Full name: TEST 2 Hãy cho nghĩa các từ sau (Give meanings of the words): How: Friend: Is this: This is: Goodbye: Name: Nice to meet you: Hello: Old: Thanks: That is: Is that: Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa (Rearrange): you/ old/ How/ are/ ? è am/ years/ eight/ old/ . è do/ spell/ How/ you/ name/ your/ ? è.. name/ your/ is/ What/ ? è are/ How/ You/ ? è thanks./ am/ I/ fine, è Viết các số sau bằng chữ (Change the following numbers into words): 5: 7: 9: 4: 8: 3: 2: 6: 1: 10: Hãy giới thiệu về bản thân (Introduce yourself): Chào Tên của bạn Tuổi Rất vui khi được gặp bạn Tạm biệt Goodluck J
Tài liệu đính kèm: