Đề ôn tập THPT quốc gia Toán 12 - Đề số 7 - Lê Ngọc Tuyến

doc 5 trang Người đăng dothuong Lượt xem 671Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập THPT quốc gia Toán 12 - Đề số 7 - Lê Ngọc Tuyến", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề ôn tập THPT quốc gia Toán 12 - Đề số 7 - Lê Ngọc Tuyến
ĐỀ ƠN TẬP SỐ 07 (Thời gian 90 phút) .
 HỌ VÀ TÊN: ................LỚP:
NỘI DUNG
Đ.ÁN
Câu 1 : Đồ thị hàm số cĩ bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 3	 B. 2 	 C. 1	 D. 0
Câu 2: Một nguyên hàm của hàm số bằng biểu thức nào dưới đây
A. B. C. D. Cả ba câu trên đều sai.
Câu 3: Cho hàm số cĩ đồ thị . Trong các tiếp tuyến với , tiếp tuyến cĩ hệ số gĩc lớn nhất bằng bao nhiêu?
A. 	 B. 	 C. D.
Câu 4: Cho . Vậy 
A. B. C D. Không được tính
Câu 5 : Xác định phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số ?
A. B. C. D.
Câu 6: Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m cĩ đúng 2 nghiệm x Ỵ (1; 3).
	A. - 13 < m < - 9.	B. 3 < m < 9.	C - 9 < m < 3.	D. - 13 < m < 3.
Câu 7 : Xác định phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số ?
A. B. C. D. Khơng tồn tại tiệm cận
Câu 8: Giải phương trình . Ta cĩ tập nghiệm bằng :
	A. {2}.	B. Ỉ.	C. {1}.	D. {-1}.
Câu 9: Cho hàm số cĩ đồ thị. P.trình tiếp tuyến của đi qua điểm là:
A. B. C. D.
Câu 10: Một học sinh tìm nguyên hàm của hàm số như sau:
(I) Đặt u = 1 - x ta được 
(II) Suy ra 
(III): Vậy nguyên hàm 
(IV) Thay u = 1 ta được: 
Lập luận trên, nếu sai thì sai từ giai đoạn nào?
A. II 	 B. III	C. I	D. IV
Câu 11 : Xác định phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số ?
A. B. C. D. Khơng tồn tại tiệm cận
Câu 12: Giải phương trình 12.9x - 35.6x + 18.4x = 0. Ta cĩ tập nghiệm bằng :
	A. {1, - 2}.	B. {- 1, - 2}.	C. {- 1, 2}.	C. {1, 2}.
Câu 13: Lập p.trình tiếp tuyến của đồ thị tại giao điểm của và trục hồnh:
A. B. C. D.
Câu 14: Tìm m để phương trình cĩ nghiệm.
	A. - 41 £ m £ 32.	B. - 41 £ m £ - 32.	C. m ³ - 41.	D. m £ - 32.
Câu 15 : Cho 3 hàm số (I), (II), (III). Hàm số nào cĩ đồ thị nhận đường thẳng làm tiệm cận?
A. (I) và (III)	 B. (I) 	 C. (I) và (II)	 D. (III)
Câu 16: Tìm m để phương trình cĩ nghiệm.
	A. - 12 £ m £ 2.	B. - 12 £ m £ .	C - 12 £ m £ 1.	D. - 12 £ m £ .
Câu 17: Qua điểm cĩ thể kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến với đồ thị của hàm số ?
A. 1	 B. 2	 C. 3	D. 0
Câu 18: Hãy xác định hàm số f(x) từ đẳng thức: 
A. 2x	 B. x C. 2x + 1	 D. Không tính được
Câu 19 : Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận của đồ thị hàm số ?
A. B. C. D.
Câu 20: Giải phương trình . Ta cĩ tập nghiệm bằng :
	A. {1+ , 1 - }.	B. {- 1+ , - 1 - }.
	C. {1+ , 1 - }.	D. {- 1+ , - 1 - }.
Câu 21: .	Hãy xác định hàm số f từ đẳng thức sau: 
A. 	 B. 	C. 	D. 
Câu 50: P.trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số song song với đ.thẳng là:
A. 	 B. C. D.
Câu 23: Giải phương trinh . Ta cĩ tập nghiệm bằng :
	A {1, }.	B. {1, }.	C. {1, 4}.	D. {1, }.
Câu 24 .Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy là hình thoi, tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuơng gĩc với đáy. Biết AC=2a, BD=3a. tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AD và SC
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25 : Đồ thị hàm số cĩ bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 2	 B. 0	 C. 3	 	 D. 1
Câu 26. Cho hình chĩp đều S.ABCD cĩ cạnh đáy bằng 2a. Mặt bên của hình chĩp tạo với đáy gĩc . Mặt phẳng (P) chứa AB và đi qua trọng tâm G của tam giác SAC cắt SC, SD lần lượt tại M,N. Tính theo a thể tích khối chĩp S.ABMN.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 27: Với gia trị nào của thì đường cong tiếp xúc với trục ?
A. B. C. D.
Câu 28: Giải phương trình 3x + 33 - x = 12. Ta cĩ tập nghiệm bằng :
	A. {1, 2}.	B{- 1, 2}.	C. {1, - 2}.	D. {- 1, - 2}.
Câu 29.Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’ cĩ đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuơng gĩc của A’ xuống (ABC) là trung điểm của AB. Mặt bên (ACC’A’) tạo với đáy gĩc . Tính thể tích khối lăng trụ này 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 30: Định để đường cong tiếp xúc với đường thẳng ?
A. B. C. D. A, C đều đúng.
Câu 31: Giải phương trình . Ta cĩ tập nghiệm bằng :
	A {- 1, 1}.	B). {1}.	C. {0, - 1}.	D. {0, 1}.
Câu 32: Hãy xác định hàm số f từ đẳng thức sau: 
A. 	 B. C. 	 D. Một kết quả khác.
Câu 33: Giải phương trình 2008x + 2006x = 2.2007x. 
A. Phương trình cĩ đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B. Phương trình cĩ nhiều hơn 3 nghiệm.
C. Phương trình cĩ đúng 3 nghiệm. D. Phương trình cĩ nghiệm duy nhất x = 1.
Câu 34 : Tìm phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số ?
A. B. C. D.
Câu 35. Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình bình hành với AB=a, AD=2a, , SA vuơng gĩc với đáy, gĩc giữa SC và đáy bằng . Thể tích khối chĩp S.ABCD là V. Tỷ số là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 36: Giải phương trình 125x + 50x = 23x + 1. Ta cĩ tập nghiệm bằng :
	A. {- 1}.	B. {1}.	C. {2}.	D. {0}.
Câu 37. Cho hình chĩp S.ABCD. Lấy một điểm M thuộc miền trong tam giác SBC. Lấy một điểm N thuộc miền trong tam giác SCD. Thiết diện của hình chĩp S.ABCD với (AMN) là
A. Hình tam giác	 B. Hình tứ giác	 C. Hình ngũ giác	 D. Hình lục giác
Câu 38: Định để đường cong tiếp xúc với đường thẳng ?
A. 	 B. 	 C. 	 D.
Câu 39: Tìm m để phương trình 9x - 6.3x + 5 = m cĩ đúng 1 nghiệm x Ỵ [0; + ¥).
 A. m > 0 v m = 4. B. m ³ 0 v m = - 4. C. m > 0 v m = - 4. D. m ³ 1 v m = - 4.
Câu 40: Hãy xác định hàm số f từ đẳng thức: 
A. 2cosu.cosv	 B. –cosu.cosv C. cosu + cosv	 D. cosu.cosv
Câu 41. Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy là tam giác vuơng cân tại C, cạnh SA vuơng gĩc với mặt đáy , biết AB=2a, SB=3a. Thể tích khối chĩp S.ABC là V. Tỷ số cĩ giá trị là.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 42: Cho đường cong và điểm cĩ tung độ . Hãy lập phương trình tiếp tuyến của tại điểm ?
A. 	 B. C. 	D. A, B, C đều sai
Câu 43: Giải phương trình . Ta cĩ tập nghiệm bằng :
	A. {1, 2}.	B. {- 1, 2}.	C. {2, - 2}.	D. {- 2, 4}.
Câu 44.Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi tâm I và cĩ cạnh bằng a, gĩc . Gọi H là trung điểm của IB và SH vuơng gĩc với (ABCD). Gĩc giữa SC và (ABCD) bằng . Tính thể tích khối chĩp S.AHCD.
A.	B. 	C. 	D. 
Câu 45: Cho đường cong và điểm cĩ hồnh độ . Lập phương trình tiếp tuyến của tại điểm ?
A. B. C. D.
Câu 46: Giải phương trình . Ta cĩ tập nghiệm bằng :
	A. { 1, 2}.	B. {1, - 1}.	C. {0, - 1, 1, - 2}.	D. {- 1, 2}.
Câu 47: Một họ nguyên hàm của hàm số: là:
A. 	 B. C. 	 D. Một kết quả khác
Câu 48 : Tìm m để phương trình cĩ đúng 2 nghiệm.
	A. m ³ 2.	B. m ³ - 2.	C. m > - 2.	D. m > 2.
Câu 49: Một họ nguyên hàm của hàm số là:
A. 	 B. C. 	 D. Không tính được
Câu 50: Lập phương trình tiếp tuyến của đường cong , biết tiếp tuyến đĩ song song với đường thẳng ?
A. B. C. D. A, B, đều đúng
ĐÁP ÁN : Nguyên hàm
 Câu 2: 112c/	
 Câu 4: 113c/	Ta có: 
 Câu 10: 120b/	Viết có một nguyên hàm: là sai (trong các số hạng của y còn thiếu thừa số u’).
Câu 18: 124b/	Từ 
Câu 21: 125a/	Ta có từ 
Câu 32 : 126c/	Ta có từ 
Câu 40: 127d/	Từ 
Câu 47: 128a/	Ta có 
 Câu 49: 129b/	Ta có: 
Đáp án : hình thể tích
Câu
24
26
29
35
37
41
44
ĐÁn
D
C
A
C
B
B
A

Tài liệu đính kèm:

  • docDE 7 TN TNPT QUOC GIA MON TOAN 12.doc