Đề thi kết thúc học phần môn Toán 10 - Mã đề thi 485

doc 4 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 777Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi kết thúc học phần môn Toán 10 - Mã đề thi 485", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề thi kết thúc học phần môn Toán 10 - Mã đề thi 485
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH VIỆT
ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN 
Tên học phần: KIỂM TRA HỌC KỲ I TOAN 10
Thời gian làm bài: 30 phút; 
(50 câu trắc nghiệm)
Mã học phần: - Số tín chỉ (hoặc đvht): 
Lớp: 
Mã đề thi 485
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã sinh viên: .............................
Câu 1: Hệ số góc của đồ thị hàm số là:
A. 	B. 2	C. 	D. 
Câu 2: Cho hai điểm phân biệt A và B. Điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB thì:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: Trong c¸c c©u sau, c©u nµo kh«ng ph¶i lµ mÖnh ®Ò?
A. TÝch cña mét sè víi mét vect¬ lµ mét sè.
B. lµ sè v« tØ.
C. Hai vect¬ cïng phương th× chúng cïng hướng.
D. H«m nay l¹nh thÕ nhØ?
Câu 4: MÖnh ®Ò phñ ®Þnh cña mÖnh ®Ò “∃ x ∈ R : x 2 = 5” lµ:
A. “∃ x ∈ R : x 2 ≠5	B. ∀ x ∈ R : x 2 ≠ 5	C. ∀ x ∈ R : x 2 = 5	D. “∃ x ∈ R : x 2 = 5
Câu 5: Đồ thị ở hình vẽ là của hàm số nào :
A. y = x2 + 3x + 2	B. y = x2 – 3x + 2	C. y = – x2 – 3x + 2	D. y = – x2 + 3x + 2
Câu 6: Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm là (1;1) ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X = { x ∈ R  | 2x2 - 5x + 3 = 0}.
A. X = {1}	B. X = { }	C. X = {0}	D. X = { 1 ; }
Câu 8: Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9: Giao điểm của parabol (P): y = –3x2 + x + 3 và đường thẳng (d): y = 3x – 2 có tọa độ là:
A. (–1;1) và (– ;7)	B. (1;1) và (–;–7)	C. (1;1) và (– ;7)	D. (1;1) và (;7)
Câu 10: Cho A = , B = , C = (0; 3); câu nào sau đây sai?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11: Cho tứ giác. Số các vec tơ khác có điểm đầu và điểm cuối là đỉnh của tứ giác bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Số nghiệm của phương trình là:
A. 2 nghiệm.	B. 3 nghiệm.	C. 1 nghiệm.	D. Vô nghiệm.
Câu 13: Điều kiện cần và đủ để là chúng:
A. Cùng phương, cùng độ dài	B. Cùng hướng
C. Có cùng độ dài	D. Cùng hướng, cùng độ dài
Câu 14: Cho . Tích vô hướng của chúng là:
A. – 19	B. 19	C. 	D. 
Câu 15: Cho hai điểm . Nếu M là điểm đối xứng với A qua B thì tọa độ điểm M là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16: Hệ phương trình có nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng?
A. cotα = cot(180o – α)	B. cosα = cos(180o – α)
C. sinα = sin(180o – α)	D. tanα = tan(180o – α)
Câu 18: Cho tập hợp A = , mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Tập hợp A có 2 phần tử	B. Tập hợp A có vô số phần tử
C. Tập hợp A = 	D. Tập hợp A có 1 phần tử
Câu 19: Tập hợp D = là tập nào sau đây?
A. [-6; 2]	B. (-4; 9]	C. (-6; 2]	D. 
Câu 20: Nghiệm của phương trình .=là:
A. .	B. .	C. .	D. Vô nghiệm.
Câu 21: Cho hình chữ nhật ABCD biết AB = 4a và AD = 3a thì độ dài của véc tơ () là:
A. 6a	B. 5a	C. 7a	D. 2a
Câu 22: Nghiệm của phương trình là:
A. .	B. .	C. .	D. Vô nghiệm.
Câu 23: Cho hàm số: . Chọn mệnh đề đúng.
A. §ång biÕn trªn kho¶ng	B. NghÞch biÕn trªn kho¶ng
C. NghÞch biÕn trªn kho¶ng 	D. §ång biÕn trªn kho¶ng 
Câu 24: Cho ba điểm . Tọa độ trọng tâm tam giác là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai?
A. cos45o = sin135o	B. cos30o = sin120o	C. cos120o = sin30o	D. cos45o = sin45o
Câu 26: Trong các mệnh đề sau đây, tìm mệnh đề đúng ?
A. ∀ x ∈ N   : x chia hết cho 3.	B. ∃ x ∈ R : x 2 < 0
C. ∃ x ∈ R : x > x 2	D. ∀ x ∈ R : x 2 > 0
Câu 27: Cho tËp ; . TËp lµ:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 28: Cho ba điểm A(1, 1); B(3, 2); C(6, 5). Đỉnh D của hình bình hành ABCD tọa độ là:
A. (8, 6)	B. (4, 4)	C. (4, 3)	D. (3, 4)
Câu 29: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng?
A. Vec tơ là vec tơ đối của .
B. Hai vec tơ và cùng hướng.
C. Hai vec tơ và cùng phương.
D. Hai vec tơ và ngược hướng.
Câu 30: Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 31: Cho . Vectơ có tọa độ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 32: Tìm hàm số bậc nhất đi qua điểm và song song với đường thẳng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 33: Tìm để hệ phương trình vô nghiệm.
A. m = 2.	B. Không có.	C. m = 0.	D. m = 1
Câu 34: Cho tËp hîp vµ . C©u nµo sau ®©y sai?
A. NÕu th× vµ ngược l¹i	B. A vµ B cã 3 phÇn tö chung
C. 	D. 
Câu 35: Cho tËp hîp . Sè tËp con cña tËp A lµ:
A. 6	B. 5	C. 8	D. 7
Câu 36: Parabol (P): y = x2 – 4x + 3 có đỉnh là:
A. I(2 ; 1)	B. I(–2 ; 1)	C. I(2 ; – 1)	D. I(–2 ; –1)
Câu 37: Cho . Trung điểm của đoạn thẳng MN có tọa độ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 38: Cho hai điểm: A(2, –5) và B(–1, –1). Đoạn thẳng AB có độ dài là:
A. 4	B. 9	C. 3	D. 5
Câu 39: Hệ phương trình có nghiệm là :
A. (1, 3, –1)	B. (1, –3, –1)	C. (1, 2, –1)	D. (1, 3, –2)
Câu 40: Phương trình nào sau đây không phải là phương trình bậc hai:
A. (x + 1)(x – 3) = 0	B. (x + 1)(x2 – 3) = 0	C. 3x2 + 2mx +4 = 0	D. x2 + 5x – 3 = 0
Câu 41: Giải phương trình kết quả thu được là:
A. .	B. .	C. Vô nghiệm.	D. .
Câu 42: Parabol (P) đi qua 3 điểm A(-1, 0), B(0, -4), C(1, -6) có phương trình là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 43: Tập xác định của hàm số y = là :
A. [–2;)	B. (–2; ;)	C. (;–2)	D. (;2)
Câu 44: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng?
A. cot150o = 	B. tan150o = – 	C. sin150o = – 	D. cos150o = 
Câu 45: Hàm số y = (–2 + m )x + 3m đồng biến khi :
A. m 0	C. m = 2	D. m > 2
Câu 46: Hàm số nào sau đây đi qua 2 điểm 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 47: Cho . Tọa độ của vec tơ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 48: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Vec tơ có giá song song với đường thẳng 
B. Vec tơ là đoạn thẳng 
C. Vec tơ là đoạn thẳng được định hướng
D. Vec tơ có độ dài bằng độ dài đoạn thẳng 
Câu 49: Cho hai vectơ: = (2, –4) và = (–5, 3). Vectơ có tọa độ là:
A. = (–1 , 5)	B. = (7 , –7)	C. = (9 , –11)	D. = (9 , –5)
Câu 50: Cho phương trình . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Phương trình có vô số nghiệm.	B. Phương trình có nghiệm.
C. Điều kiện của phương trình là .	D. Phương trình vô nghiệm.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Tài liệu đính kèm:

  • doc555_TOÁN_485.doc