Đề ôn thi học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3

doc 3 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 05/07/2022 Lượt xem 454Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề ôn thi học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3
ÔN THI HỌC KỲ 1 – TIẾNG ANH 3
I/ Translate into English ( Dịch sang tiếng Anh)
1. Thước kẻ: .......	2. Bút chì : .	3. Cục tẩy: ..
4. Phòng máy tính: ..	5. Cặp sách: 
6. Cái gọt bút chì: 	7. Trò chơi bịt mắt bắt dê: .
8. Vở ghi: ..	9. Bóng rổ: ..	10. Màu trắng:
II/ Circle the odd one ( Chọn từ khác loại )
1. a. green	b. notebook	c. book	d. pencil case
2. a. blue	b. pink	c. school	d. brown
3. a. stand up	b. library	c. classroom	d. gym
4. a. small	b. playground	c. large	d. big
5. a. open	b. close	c. come	d. yellow
6. a. sit down	b. badminton	c. football	d. volleyball
7. a. come in 	b. music room	c. go out	d. come here
8. a. classroom	b. library	c. computer room	d. black
9. a. new	b. pen	c. book	d. notebook
10. a. skipping	b. orange	c. grey	d. purple
11. a. hide-and-seek	b. table tennis	c. football	d. tennis	
12. a. this	b. that	c. those
13. a. these	b. those	c. that
14. a. friend	b. ruler	c. pencil	d. rulers
15. a. friends	b. ruler	c. pencils	d. rulers
III/ Circle a, b, c to complete the sentences ( Chọn a, b, c để hoàn thành các câu dưới đây)
How . you?
a. is	b. am	c. are
2. I’m ., thank you.
a. five	b. fine	c. find
3. What’s  name ?
a. your	b. you	c. they
4. .. do you spell your name?
a. Who 	b. What	c. How
5.  name’s Linda.
a. My	b. I 	c. You
6. .is my friend.
a. You	b. They	c. This
7. Are .. your friends ?
a. I 	b. They	c. This
8. .. I sit down ?
a. May	b. How	c. What
9. What colour is your . ? - It’s black.
a. pen	b. books	c. rulers
10. What colour  the erasers ? – They’re green and white.
a. is	b. are	c. they
11.  Linda your friend ?
a. Is	b. Are	c. Am
12. , they are.
a. Are	b. No	c. Yes
13. No, they .
a. isn’t	b. aren’t	c. are
14. Yes, .. is.
a. it	b. they	c. isn’t
15. ., it isn’t.
a. Yes	b. No	c. Are
16. Yes, they 
a. is	b. am	c. are
17. What color are  ?
a. you	b. I	c. they
18. May I . a question ?
a. ask 	b. come	c. sit
19. No, it ..
a. is	b. isn’t	c. are
20. No, .. aren’t.
a. he	b. I 	c. they.
III/ Reorder the words to make sentences: ( Sắp xếp các từ để tạo thành câu)
to/ meet/ Nice/ you.
à
I/ go/ out? / May
à
old/ you ? / How/ are/
à
is/ The library/ large.
à
pencil sharpeners/ My/ blue./ are
à
ruler/ is/ My/ red.
à
like/ you / Do/ skipping ?
à
colour/ What/ your/ pens ?/ are
à
play/ table tennis./ I
à
What/ is/ colour/ it?
à
do/ you/ What/ at/ do/ break time ?
à
Nam and Phong/ do/ What/ like?
à
V/ Reorder the sentences to make a dialogue ( Sắp xếp các câu để tạo thành đoạn hội thoại)
a. Hello. I’m Linda.
b. How old are you, Linda?
c. I’m eight years old. How old are you, Tony?
d. I’m eight years old, tô.
e. Hello. I’m Tony.
a. My pen is yellow.
b. What colour is your pen, Linda?
c. It’s a pen.
d. It’s brown. What colour is your pen, Tony?
e. What is this, Linda?
------------------------------THE END --------------------------------

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_thi_hoc_ky_i_mon_tieng_anh_lop_3.doc