Đề ôn tập ngữ pháp học kỳ I tiếng Anh Lớp 6

docx 1 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 08/07/2022 Lượt xem 226Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập ngữ pháp học kỳ I tiếng Anh Lớp 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề ôn tập ngữ pháp học kỳ I tiếng Anh Lớp 6
ÔN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH HKI LỚP 6
(Part 1)
I. 	The Simple Present Tense (Thì hiện tại đơn)
Cách dùng: 
Diễn tả 1 thói quen, 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Sự thật hiển nhiên, không gì thay đổi được (các quy luật trong tự nhiên)
Dấu hiệu nhận biết: thường dùng với 
- 	Các phó từ tần suất: always ,usually, often , never , sometimes , rarely (Các phó từ tần suất thường đứng sau Chủ ngữ, trước Động từ chính)
- 	Every + Danh từ chỉ thời gian: mỗi  / hằng (Every day , every morning)
- 	After shool/ After class: sau khi tan học/ After work :sau khi tan ca (làm việc xong)
3. 	Công thức:
a)	Với BE: Gồm 3 dạng là am/ is/ are 
+) 	I am (’m)
 	He, she, it, this, that, Nam, danh từ số ít ... is (’s)
	You, we, they, these, those, Na and Bao, số nhiều ... are (’re)
-) 	S + am not/ is not (isn’t)/ are not (aren’t)
?) 	Am/ Is/ Are + S ... ?
b)	Với động từ thường :
+) 	I, You, We, They,NS.... + V
	He, She, It, N..... + V-s/-es 
-) 	I, You, We, They ... + don’t + V
 	He, She,It ... + doesn’t + V
?) 	Do/ Does + S + V?
4. 	Cách thêm đuôi “s” hoặc “es” vào sau động từ khi chia với ngôi thứ 3, số ít.
- 	Hầu hết động từ trong tiếng Anh chỉ cần thêm “s” vào sau ( works, cooks)
- 	Động từ kết thúc bằng đuôi “s, sh, ch, x, o, z” thì thêm đuôi “es” vào sau ( washes, goes)
- 	Động từ kết thúc bằng đuôi “y” mà trước “y” là nguyên âm (u, e, o, a, i) thì chỉ cần thêm “s” vào sau” (plays, lays, buys)
-	Động từ kết thức bằng đuôi “y” nhưng trước “y” là phụ âm thì chuyển “y” à “i” rồi thêm đuôi “es” (fly – flies, study – studies)
- 	Have – has.
5.	Cách phát âm -s, -es:
	/s/: t, p, f, gh, ph, k, th
	/iz/: x, sh, ch, s, ce, ge, ze, se, z
	/z/: không có trong hai trường hợp trên
II. 	The present progressive tense (Thì hiện tai tiếp diễn) 
Cách dùng:
Diễn tả 1 hành động đang xảy ra vào lúc nói.
Diễn tả 1 hành động mang tính chất tạm thời , không thường xuyên .
Ex: Every day I go to school by bike, but today I am going by bus.
Dấu hiệu nhận biết: thường dùng với
Now, at the moment, at present, right now... (ngay lúc này, ngay bây giờ)
Sau các câu mệnh lệnh như: Look! (nhìn kìa!); Listen! (nghe xem!)
Trả lời cho câu hỏi: Where + BE + S?
Công thức:
+) 	S + am/ is/ are + Ving.
-) 	S + am not/ is not/ are not + Ving.
?) 	Am/ Is/ Are + S + Ving?
Ex: Nam and Bao are playing soccer.
Cách thêm đuôi “ing” vào sau động từ khi chia ở thì hiện tại tiếp diễn.
Hầu hết động từ chỉ cẩn thêm “ing” vào sau. (look – looking, sing – singing)
Động từ kết thúc bằng “e” thì bỏ “e” rồi thêm “ing” (dance – dancing)
Động từ kết thúc bằng “ee” thì chỉ cần thêm “ing” vào sau ( see – seeing)
Động từ kết thúc bằng “ie” thì thay “ie” bằng “y” rồi thêm –ing ( lie – lying)
Động từ kết thúc là phụ âm, mà trước phụ âm đó là 1 nguyên âm thì phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ing” (swim – swimming, run – running); nhưng nếu trước phụ âm mà có 2 nguyên âm trở lên thì chỉ cấn thêm “ing” vào sau (rain – raining)
5. 	Một số động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn (mà lùi về hiện tại đơn):
	Know, keep, see (hiểu), hope, smell, need, expect, agree, look (nhìn), begin, stop, enjoy, want, fall, have to, understand, be, hear, wish, seem, consider, start, finish, love, like, feel, prefer
III. 	Comparative and superlative form (So sánh hơn và so sánh nhất):
SHORT ADJECTIVE
(Tính từ ngắn là những từ có 1 âm tiết hoặc có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, và –et)
Ex: long, tall, quiet, narrow
LONG ADJECTIVE
(Tính từ dài là những từ có từ 2 âm tiết trở lên)
Ex: beautiful, historic, creative
COMPARATIVE 
(so sánh hơn)
S + is/ am/ are + Adj –er + than + O
S + is/ am/are + more + Adj + than + O
SUPERLATIVE 
(so sánh nhất)
S + is/ am/ are + the + Adj-est (+ N...)
S + is/ am/ are + the most + Adj (+ N)
Một số trường hợp cần nhớ
Good
Better
Best
Bad
Worse
Worst
Little
Less
Least
Much/ many
More
Most
Far
Farther/ Further
Farthest/ Furthest
Quiet
Quieter
Quietest
Narrow
Narrower
Narrowest
Clever
Cleverer
Cleverest
IV. 	Động từ khuyết thiếu “Must” (phải)
+ ) 	S + must + Vinfi: Ai phải làm gì
- ) 	S + must not/ mustn’t + Vinfi: Ai không được phép làm gì
Ex: 	You must do your homework. /	You mustn’t be late for school.
V. 	Động từ khuyết thiếu “Will” (sẽ) dùng để nói về dự định:
+)	 S + will + Vinfi: Ai sẽ làm gì
-) 	S + will not/ won’t + Vinfi: Ai sẽ không làm gì
?) 	Will + S + Vinfi? : Ai sẽ làm gì hay không?
Yes, S + will: Có
No, S + won’t: Không
Ex: I will go to Nha Trang at Tet holiday. / We won’t buy firework at Tet.
VI. 	Động từ khuyết thiếu “Should” (nên) dùng để đưa ra lời khuyên:
+ ) 	S + should + Vinfi: Ai nên làm gì
- ) 	S + should not/ shouldn’t + Vinfi: Ai không nên làm gì
? ) 	Should + S + Vinfi?: Ai có nên làm gì hay không 
Yes, S + should : Có
No, S + Shouldn’t : Không

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_on_tap_ngu_phap_hoc_ky_i_tieng_anh_lop_6.docx