Đề ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 3

doc 2 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 19/07/2022 Lượt xem 256Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 3
Test I - English 3
1. Circle the odd one out (5 points)
1. Hello Hi Mai
2. are thanks am
3. see meet you
4. meet I you
5. LiLi Alan How
2. Complete the sentences (5points)
1. H_, I’m LiLi
2. He_ _o, Mai, I’m Alan
3. Nic_ to me_t you.
3. Reorder the words to make sentences (6 points)
1. My/ Mai/ is/ name. 
2. What/ your/ name/ is/ ? 
3. am/ I/ Linda. 
4. Answer about you (4 points)
1. What’s your name? .
2. How are you? 
5. Viết câu cho các tình huống sau:
1. Gặp bạn bè tại lớp học vào buổi sáng..
2. Đi học về gặp mẹ lúc 17h00
3. Làm quen khi lần đầu gặp mặt bạn .
4. Giới thiệu bạn mình với mẹ, cho biết tên bạn
5. Khi đi ngủ em thường nói gì?.................................................................................
6. Kết thúc phần làm quen khi lần đầu gặp
6. Viết thành câu hoàn chỉnh
1.fine	thank	I 	you	am.
 - 
2.later	you	see	Bye .
-.
3.name	is	What	your ?
-.
4.Alan	is	name	My.
-.
5.you	nice	meet	you
-
7. Em hày viết bằng tiếng anh các câu sau:
1. Xin chào tôi tên là Mary
2. Đây là mẹ tớ, còn đây là bạn của con, Alan.
3. chào buổi sáng
4. Chào buổi chiều
5. Chào buổi tối.
6. Chúc ngủ ngon.
7. Rất vui được làm quen với bạn.
8 .Complete the word below. ( 2,5 marks)
1. - ell - , Alan.
2. W – at’ s - - ur name?
3. H – w a – e - ou?
4. I am - - ne. Tha- - you.
5. S - - you l - - er.
9. Circle the odd one out. ( 2,5 marks)
1. Hello how what.
2. nice fine I
3. are you am
4. meet see me.
5. thanks good bye bye.
10. Comlete the dialouges. ( 2,5 marks)
A: Hi, Linda . Are you?
B: I’m fine.  you, and you?
A: , thanks.
A: What’ s your?
B: My name’s Quan. That’s Q U A N.
 And what’s your name?
A: .. name’s Thuy.
11. Write the answer. ( 2,5 marks)
1.What is your name?
2.How are you?
..
Nice to meet you.
..
good bye. See you later
.
 12: Read and match(2 points)
 A	 B
1.What’ your name?	 	a.I’m fine,thank you.
2.How are you?	B.Bye.See you later.
3.Hello.My name’s Mai.	c.My name is Mai.
4.Nice to meet you.	D.Hi.I’m Minh.	
5.Goodbye,Lan.	E.Nice to meet you.

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_tap_mon_tieng_anh_lop_3.doc