Đề thi kết thúc học phần môn Toán 10 - Mã đề thi 357

doc 4 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 648Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi kết thúc học phần môn Toán 10 - Mã đề thi 357", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề thi kết thúc học phần môn Toán 10 - Mã đề thi 357
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH VIỆT
ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN 
Tên học phần: KIỂM TRA HỌC KỲ I TOAN 10
Thời gian làm bài: 30 phút; 
(50 câu trắc nghiệm)
Mã học phần: - Số tín chỉ (hoặc đvht): 
Lớp: 
Mã đề thi 357
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã sinh viên: .............................
Câu 1: Số nghiệm của phương trình là:
A. 3 nghiệm.	B. 2 nghiệm.	C. 1 nghiệm.	D. Vô nghiệm.
Câu 2: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X = { x ∈ R  | 2x2 - 5x + 3 = 0}.
A. X = {1}	B. X = { 1 ; }	C. X = { }	D. X = {0}
Câu 3: Cho hai điểm phân biệt A và B. Điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB thì:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Hàm số nào sau đây đi qua 2 điểm 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5: Giao điểm của parabol (P): y = –3x2 + x + 3 và đường thẳng (d): y = 3x – 2 có tọa độ là:
A. (–1;1) và (– ;7)	B. (1;1) và (– ;7)	C. (1;1) và (;7)	D. (1;1) và (–;–7)
Câu 6: Trong c¸c c©u sau, c©u nµo kh«ng ph¶i lµ mÖnh ®Ò?
A. TÝch cña mét sè víi mét vect¬ lµ mét sè.
B. H«m nay l¹nh thÕ nhØ?
C. Hai vect¬ cïng phương th× chúng cïng hướng.
D. lµ sè v« tØ.
Câu 7: Cho tËp hîp vµ . C©u nµo sau ®©y sai?
A. 	B. A vµ B cã 3 phÇn tö chung
C. NÕu th× vµ ngược l¹i	D. 
Câu 8: Cho hai điểm . Nếu M là điểm đối xứng với A qua B thì tọa độ điểm M là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9: Cho ba điểm A(1, 1); B(3, 2); C(6, 5). Đỉnh D của hình bình hành ABCD tọa độ là:
A. (3, 4)	B. (4, 3)	C. (4, 4)	D. (8, 6)
Câu 10: Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm là (1;1) ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11: Cho A = , B = , C = (0; 3); câu nào sau đây sai?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Trong các mệnh đề sau đây, tìm mệnh đề đúng ?
A. ∀ x ∈ N   : x chia hết cho 3.	B. ∃ x ∈ R : x > x 2
C. ∀ x ∈ R : x 2 > 0	D. ∃ x ∈ R : x 2 < 0
Câu 13: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng?
A. Hai vec tơ và cùng phương.
B. Hai vec tơ và ngược hướng.
C. Vec tơ là vec tơ đối của .
D. Hai vec tơ và cùng hướng.
Câu 14: Hệ phương trình có nghiệm là :
A. (1, 3, –1)	B. (1, –3, –1)	C. (1, 2, –1)	D. (1, 3, –2)
Câu 15: Cho . Tích vô hướng của chúng là:
A. – 19	B. 19	C. 	D. 
Câu 16: Cho hai vectơ: = (2, –4) và = (–5, 3). Vectơ có tọa độ là:
A. = (–1 , 5)	B. = (7 , –7)	C. = (9 , –11)	D. = (9 , –5)
Câu 17: Tập hợp D = là tập nào sau đây?
A. 	B. (-6; 2]	C. [-6; 2]	D. (-4; 9]
Câu 18: Cho . Tọa độ của vec tơ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: Cho tập hợp A = , mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Tập hợp A có 2 phần tử	B. Tập hợp A có vô số phần tử
C. Tập hợp A = 	D. Tập hợp A có 1 phần tử
Câu 20: Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 21: Nghiệm của phương trình là:
A. .	B. Vô nghiệm.	C. .	D. .
Câu 22: Nghiệm của phương trình .=là:
A. Vô nghiệm.	B. .	C. .	D. .
Câu 23: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng?
A. sinα = sin(180o – α)	B. cotα = cot(180o – α)
C. cosα = cos(180o – α)	D. tanα = tan(180o – α)
Câu 24: Cho tứ giác. Số các vec tơ khác có điểm đầu và điểm cuối là đỉnh của tứ giác bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25: Cho ba điểm . Tọa độ trọng tâm tam giác là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26: Parabol (P): y = x2 – 4x + 3 có đỉnh là:
A. I(2 ; – 1)	B. I(–2 ; 1)	C. I(2 ; 1)	D. I(–2 ; –1)
Câu 27: Cho hai điểm: A(2, –5) và B(–1, –1). Đoạn thẳng AB có độ dài là:
A. 9	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 28: Cho hàm số: . Chọn mệnh đề đúng.
A. §ång biÕn trªn kho¶ng	B. NghÞch biÕn trªn kho¶ng
C. NghÞch biÕn trªn kho¶ng 	D. §ång biÕn trªn kho¶ng 
Câu 29: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai?
A. cos45o = sin135o	B. cos30o = sin120o	C. cos120o = sin30o	D. cos45o = sin45o
Câu 30: Hệ phương trình có nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 31: Đồ thị ở hình vẽ là của hàm số nào :
A. y = x2 + 3x + 2	B. y = x2 – 3x + 2	C. y = – x2 – 3x + 2	D. y = – x2 + 3x + 2
Câu 32: Cho . Vectơ có tọa độ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 33: Tìm hàm số bậc nhất đi qua điểm và song song với đường thẳng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 34: Cho hình chữ nhật ABCD biết AB = 4a và AD = 3a thì độ dài của véc tơ () là:
A. 7a	B. 6a	C. 2a	D. 5a
Câu 35: Cho phương trình . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Phương trình có nghiệm.	B. Phương trình có vô số nghiệm.
C. Phương trình vô nghiệm.	D. Điều kiện của phương trình là .
Câu 36: Tìm để hệ phương trình vô nghiệm.
A. Không có.	B. m = 2.	C. m = 1	D. m = 0.
Câu 37: Hệ số góc của đồ thị hàm số là:
A. 2	B. 	C. 	D. 
Câu 38: Cho . Trung điểm của đoạn thẳng MN có tọa độ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 39: Cho tËp hîp . Sè tËp con cña tËp A lµ:
A. 6	B. 8	C. 5	D. 7
Câu 40: Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 41: Phương trình nào sau đây không phải là phương trình bậc hai:
A. (x + 1)(x – 3) = 0	B. (x + 1)(x2 – 3) = 0	C. 3x2 + 2mx +4 = 0	D. x2 + 5x – 3 = 0
Câu 42: Điều kiện cần và đủ để là chúng:
A. Cùng phương, cùng độ dài	B. Cùng hướng
C. Có cùng độ dài	D. Cùng hướng, cùng độ dài
Câu 43: Parabol (P) đi qua 3 điểm A(-1, 0), B(0, -4), C(1, -6) có phương trình là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 44: Tập xác định của hàm số y = là :
A. [–2;)	B. (–2; ;)	C. (;–2)	D. (;2)
Câu 45: Giải phương trình kết quả thu được là:
A. .	B. Vô nghiệm.	C. .	D. .
Câu 46: Hàm số y = (–2 + m )x + 3m đồng biến khi :
A. m 0	C. m = 2	D. m > 2
Câu 47: MÖnh ®Ò phñ ®Þnh cña mÖnh ®Ò “∃ x ∈ R : x 2 = 5” lµ:
A. “∃ x ∈ R : x 2 ≠5	B. ∀ x ∈ R : x 2 ≠ 5	C. ∀ x ∈ R : x 2 = 5	D. “∃ x ∈ R : x 2 = 5
Câu 48: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng?
A. cot150o = 	B. tan150o = – 	C. sin150o = – 	D. cos150o = 
Câu 49: Cho tËp ; . TËp lµ:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 50: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Vec tơ có giá song song với đường thẳng 
B. Vec tơ là đoạn thẳng 
C. Vec tơ là đoạn thẳng được định hướng
D. Vec tơ có độ dài bằng độ dài đoạn thẳng 
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Tài liệu đính kèm:

  • doc555_TOÁN_357.doc