=1,x=2 B. x=1,y=2 C. y=2x,x=1 D. y= -2,x= -1 Câu 11: Nghiệm của bất phương trình: là A. (-4;-2) B. (2;4) C. (-2;0) D. (0;2) Câu 12 : Nghiệm của bất phương trình: là: A. (-1;2) B. C. D. Câu 13: Nguyên hàm của với F(1)=3 là: A. B. C. D. Câu 14: Cho tích phân . I cĩ giá trị bằng: A. B. C. D. Câu 15: Giá trị của tích phân bằng: A. 1-ln2 B. 1+ln2 C. D. 2(1+ln2) Câu 16: Thể tích của khối trịn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường cĩ phương trình , trục Ox,x=1,x=2 quay một vịng quanh trục Ox cĩ số đo bằng: A. (đvtt) B. (đvtt) C. (đvtt) D. (đvtt) Câu 17: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số (C) và d: bằng: A. (đvdt) B. (đvdt) C. (đvdt) D. (đvdt) Câu 18: Cho số phức z thỏa mãn . Tìm phần ảo của số phức A. 6 B. 3 C. 5 D. 2 Câu 19: Cho số phức z thỏa mãn . Tìm mơ đun của số phức z: A. 100 B. 10 C. D. 3 Câu 20: Số phức liên hợp của số phức z biết là: A. B. C. D. Câu 21: Cho số phức z thỏa mãn: . Tìm số phức liên hợp của số phức w=7z-2 A. B. C. D. Câu 22: Cho khối chop S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác vuơng cân, AB = AC = a, SA vuơng gĩc với mặt đáy và SA = 2a. Tính thể tích V của khối chĩp S.ABC A. B. C. D. Câu 23: Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác vuơng tại A , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuơng gĩc với mặt phẳng (ABC). Gọi M là điểm thuộc SC sao cho MC=2MS. Biết AB=3, BC=. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BM là: A. B. C. D. Câu 24: Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A’B’C’D’ cĩ đáy là hình thoi cạnh a, và . Thể tích khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’ là: A. B. C. D. Câu 25: Một khối trụ cĩ bán kính đáy bằng r cĩ thiết diện qua trục là một hình vuơng. Tính diện tích xung quanh của khối trụ đĩ. A. B. C. D. Câu 26: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm và mặt phẳng . Viết phương trình mặt phẳng (Q) đi qua A và song song với (P) A. (Q): 2x – y + z + 3 = 0 B. (Q): 2x – y + z - 3 = 0 C. (Q): -x + 2y + z + 3 = 0 D. (Q): -x + 2y + z + 3 = 0 Câu 27: Trong khơng gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho ba điểm M(1;0;0),N(0;2;0),P(0;0;3). Khoảng cách từ gốc tọa độ O đến mặt phẳng (MNP) bằng: A. B. C. D. Câu 28 Trong khơng gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm M(0;-1;1) và cĩ véc tơ chỉ phương ,điểm A(-1;2;3). Phương trình mặt phẳng (P) chứa đường thẳng d sao cho khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (P) bằng 3 là: A. 2x-y-2z-1=0 B. 2x-y-2z+1=0 C. 2x+y+2z-1=0 D. 2x+y+2z+1=0 Câu 29: Trong khơng gian Oxyz viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm và song song với mặt phẳng (Q): A. B. C. D. Câu 30: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz cho 2 điểm và . Viết phương trình đường thẳng d đi qua 2 điểm A và B A. B. C. D. Câu 31: Trong khơng gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai mặt phẳng và . Để () song song với thì giá trị của m và n lần lượt là: A. 2 và B. 4 và C. 4 và D. 2 và Câu 32: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(1;-2;3). Viết phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với trục Oy. A. B. C. D. Câu 33: Giải phương trình : A. x = 1 B. x = C. x = D. x = 3 Câu 34 :Tập xác định của hàm số y= là: A. B. C. D. R Câu 35: Tính đạo hàm của hàm số A. B. C. D. Câu 36: Tìm nguyên hàm A. B. C. D. Câu 37: Cho một hình hộp chữ nhật cĩ 3 mặt cĩ diện tích bằng 12, 15 và 20. Tính thể tích của hình hộp chữ nhật đĩ A. V = 960 B. V = 20 C. V = 60 D. V = 2880 Câu 38: Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm M(-2; 1; -4) và cĩ chỉ phương là =(-3; 2; -1). Phương trình tham số của d là: A. B. C. D. Câu 39: Cho số phức z = a +bi, với a, b R, thỏa mãn (1 + 3i)z – 3 +2i = 2 + 7i. Tính tổng a+b A. B. C. D. Câu 40: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình cĩ nghiệm A. B. C. D. Câu 41: Rút gọn biểu thức: A. B. C. D. Câu 42: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai đường thẳng và . Viết phương trình mặt phẳng (P) chứa d1 và song song với d2. A. B. C. D. Câu 43 : Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau: A. B. C. D. Câu 44: Cho đồ thị hàm số đạt cực đại tại và cực tiểu . Tính giá trị của A. B. C. D. Câu 45 : Cho khối lăng trụ đứng tam giác đều cĩ tất cả các cạnh đều bằng a. Thể tích của khối lăng trụ bằng: A. B. C. D. Câu 46: Cho hình trụ cĩ bán kính đáy R và đường cao h. Diện tích xung quanh hình trụ là: A. B. C. D. Câu 47: Đồ thị hàm số nào dưới đây khơng cĩ tiệm cận ngang? A. B. C. D. Câu 48: Tính giá trị: ta được: A. 5 B. 15 C. 3 D. 1 Câu 49: Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai: A. B. C. D. Câu 50 :Cho hàm số . Đồ thị hàm số cắt đường thẳng y= m tại 3 điểm phân biệt khi : A. -21 C. m<3 D. BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.B 4.C 5.A 6.A 7.D 8.B 9.C 10.B 11.C 12.B 13.C 14.D 15.C 16.B 17.B 18.A 19.C 20.B 21.D 22.B 23.A 24.C 25.C 26.A 27.B 28.B 29.B 30.C 31.C 32.C 33.D 34.A 35.B 36.C 37.C 38.A 39.C 40.D 41.C 42.D 43.C 44.C 45.A 46.B 47.A 48.A 49.D 50.A
Tài liệu đính kèm: