Facebook : Trình Minh Đức Page 1 Tài liệu ôn thi THPT 2017 FB : Trình Minh Đức 01684466464 Mã đề D1202 Câu 1 : Hàm số 1 x m y x đồng biến trên từng khoảng xác định khi và chỉ khi : A. 1m B. 1m C. m = 1 D. m < 1 Câu 2 : Tìm m để hàm số 3 2 1 1 2 1 1 3 y x m x m x m có cực trị A. Không có m B. 0m C. m R D. m > 0 Câu 3 : Giá trị của ' 2y biết 4y x x là : A. 2 4 B. 2 2 C. 5 2 4 D. 2 2 Câu 4 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 23 2 3 x y x có hệ số góc k = -9 , có phương trình là : A. 9 11y x B. 9 43y x C. 9 43y x D. 9 27y x Câu 5 : Cho hàm số 2 3 2 2 3 3 5y x x x . Khi đó , ' 2y bằng : A. 2 B.13 C.0 D. 1 Câu 6 : Tìm m để đồ thị hàm số 21y x x x m cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt : A. 1 4 m B. 1 4 m C. 1 4 m và 2m D. 1 4 m và 2m Câu 7 : Đồ thị hàm số 2 3 1 x y x cố số tiệm cận là : A. 4 B.2 C.0 D.1 Câu 8 : Tung độ giao điểm của 2 đồ thị 3 4y x và 3 2 4y x x có giá trị bằng : A.0 B.4 C. 5 D. 4 3 Câu 9 : Gọi M , N là các giao điểm của 2 đồ thị hàm số 2y x và 7 14 2 x y x . Gọi I là trung điểm của đoạn thẳng MN. Hoành độ điểm I bằng : A. 3 B. 7 2 C. 7 2 D.7 Câu 10 : Đồ thị hàm sau đây không cắt trục tung A. 4 1y x B. 2 1y x x C. 2 2 5x y x D. 22 1 2 x y x Câu 11 : Cho hình lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy là 2a và 1 mặt bên là hình vuông. Thể tích của khối lăng trụ đã cho là : Đề thi giữa học kì I - Môn Toán Số lượng : 50 câu Trường THPT Chu Văn An - Hà Nội Thời gian : 90 phút Chân thành cảm ơn các quý Thầy, Cô trường THPT Chu Văn An Facebook : Trình Minh Đức Page 2 Tài liệu ôn thi THPT 2017 FB : Trình Minh Đức 01684466464 A. 32 2 3 a B. 33 2a C. 32 2 4 a D. 32 3a Câu 12 : Đồ thị hàm số nào sau đây không có tâm đối xứng : A. 4 22 3y x x B. 3 2 1y x x C. 2 3 1 1 x x y x D. 32y x Câu 13 : Hàm số nào sau đây có giá trị lớn nhất A. 22 1y x x B. 3 3y x x C. 4 22 1y x x D. 1 y x Câu 14 : Giá trị lớn nhất của hàm số 3 3y x x trên đoạn 0;2 bằng : A. 2 B. 3 2 C.0 D.2 Câu 15 : Cho hình tứ diện ABCD có M , N lần lượt là trung điểm của AB, AC. Khi đó tỉ số thể tích của khối tứ diện ABCD và ADMN bằng : A. 1 4 B.2 C.4 D. 1 2 Câu 16 : Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số s inx s inx 1 m y nghịch biến trong khoảng ; 2 A. 1m B. 1m C. 1m D. 1m Câu 17 : Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1 1 x y x tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung bằng : A. 1 B. -1 C. -2 D. 2 Câu 18 : Hàm số 1 2 x y x A. Nghịch biến trên các khoảng ;2 và 2; B. Đồng biến trên 2; C. Nghịch biến trên \ 2R D. Đồng biến trên ;2 Câu 19 : Đồ thị hàm số 1 1 y x x A. Tiếp xúc với đường thẳng y = 2 B. Không cắt đường thẳng y = -2 C. Cắt đường thẳng y = 4 tại 2 điểm phân biệt D. Cắt đường thẳng y = 1 tại 2 điểm phân biệt Câu 20 : Hàm số 4 1 2 y x x có số điểm cực trị là : A.1 B.3 C.2 D.0 Câu 21 : Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ : Facebook : Trình Minh Đức Page 3 Tài liệu ôn thi THPT 2017 FB : Trình Minh Đức 01684466464 A. 4 24 3y x x B. 4 2 2y x x C. 4 22 3y x x D. 4 22 3y x x Câu 22 : Đồ thị hàm số 2 3 2 x x y x cắt đường thẳng y = x tại 1 điểm có hoành độ A. x = -1 B. x = 3 C. x = 1 D. x = 0 Câu 23 : Hàm số 4 23 2y x mx có 3 điểm cực trị khi A. 0m B. m = 0 C. 0m D. 0m Câu 24 : Số điểm cực trị của hàm số 4 22 3y x x là : A. 3 B. 0 C.1 D.2 Câu 25 : Cho hàm số 3 23 3 3y x x x . Khi đó : A. ' 0,y x R B. ' 0,y x R C. ' 0,y x R D. ' 0,y x R Câu 26 : Hàm số 3 21 3 1 2 3 x y m x m x đồng biến trên R khi và chỉ khi : A. 1 0 m m B. 0 1m C. 0 1m D. 1 0 m m Câu 27 : Trong các tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 12 4y x x có 1 tiếp tuyến có hệ số góc lớn nhất . Giá trị lớn nhất đó là A. -12 B.12 C.0 D. 9 Câu 28 : Cho hàm số 3 23 3y x x có đồ thị ( C ) . Phương trình tiếp tuyến của ( C ) vuông góc với đường thẳng 9 2 0x y là : A. 9 8y x và 9 10y x B. 9 8y x và 9 24y x C. 9 10y x và 9 30y x D. 9 10y x và 9 30y x Câu 29 : Đạo hàm của hàm số cos 2 3y x bằng : A. 1 sin 2 2 x B. 2sin2x C. sin2x D. 2sin2x Câu 30 : Đồ thị hàm số 3 1 x y x có tâm đối xứng là : Facebook : Trình Minh Đức Page 4 Tài liệu ôn thi THPT 2017 FB : Trình Minh Đức 01684466464 A. 1;3 B. 1;1 C. 1;3 D. 1; 1 Câu 31 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 1 1y x trên R A. 0 B.1 C. D.2 Câu 32 : Hàm số s inxy x có số điểm cực trị là : A. 0 B. Vô số C. 2 D.1 Câu 33 : Cho khối lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’ có thể tích V . Thể tích khối chóp A’.AB’C’ bằng : A. 2 V B. 3 V C. 4 V D.3V Câu 34 : Đồ thị hàm số 2 1 x y x có các đường tiệm cận là : A. 1;x y x B. 1; 2x y C. 1; 1x y D. 1; 1x y Câu 35 : Tìm m để đồ thị hàm số : 2 1x y x x m có 2 đường tiệm cận đứng A. m R B. 1 4 m và 2m C. 1 4 m D. 1 4 m Câu 36 : Hàm số 4 21 3y x m x m có đúng 1 cực trị khi và chỉ khi A. 1m B. 1m C. 1m D. 1m Câu 37 : Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh bên bằng cạnh đáy và bằng a . Thể tích của khối chóp đã cho là : A. 3 2 4 a B. 3 2 36 a C. 3 3 12 a D. 3 2 6 a Câu 38 : Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy là a và thể tích là 31 3 a , tỉ số giữa cạnh bên và cạnh đáy của hình chóp là : A.1 B. 6 2 C. 2 2 D. 3 2 Câu 39 : Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh bên là 2a và diện tích đáy là 24a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) là A. 2 2 3 a B. 3 3 a C. 2 6 3 a D. 2 4 a Câu 40 : Hàm số 4 3y x nghịch biến trong khoảng A. 0; B. 3; C. ;0 D.R Câu 41 : Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 2 3cm . Tính thể tích khối lập phương đó : A. 324cm B. 312cm C. 38cm D. 327cm Câu 42 : Đồ thị hàm số 2 1 2 x y x cắt trục tung tại điểm : A. 1 0; 2 B. 1 ;0 2 C. 0; 2 D. 1 ;0 2 Câu 43 : Điểm cực đại của hàm số y x x là : Facebook : Trình Minh Đức Page 5 Tài liệu ôn thi THPT 2017 FB : Trình Minh Đức 01684466464 A. 1 4 B. Không có C. 1 4 D. 1 2 Câu 44 : Cho hình chóp S.ABCD có SA = a và vuông góc với đáy , đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SCD) bằng : A. 4a B. 2 2 a C. 2a D. 2 2a Câu 45 : Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Tìm m để đường thẳng y = 2m - 1 cắt đồ thị hàm số đó tại 2 điểm phân biệt A. 1 3 m m B.1 3m C.m 3 Câu 46: Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 23 2y x x là : A 0;2 B. 2;2 C. 2; 2 D. 2;0 Câu 47 : Cho hình chóp tam giác S.ABC có 060ASB CSB , 090ASC , SA = SB = a , SC = 3a . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng : A. 3 6 3 a B. 3 6 12 a C. 3 3 12 a D. 3 2 4 a Câu 48 : Đồ thị hàm số 2 1 y x A. có 1 tiệm cận ngang B. có 1 tiệm cận xiên C. không có tiệm cận đứng D. không có tiệm cận ngang Câu 49 : Cho khối lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông tại A , AC = a , 060ACB . Đường thẳng BC’ tạo với mặt phẳng (ACC’A’) 1 góc 030 . Tính thể tích lăng trụ A. 3 3a B. 33a C. 3 6a D. 3 3 3 a Câu 50 : Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA = 2a . Tính thể tích khối chóp S.BCD A. 3 2 3 a B. 3 2 6 a C. 3 2 4 a D. 3 2 2 a
Tài liệu đính kèm: