Ôn tập tiếng anh lớp 2 Điền vào chỗ trống từ thích hợp. Teac er V t T wel U brel a V se S xte n B x Wa l Ca e Pl ms Sắp xếp những từ sau thành câu có nghĩa Are, they, puples . Jacket, got, a, I’ve . A, vase, got, I’ve . Got, a, I’ve, hat A, she, is, women Is, what, this Like, crisps, like, I Milkshake, like, he Got, she’s, twelve, raises Cake, I, like Nối cột 1-10 và Cột A-G cho phù hợp Zebra Fox Turtle Sixteen Plum Aple Waiter Cake Builer Fifteen Con cáo 15 Quả táo Con rùa Quả mận Bồi bàn Ngựa vằn Bác thợ xây 16 Cái bánh Sắp xếp những câu sau đây thành từ đúng o, z, o : . . H, ,s, e : . M, p, l, u : . E, t, n : . V, s, e ,a: . T, h, a : . T, b, l, e : . M, u, j r, e, p: . I, s, h, r, t: . 0, f, x : .
Tài liệu đính kèm: