Đề kiểm tra từ vựng Unit 4, 5, 6 môn Tiếng Anh Lớp 6

docx 2 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 09/07/2022 Lượt xem 279Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 4, 5, 6 môn Tiếng Anh Lớp 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra từ vựng Unit 4, 5, 6 môn Tiếng Anh Lớp 6
Name: 	Class: 6A
ENGLISH 6 – VOCABULARY CHECK UNIT 4, 5 & 6
NOTES: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ
To, lớn (adj)
Bữa ăn sáng (n)
Đánh, chải răng (v)
Lớp (n)
Thành phố (n)
Nông thôn, miền quê (n)
Làm (v)
Mỗi (det)
Khuôn mặt (n)
Mặc quần áo 
Chuẩn bị sẵn sàng 
Thức dậy
Đi (v)
Lớp (nói về trình độ) (n)
Trễ, muộn (adj)
Rửa, gội (v)
Sau, tiếp theo (pre)
Ngày (n)
Ăn (v)
Kết thúc, chấm dứt (v)
Trò chơi (n)
Môn địa lí (n)
Đi ngủ 
Môn lịch sử (n)
Bài tập về nhà (n)
Việc nhà (n)
Lắng nghe, nghe (v)
Môn văn, ngữ văn (n)
Bữa ăn trưa (n)
Môn toán (n)
Âm nhạc (n)
Chơi (v)
Đọc (v)
Công việc thường ngày (n)
Bóng đá (n)
Thể thao (n)
Bắt đầu, xuất phát (v)
Tắm vòi sen
Vật/ đồ vật (n)
Thời khóa biểu (n)
Môn bóng chuyền (n)
Xem (v)
Lò/ tiệm bánh mì (n)
Xinh đẹp (adj)
Phía sau (pre)
Ở giữa (pre)
Hiệu sách (n)
Trẻ con, trẻ em (n)
Hiệu thuốc tây(n)
Nhà máy, xí nghiệp (n)
Bông hoa (n)
Bệnh viện (n)
Khách sạn (n)
ở phía trước (pre)
Cái hồ (n)
Bên trái (n)
Nhìn (v)
Ngọn núi (n)
Rạp chiếu phim (n)
Viện bảo tàng (n)
Gần, cạnh (pre)
Hàng xóm (n)
Đối diện (prep)
Công viên (n)
Nơi, chốn (n)
Đồn cảnh sát (n)
Nhà hàng (n)
Cánh đồng lúa (n)
Bên phải (n)
Dòng sông (n)
Sân vận động (n)
Cửa hàng (n)
Ngôi đình, đền (n)
Cửa hàng đồ chơi (n)
Cây (n)
Phố, thị trấn (n)
Làng (n)
Làm việc (v)
Cái sân (n)

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tu_vung_unit_4_5_6_mon_tieng_anh_lop_6.docx