: Họ tên: . Exercise 1: Listen and tick (1đ) 1.This is my .(cat) 2.I love (summer) 3.Good .(evening) 4.He is .(15) 5.Ann read book.(often) Exercise 2: Complete these sentences: Today is . Yesterday was.. T is Monday Exercise 3: Choose the odd one out.(Chọn từ khác loại với các từ còn lại.) 1.a. my b.your c.bird 2.a.Tuesday b.Thursday c.year 3.a.Summer b.November c.Spring 4.a.pen b.usually c.sometimes 5.a.school b.pink c.green 6.a.boy b.am c.are 7.a.they b.we c.now 8.a.go b.color c.have 9.a.family b.mum c.dad 10.a.listen c.answer c.question Exercise 4: Matching questions 1.twenty a.động vật 2.these b.20 3.animal c.anh trai 4.older brother d.cam 5. friend e.những cái này 6.orange f.bạn bè Exercise 5: Fill in the blank tháng 12 màu nâu bố, cha chúng tôi gà mái mùa đông không bao giờ mỗi ngày buổi sáng của anh ấy Exercise 6: Answer question 1.What’s your name? 2.Where are you from? .......................................................................................................... 3.How old are you? . 4.Where do you live?...................................................................................................................... Exercise 8: Look at the pictures and fill the blank.(Nhìn tranh và điền từ/câu thích hợp)
Tài liệu đính kèm: