BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ THI KIỂM TRA 1 TIẾT (2) (20 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 528 Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: ............................. Câu 1: Số nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 2: Cho một tam giác vuông. Khi ta tăng mỗi cạnh góc vuông lên 2cm thì diện tích tam giác tăng thêm 17cm2 . Nếu giảm các cạnh góc vuông đi 3cm và 1 cm thì diện tích tam giác giảm 11cm2. Tính diện tích của tam giác ban đầu. A. cm2. B. cm2. C. cm2. D. Kết quả khác. Câu 3: Giải hệ phương trình: . A. . B. . C. . D. Kết quả khác. Câu 4: Giải phương trình . A. . B. Vô nghiệm. C. . D. . Câu 5: Tìm để phương trình vô nghiệm. A. . B. . C. . D. . Câu 6: Số nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 7: Giải hệ phương trình . A. Vô nghiệm. B. . C. . D. . Câu 8: Phương trình . A. Có 3 nghiệm. B. Có 2 nghiệm. C. Có 1 nghiệm. D. Vô nghiệm. Câu 9: Giải hệ phương trình . A. Vô nghiệm. B. . C. . D. . Câu 10: Tìm để phương trình có 4 nghiệm phân biệt. A. . B. . C. . D. . Câu 11: Giải phương trình . A. Vô nghiệm. B. . C. . D. Kết quả khác. Câu 12: Giải hệ phương trình . A. . B. . C. Vô nghiệm. D. . Câu 13: Tìm để hệ phương trình vô nghiệm. A. . B. . C. . D. Không có. Câu 14: Giải phương trình . A. . B. Vô nghiệm. C. . D. . Câu 15: Giải phương trình . A. Vô nghiệm. B. . C. . D. . Câu 16: Điều kiện của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 17: Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. . B. . C. . D. . Câu 18: Giải phương trình . A. . B. . C. . D. Vô nghiệm. Câu 19: Cho phương trình . Khẳng định nào dưới đây là sai? A. Phương trình có nghiệm . B. Phương trình vô nghiệm. C. Phương trình có 2 nghiệm phân biệt. D. Phương trình có nghiệm . Câu 20: Hệ phương trình nào dưới đây vô nghiệm? A. . B. . C. . D. . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Tài liệu đính kèm: