Đề thi kiểm tra 1 tiết môn Toán - Mã đề thi 832

doc 2 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 502Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi kiểm tra 1 tiết môn Toán - Mã đề thi 832", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề thi kiểm tra 1 tiết môn Toán - Mã đề thi 832
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
ĐỀ THI KIỂM TRA 1 TIẾT (2)
 (20 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 832
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .............................
Câu 1: Giải hệ phương trình: .
A. .	B. .	C. .	D. Kết quả khác.
Câu 2: Số nghiệm của phương trình là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 3: Điều kiện của phương trình là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 4: Giải hệ phương trình .
A. Vô nghiệm.	B. .
C. .	D. .
Câu 5: Số nghiệm của phương trình là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 6: Giải phương trình .
A. Vô nghiệm.	B. .	C. .	D. Kết quả khác.
Câu 7: Phương trình .
A. Vô nghiệm.	B. Có 3 nghiệm.	C. Có 1 nghiệm.	D. Có 2 nghiệm.
Câu 8: Cho phương trình . Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Phương trình có nghiệm .
B. Phương trình có 2 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình vô nghiệm.
D. Phương trình có nghiệm .
Câu 9: Giải phương trình .
A. .	B. .	C. .	D. Vô nghiệm.
Câu 10: Cho một tam giác vuông. Khi ta tăng mỗi cạnh góc vuông lên 2cm thì diện tích tam giác tăng thêm 17cm2 . Nếu giảm các cạnh góc vuông đi 3cm và 1 cm thì diện tích tam giác giảm 11cm2. Tính diện tích của tam giác ban đầu.
A. cm2.	B. cm2.	C. cm2.	D. Kết quả khác.
Câu 11: Tìm để phương trình có 4 nghiệm phân biệt.
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 12: Giải phương trình .
A. Vô nghiệm.	B. .	C. .	D. .
Câu 13: Tìm để phương trình vô nghiệm.
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 14: Giải hệ phương trình .
A. Vô nghiệm.	B. .	C. .	D. .
Câu 15: Giải phương trình .
A. .	B. .	C. .	D. Vô nghiệm.
Câu 16: Hệ phương trình nào dưới đây vô nghiệm?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 17: Tìm để hệ phương trình vô nghiệm.
A. .	B. .	C. .	D. Không có.
Câu 18: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. .	B. .
C. .	D. .
Câu 19: Giải hệ phương trình .
A. .	B. .
C. .	D. Vô nghiệm.
Câu 20: Giải phương trình .
A. .	B. Vô nghiệm.	C. .	D. .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Tài liệu đính kèm:

  • docKT_4_832.doc